Banner background

Conjunctions trong SAT® – Quy tắc, dấu câu và chiến lược làm bài

Hướng dẫn toàn diện về Conjunctions trong SAT Reading & Writing, phân loại, quy tắc, bẫy thường gặp và chiến lược đạt 650+ điểm.
conjunctions trong sat quy tac dau cau va chien luoc lam bai

Key takeaways

Trong bài viết này, học sinh sẽ:

  • Hiểu khái niệm và vai trò của liên từ (conjunctions) trong tiếng Anh học thuật, đặc biệt với SAT

  • Phân biệt và sử dụng đúng Coordinating, Subordinating Conjunctions và Conjunctive Adverbs

  • Nắm vững quy tắc dấu câu đi kèm từng loại liên từ

  • Nhận diện và tránh các lỗi phổ biến về liên từ (conjunctions) trong SAT

  • Luyện tập chọn và dùng liên từ phù hợp theo ngữ cảnh

Trong bài thi SAT – đặc biệt là phần Reading and Writing – liên từ (conjunctions) đóng vai trò then chốt trong việc kết nối các phần trong câu, đảm bảo mạch logic và cấu trúc ngữ pháp chính xác. Tuy nhiên, không ít học sinh Việt Nam, kể cả các cá nhân có nền tảng tiếng Anh khá tốt (B2 trở lên), vẫn thường nhầm lẫn giữa coordinating conjunctions, subordinating conjunctions và conjunctive adverbs – đặc biệt là trong việc sử dụng đúng dấu câu đi kèm.

Việc hiểu sai vai trò của từng loại liên từ hoặc đặt sai dấu phẩy/dấu chấm có thể khiến thí sinh mất điểm ở những câu hỏi tưởng chừng đơn giản. Bài viết này sẽ giúp người học hệ thống toàn bộ kiến thức về liên từ trong SAT, hướng dẫn chiến lược làm bài hiệu quả, đồng thời cung cấp bài tập thực hành sát dạng đề thi thật để tối ưu điểm số phần Reading and Writing và tiến gần hơn đến mục tiêu 650+.

Liên từ (Conjunctions) là gì?

Trong tiếng Anh học thuật – đặc biệt là trong phần Reading and Writing của kỳ thi SAT – liên từ (conjunctions) là những thành phần ngữ pháp giữ vai trò “kết nối”. Chúng giúp kết nối các phần của câu: từ với từ, cụm từ với cụm từ, mệnh đề với mệnh đề hoặc câu với câu, tạo nên mạch văn trôi chảy và logic. Việc sử dụng đúng loại conjunction không chỉ giúp tránh lỗi ngữ pháp mà còn nâng cao khả năng lập luận và phát triển ý trong một đoạn văn.

Liên từ có thể ở dạng:

  • Từ đơn như but, because, although...

  • Cụm liên từ (conjunctions) như even though, as long as, in case...

  • Cặp liên từ tương hỗ (correlative pairs) như either…or, not only…but also…

Một số ví dụ dễ hiểu:

  • Linh enjoys math and science. → liên từ and nối hai danh từ cùng chức năng.

  • He stayed up late, so he was exhausted the next day. → liên từ “so” thể hiện quan hệ nguyên nhân – kết quả giữa hai mệnh đề.

  • Although it was raining, the game continued as planned. → liên từ “although” giới thiệu mệnh đề nhượng bộ (trái ngược với mệnh đề chính).

Bên cạnh vai trò ngữ pháp, liên từ (conjunctions) trong bài thi SAT còn thường đi kèm với các quy tắc về dấu câu và được thiết kế theo dạng câu hỏi bẫy, đòi hỏi học sinh không chỉ nhận diện đúng mà còn cần hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng. Đây chính là lý do vì sao liên từ (conjunctions) là một trong những phần kiến thức cơ bản nhưng rất dễ mất điểm nếu chủ quan.

Xem chi tiết: Các liên từ trong tiếng Anh (Conjunctions)

Phân biệt Coordinating Conjunctions, Subordinating Conjunctions và Conjunctive Adverbs

Ba khái niệm học sinh thường gặp nhất trong SAT Verbal gồm Coordinating Conjunctions, Subordinating ConjunctionsConjunctive Adverbs. Tuy nhiên, ranh giới giữa chúng đôi khi dễ gây nhầm lẫn, đặc biệt khi đi kèm dấu câu hoặc khi chúng xuất hiện đầu câu. Cùng phân biệt rõ từng loại:

Phân biệt Coordinating Conjunctions, Subordinating Conjunctions và Conjunctive Adverbs
Coordinating Conjunctions, Subordinating Conjunctions và Conjunctive Adverbs

Coordinating Conjunctions (Liên từ kết hợp)

Coordinating Conjunctions
Coordinating Conjunctions

Đây là nhóm liên từ đơn giản nhất, dùng để nối hai yếu tố có giá trị ngữ pháp tương đương, chẳng hạn như từ với từ, cụm với cụm, hoặc mệnh đề với mệnh đề độc lập. Có 7 từ trong nhóm này, được ghi nhớ dễ dàng qua từ viết tắt FANBOYS:

For – And – Nor – But – Or – Yet – So

  • Ví dụ:

    • I want coffee, but I don’t want sugar.

