Giải Cambridge IELTS 16, Test 2, Listening Part 1: Copying photos to digital format
Lưu ý: bạn đọc cần kiểm tra audioscript ở cuối sách, đồng thời kết hợp với phần giải thích đáp án trong bài viết này để quá trình tra cứu trở nên hiệu quả hơn.
Đáp án
Question | Đáp án |
---|---|
1 | frame |
2 | 195 |
3 | payment |
4 | grandparents |
5 | color/ colour |
6 | hand |
7 | background |
8 | focus |
9 | 10 days |
10 | plastic |
Giải đề Cambridge IELTS 16, Test 2, Listening Part 1
Question 1
Đáp án: frame
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Những con số về kích cỡ của bức ảnh giúp người nghe xác định vị trí câu hỏi. |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần điền là danh từ chỉ vật mà các bức ảnh không được bỏ vào. Trong bài nghe, người phụ nữ hỏi rằng liệu tôi có nên lấy ảnh ra khỏi “frame” (khung). Người đàn ông đã khẳng định “Yes please” (vâng, làm ơn). |
Question 2
Đáp án: 195
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Danh từ “the cost” (giá tiền) giúp người nghe xác định vị trí câu hỏi. |
---|---|
Giải thích | Người phụ nữ hỏi giá tiền cho 360 bức ảnh. Người đàn ông đưa ra giá tiền là 195 đô cho số lượng từ 300 đến 400 ảnh. |
Question 3
Đáp án: payment
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Danh từ “order” trong câu hỏi được đổi thành “parcel” (gói hàng) trong bài nghe. |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần điền là danh từ chỉ vật được yêu cầu trước khi gói hàng hoàn thiện được gửi đi. Người phụ nữ hỏi liệu có phải trả tiền khi đưa ảnh cho tiệm hay không. Người đàn ông nói rằng khi họ nhận được “payment” (tiền thanh toán), họ sẽ gửi gói hàng đi. |
Question 4
Đáp án: grandparents
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Danh từ “folder” (thư mục) là từ khóa giúp người nghe xác định vị trí thông tin bài nghe. Kí hiệu “e.g.” được thay bằng cụm từ “for instance” (ví dụ) trong bài nghe. |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần điền là tên ví dụ của một thư mục chứa các bức ảnh. Người đàn ông nói rằng họ sẽ lưu mỗi nhóm ở một thư mục khác nhau trong đĩa và cô gái có thể đặt tên cho mỗi thư mục. Người phụ nữ hỏi lại tôi có thể đặt tên ví dụ như là “Grandparents”. |
Question 5
Đáp án: color/ colour
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Danh từ “contrast” (sự tương phản) là từ khóa giúp xác định vị trí thông tin trong bài nghe. |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần điền là danh từ chỉ điều mà có thể cải thiện được trong bức ảnh. Người đàn ông nói rằng với dịch vụ tiêu chuẩn mỗi bức ảnh được kiểm tra và đôi khi chúng tôi có thể chỉnh “color” (màu sắc) một chút hoặc cải thiện độ tương phản - điều đó có thể tạo ra sự khác biệt lớn. |
Question 6
Đáp án: hand
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Tính từ “fragile” (mỏng manh) là từ khóa giúp người nghe xác định vị trí thông tin. |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần điền là danh từ được dùng để scan những bức ảnh mỏng manh. Người phụ nữ đặt câu hỏi về những bức ảnh mỏng. Người đàn ông trả lời rằng nếu bức ảnh trông mỏng manh, họ sẽ làm bằng “hand” (tay). |
Question 7
Đáp án: background
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Động từ “change” ở câu hỏi được đổi thành “alter” trong bài nghe. |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần điền là danh từ mà tiệm ảnh có thể thay đổi. Người đàn ông nói rằng họ có thể xóa đồ vật ra khỏi bức ảnh hoặc thay đổi “background” (hình nền). |
Question 8
Đáp án: focus
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Trạng từ “correctly” trong câu hỏi được thay bằng từ “properly” (đúng đắn) trong bài nghe. |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần điền là danh từ mà bức ảnh đang không ở vị trí chính xác. Người phụ nữ hỏi rằng liệu có thể sửa những bức ảnh không được “focus” (lấy nét) chính xác. Người đàn ông trả lời đó là điều duy nhất họ không làm được. |
Question 9
Đáp án: 10 days
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Từ “within” (trong vòng) trong câu hỏi được thay bằng câu hỏi “how long” trong bài nghe. |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần điền là khoảng thời gian mà những sản phẩm được hoàn thành. Người phụ nữ hỏi về thời gian. Người đàn ông trả lời rằng họ cố gắng hoàn thành trong “ten days” (10 ngày). |
Question 10
Đáp án: plastic
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Cụm từ “in a box” là từ khóa giúp xác định vị trí thông tin trong bài nghe. |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần điền là danh từ chỉ vật mà các bức ảnh không nên để vào. Người phụ nữ nói rằng sẽ gửi những tấm hình trong một chiếc hộp. Người đàn ông đáp rằng điều đó sẽ tốt nhất, và họ thấy ảnh trong hộp “plastic” (nhựa) dễ bị bể khi vận chuyển. |
Trên đây là toàn bộ giải thích đáp án cho đề Cambridge IELTS 16, Test 2, Listening Part 1: Copying photos to digital format được đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM biên soạn. Người học có thể thảo luận về đề thi và đáp án dưới phần bình luận hoặc tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi Đại học và các kì thi tiếng Anh khác, được vận hành bởi các High Achievers.
Sở hữu sách “Cambridge English IELTS 16 Key & Explanation” để xem toàn bộ nội dung giải thích đáp án Cambridge IELTS 16. Đặt mua tại đây.
- Cambridge English IELTS 16 - Key and Explanation
- Giải đề Cambridge IELTS 16, Test 2, Reading Passage 1 - The White Horse of Uffington
- Giải Cambridge IELTS 16, Test 1, Listening Part 2: Plan of Stevenson's site
- Giải Cambridge IELTS 16, Test 1, Reading Passage 1: Why we need to protect polar bears
- Giải Cambridge IELTS 16, Test 1, Listening Part 4: Stoicism
- Giải Cambridge IELTS 16, Test 1, Reading Passage 2: The Step Pyramid of Djoser
- Giải Cambridge IELTS 16, Test 1, Listening Part 3: Art Projects
- Giải Cambridge IELTS 16, Test 1, Reading Passage 3: The future of work
- Giải Cambridge IELTS 16, Test 1, Listening Part 1: Children's Engineering Workshops
- Giải Cambridge IELTS 16, Test 4, Reading passage 1: Roman tunnels
- Giải Cambridge IELTS 16, Test 2, Listening Part 2: Dartfield House school
Bình luận - Hỏi đáp