Cách tránh kiệt sức khi tham gia các khoá học luyện thi cường độ cao
Key takeaways
Quản lý thời gian hiệu quả cùng với chăm sóc sức khỏe thể chất và tinh thần, đặc biệt là giấc ngủ và dinh dưỡng, giúp ngăn ngừa kiệt sức trong các khóa luyện thi ngôn ngữ cường độ cao.
Sự hỗ trợ từ giáo viên, bạn bè, gia đình và các kỹ thuật giảm căng thẳng giúp duy trì động lực và nâng cao hiệu quả học tập.
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, chứng chỉ tiếng Anh như IELTS hay TOEFL đã trở thành "tấm vé thông hành" không thể thiếu đối với sinh viên Việt Nam. Tuy nhiên, đằng sau thành công trong các kỳ thi là những tháng ngày học tập căng thẳng, với khối lượng kiến thức khổng lồ và áp lực điểm số đè nặng. Tình trạng kiệt sức không chỉ là hệ quả tất yếu của quá trình này mà còn là rào cản nghiêm trọng đối với sự tiến bộ bền vững. Vậy học viên cần làm gì để vượt qua?
Phân tích các khía cạnh của kiệt sức trong các khóa luyện thi
Định nghĩa và triệu chứng của kiệt sức trong môi trường giáo dục
Kiệt sức (burnout) là một hội chứng tâm lý được nghiên cứu rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả giáo dục. Theo Maslach và Jackson, kiệt sức được đặc trưng bởi ba yếu tố chính: sự kiệt quệ về cảm xúc (emotional exhaustion), sự xa cách hoặc thái độ tiêu cực đối với công việc (depersonalization), và cảm giác giảm sút về thành tựu cá nhân (reduced personal accomplishment)[2].
Trong bối cảnh các khóa học luyện thi ngôn ngữ cường độ cao tại Việt Nam, kiệt sức không chỉ là một vấn đề lý thuyết mà còn là thực trạng ảnh hưởng trực tiếp đến học viên.
Những áp lực từ việc phải đạt điểm số cao trong các kỳ thi quốc tế như IELTS, TOEFL, hay kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Việt (VSTEP) khiến học viên dễ rơi vào trạng thái này.
Các triệu chứng của kiệt sức trong môi trường giáo dục bao gồm mệt mỏi kéo dài cả về thể chất lẫn tinh thần, mất động lực học tập, khó khăn trong việc duy trì sự tập trung, và cảm giác bất mãn với kết quả học tập dù đã bỏ ra nhiều công sức.
Đối với người học ngôn ngữ, những triệu chứng này càng trở nên rõ rệt do tính chất đặc thù của quá trình học tập. Học ngôn ngữ đòi hỏi sự ghi nhớ từ vựng, nắm bắt ngữ pháp phức tạp, và thực hành liên tục các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết – tất cả đều phải hoàn thành trong thời gian ngắn khi tham gia các khóa luyện thi.
Ví dụ, một học viên chuẩn bị cho kỳ thi IELTS có thể phải học hàng chục từ mới mỗi ngày, luyện viết luận dưới áp lực thời gian, và cải thiện kỹ năng nói trong khi lo sợ mắc lỗi phát âm. Nghiên cứu của Liu và cộng sự (2022) trên sinh viên học tiếng Anh như ngoại ngữ (EFL) tại Trung Quốc đã chỉ ra rằng hơn 30% học viên báo cáo các triệu chứng như mệt mỏi kéo dài, cảm giác bất lực, và giảm động lực học tập khi áp lực thi cử tăng cao [1].
Tại Việt Nam, nơi văn hóa học tập thường nhấn mạnh thành tích, những triệu chứng này có thể còn nghiêm trọng hơn, đặc biệt khi học viên cảm thấy không được hỗ trợ đầy đủ từ giáo viên hoặc gia đình.
Các khung lý thuyết về kiệt sức
Để giải thích hiện tượng kiệt sức trong học ngôn ngữ, hai khung lý thuyết quan trọng được áp dụng: Mô hình Nhu cầu - Nguồn lực (Job Demands-Resources Model - JD-R) và Lý thuyết Tự quyết (Self-Determination Theory - SDT).