    • You can go with me, or you can stay home.

    • She studied hard, yet she failed.

  • Lưu ý về dấu câu:

    • Khi nối hai mệnh đề độc lập, cần dùng dấu phẩy trước liên từ.
      Ví dụ: I was tired, so I went to bed early. (conjunctions là “so”)

    • Nếu chỉ nối từ hoặc cụm từ, không cần dấu phẩy.
      Ví dụ: She bought apples and oranges.

Subordinating Conjunctions (Liên từ phụ thuộc)

Subordinating Conjunctions (Liên từ phụ thuộc)
Subordinating Conjunctions (Liên từ phụ thuộc)

Subordinating conjunctions có nhiệm vụ nối một mệnh đề phụ thuộc (dependent clause) với một mệnh đề chính (independent clause). Nhóm này thể hiện các mối quan hệ phức tạp hơn như nguyên nhân – kết quả, điều kiện, thời gian, nhượng bộ hoặc mục đích.

  • Một số “Subordinating conjunctions” phổ biến: Because, although, though, if, unless, while, since, before, after, as long as,…
    Ví dụ:

    • Because she was late, she missed the bus.

    • We stayed inside although the weather was nice.

    • You won’t pass unless you study harder.

  • Vị trí của mệnh đề phụ thuộc: Có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính trong câu.
    Ví dụ:

    • Although it was raining, we played football.

    • We played football although it was raining.

  • Cách dùng dấu phẩy:

    • Nếu mệnh đề phụ thuộc đứng trước, cần có dấu phẩy ngăn cách.
      Ví dụ: If you work hard, you’ll succeed.

    • Nếu đứng sau, dấu phẩy thường không bắt buộc.
      Ví dụ: You’ll succeed if you work hard.

Conjunctive Adverbs (Trạng từ liên kết)

Conjunctive Adverbs
Conjunctive Adverbs

Conjunctive adverbs là những trạng từ được dùng để nối hai câu hoặc hai mệnh đề độc lập, đồng thời thể hiện quan hệ logic giữa các ý, như nguyên nhân – kết quả, tương phản, bổ sung hay tổng kết.

  • Một số từ thường gặp: However, therefore, moreover, nevertheless, consequently, furthermore, hence, otherwise,…
    Ví dụ:

    • I was tired; however, I kept studying.

    • She failed the test; therefore, she must retake it.

    • He is very talented; moreover, he is humble.

  • Cách dùng dấu câu: Khi nối hai mệnh đề độc lập, trạng từ liên kết thường đứng sau dấu chấm phẩy (;) và trước dấu phẩy (,).
    Ví dụ: I studied for hours; nevertheless, I wasn’t confident.

  • Lưu ý: Không dùng trạng từ liên kết như một liên từ thông thường. Chẳng hạn:

    • Sai: I was tired however I kept studying.

    • Đúng: I was tired; however, I kept studying.

Quy tắc sử dụng dấu câu đi kèm liên từ trong SAT Reading and Writing

Liên từ và dấu câu

Việc đặt dấu câu đúng khi dùng liên từ là yếu tố then chốt để không mất điểm ở những câu hỏi về Sentence Boundaries hoặc Punctuation trong SAT. SAT thường kiểm tra thí sinh ở các “bẫy” phổ biến như thừa/dư dấu phẩy, nối sai mệnh đề hoặc dùng nhầm dấu câu với trạng từ liên kết (conjunctive adverbs).

Quy tắc 1 – Dấu phẩy với Coordinating Conjunctions (FANBOYS)

Nếu nối hai mệnh đề độc lập: đặt dấu phẩy trước liên từ.
Ví dụ: She was tired, but she finished her homework.

Nếu nối các thành phần trong cùng một mệnh đề (từ hoặc cụm từ), không dùng dấu phẩy.
Ví dụ: She bought apples and oranges.

