Giải Cambridge IELTS 16, Test 4, Listening Part 4: The extinction of the Dodo bird
Lưu ý: bạn đọc cần kiểm tra audioscript ở cuối sách, đồng thời kết hợp với phần giải thích đáp án trong bài viết này để quá trình tra cứu trở nên hiệu quả hơn.
Đáp án
Question | Đáp án |
---|---|
31 | spices |
32 | colony |
33 | fat |
34 | head |
35 | movement |
36 | balance |
37 | brain |
38 | smell |
39 | rats |
40 | forest |
Giải thích đáp án đề Cambridge IELTS 18, Test 4, Listening Part 4: The extinction of the Dodo bird
Question 31
Đáp án: spices
Từ khóa: Năm 1507 và danh từ riêng “Portuguese ships” (tàu Bồ Đào Nha) là từ khóa giúp người nghe xác định vị trí thông tin.
Giải thích:
Đáp án cần điền là danh từ chỉ vật mà tàu Bồ Đào Nha đã vận chuyển vào năm 1507.
Bài nghe chỉ ra rằng vào năm 1507, những con tàu đầu tiên của Bồ Đào Nha đã dừng lại ở hòn đảo này. Các thủy thủ đang mang theo “spices” (gia vị) trở lại châu Âu, và tìm thấy hòn đảo là một nơi dừng chân thuận tiện, nơi họ có thể tích trữ thực phẩm và nước uống cho phần còn lại của chuyến đi.
Question 32
Đáp án: colony
Từ khóa:
Năm 1638 và danh từ riêng “the Dutch” (người Hà Lan) là từ khóa giúp người nghe xác định vị trí thông tin.
Động từ “establish” (thiết lập) trong câu hỏi được thay bằng cụm từ “set up” trong bài nghe.
Giải thích:
Đáp án cần điền là danh từ chỉ sự việc mà người Hà Lan đã thiết lập.
Bài nghe chỉ ra rằng năm 1638 người Hà Lan đến và thiết lập thuộc địa “colony” ở đó. Những cư dân đầu tiên của con người trên đảo đã tìm thấy những con chim dodo là một nguồn thịt tiện lợi, mặc dù không phải ai cũng thích hương vị này.
Question 33
Đáp án: fat
Vị trí: The best-known picture is a Dutch painting in which the bird appears to be extremely fat, but this may not be accurate
Từ khóa: Danh từ “painting” (bức vẽ) trong câu hỏi được đổi thành từ “picture” (bức tranh) trong bài nghe.
Giải thích:
Đáp án cần điền là tính từ mà bức tranh của người Hà Lan đã gợi ý về chim dodo.
Bài nghe chỉ ra rằng bức tranh nổi tiếng nhất là bức tranh của Hà Lan, trong đó con chim trông cực kỳ “fat” (béo).
Question 34
Đáp án: head
Giải thích:
Đáp án cần điền là danh từ chỉ một mô mềm của chim dodo.
Bài nghe chỉ ra rằng vào đầu thế kỷ 17, bốn bộ phận khô của một con chim được biết là tồn tại - trong số này, ba bộ phận đã biến mất, vì vậy chỉ có một ví dụ về mô mềm của dodo còn sống sót, đó là “head” (đầu).
Question 35
Đáp án: movement
Từ khóa: Tính từ “rapid” (nhanh chóng) trong câu hỏi được đổi thành từ “fast” trong bài nghe.
Giải thích:
Đáp án cần điền là danh từ thể hiện khả năng nhanh của chim dodo.
Bài nghe chỉ ra rằng các tài liệu ban đầu về loài chim đề cập đến việc nó chậm chạp và vụng về như thế nào, nhưng các nhà khoa học hiện tin rằng khớp gối khỏe của loài chim sẽ giúp nó có khả năng “movement” (di chuyển) không chậm, nhưng thực sự khá nhanh.
Question 36
Đáp án: balance
Vị trí: It’s true that the dodo’s small wings wouldn’t have allowed it to leave the ground, but the scientists suggest that these were probably employed for balance while going over uneven ground.
Giải thích:
Đáp án cần điền là danh từ chỉ việc mà cánh của chim dodo có thể làm.
