Các cụm từ thường gặp trong TOEIC | Định nghĩa kèm ví dụ chi tiết

Bài thi TOEIC từ lâu đã trở thành một bài thi đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ khá phổ biến ở Việt Nam.
author
Lê Thị Mỹ Duyên
27/02/2023
cac cum tu thuong gap trong toeic dinh nghia kem vi du chi tiet

Tuy nhiên, để đạt được số điểm cao, đặc biệt là ở phần Đọc hiểu, thí sinh cần tìm hiểu và ghi nhớ các cụm từ thường gặp trong TOEIC để nhanh chóng chọn ra đáp án chính xác. Bài viết sau đây sẽ tổng hợp 100 cụm từ phổ biến trong đề thi mà thí sinh có thể tham khảo.

Key takeaways

  1. Cụm từ trong tiếng Anh là một nhóm từ đứng cùng nhau để cấu thành một đơn vị có nghĩa, thường là một phần của mệnh đề hoặc một câu , bao gồm 3 loại chính là: cụm danh từ, cụm động từ và cụm tính từ.

  2. Cách học các cụm từ thường gặp trong TOEIC

  • Tạo thói quen ghi chép cụm từ mới

  • Phân tích ngữ pháp của cụm từ

  • Học cụm từ theo từng chủ đề

  • Áp dụng vào giao tiếp hằng ngày

Cụm từ trong tiếng Anh là gì?

Cụm từ là một nhóm từ đứng cùng nhau để cấu thành một đơn vị có nghĩa, thường là một phần của mệnh đề hoặc một câu.

Trong tiếng Anh có ba loại cụm từ chính bao gồm:

Cụm danh từ (noun phrase)

Là một cụm từ có một danh từ đóng vai trò là thành tố chính và được bổ nghĩa bởi các thành phần bổ nghĩa (modifiers)

Cấu trúc: Hạn định từ + Bổ ngữ đứng trước + Danh từ chính + Bổ ngữ đứng sau

Trong đó:

  • Hạn định từ có thể bao gồm: đại từ chỉ định (this/that/these/those), mạo từ (a/an/the), từ chỉ số lượng hay số thứ tự (one, two, three, second…) và tính từ sở hữu (my, your,his,her…).

  • Bổ ngữ đứng trước (pre-modifiers): thường là tính từ hoặc phân từ (Ving/V3-ed).

  • Bổ ngữ đứng sau (post-modifiers): thường là cụm giới từ hoặc cụm động từ.

Ví dụ: “A beautiful woman with black hair” là một cụm danh từ với danh từ chính là “woman”, có bổ ngữ đứng trước là mạo từ “a” cùng tính từ “beautiful” và bổ ngữ đứng sau là cụm giới từ “with black hair”.

Cụm động từ (phrasal verb)

Là một nhóm từ có chức năng như một động từ và được tạo thành từ một động từ kèm theo một giới từ, một trạng từ hoặc cả hai với nghĩa có thể khác hoàn toàn với động từ gốc trước đó.

Cấu trúc thường gặp: verb + adverb/ verb + preposition/ verb + adverb + preposition

Ví dụ: một số cụm động từ phổ biến: give up (từ bỏ), look forward to (mong đợi điều gì), take part in (tham gia), look for (tìm kiếm)…

Cụm tính từ (adjective phrase)

là một tính từ thường đi kèm một giới từ nhằm ám chỉ một nghĩa nhất định nào đó.

Ví dụ: famous for (nổi tiếng vì điều gì), similar to (tương tự), tired of (mệt mỏi vì), clear to (rõ ràng),…

cum-tu-trong-tieng-anh-la-gi

Xem thêm: Những cặp từ đồng nghĩa thường xuất hiện trong bài thi TOEIC

Các cụm từ thường gặp trong TOEIC

Dưới đây là cái cụm từ thường gặp trong bài thi TOEIC (100 cụm) kèm định nghĩa và ví dụ cụ thể mà thí sinh có thể tham khảo:

  • Apply for /əˈplaɪ fɔː/ : ứng tuyển, đưa ra yêu cầu

Ví dụ: Have you applied for a building permit for this project? (Bạn có xin giấy phép xây dựng cho dự án này chưa?)

  • Account for /əˈkaʊnt fɔː/: giải thích cho việc gì

Ví dụ: I'm writing an email accounting for this incident to our partner. (Tôi đang viết email giải thích về sự cố lần này với đối tác của chúng tôi.)