Mô hình Nhu cầu - Nguồn lực (JD-R Model):
Được Schaufeli và Bakker phát triển vào năm 2004, mô hình JD-R cho rằng kiệt sức xảy ra khi có sự mất cân bằng giữa nhu cầu công việc (như khối lượng học tập lớn, áp lực thời gian) và nguồn lực công việc (như sự hỗ trợ từ giáo viên, tài liệu học tập chất lượng) [3].
Trong các khóa học luyện thi ngôn ngữ, “nhu cầu” bao gồm việc phải hoàn thành một lượng lớn bài tập như viết luận, luyện nghe, và ôn thi trong thời gian ngắn. Ngược lại, “nguồn lực” có thể là sự hướng dẫn tận tình từ giáo viên, thời gian nghỉ ngơi hợp lý, hoặc các phương pháp học tập hiệu quả.
Khi nhu cầu vượt quá nguồn lực – chẳng hạn, khi học viên phải học liên tục 6-8 tiếng mỗi ngày mà không có sự hỗ trợ – nguy cơ kiệt sức tăng cao.
Ví dụ, một học viên luyện thi IELTS tại Việt Nam có thể cảm thấy quá tải khi phải cân bằng giữa việc học ngôn ngữ và các trách nhiệm khác như công việc bán thời gian hoặc học đại học, trong khi không nhận được đủ sự động viên từ môi trường xung quanh.
Lý thuyết Tự quyết (Self-Determination Theory - SDT):
Được Deci và Ryan đề xuất vào năm 2008, SDT tập trung vào vai trò của động lực nội tại trong việc ngăn ngừa kiệt sức [4]. Theo lý thuyết này, khi học viên cảm thấy tự chủ (autonomy), năng lực (competence), và kết nối xã hội (relatedness), họ sẽ có động lực học tập từ bên trong, giúp giảm căng thẳng và kiệt sức.
Ngược lại, nếu việc học bị chi phối bởi áp lực bên ngoài – như kỳ vọng từ gia đình hoặc yêu cầu điểm số từ trường học – động lực nội tại suy giảm, dẫn đến nguy cơ kiệt sức cao hơn.
Trong bối cảnh học ngôn ngữ, việc cho phép học viên tự chọn phương pháp học (ví dụ: học qua video thay vì sách giáo khoa) hoặc tự quyết định tiến độ học tập có thể tăng cường cảm giác tự chủ.
Chẳng hạn, một học viên luyện thi VSTEP có thể cảm thấy hứng thú hơn nếu được chọn chủ đề bài luận thay vì bị áp đặt, từ đó giảm cảm giác áp lực và kiệt sức.

Chiến lược ngăn ngừa kiệt sức trong luyện thi
Dựa trên các nghiên cứu, một số chiến lược đã được chứng minh là hiệu quả trong việc ngăn ngừa kiệt sức, đặc biệt phù hợp với người học ngôn ngữ tại Việt Nam:
Quản lý căng thẳng
Kỹ thuật thiền chánh niệm (mindfulness), được Kabat-Zinn nghiên cứu vào năm 2013, giúp học viên giảm lo âu và cải thiện khả năng tập trung [6].
Ví dụ, dành 10 phút mỗi ngày để thực hành hít thở sâu có thể giúp học viên bình tĩnh hơn khi đối mặt với bài tập khó hoặc áp lực thi cử.
Quản lý thời gian
Việc lập kế hoạch học tập rõ ràng và ưu tiên các nhiệm vụ quan trọng giúp giảm cảm giác quá tải. Theo Covey (2004), quản lý thời gian hiệu quả không chỉ giảm căng thẳng mà còn nâng cao hiệu suất [7].
Một học viên luyện thi IELTS có thể chia nhỏ mục tiêu, như học 20 từ vựng mỗi ngày thay vì cố gắng học 100 từ cùng lúc.

Hỗ trợ xã hội
Sự kết nối với bạn bè, giáo viên, hoặc tham gia nhóm học tập có thể tăng cường động lực và khả năng phục hồi. Nagoski và Nagoski (2019) nhấn mạnh rằng hỗ trợ xã hội là yếu tố then chốt để vượt qua kiệt sức [8]. Tại Việt Nam, việc tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh hoặc nhóm ôn thi có thể giúp học viên cảm thấy bớt cô đơn.