Bài nghe chỉ ra rằng đôi cánh nhỏ của dodo sẽ không cho phép nó rời khỏi mặt đất, nhưng các nhà khoa học cho rằng chúng có thể được sử dụng để giữ “balance” (thăng bằng) khi đi trên mặt đất không bằng phẳng.
Question 37
Đáp án: brain
Từ khóa: Cụm từ “average size” (kích cỡ trung bình) trong câu hỏi được đổi thành cụm “average in size” trong bài nghe.
Giải thích:
Đáp án cần điền là danh từ chỉ bộ phận của chim dodo có kích cỡ trung bình.
Câu bên chỉ ra rằng họ phát hiện ra rằng các báo cáo về sự thiếu thông minh của dodo không phải do nghiên cứu của họ đưa ra, điều này cho thấy “brain” (não) của loài chim này không nhỏ, nhưng có kích thước trung bình.
Question 38
Đáp án: smell
Từ khóa: Động từ “find” (tìm kiếm) trong câu hỏi được thay bằng từ “locate” (định vị) trong bài nghe.
Giải thích:
Đáp án cần điền là danh từ chỉ cảm giác của chim dodo giúp nó tìm được thức ăn.
Bài nghe chỉ ra rằng các nhà nghiên cứu cũng phát hiện ra rằng cấu trúc hộp sọ của loài chim gợi ý rằng một giác quan đặc biệt phát triển tốt là “smell” (khứu giác). Vì vậy, dodo cũng có thể đặc biệt giỏi trong việc tìm trái cây chín và thức ăn khác trong thảm thực vật dày của hòn đảo.
Question 39
Đáp án: rats
Từ khóa: Động từ “ate – eat” (ăn) trong câu hỏi được đổi thành từ “consume” (tiêu thụ) trong bài nghe.
Giải thích:
Đáp án cần điền là danh từ chỉ vật đã thoát ra khỏi đảo và ăn trứng của chim.
Bài nghe chỉ ra rằng các con tàu cũng mang theo một loại sinh vật khác – “rats” (chuột), từ tàu đổ bộ và nhanh chóng xâm chiếm hòn đảo. Chúng là một loài đặc biệt nguy hiểm đối với dodo bởi vì chúng ăn trứng của dodo.
Question 40
Đáp án: forest
Giải thích:
Đáp án cần điền là danh từ chỉ sự vật đã bị phá hủy.
Bài nghe chỉ ra rằng “forest” (khu rừng) đã từng bao phủ toàn bộ hòn đảo, và là nơi cung cấp một ngôi nhà hoàn hảo cho dodo, đã bị đốn hạ để có thể trồng các loại cây như đường.
Trên đây là bài mẫu gợi ý cho đề Cambridge IELTS 16, Test 4, Listening Part 4: The extinction of the Dodo bird được đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM biên soạn. Thí sinh có thể thảo luận về đề thi và đáp án dưới phần bình luận hoặc tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi Đại học và các kì thi tiếng Anh khác, được vận hành bởi các High Achievers.
Sở hữu sách “Cambridge English IELTS 16 Key & Explanation” để xem toàn bộ nội dung giải thích đáp án. Đặt mua tại đây.
- Cambridge English IELTS 16 - Key and Explanation
- Giải đề Cambridge IELTS 16, Test 2, Reading Passage 1 - The White Horse of Uffington
- Giải Cambridge IELTS 16, Test 1, Listening Part 2: Plan of Stevenson's site
- Giải Cambridge IELTS 16, Test 1, Reading Passage 1: Why we need to protect polar bears
- Giải Cambridge IELTS 16, Test 1, Listening Part 4: Stoicism
- Giải Cambridge IELTS 16, Test 1, Reading Passage 2: The Step Pyramid of Djoser
- Giải Cambridge IELTS 16, Test 1, Listening Part 3: Art Projects
- Giải Cambridge IELTS 16, Test 1, Reading Passage 3: The future of work
- Giải Cambridge IELTS 16, Test 1, Listening Part 1: Children's Engineering Workshops
- Giải Cambridge IELTS 16, Test 4, Reading passage 1: Roman tunnels
- Giải Cambridge IELTS 16, Test 2, Listening Part 2: Dartfield House school
Bình luận - Hỏi đáp