  • A variety of /ə vəˈraɪəti ɒv/ : nhiều, đa dạng

Ví dụ: Our company offers a variety of high-quality electronic products. (Công ty chúng tôi cung cấp đa dạng các mặt hàng điện tử chất lượng cao.)

  • Abide by /əˈbaɪd baɪ/: tuân theo, tuân thủ

Ví dụ: All workers must abide by the factory's regulations on food safety. (Tất cả công nhân phải tuân thủ theo quy định của nhà máy về vấn đề vệ sinh an toàn thực phẩm.)

  • As a result of /æz ə rɪˈzʌlt ɒv /: do vì, là kết quả của

Ví dụ: Revenue declines as a result of the global economic downturn. (Doanh thu giảm do suy thoái kinh tế toàn cầu).

  • At a discount /æt ə ˈdɪskaʊnt/: giảm giá

Ví dụ: Lucy bought this new computer at a discount yesterday. (Ngày hôm qua, Lucy đã mua chiếc máy tính mới này lúc nó đang giảm giá.)

  • Bring something under control /brɪŋ ˈsʌmθɪŋ ˈʌndə kənˈtrəʊl /: kiểm soát việc gì

Ví dụ: The management tried to bring a mass strike of the workers under control. (Ban quản lý đã cố gắng kiểm soát cuộc bãi công của công nhân.)

  • Build up /bɪld ʌp/ : củng cố, xây dựng nên

Ví dụ: We need to learn how to build up client relationships. (Chúng ta cần học cách xây dựng mối quan hệ với khách hàng.)

  • Be high on the agenda /biː haɪ ɒn ði əˈʤɛndə / : trọng điểm, trọng yếu của hội nghị

Ví dụ: Finding the solution to optimize the production process will be high on the agenda. (Tìm giải pháp tối ưu hóa quy trình sản xuất sẽ là tâm điểm của hội nghị lần này.)

  • Break down /breɪk daʊn/: hư, hỏng

Ví dụ: I think this copier is liable to break down. (Tôi nghĩ chiếc máy photocopy này có khả năng bị hỏng.)

cac-cum-tu-thuong-gap-trong-bai-thi-toeic

  • Be accustomed to /biː əˈkʌstəmd tuː/: quen với

Ví dụ: The interns were accustomed to the technology equipment in the company. (Những thực tập sinh này đã quen với các thiết bị công nghệ ở công ty.)

  • Bind somebody to do something /baɪnd ˈsʌmbədi tuː duː ˈsʌmθɪŋ/: buộc ai đó làm việc gì

Ví dụ: This contract binds the parties to ensure the quality of the product. (Hợp đồng này buộc các bên phải đảm bảo chất lượng của sản phẩm.)

  • Be bound to do something /biː baʊnd tuː duː ˈsʌmθɪŋ/: bị buộc phải làm gì

Ví dụ: Peter is bound to observe the instructions of his company. (Peter bị buộc phải tuân theo chỉ thị của công ty anh ấy.)

  • Bring together /brɪŋ təˈɡɛðə/: tụ lại, tập hợp lại

Ví dụ: This event will bring together a lot of real estate experts. (Sự kiện lần này sẽ quy tụ rất nhiều chuyên gia lĩnh vực bất động sản. )

  • Broaden someone’s mind/ˈbrɔːdn ˈsʌmwʌnz maɪnd/ : mở rộng tầm hiểu biết của ai đó

Ví dụ: Linda wants to apply for a marketing intern position in a multinational corporation to broaden her mind. (Linda muốn ứng tuyển vị trí thực tập sinh marketing trong tập đoàn đa quốc gia để mở rộng tầm hiểu biết của cô ấy.)

  • Check in /ʧɛk ɪn/: đăng ký, làm thủ tục

Ví dụ: You must check in before 8 am tomorrow morning at the hotel reception. (Bạn phải làm thủ tục nhận phòng trước 8 giờ sáng mai tại quầy lễ tân khách sạn.)

  • Check out /ʧɛk aʊt/: kiểm tra, trả phòng

Ví dụ: When do you want to check out, Mrs. Lee ?( Khi nào bà muốn làm thủ tục trả phòng vậy bà Lee?)

  • Come to an agreement /kʌm tuː ən əˈɡriːmənt/: dặt được thỏa thuận

Ví dụ: Our company has not yet come to an agreement with the customer on the delivery time. (Công ty chúng ta vẫn chưa đạt được thỏa thuận với khách hàng về thời hạn giao hàng.)