Tăng cường động lực
Đặt mục tiêu ngắn hạn (như hoàn thành một bài nghe mỗi ngày) và nhận phản hồi tích cực từ giáo viên có thể duy trì sự hứng thú. Bandura (1997) cho rằng việc đạt được các mục tiêu nhỏ giúp tăng cảm giác tự tin và động lực [9].
Chăm sóc bản thân
Ngủ đủ giấc, tập thể dục đều đặn, và duy trì chế độ ăn uống cân đối là những yếu tố thiết yếu để giữ gìn sức khỏe thể chất và tinh thần.
.Walker (2017) đã chứng minh rằng giấc ngủ đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố trí nhớ, đặc biệt cần thiết cho việc học ngôn ngữ [10]. Một học viên ngủ ít hơn 6 tiếng mỗi đêm có thể gặp khó khăn trong việc ghi nhớ từ vựng hoặc tập trung trong lớp học.

Khuyến nghị thực tiễn cho người học luyện thi
Dựa trên cơ sở lý thuyết và các nghiên cứu đã được phân tích trong phần tổng quan tài liệu, phần này đề xuất các chiến lược thực tiễn nhằm hỗ trợ người học ngôn ngữ tại Việt Nam trong việc ngăn ngừa kiệt sức khi tham gia các chương trình luyện thi cường độ cao.
Những chiến lược này được thiết kế không chỉ để giúp học viên quản lý hiệu quả khối lượng công việc và áp lực từ các kỳ thi như IELTS, TOEFL hay VSTEP, mà còn để duy trì động lực học tập và đảm bảo sức khỏe tinh thần trong suốt quá trình học.
Đặc biệt, các chiến lược được điều chỉnh để phù hợp với bối cảnh văn hóa và giáo dục tại Việt Nam, đồng thời gắn kết chặt chẽ với các khung lý thuyết như Mô hình Nhu cầu - Nguồn lực (JD-R) và Lý thuyết Tự quyết (Self-Determination Theory - SDT).
Mục tiêu không chỉ dừng lại ở việc đạt điểm cao trong kỳ thi, mà còn hướng đến việc xây dựng một hành trình học tập bền vững và tích cực cho học viên.
Quản lý khối lượng công việc và thời gian một cách hiệu quả
Trong các chương trình luyện thi ngôn ngữ, khối lượng công việc lớn và thời gian giới hạn thường là nguyên nhân chính khiến học viên cảm thấy quá tải. Để quản lý hiệu quả, học viên có thể áp dụng chiến lược chia nhỏ nhiệm vụ học tập thành các phần dễ quản lý hơn.
Chẳng hạn, thay vì cố gắng học 100 từ vựng trong một buổi, học viên có thể chia thành 20 từ mỗi ngày trong 5 ngày liên tiếp. Một học viên luyện thi VSTEP, ví dụ, có thể lập kế hoạch học tập với các buổi sáng tập trung vào ngữ pháp, buổi chiều luyện kỹ năng nghe, và buổi tối ôn tập từ vựng, thay vì dồn tất cả vào một khoảng thời gian dài liên tục.
Cách tiếp cận này giúp giảm cảm giác ngột ngạt, đồng thời tạo điều kiện cho não bộ nghỉ ngơi và xử lý thông tin hiệu quả hơn.
Một kỹ thuật khác là Pomodoro, được Cirillo giới thiệu vào năm 2018, trong đó học viên học tập trong 25 phút, sau đó nghỉ 5 phút, lặp lại chu kỳ này để duy trì sự tập trung mà không bị kiệt sức [11].
Phương pháp này đặc biệt hữu ích cho học viên Việt Nam, vốn thường quen với thói quen học liên tục trong thời gian dài mà không nghỉ ngơi, dẫn đến giảm hiệu suất. Ngoài ra, việc áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition), được hỗ trợ bởi các công cụ như Anki hoặc Quizlet, giúp tối ưu hóa việc ghi nhớ từ vựng và khái niệm dài hạn.
