Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 3: Client Details
Thí sinh sẽ một đoạn hội thoại giữa một sinh viên trẻ, Andrew, và một nhân viên của công ty giới thiệu việc làm về các dịch vụ của họ. Người nghe được yêu cầu điền các thông tin khách hàng (Client Details). Cần lưu ý đề bài từ câu 1-7 yêu cầu “Write NO MORE THAN TWO WORDS OR A NUMBER for each answer” và câu 8-10 yêu cầu chọn 3 đáp án đúng từ list được cung cấp.
Đáp án
Question | Đáp án |
---|---|
1 | engineering |
2 | car salesman |
3 | chess/play chess/playing chess |
4 | electronics |
5 | 1,200 |
6 | immediately |
7 | Spanish/speaks Spanish |
8 | A, E, F (không quan trọng thứ tự) |
9 | |
10 |
Đáp án IELTS Recent Actual Tests Vol 6 & giải chi tiết Test 1-6 (Reading & Listening) |
---|
Giải thích đáp án đề IELTS Reading Actual Test Vol 6, Test 3, Section 1: Client Details
Questions 1-7
Question 1
Đáp án: engineering.
Vị trí thông tin:
Woman: Well, we have to know your main level …, so I’m interested in that, also.
Giải thích:
Từ loại cần điền: danh từ
Nội dung: tên một ngành học
Thông tin đầu tiên cần điền vào biểu mẫu Client Details là trình độ học vấn “Educational Qualification” được diễn đạt lại thành “level of education” trong bài nghe. Từ khóa “degree” xuất hiện trong đoạn hội thoại báo hiệu sắp tới đáp án. Andrew cho biết rằng cậu ấy vẫn đang theo học bằng kỹ sư “engineering”. Vì vậy, đáp án là “engineering”.
Thông tin nhiễu về một ngành học khác là “computing” cũng được nhắc đến, tuy nhiên đây chỉ là sở thích ngoài chứ không phải là ngành học chính.
Question 2
Đáp án: car salesman.
Vị trí thông tin:
Woman: Well, I’ll just write in your main degree subject … as a car salesman, believe it or not.
Giải thích:
Từ loại cần điền: danh từ.
Nội dung: tên một công việc trước đây của nhân vật Andrew.
Thông tin thứ hai của biểu mẫu Client Details là về công việc từng làm trước đây. Người nhân viên hỏi Andrew liệu cậu ấy đã làm làm việc với máy tính trước đây chưa và cậu trả lời rằng chỉ làm một số dự án lập trình cho vui ở trường đại học. Thông tin về công việc “computer designer” không phải là đáp án vì Andrew chỉ xém được nhận “almost got it” chứ chưa thật sự làm.
Từ khóa “Previous Job” được diễn đạt trong đoạn hội thoại qua cụm “the only job I’ve ever had”, và công việc duy nhất cậu ấy từng làm đó là một nhân viên bán xe hơi. Vì vậy, đáp án là “car salesman”.
Question 3
Đáp án: chess/play chess/playing chess.
Vị trí thông tin:
Woman: Well, at least you’ve had experience dealing with …, but I’m not interested in that.
Giải thích:
Từ loại cần điền: danh từ.
Nội dung: một sở thích.
Thông tin thứ ba cần điền vào biểu mẫu Client Details là sở thích trong thời gian rảnh. Câu hỏi “What about hobbies though?” đề cập đến từ khóa “hobbies” trong đề bài, báo hiệu sắp đến đoạn thông tin quan trọng. Nhân vật Andrew cho biết rằng bên cạnh việc học, cậu thỉnh thoảng chơi cờ vua “play chess occasionally” tại câu lạc bộ cờ vua của trường đại học. Vì đề bài yêu cầu điền không quá hai từ nên đáp án có thể là “chess”, cả cụm “play chess” hoặc “playing chess”.
Question 4
Đáp án: electronics.
Vị trí thông tin:
Woman: Chess helps develop analytical skills, …, which aren’t so good, actually.
Giải thích:
Từ loại cần điền: danh từ.
Nội dung: tên một kỹ năng chuyên môn chính của Andrew.
Thông tin thứ tư cần điền vào biểu mẫu Client Details là kỹ năng chuyên môn. Nhân viên cho rằng kỹ năng chuyên môn chính mới là điều mà nhà tuyển dụng muốn biết. Từ khóa “main skills” báo hiệu sắp đến khúc đáp án.
Andrew cho rằng vi điện tử “electronics” là kỹ năng tốt nhất “best skill” của cậu ấy. Thông tin nhiễu về kỹ năng máy móc “machine skills”, tuy nhiên Andrew cho rằng nó không tốt lắm “aren’t so good”. Vì vậy, đáp án là “electronics”.
Question 5
Đáp án: 1,200.
Vị trí thông tin:
Woman: Okay ... machine skills are in demand, … That’s fine by me.
Giải thích:
Từ loại cần điền: số đếm.
Nội dung: số tiền lương mong muốn.
Thông tin thứ năm cần điền vào biểu mẫu Client Details là mức lương mong muốn. Câu hỏi “what sort of money do you expect to got?” cho biết sắp tới đáp án. Andrew cho biết cậu ấy muốn một mức lương cơ bản, khoảng chừng $1000-1500. Sau đó, người nhân viên nói sẽ để khoảng $1200 “I’ll just put $1,200” và cậu ấy đã đồng ý. Vì vậy đáp án cần điền là “1200”.