  • Concentrate on something /ˈkɒnsəntreɪt ɒn ˈsʌmθɪŋ/: tập trung vào việc gì

Ví dụ: Customers should concentrate on listening to instructions from our staff to avoid unfortunate incidents. (Quý khách hàng nên tập trung lắng nghe hướng dẫn của nhân viên chúng tôi để tránh những sự cố đáng tiếc xảy ra.)

  • Come up with /kʌm ʌp wɪð/: tìm ra, nảy ra ý tưởng, đưa ra giải pháp

Ví dụ: Our manager asked us to come up with an effective advertising strategy. (Quản lý đã yêu cầu chúng tôi tìm ra một chiến lược quảng cáo hiệu quả.)

cum-tu-thuong-gap-trong-toeic

  • Contribute to /kənˈtrɪbjuːt tuː/: đóng góp, góp phần

Ví dụ: Jack encouraged all employees to contribute to the discussion. (Jack khuyến khích tất cả nhân viên đóng góp vào cuộc thảo luận.)

  • Cooperate with /kəʊˈɒpəˌreɪt wɪð/: hợp tác với

Ví dụ: We decided to cooperate with A&M company to implement this marketing campaign. (Chúng tôi quyết định hợp tác với công ty A&M để thực hiện chiến dịch Marketing lần này.)

  • Carry out /ˈkæri aʊt/: thực hiện, tiến hành

Ví dụ: We need to carry out consumer behavior research as soon as possible. (Chúng ta cần tiến hành nghiên cứu hành vi người tiêu dùng càng sớm càng tốt.)

  • Decide on something /dɪˈsaɪd ɒn ˈsʌmθɪŋ/: quyết định việc gì

Ví dụ: You must decide on the packaging for this new product by this Friday. (Bạn phải quyết định mẫu bao bì cho sản phẩm mới này trước thứ 6 tuần này.)

  • Deal with /diːl wɪð/: giải quyết, xử lý

Ví dụ: Jenny is writing an email to deal with a customer complant the restaurant's service quality. (Jenny đang viết mail để giải quyết phàn nàn từ khách hàng về chất lượng phục vụ của nhà hàng.)

  • Depend on /dɪˈpɛnd ɒn/: phụ thuộc

Ví dụ: The company's revenue this quarter will depend on customer response to the new product. (Doanh thu công ty trong quý này sẽ phụ thuộc vào phản ứng của khách hàng đối với sản phẩm mới.)

  • Divide something into something /dɪˈvaɪd ˈsʌmθɪŋ ˈɪntuː ˈsʌmθɪŋ/: chia thành

Ví dụ: The sales manager divided all employees in the sales department into six subgroups. (Người quản lý bán hàng đã chia tất cả nhân viên trong bộ phận bán hàng thành sáu nhóm nhỏ.)

  • Demand a refund /dɪˈmɑːnd ə ˈriːfʌnd/: yêu cầu hoàn tiền, đòi lại tiền

Ví dụ: You can demand a refund in case you receive an expired product. (Bạn có thể đòi lại tiền trong trường hợp nhận được sản phẩm hết hạn sử dụng.)

  • Invest in /ɪnˈvɛst ɪn/: đầu tư vào

Ví dụ: The Board of Directors has decided to invest millions of dollars in the wastewater treatment system. (Hội đồng quản trị đã quyết định đầu tư hàng triệu đô la vào hệ thống xử lý nước thải.)

  • Participate in /pɑːˈtɪsɪpeɪt ɪn/: tham gia vào

Ví dụ: You need to register on our website to participate in this free course this weekend. (Bạn cần đăng ký trên trang web của chúng tôi để được tham gia khóa học miễn phí vào cuối tuần này.)

  • Get out of /ɡɛt aʊt ɒv/: gạt bỏ, tránh làm việc gì, rút lui khỏi

Ví dụ: Matt decided to get out of the company's year-end party. (Matt đã quyết định không tham gia buổi tiệc cuối năm của công ty.)

  • Take into consideration /teɪk ˈɪntuː kənˌsɪdəˈreɪʃən/: xem xét, tính đến

Ví dụ: They promised to take our offer of cooperation into consideration. (Họ hứa sẽ xem xét lời đề nghị hợp tác của chúng ta. )

  • Sign up for something /saɪn ʌp fɔː ˈsʌmθɪŋ/: đăng ký

Ví dụ: Many people have come to our headquarters to sign up for this contest. (Rất nhiều người đã đến trụ sở của chúng tôi để đăng ký cuộc thi này.)