Ví dụ, học viên có thể ôn lại từ vựng đã học vào các khoảng thời gian cách nhau (ngày 1, ngày 3, ngày 7), thay vì cố gắng nhồi nhét ngay trước kỳ thi. Những kỹ thuật này không chỉ giúp giảm tải nhu cầu học tập mà còn tăng cường nguồn lực cá nhân, phù hợp với nguyên tắc cân bằng của Mô hình JD-R [3].

Giảm lo âu thi cử và xây dựng sự tự tin
Lo âu thi cử là một thách thức phổ biến đối với học viên ngôn ngữ, đặc biệt trong bối cảnh các kỳ thi chuẩn hóa như IELTS hay TOEFL đòi hỏi áp lực thời gian và độ chính xác cao. Để giảm thiểu lo âu và xây dựng sự tự tin, học viên nên thực hành các bài thi mô phỏng (mock tests) thường xuyên.
Việc này giúp họ làm quen với định dạng đề thi, nhịp độ làm bài, và áp lực thực tế. Chẳng hạn, một học viên chuẩn bị cho IELTS có thể dành mỗi cuối tuần để làm một bài thi thử hoàn chỉnh, sau đó dành thời gian phân tích lỗi sai và cải thiện từng kỹ năng. Quá trình này không chỉ giảm bớt sự bất ngờ trong ngày thi chính thức mà còn giúp học viên cảm thấy kiểm soát tốt hơn.
Bên cạnh đó, các kỹ thuật thư giãn như hít thở sâu hoặc hình dung tích cực (visualization) cũng là công cụ hiệu quả để kiểm soát căng thẳng trước và trong kỳ thi, như Martin đã chỉ ra trong nghiên cứu về lo âu thi cử năm 1987 [12].
Một học viên lo lắng về phần thi nói, ví dụ, có thể dành vài phút trước khi thi để hít thở sâu, tưởng tượng mình hoàn thành bài nói một cách trôi chảy, từ đó giảm căng thẳng và tăng sự tự tin.
Ngoài ra, việc thực hành với bạn bè, giáo viên, hoặc thậm chí tự ghi âm bài nói và nghe lại cũng giúp học viên nhận ra tiến bộ của mình, khắc phục điểm yếu và củng cố cảm giác năng lực. Những chiến lược này không chỉ làm giảm nhu cầu tâm lý (psychological demands) mà còn đáp ứng nhu cầu về năng lực (competence) theo Lý thuyết Tự quyết, góp phần ngăn ngừa kiệt sức [4].
Duy trì động lực và sự nỗ lực
Trong các khóa học luyện thi kéo dài, động lực và sự nỗ lực của học viên dễ bị suy giảm do áp lực và sự lặp lại của các nhiệm vụ học tập. Để duy trì động lực, học viên nên đặt ra các mục tiêu ngắn hạn thực tế, chẳng hạn như cải thiện 0.5 điểm IELTS trong một tháng hoặc hoàn thành một phần thi thử mỗi tuần.
Việc đạt được những mục tiêu nhỏ này, dù chỉ là học thêm 50 từ mới hay nâng cao kỹ năng phát âm một âm tiết khó, cũng cần được ghi nhận và khen thưởng, chẳng hạn bằng cách tự thưởng cho bản thân một buổi xem phim yêu thích. Theo Bandura (1997), những thành tựu nhỏ này giúp tăng cường niềm tin vào năng lực bản thân (self-efficacy) và động lực nội tại [9].
Hơn nữa, việc kết hợp sở thích cá nhân vào quá trình học tập có thể biến việc học thành một trải nghiệm thú vị hơn. Một học viên yêu thích phim ảnh, ví dụ, có thể xem các bộ phim nước ngoài với phụ đề tiếng Anh để vừa giải trí vừa cải thiện kỹ năng nghe và từ vựng.
Tại Việt Nam, nơi âm nhạc và văn hóa đại chúng rất phổ biến, học viên cũng có thể nghe các bài hát tiếng Anh hoặc đọc truyện tranh song ngữ để duy trì sự hứng thú. Cách tiếp cận này phù hợp với khía cạnh động lực nội tại của Lý thuyết Tự quyết, trong đó học tập trở thành một hoạt động tự nguyện, xuất phát từ niềm yêu thích thay vì áp lực bên ngoài [4].