Không mở đầu câu với FANBOYS trong văn viết học thuật trừ khi có chủ ý phong cách; SAT thường tránh kiểu này.

  • Sai: But she left early.

  • Đúng: She left early, but she missed the announcement.

Quy tắc 2 – Dấu câu với Subordinating Conjunctions

Nếu mệnh đề phụ (dependent clause) đứng đầu câu, cần dấu phẩy sau mệnh đề phụ.
Ví dụ: Although it was raining, the match continued.

Nếu mệnh đề phụ đứng sau mệnh đề chính, thường không dùng dấu phẩy (trừ khi có yếu tố nhấn mạnh).
Ví dụ: The match continued although it was raining.

Lưu ý: Một số từ như because dễ gây hiểu nhầm nếu câu dài hoặc có cấu trúc phức. SAT có thể yêu cầu thí sinh chọn vị trí dấu phẩy để tránh đọc sai nghĩa.

Quy tắc 3 – Dấu câu với Conjunctive Adverbs

Khi nối hai mệnh đề độc lập, conjunctive adverbs (however, therefore, moreover, nevertheless, consequently, furthermore, hence, otherwise…) phải đi sau dấu chấm phẩy (;) và trước dấu phẩy (,).
Ví dụ: I studied hard; however, I didn’t pass.

Nếu conjunctive adverb đứng đầu câu, đặt dấu phẩy ngay sau nó.
Ví dụ: However, I didn’t pass the test.

Sai phổ biến: dùng dấu phẩy đơn để nối mệnh đề độc lập qua conjunctive adverb → comma splice (lỗi sai trong SAT).

  • Sai: I studied hard, however, I didn’t pass.

  • Đúng: I studied hard; however, I didn’t pass.

Quy tắc 4 – Tránh lỗi ghép câu sai (Run-on/Comma splice)

Conjunction trong câu
Conjunction trong câu

Không nối hai mệnh đề độc lập chỉ bằng dấu phẩy và liên từ sai loại. SAT thường xuyên đặt bẫy bằng cách thay FANBOYS bằng conjunctive adverb nhưng vẫn giữ dấu phẩy, tạo lỗi.

  • Sai: She was late, therefore she missed the bus.

  • Đúng: She was late; therefore, she missed the bus.

Đọc thêm: Cách sửa lỗi Run-ons trong Tiếng Anh

Quy tắc 5 – Dấu câu với Correlative Conjunctions

Correlative conjunctions (either…or, neither…nor, not only…but also, whether…or, no sooner…than, hardly…when) không tự quyết định dấu câu; cách đặt dấu phụ thuộc vào cấu trúc mệnh đề đi kèm.

  • Nếu mỗi vế là mệnh đề độc lập → áp dụng quy tắc FANBOYS.

  • Ví dụ: Not only was the lecture informative, but also it was entertaining.

Đảm bảo song song về ngữ pháp (parallelism), nếu không câu hỏi SAT sẽ đặt bẫy lỗi “sai hình thức” thay vì “sai dấu câu”.

Quy tắc 6 – Danh sách và Dấu phẩy Oxford (Oxford Comma)

Khi dùng liên từ (and, or) trong liệt kê, dấu phẩy Oxford (trước liên từ cuối) là tùy chọn nhưng nên nhất quán. SAT chấp nhận cả hai, nhưng thiếu nhất quán sẽ bị xem là lỗi.

Ví dụ:

  • She bought apples, oranges, and grapes. (với Oxford comma).

  • She bought apples, oranges and grapes. (không dùng).

Quy tắc 7 – Liên từ trong cấu trúc đặc biệt

So…thatsuch…that: không tách bằng dấu phẩy giữa so/suchthat.
Ví dụ: She was so tired that she couldn’t move.

Although/Though…yet: thường không dùng dấu phẩy trước yet nếu đã có although/though ở đầu câu, trừ khi câu quá dài.

Unless/Until: chú ý phân biệt nghĩa (hành động vs. thời gian) – dấu câu vẫn tuân theo nguyên tắc mệnh đề phụ thuộc.

Đọc thêm: Dạng câu hỏi Punctuation trong SAT Reading and Writing

Chiến lược nhận diện và tránh các lỗi phổ biến với liên từ trong SAT

Để tránh bẫy khi làm các câu hỏi SAT liên quan đến liên từ, học sinh cần nắm rõ hai kỹ năng then chốt: 

  • Phân tích cấu trúc câu để xác định loại liên từ cần dùng

  • Nhận diện các lỗi thường gặp để loại trừ đáp án sai.