  • Settle the bill /ˈsɛtl ðə bɪl/ : thanh toán hóa đơn

Ví dụ: Please settle your bill before leaving our restaurant. (Làm ơn hãy thanh toán hóa đơn trước khi rời khỏi nhà hàng của chúng tôi.)

  • Shut down /ʃʌt daʊn/: ngừng hoạt động, tắt

Ví dụ: My computer suddenly shut down while I was working. (Máy tính của tôi đột nhiên ngừng hoạt động khi tôi đang làm việc.)

  • Be subject to /biː ˈsʌbʤɪkt tuː/: tùy thuộc vào, phải trải qua việc gì

Ví dụ: She will be subject to a small fee to park here. (Cô ấy sẽ phải chịu một khoản phí nhỏ để được đậu xe ở đây.)

  • Take out a policy /teɪk aʊt ə ˈpɒlɪsi/: thực hiện một hợp đồng

Ví dụ: We will take out a liability insurance policy for loyal customers. (Chúng tôi sẽ làm một hợp đồng bảo hiểm thiệt hại dành cho khách hàng thân thiết.)

  • Customer satisfaction /ˈkʌstəmə ˌsætɪsˈfækʃən/: sự hài lòng khách hàng

Ví dụ: According to our latest customer satisfaction survey, 80% of our clients rated our service as excellent. (Theo khảo sát sự hài lòng của khách hàng mới nhất của chúng tôi, 80% khách hàng của chúng tôi đánh giá dịch vụ của chúng tôi là tuyệt vời.)

  • Corporate social responsibility /ˈkɔːpərɪt ˈsəʊʃəl rɪsˌpɒnsəˈbɪlɪti /: trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp

Ví dụ: The level of awareness of corporate social responsibility in our country is still low. (Mức độ nhận thức về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp ở nước ta còn thấp.)

  • In poor condition /ɪn pʊə kənˈdɪʃən/ : trong tình trạng tồi tệ

Ví dụ: All products in this consignment are in poor condition. (Tất cả các sản phẩm trong lô hàng này đều ở trong tình trạng tồi tệ.)

  • Acquire a company /əˈkwaɪər ə ˈkʌmpəni/: mua lại công ty

Ví dụ: Investors are looking to acquire his company. (Các nhà đầu tư đang tìm cách mua lại công ty của anh ấy.)

cac-cum-gioi-tu-thuong-gap-trong-toeic

  • Make a reservation /meɪk ə ˌrɛzəˈveɪʃən /: đặt chỗ

Ví dụ: Do you want to make a reservation, Mr.John? (Ông có muốn đặt chỗ trước không ông John?)

  • Make an appointment /meɪk ən əˈpɔɪntmənt/: đặt lịch hẹn

Ví dụ: I’m calling to make an appointment for next Sunday. (Tôi gọi để đặt một cuộc hẹn vào Chủ nhật tới.)

  • Make a profit /meɪk ə ˈprɒfɪt /: tạo ra lợi nhuận

Ví dụ: We can make a profit by selling electronic publications. (Chúng ta có thể tạo ra lợi nhuận bằng cách bán các ấn phẩm điện tử.)

  • Place an order /pleɪs ən ˈɔːdə/: đặt hàng

Ví dụ: The best way to place an order is to contact sales staff via the hotline number. (Cách tốt nhất để đặt hàng là liên hệ với nhân viên kinh doanh qua số hotline.)

  • Take place /teɪk pleɪs/ : diễn ra, xảy ra

Ví dụ: The company's annual meeting will take place at the head office. (Hội nghị thường niên của công ty sẽ được diễn ra tại trụ sở chính.)

  • Ahead of schedule /əˈhɛd ɒv ˈʃɛdjuːl/: vượt trước tiến độ

Ví dụ:The construction project is proceeding smoothly and we're currently ahead of schedule. (Dự án xây dựng đang tiến hành suôn sẻ và chúng tôi hiện đang vượt tiến độ.)

  • As soon as possible /æz suːn æz ˈpɒsəbəl/  :càng sớm càng tốt

Ví dụ: We would like to receive an email response from your company as soon as possible. (Chúng tôi muốn nhận được email phản hồi càng sớm càng tốt từ công ty của bạn.)