Thực hành chăm sóc bản thân để duy trì năng lượng và sự tập trung
Chăm sóc bản thân là yếu tố không thể thiếu để duy trì năng lượng và sự tập trung trong các khóa học cường độ cao. Trước hết, học viên cần đảm bảo ngủ đủ 7-8 tiếng mỗi đêm, vì giấc ngủ đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố trí nhớ ngôn ngữ và duy trì khả năng nhận thức, như được Walker chứng minh trong nghiên cứu năm 2017 [10].
Một học viên chỉ ngủ 4-5 tiếng mỗi đêm để dành thời gian ôn bài có thể đạt hiệu quả ngắn hạn, nhưng về lâu dài sẽ gặp khó khăn trong việc ghi nhớ từ vựng hoặc tập trung trong lớp học.
Ngoài ra, tập thể dục nhẹ nhàng như đi bộ, yoga, hoặc đạp xe không chỉ giúp giảm căng thẳng mà còn cải thiện tâm trạng, theo nghiên cứu của Sharf (2013) về vai trò của hoạt động thể chất trong quản lý stress [13]. Một học viên ở thành phố lớn như Hà Nội hoặc TP.HCM có thể tận dụng công viên gần nhà để đi bộ 30 phút mỗi ngày, vừa thư giãn vừa tái tạo năng lượng.
Cuối cùng, chế độ ăn uống lành mạnh với các thực phẩm giàu dinh dưỡng như rau xanh, trái cây, cá, và các loại hạt cũng rất cần thiết để hỗ trợ sức khỏe não bộ. Trong bối cảnh Việt Nam, học viên có thể dễ dàng tiếp cận các món ăn địa phương như phở gà với rau thơm hoặc trái cây nhiệt đới như xoài, chuối để duy trì năng lượng suốt ngày học. Những thói quen này giúp học viên phục hồi nguồn lực cá nhân, giảm nguy cơ kiệt sức theo Mô hình JD-R [3].
Xem thêm:
Thảo luận chi tiết về kiệt sức trong luyện thi ngôn ngữ
Kiệt sức (burnout) đã và đang trở thành một vấn đề đáng báo động trong các chương trình luyện thi ngôn ngữ cường độ cao tại Việt Nam, nơi học viên thường xuyên phải đối mặt với khối lượng bài tập khổng lồ, áp lực thời gian gấp rút và kỳ vọng lớn từ bản thân, gia đình cũng như xã hội về việc đạt được điểm số cao trong các kỳ thi như IELTS, TOEFL hay VSTEP.
Như đã đề cập trong phần giới thiệu của bài báo, kiệt sức không chỉ là trạng thái mệt mỏi thông thường mà là một hội chứng tâm lý phức tạp, bao gồm ba yếu tố chính: sự kiệt quệ về cảm xúc (emotional exhaustion), thái độ tiêu cực hoặc xa cách đối với việc học (cynicism), và cảm giác giảm sút về hiệu quả cá nhân (reduced personal accomplishment) [2].
Những biểu hiện này không chỉ làm suy giảm động lực học tập mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tinh thần và kết quả học tập của học viên.
Trong phần tổng quan tài liệu, bài báo đã sử dụng các khung lý thuyết quan trọng để phân tích nguyên nhân gốc rễ của kiệt sức. Mô hình Nhu cầu - Nguồn lực (Job Demands-Resources Model - JD-R) chỉ ra rằng kiệt sức xảy ra khi có sự mất cân bằng giữa nhu cầu học tập (ví dụ: khối lượng kiến thức lớn, thời gian ôn luyện hạn chế) và nguồn lực hỗ trợ (như thời gian nghỉ ngơi, sự hướng dẫn từ giáo viên, hoặc động lực cá nhân).