Nhầm lẫn giữa liên từ đẳng lập và liên từ phụ thuộc

Trong SAT, lỗi này thường xảy ra khi thí sinh chọn because, although, since… để nối hai mệnh đề độc lập mà không điều chỉnh cấu trúc. Ví dụ:

  • Sai: She loves reading, because she enjoys learning.
    Câu này sai ở dấu phẩy + liên từ phụ thuộc. SAT thường sửa thành:

  • Đúng: She loves reading because she enjoys learning.

Dùng thừa hoặc thiếu liên từ

SAT hay đặt bẫy “thừa từ” (redundancy), như “and also” hoặc “but yet” trong cùng một câu. Chỉ cần một liên từ là đủ.

  • Sai: He studied hard and also he practiced daily.

  • Đúng: He studied hard, and he practiced daily.

Liên từ không phù hợp với logic

Logic của liên từ trong câu

Một lỗi điển hình là dùng however thay cho therefore, hoặc ngược lại, khiến câu mất tính logic. Học sinh cần đọc kỹ ngữ cảnh để chọn đúng liên từ thể hiện quan hệ nguyên nhân – kết quả, tương phản, bổ sung, hay điều kiện.

Sai dấu câu đi kèm liên từ

SAT kiểm tra kỹ khả năng sử dụng dấu phẩy, chấm phẩy, hoặc không dấu câu khi đi kèm liên từ. Ví dụ, trước and, but nối hai mệnh đề độc lập thì phải có dấu phẩy; còn nối cụm từ thì không.

  • Sai: I like tea, and coffee. (Sai vì “and” nối hai danh từ, không cần dấu phẩy.)

  • Đúng: I like tea and coffee.

Nhầm giữa liên từ và trạng từ nối (conjunctive adverbs)

However, therefore, moreover không phải là liên từ đẳng lập nên không thể nối hai mệnh đề độc lập chỉ với dấu phẩy. SAT thường xuyên đưa đáp án sai dạng này:

  • Sai: It was raining, however we went out.

  • Đúng: It was raining; however, we went out.

Lỗi song song (parallelism) với liên từ

Lỗi song song với liên từ

Khi dùng and, or, but, các thành phần nối phải cùng dạng ngữ pháp.

  • Sai: She likes dancing and to sing.

  • Đúng: She likes dancing and singing.

Lưu ý luyện tập để tránh lỗi

  • Luôn xác định mệnh đề độc lập và mệnh đề phụ thuộc trước khi chọn liên từ.

  • Kiểm tra logic của câu: quan hệ là tương phản, nguyên nhân – kết quả, bổ sung hay điều kiện.

  • Khi gặp dấu phẩy trước liên từ, hãy hỏi: liên từ này nối gì — hai mệnh đề hay hai cụm từ?

  • Chú ý các “đáp án mồi” chứa redundancy hoặc liên từ không phù hợp ngữ cảnh.

Bằng cách nhận diện sớm các lỗi trên, học sinh sẽ loại bỏ được phần lớn bẫy liên từ trong SAT và tăng độ chính xác khi chọn đáp án.

Xem thêm: Punctuating Transitions trong SAT Reading and Writing

Bài tập vận dụng

Exercise 1

Question 1:

In 2019, astronomers observed a cluster of faint galaxies at the edge of the visible universe. Their light, dimmed by dust, appeared to efface details that would normally help researchers measure distance and size. ______, new infrared instruments solved this problem by allowing scientists to study wavelengths that were previously obscure, enabling more precise calculations about the galaxies’ age and development.

Which choice completes the text with the most logical transition?

A) However
B) Therefore
C) Moreover
D) Indeed

Question 2:

Chemists have long debated whether certain reactions occur through a single-step process or a series of intermediate stages. Recent spectroscopic studies suggest that many complex reactions follow multiple steps, with intermediates playing a crucial role. ______, these findings highlight the importance of careful analysis in understanding reaction mechanisms.

Which choice completes the text with the most logical transition?

A) Nevertheless,
B) In conclusion,
C) Meanwhile,
D) For instance,

Question 3:

In 2022, marine biologists discovered that rising ocean acidity can efface delicate markings on the shells of small mollusks, leaving behind surfaces that appear unusually smooth. These markings once provided clues about growth patterns and environmental changes over time. ______ advanced scanning technology now allows researchers to detect obscure traces beneath the surface, offering insights that the naked eye cannot capture.

Which choice completes the text with the most logical transition?

A) Moreover,
B) Conversely,
C) Therefore,
D) Nevertheless,

Exercise 2

Question 1:

Geologists studying ancient lava flows found that repeated eruptions could efface earlier rock layers, leaving an obscure geological record that complicates efforts to reconstruct volcanic history. Researchers initially thought such gaps made precise dating nearly impossible. ______, by applying radiometric techniques, scientists have been able to identify hidden isotopic signatures that restore much of the missing timeline.