  • Apologize for /əˈpɒləʤaɪz fɔː/: xin lỗi vì

Ví dụ:The company would like to apologize for the defective product you received yesterday and offer a replacement. (Công ty muốn xin lỗi về sản phẩm bị lỗi mà bạn nhận được ngày hôm qua và sẽ cung cấp một sản phẩm thay thế.)

  • Comply with /kəmˈplaɪ wɪð/:tuân theo

Ví dụ: All employees must ensure to comply with factory regulations. (Tất cả nhân viên phải đảm bảo tuân thủ các quy định của nhà máy.)

  • Contrary to /ˈkɒntrəri tuː/ :trái ngược với

Ví dụ: Contrary to what the advertisement claims, this product is completely ineffective in treating acne. (Trái ngược với những gì quảng cáo tuyên bố, sản phẩm này hoàn toàn không có tác dụng trong việc điều trị mụn.)

  • Cover letter /ˈkʌvə ˈlɛtə/: thư xin việc

Ví dụ: I have received your cover letter and feel that you are a potential candidate for this position. (Tôi đã nhận được đơn xin việc của bạn và cảm thấy bạn là một ứng viên tiềm năng cho vị trí này.)

  • Consist of /kənˈsɪst ɒv /: bao gồm

Ví dụ: Our technical team consists of experienced professionals specializing in various aspects of design and manufacturing. (Đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi bao gồm các chuyên gia giàu kinh nghiệm chuyên về các khía cạnh khác nhau của thiết kế và sản xuất.)

  • Ake advantage of /teɪk ədˈvɑːntɪʤ ɒv /: tận dụng

Ví dụ: We need to take advantage of the available advantages to scale up production. (Chúng ta cần tận dụng lợi thế sẵn có để mở rộng quy mô sản xuất.)

  • Have access to /hæv ˈæksɛs tuː/: tiếp cận với, truy cập

Ví dụ: I can’t have access to the Internet right now. (Tôi không thể truy cập mạng Internet ngay bây giờ.)

  • On account of /ɒn əˈkaʊnt ɒv/: vì , do

Ví dụ: We had to postpone the show on account of the bad weather. (Chúng tôi phải tạm hoãn buổi biểu diễn thời tiết xấu. )

  • Set a goal /sɛt ə ɡəʊl/ : đặt mục tiêu

Ví dụ: The company set a goal of attracting 500 foreign arrivals next year. (Công ty đặt mục tiêu thu hút 500 lượt khách nước ngoài vào năm tới.)

  • Take the consequences /teɪk ðə ˈkɒnsɪkwənsɪz/: chịu hậu quả

Ví dụ: If you don't follow the contract, you have to take the consequences. (Nếu không làm theo hợp đồng, bạn phải tự gánh lấy hậu quả.)

  • Under fire /ˈʌndə ˈfaɪə/: chịu sự chỉ trích, phê bình

Ví dụ: My manager came under fire for his decision to lay off a bunch of employees. (Quản lý của tôi bị chỉ trích vì quyết định sa thải hàng loạt nhân viên của anh ấy.)

  • Under no circumstances /ˈʌndə nəʊ ˈsɜːkəmstənsɪz/: dưới hoàn cảnh nào cũng không được

Ví dụ: Under no circumstances should you reveal confidential company information to anyone outside of the company. (Dưới hoàn cảnh bạn cũng không nên tiết lộ thông tin bí mật của công ty cho bất kỳ ai bên ngoài công ty.)

  • Weather the storm /ˈwɛðə ðə stɔːm/: vượt qua khó khăn

Ví dụ: I believe that Lucy can help the company to weather the storm.(Tôi tin Lucy có thể giúp công ty vượt qua khó khăn.)

  • Training session /ˈtreɪnɪŋ ˈsɛʃən/ : buổi đào tạo

Ví dụ: How long will the training session last? (Buổi đào tạo sẽ kéo dài trong bao lâu?)

cum-tu-thong-dung-trong-toeic

  • Performance review /pəˈfɔːməns rɪˈvjuː/: đánh giá hiệu quả làm việc

Ví dụ: Each intern will receive a performance review after completing the internship program. (Mỗi thực tập sinh sẽ nhận được đánh giá hiệu quả công việc sau khi hoàn thành chương trình thực tập.)

  • Employee benefits /ˌɛmplɔɪˈiː ˈbɛnɪfɪts/: phúc lợi nhân viên

Ví dụ: The company is committed to always putting employee benefits first. (Công ty cam kết luôn đặt phúc lợi nhân viên lên hàng đầu.)