Trong khi đó, Lý thuyết Tự quyết (Self-Determination Theory - SDT) nhấn mạnh vai trò của động lực nội tại (intrinsic motivation) trong việc duy trì sự hứng thú và bền bỉ trong học tập; khi động lực này bị suy giảm do áp lực bên ngoài (như điểm số hoặc kỳ vọng từ gia đình), học viên dễ rơi vào trạng thái kiệt sức.
Các nghiên cứu thực nghiệm gần đây, chẳng hạn như của Liu và cộng sự, đã củng cố thêm lập luận này bằng cách chỉ ra rằng kiệt sức không chỉ phổ biến trong số những người học ngôn ngữ mà còn có tác động tiêu cực lâu dài đến hiệu suất học tập và chất lượng cuộc sống của họ.
Để giải quyết vấn đề này, phần hàm ý thực tiễn của bài báo đã đề xuất một loạt các chiến lược cụ thể nhằm giúp học viên và giáo viên Việt Nam đối phó với kiệt sức một cách hiệu quả.
Những chiến lược này bao gồm: quản lý thời gian khoa học thông qua các kỹ thuật như Pomodoro (học 25 phút, nghỉ 5 phút), giảm lo âu thi cử bằng cách thực hành thiền chánh niệm (mindfulness meditation), duy trì động lực học tập thông qua việc đặt mục tiêu ngắn hạn và kết hợp sở thích cá nhân vào quá trình học (ví dụ: học từ vựng qua phim ảnh hoặc âm nhạc), cũng như thực hành chăm sóc bản thân qua giấc ngủ đầy đủ, dinh dưỡng hợp lý và vận động thể chất.
Vai trò của giáo viên cũng được nhấn mạnh, với khuyến nghị rằng họ cần tạo ra một môi trường học tập tích cực, hỗ trợ tâm lý cho học viên, và khuyến khích sự tương tác giữa các học viên thông qua các hoạt động học tập hợp tác. Những chiến lược này không chỉ giúp học viên tránh được kiệt sức mà còn nâng cao trải nghiệm học tập, từ đó cải thiện kết quả thi cử và nuôi dưỡng niềm yêu thích lâu dài với việc học ngôn ngữ.
Xem thêm: Phương pháp thúc đẩy động lực theo góc nhìn khoa học thần kinh
Hướng dẫn thực hành hiệu quả cho người luyện thi
Dựa trên những phân tích và chiến lược đã trình bày, phần này cung cấp hướng dẫn chi tiết cho học viên nhằm ngăn ngừa kiệt sức. Hướng dẫn thực hành cho học viên:
Lập kế hoạch học tập chi tiết và khoa học:
Học viên nên chia nhỏ khối lượng công việc thành các nhiệm vụ cụ thể và khả thi, chẳng hạn như học 10 từ vựng mới mỗi ngày hoặc luyện một bài đọc hiểu trong 30 phút. Kỹ thuật Pomodoro là một công cụ hữu ích để duy trì sự tập trung mà không gây quá tải;
Ví dụ, học viên có thể dành 25 phút để luyện nghe, sau đó nghỉ 5 phút để thư giãn đầu óc, lặp lại chu kỳ này trong suốt buổi học. Điều này không chỉ giúp cải thiện hiệu quả học tập mà còn giảm cảm giác căng thẳng khi đối mặt với khối lượng kiến thức lớn.
Thực hành các kỹ thuật giảm căng thẳng:
Trước và sau mỗi buổi học, học viên nên dành 5-10 phút để thực hành thiền chánh niệm hoặc các bài tập thở sâu nhằm giữ cho tâm trí bình tĩnh và tập trung. Các ứng dụng hỗ trợ như Headspace hoặc Calm có thể được sử dụng để hướng dẫn quá trình này, đặc biệt phù hợp với những người mới bắt đầu.
Những kỹ thuật này đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc giảm lo âu và cải thiện khả năng tập trung, đặc biệt trong bối cảnh luyện thi áp lực cao.
Tìm kiếm hỗ trợ xã hội:
Học viên nên tham gia các nhóm học tập, câu lạc bộ tiếng Anh tại trường học hoặc cộng đồng, hoặc đơn giản là chia sẻ khó khăn với bạn bè và gia đình để cảm thấy được động viên và giảm bớt cảm giác cô lập. Sự hỗ trợ từ cộng đồng không chỉ giúp học viên vượt qua những thời điểm khó khăn mà còn tạo động lực để họ tiếp tục hành trình học tập.