Which choice completes the text with the most logical transition?

A) However,
B) Indeed,
C) Consequently,
D) Similarly,

Question 2:

During an eclipse, the Moon can efface the Sun’s bright disk, making normally obscure phenomena like solar flares and coronal loops easier to observe. Scientists use these rare opportunities to collect valuable data on the Sun’s magnetic activity. ______ ongoing space missions with specialized instruments allow researchers to monitor these same features regularly, without waiting for an eclipse to occur.

Which choice completes the text with the most logical transition?

A) However,
B) Likewise,
C) Thus,
D) To that end,

Question 3:

In recent years, neuroscientists have shown that traumatic memories do not simply efface themselves with time; instead, fragments often remain obscure within neural pathways, resurfacing under certain conditions, challenging earlier assumptions that forgetting was a straightforward, linear process. ______, the discovery has led to new treatments designed to reframe or weaken distressing recollections rather than attempting to erase them completely.

Which choice completes the text with the most logical transition?

A) For example,
B) As a result,
C) On the contrary,
D) In addition,

Exercise 3

Question 1:

In 2015, researchers examined the ability of certain bacteria to degrade plastic waste. They discovered that the microbes secreted enzymes capable of breaking down polyethylene, one of the most common forms of plastic. The study gained global ______ it suggested that engineered bacteria might help reduce pollution in oceans and landfills.

Which choice completes the text so that it conforms to the conventions of Standard English?

A) attention; and
B) attention, and
C) attention. And
D) attention and

Question 2:

In 1977, NASA launched the Voyager 1 spacecraft, designed to explore the outer planets and eventually interstellar space. The spacecraft carried the famous Golden Record, a phonograph disk that contained sounds and images intended to represent the diversity of life and culture on Earth. Voyager 1’s scientific mission has yielded groundbreaking data about ______ it continues to transmit valuable information from billions of miles away, offering humanity a rare glimpse into the farthest reaches of our solar system.

Which choice completes the text so that it conforms to the conventions of Standard English?

A. Jupiter and Saturn and
B. Jupiter and Saturn
C. Jupiter and Saturn;
D. Jupiter and Saturn,"

Question 3:

Astronomers studying exoplanets have identified dozens that appear to orbit within their stars’ habitable zones. This does not guarantee life, however, since atmospheres may efface potential biosignatures and leave conditions obscure to current instruments. Researchers continue to refine detection ______ the possibility of finding truly Earth-like planets remains uncertain.

Which choice completes the text so that it conforms to the conventions of Standard English?

A) techniques; yet
B) techniques, yet
C) techniques. Yet
D) techniques yet

Đáp án

Exercise 1:

Question 1: A

Question 2: B

Question 3: D

Exercise 2:

Question 1: A

Question 2: A

Question 3: B

Exercise 3:

Question 1: B

Question 2: C

Question 3: B

Đọc tiếp: Linking Clauses trong SAT Reading and Writing

Tổng kết

Tóm lại, liên từ (conjunctions) không chỉ giúp kết nối các ý tưởng trong văn viết mà còn đóng vai trò then chốt trong việc thể hiện lập luận rõ ràng, mạch lạc — kỹ năng đặc biệt quan trọng khi làm bài Reading & Writing của SAT. Việc nắm vững và vận dụng linh hoạt các loại liên từ (conjunctions) sẽ giúp học sinh trả lời chính xác hơn các câu hỏi về quan hệ logic, đồng thời viết luận chặt chẽ và thuyết phục hơn.

Với khóa học SAT tại ZIM Academy, học viên không chỉ được hệ thống hóa kiến thức về ngữ pháp, bao gồm cả liên từ, mà còn được luyện tập qua các dạng bài sát đề thi thực tế, từ đó tối ưu hóa kỹ năng làm bài và nâng cao điểm số.


SAT® is a trademark registered by the College Board, which is not affiliated with, and does not endorse, this website.

Tham vấn chuyên môn
TRẦN HOÀNG THẮNGTRẦN HOÀNG THẮNG
GV
Học là hành trình tích lũy kiến thức lâu dài và bền bỉ. Điều quan trọng là tìm thấy động lực và niềm vui từ việc học. Phương pháp giảng dạy tâm đắc: Lấy người học làm trung tâm, đi từ nhận diện vấn đề đến định hướng người học tìm hiểu và tự giải quyết vấn đề.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...