  • Afford to /əˈfɔːd tuː/: đủ khả năng để

Ví dụ: Right now, I can't afford to buy a new car. (Hiện tại, tôi không đủ khả năng để mua một chiếc xe hơi mới.)

  • Arrange for /əˈreɪnʤ fɔː/: sắp xếp

Ví dụ: Would you like to arrange for a personal interview with our manager? (Bạn có muốn sắp xếp một buổi phỏng vấn riêng với quản lý của chúng tôi không?)

  • Be known for /biː nəʊn fɔː/: nổi tiếng về

Ví dụ: This restaurant is known for the professional service attitude of the staff. (Nhà hàng này nổi tiếng với thái độ phục vụ chuyên nghiệp của nhân viên.)

  • Bear in mind /beər ɪn maɪnd/: ghi nhớ

Ví dụ: You need to bear in mind what time the train departs so you don't get left behind. (Bạn cần ghi nhớ thời gian tàu khởi hành để không bị bỏ lại.)

  • Approve of /əˈpruːv ɒv /: tán thành

Ví dụ: He approved of the plan for the construction of a children's play area in the center of town. (Ông ấy đã tán thành kế hoạch xây dựng khu vui chơi cho trẻ em tại trung tâm thị trấn.)

  • Attached to /əˈtæʧt tuː/: đính kèm với

Ví dụ: Please find the report attached to this email for your review. (Vui lòng tìm báo cáo được đính kèm với email này để bạn xem xét.)

  • Accept a proposal /əkˈsɛpt ə prəˈpəʊzəl/: chấp nhận một đề xuất

Ví dụ: We cannot accept their proposal because it's so absurd. (Chúng tôi không thể chấp nhận đề xuất của họ vì nó quá vô lý.)

  • Balance a budget /ˈbæləns ə ˈbʌʤɪt/: cân đối ngân sách

Ví dụ: I think we need to learn how to balance a budget. (Tôi nghĩ chúng ta cần học cách cân đối ngân sách.)

  • Be assigned to/biː əˈsaɪnd tuː/: được phân công

Ví dụ: My sister was assigned to the overseas orders section. (Em gái tôi được phân công vào bộ phận đặt hàng ở nước ngoài.)

  • Be responsible for /biː rɪsˈpɒnsəbəl fɔː /: chịu trách nhiệm cho

Ví dụ: Jenny will be responsible for this loss of the company.(Jenny sẽ chịu trách nhiệm cho tổn thất lần này của công ty. )

  • Under construction /ˈʌndə kənˈstrʌkʃən/: đang được xây dựng

Ví dụ: You cannot travel on this street because it's under construction. (Bạn không thể đi trên con đường này vì nó đang được xây dựng.)

  • Promotional offer /prəˈməʊʃənəl ˈɒfə/: ưu đãi khuyến mại

Ví dụ: This month we have a lot of promotional offers for new customers. (Trong tháng này chúng tôi có rất nhiều ưu đãi khuyến mãi dành cho khách hàng mới.)

cum-tu-balance-a-budget

  • Investment portfolio /ɪnˈvɛstmənt pɔːtˈfəʊliəʊ /: danh mục đầu tư

Ví dụ: He wants to check our company's short term investment portfolio. (Anh ấy muốn kiểm tra danh mục đầu tư ngắn hạn của công ty chúng ta.)

  • Job description /ʤɒb dɪsˈkrɪpʃən/: mô tả công việc

Ví dụ: Remember that the job description is attached to this email for you. (Hãy nhớ rằng bản mô tả công việc được đính kèm với email này cho bạn.)

  • Annual report /ˈænjʊəl rɪˈpɔːt/: báo cáo thường niên

Ví dụ: The company's chief executive officer is drafting the annual report. (Giám đốc điều hành của công ty đang soạn thảo báo cáo thường niên.)

  • Free of charge /friː ɒv ʧɑːʤ/: miễn phí

Ví dụ: Parking is free of charge in this area. (Việc đậu xe được miễn phí ở khu vực này.)

  • Staff turnover /stɑːf ˈtɜːnˌəʊvə/: tỷ lệ nhân viên nghỉ việc

Ví dụ: Monthly staff turnover at this company is about 20 percent. (Tỷ lệ nhân viên nghỉ việc hàng tháng tại công ty này là khoảng 20%.)