Chăm sóc sức khỏe thể chất và tinh thần:
Một giấc ngủ đầy đủ (7-8 tiếng mỗi đêm), chế độ ăn uống cân bằng với các thực phẩm giàu năng lượng như rau xanh, trái cây, cá và các loại hạt, cùng với việc tập thể dục nhẹ nhàng (như đi bộ 30 phút mỗi ngày hoặc tập yoga) là nền tảng để duy trì sức khỏe trong quá trình học tập căng thẳng. Những thói quen này giúp học viên tái tạo năng lượng và tăng cường khả năng chống chịu với áp lực.
Đặt mục tiêu thực tế và kỷ niệm thành công nhỏ:
Thay vì chỉ tập trung vào mục tiêu lớn như đạt band 7.0 IELTS, học viên nên đặt ra các mục tiêu ngắn hạn, chẳng hạn như cải thiện kỹ năng viết một đoạn văn trong một tuần hoặc tăng số điểm trong bài kiểm tra từ vựng.
Khi đạt được những cột mốc này, họ có thể tự thưởng cho bản thân bằng một buổi xem phim hoặc một món ăn yêu thích, qua đó duy trì động lực và cảm giác thành tựu.
Xem thêm:
Kiệt sức không nên bị xem nhẹ trong quá trình luyện thi ngôn ngữ – nó vừa làm xói mòn động lực học tập, vừa ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần. Tuy nhiên, với nhận thức đúng đắn và các chiến lược cụ thể như quản lý thời gian hiệu quả, duy trì động lực nội tại, và chăm sóc bản thân đều đặn, học viên có thể chủ động kiểm soát và vượt qua áp lực. Điều quan trọng là xây dựng một hành trình học ngôn ngữ bền vững, không chỉ để thi mà còn để phát triển lâu dài.
Nguồn tham khảo
“Language Learning Motivation and Burnout Among English as a Foreign Language Undergraduates: The Moderating Role of Maladaptive Emotion Regulation Strategies.” Frontiers in Psychology, 01/01/2022. Accessed 27 March 2025.
“The measurement of experienced burnout.” Journal of Organizational Behavior, 31/12/1980. Accessed 27 March 2025.
“Job demands, job resources, and their relationship with burnout and engagement: A multi-sample study.” Journal of Organizational Behavior, 01/01/2004. Accessed 27 March 2025.
“Self-determination theory: A macrotheory of human motivation, development, and health.” Canadian Psychology, 01/01/2008. Accessed 27 March 2025.
“Emotion-based language instruction (EBLI) as a new perspective in bilingual education.” Multilingua, 01/01/2014. Accessed 27 March 2025.
“Full Catastrophe Living: Using the Wisdom of Your Body and Mind to Face Stress, Pain, and Illness.” Bantam Books, 01/01/2013. Accessed 27 March 2025.
“The 7 Habits of Highly Effective People: Powerful Lessons in Personal Change.” Simon & Schuster, 01/01/2004. Accessed 27 March 2025.
“Burnout: The Secret to Unlocking the Stress Cycle.” Ballantine Books, 31/12/2018. Accessed 27 March 2025.
“Self-Efficacy: The Exercise of Control.” W.H. Freeman, 01/01/1997. Accessed 27 March 2025.
“Why We Sleep: Unlocking the Power of Sleep and Dreams.” Scribner, 01/01/2017. Accessed 27 March 2025.
“The Pomodoro Technique: The Life-Changing Time-Management System.” Penguin Books, 01/01/2018. Accessed 27 March 2025.
“Test anxiety and academic performance.” Journal of Educational Psychology, 01/01/1987. Accessed 27 March 2025.
“The role of physical activity in stress management.” American Journal of Lifestyle Medicine, 01/01/2013. Accessed 27 March 2025.
“Teacher Burnout Turnaround: Strategies for Empowered Educators.” W.W. Norton & Company, 01/01/2019. Accessed 27 March 2025.
Bình luận - Hỏi đáp