Question 6
Đáp án: immediately.
Vị trí thông tin:
Woman: When can you start? Say, within two days? … getting up early in the morning.
Giải thích:
Từ loại cần điền: danh từ/ trạng từ.
Nội dung: thời gian lúc Andrew có thể bắt đầu công việc.
Thông tin thứ sáu cần điền vào biểu mẫu Client Details là thời gian có thể bắt đầu công việc. Câu hỏi “When can you start?” xuất hiện cho thí sinh chú ý sắp tới nội dung quan trọng. Từ khóa “can start” trong đề được diễn đạt thành “be able to start” và theo ngay sau đó là trạng từ “immediately”. Vì vậy, đáp án là “immediately”.
Question 7
Đáp án: Spanish/speaks Spanish.
Vị trí thông tin:
Andrew: Ah, not really. I ride a motorbike, … some friends who came from South America.
Giải thích:
Từ cần điền: danh từ riêng.
Nội dung: một ngôn ngữ.
Thông tin cuối cùng trong biểu mẫu Client Details là khả năng ngôn ngữ. Andrew cho biết cậu ấy còn biết thêm một ngôn ngữ khác ngoài tiếng Anh. Từ khóa “language” được đề cập nhắc nhở người nghe sắp tới đáp án. Người nhân viên hỏi có phải là tiếng Trung không “Is it Chinese?” nhưng ngay sau đó Andrew phủ nhận “Spanish, I’ m afraid.” Vì vậy, đáp án là “Spanish” hoặc “speaks Spanish”.
Questions 8-10
Question 8
Đáp án: E
Vị trí thông tin:
Andrew: Well, thanks for your help, and hopefully I’ll get a job soon, … Employers certainly value that.
Giải thích:
Từ khóa “qualities employers most value in their staff” trong câu hỏi được diễn đạt lại trong đoạn hội thoại thành “what employers looking for” và cho biết sắp đến phần đáp án.
Nhân viên có đề cập đến các phẩm chất tốt như “hardworking, diligent, and focused on your job”, tuy nhiên những điều này thường khiến chúng ta không thể nhìn vấn đề một cách toàn diện “can’t see the bigger picture”. Vì vậy loại đáp án B.
Tiếp đến, cụm thông tin “thinking for yourself, outside the box” và “Employers certainly value that.” cho biết rằng nhà tuyển dụng đánh giá cao những ứng viên sáng tạo và có tư duy độc lập. Vì vậy, chọn đáp án E.
Question 9
Đáp án: F.
Vị trí thông tin:
Andrew: I guess experience must help, though? … far more highly than your academic qualifications.
Giải thích:
Đoạn hội thoại cho rằng công ty là một môi trường tập thể “composed of people”, vì thế điều quan trọng là người mới phải có thể hòa đồng với những đồng nghiệp khác “get along with others”. Các tính từ miêu tả tính cách như “friendly and approachable” là một cách diễn đạt khác cho từ khóa “good personality” và chúng được đánh giá cao hơn nhiều so với trình độ học vấn “ranks far more highly than your academic qualifications”. Vì vậy, chọn đáp án F.
Question 10
Đáp án: A.
Vị trí thông tin:
Andrew: Okay, and that’s all assessed at the interview, right? … certainly regarded highly.
Giải thích:
Các từ khóa về “Experience”, “Flexible hours”, và “Qualifications” cũng được đề cập đến, nhưng sau đó, người nhân viên tư vấn cho rằng chúng đều là những tiêu chuẩn cơ bản “are pretty much standard”. Vì vậy, loại đáp án C, D, G.
Cuối cùng, điều quan trọng hơn cả là khả năng giải quyết vấn đề “Problem-solving skills” được diễn đạt thành “Mistakes are made, and someone’s got to fix them”. Những người có thể khắc phục các sai lầm một cách tốt nhất chắc chắn sẽ được đánh giá cao “are certainly regarded highly”. Vì vậy, chọn đáp án A.
Xem tiếp: Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 3, Section 2: "Fit For Life" Fitness Centre
Tổng kết
Bài viết đã cung cấp toàn bộ đáp án cho đề IELTS Actual Test 6, Test 3, Listening Section 1: Client Details kèm các giải thích chi tiết. Ngoài ra, để có thể chuẩn bị thật tốt và tránh bỡ ngỡ trong bài thi chính thức, người học có thể đăng ký thi thử IELTS tại ZIM Academy.
Nguồn tham khảo
Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/.
- IELTS Recent Actual Test Vol 6
- Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 4: Survey Form
- Giải đề IELTS Reading Actual Test Vol 6 Test 1: The Concept of Childhood in Western, Countries
- Giải đề IELTS Reading Actual Test Vol 6 Test 5: The Pearl
- Giải đề IELTS Reading Actual Test Vol 6 Test 3 - Timekeeper: Invention of Marine Chronometer
- Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 5: Courses Discussion
- Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 2: Foundation For Essay Writing
- Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 1: School Excursion
- Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 4: The Independent Learning Centre
- Giải đề IELTS Reading Actual Test Vol 6 Test 5: The history of automobile
- Giải đề IELTS Reading Actual Test Vol 6 Test 3 - The Evolutionary Mystery: Crocodile Survives
Bình luận - Hỏi đáp