  • Meeting agenda /ˈmiːtɪŋ əˈʤɛndə/: chương trình họp

Ví dụ: Do you need to go through the meeting agenda first? (Bạn có cần xem qua chương trình họp trước không?)

  • Problem-solving skills /ˈprɒbləm-ˈsɒlvɪŋ skɪlz/: kỹ năng giải quyết vấn đề

Ví dụ: We want to enhance the problem-solving skills of our employees. (Chúng tôi muốn nâng cao các kỹ năng giải quyết vấn đề của nhân viên.)

  • Make up for /meɪk ʌp fɔː/: bù đắp cho

Ví dụ: He must be in charge of making up for the damage. (Anh ấy phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại.)

  • Hand in /hænd ɪn/: nộp

Ví dụ: You need to hand in your plan tomorrow. (Bạn cần nộp bản kế hoạch của bạn vào ngày mai.)

  • Make a decision /meɪk ə dɪˈsɪʒən/: ra quyết định

Ví dụ: We have to make a decision as soon as possible. (Chúng ta phải đưa ra quyết định càng sớm càng tốt.)

  • Head up /hɛd ʌp/: dẫn đầu

Ví dụ: He has been chosen to head up our department. (Anh ấy đã được chọn để đứng đầu bộ phận của chúng tôi.)

  • Take up /teɪk ʌp/: bắt đầu làm việc gì, áp dụng điều gì

Ví dụ: They took up a new method of teaching mentally retarded children. (Họ đã áp dụng một phương pháp mới để dạy trẻ chậm phát triển trí tuệ.)

  • On behalf of /ɒn bɪˈhɑːf ɒv/: thay mặt cho

Ví dụ: Jack wants to present the development strategy for the next 5 years on behalf of the company's management. (Jack muốn thay mặt ban lãnh đạo công ty trình bày chiến lược phát triển trong 5 năm tới.)

  • In charge of /ɪn ʧɑːʤ ɒv/: chịu trách nhiệm về, phụ trách

Ví dụ: Peter will be in charge of handling technical errors of the company. (Peter sẽ phụ trách xử lý các lỗi kỹ thuật của công ty.)

  • In advance /ɪn ədˈvɑːns /: trước

Ví dụ: You need to book the plane ticket at least 2 months in advance. (Bạn cần đặt vé máy bay trước ít nhất 2 tháng.)

  • Out of stock /aʊt ɒv stɒk/: hết hàng

Ví dụ: Sorry, your favorite product has been out of stock since last month. (Xin lỗi, sản phẩm yêu thích của bạn đã hết hàng từ tháng trước.)

cum-tu-make-a-decision

  • Out of order /aʊt ɒv ˈɔːdə/: hư

Ví dụ: I think we need to buy a new computer because your computer is about to be out of order. (Tôi nghĩ chúng ta cần mua một chiếc máy tính mới vì máy tính của bạn sắp hỏng rồi.)

  • Make sure /meɪk ʃʊə/: đảm bảo

Ví dụ: Make sure that all products are qualified before reaching customers. (Hãy đảm bảo rằng tất cả sản phẩm đều đạt chuẩn trước khi đến tay khách hàng.)

  • Cut down on /kʌt daʊn ɒn/: cắt giảm

Ví dụ: My company is trying to cut down on expenses by reducing the amount of paper used. (Công ty của tôi đang cố gắng cắt giảm chi phí bằng cách giảm lượng giấy sử dụng.)

  • Look forward to /lʊk ˈfɔːwəd tuː/: mong đợi

Ví dụ: I’m looking forward to receiving your email. (Tôi đang mong đợi để nhận được email của bạn.)

  • Have an effect on /hæv ən ɪˈfɛkt ɒn/: ảnh hưởng đến

Ví dụ: The new tax law has a great effect on domestic businesses. (Luật thuế mới đã có tác động lớn đối với các doanh nghiệp trong nước.)

  • Technical support /ˈtɛknɪkəl səˈpɔːt/: hỗ trợ kỹ thuật

Ví dụ: Call me if you need any technical support. (Gọi cho tôi nếu bạn cần bất cứ sự hỗ trợ kỹ thuật nào.)

  • Target market /ˈtɑːɡɪt ˈmɑːkɪt /: thị trường mục tiêu

Ví dụ: Southeast Asia will be our target market next year. (Đông Nam Á sẽ là thị trường mục tiêu của chúng ta trong năm tới.)

  • Workplace conflict /ˈwɜːkˌpleɪs ˈkɒnflɪkt/: xung đột tại nơi làm việc

Ví dụ: We need to find an effective solution to limit workplace conflicts. (Chúng ta cần tìm giải pháp hữu hiệu để hạn chế xung đột nơi làm việc.)

  • Intend to do something /ɪnˈtɛnd tuː duː ˈsʌmθɪŋ/: dự định làm gì

Ví dụ: Mary intends to apply for this position in my company. (Mary dự định ứng tuyển vị trí này ở công ty của tôi.)

  • As needed /æz ˈniːdɪd/: khi cần thiết, tùy theo yêu cầu

Ví dụ: Please take this medication as needed, up to a maximum of four times every day. (Vui lòng chỉ dùng thuốc này khi cần thiết, tối đa bốn lần mỗi ngày.)

Xem thêm: Từ vựng part 6 TOEIC cần nắm vững theo format đề thi mới

Cách học các cụm từ thường gặp trong TOEIC

Tạo thói quen ghi chép cụm từ mới

Trong quá trình ôn thi, mỗi khi bắt gặp một cụm từ mới, thí sinh cần ghi chép vào sổ hoặc các ứng dụng lưu trữ trên điện thoại hay máy tính để có thể ôn tập mọi lúc mọi nơi.

Việc ghi chép các cụm từ thường gặp trong TOEIC không chỉ đơn thuần là ghi nghĩa tiếng Việt của cụm từ, thí sinh nên học cả phiên âm và những ví dụ cụ thể liên quan đến cụm từ ấy để việc ghi nhớ được hiệu quả hơn.

Phân tích ngữ pháp của cụm từ

Bên cạnh tra cứu về nghĩa, để có thể hiểu rõ hơn về cách ứng dụng các cụm từ thường gặp trong bài thi TOEIC ở từng trường hợp cụ thể, thí sinh cần lưu ý phân tích cả cấu trúc ngữ pháp mà người viết đã áp dụng đối với cụm từ được xuất hiện trong câu.

Ví dụ: khi bắt gặp cụm từ “look forward to” trong câu “I’m looking forward to receiving your email”, ngoài việc tìm hiểu nghĩa của cụm từ, thí sinh cần ghi chú cấu trúc ngữ pháp “look forward to + Ving”.

Học cụm từ theo từng chủ đề

Để việc ghi nhớ các cụm từ thường gặp trong TOEIC được dễ dàng hơn, thay vì học cụm từ một cách ngẫu nhiên, thí sinh có thể nhóm các cụm có cùng chủ đề lại với nhau để thuận tiện cho việc ôn luyện.

Ví dụ khi học về chủ đề marketing, thí sinh có thể học đồng thời các cụm như: advertising campaign (chiến dịch quảng cáo), market research (nghiên cứu thị trường), sales promotion (khuyến mãi bán hàng)…

Áp dụng vào giao tiếp hằng ngày

Để việc học các cụm từ thường gặp trong TOEIC bớt nhàm chán, thí sinh có thể áp dụng ngay những cụm từ vừa học trong các tình huống giao tiếp thường ngày khi thấy chúng phù hợp với ngữ cảnh. Việc sử dụng chúng một cách thường xuyên sẽ giúp thí sinh khắc sâu kiến thức hơn.

cach-hoc-cac-cum-tu-thuong-gap-trong-toeic

Xem thêm: Từ vựng part 4 TOEIC | Cách chinh phục part 4 của bài thi TOEIC

Tổng kết

Trên đây là tổng hợp các cụm từ thường gặp trong TOEIC và các mẹo ghi nhớ cụm từ hiệu quả. Tác giả hy vọng người học có thể áp dụng những kiến thức này trong quá trình ôn thi của mình để đạt được điểm số như mong muốn.

Trích nguồn tham khảo

  1. Cambridge Dictionary. Phrasal Verb Definition: 1. A Phrase That Consists of a Verb With a Preposition or Adverb or Both, the Meaning of Which Is…. Learn More. 15 Feb. 2023, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/phrasal-verb.

  2. Shrives, Craig. Phrase: Definition and Examples. www.grammar-monster.com/glossary/phrase.htm.

Người học cần chứng chỉ TOEIC gấp để tốt nghiệp, bổ sung hồ sơ tuyển dụng hay cơ hội thăng tiến. Tham khảo khóa học luyện thi TOEIC cấp tốc đạt điểm cao trong thời gian ngắn.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (4 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu