Banner background

Cut someone some slack - Ý nghĩa và cách dùng chi tiết

Thành ngữ “cut someone some slack” với nghĩa đen “cắt cho ai đó một ít lỏng lẻo” cũng được người bản xứ sử dụng khá thường xuyên trong giao tiếp, không phải để mô tả về cắt vá may mặc, mà để nói về cách hành xử của con người.
cut someone some slack y nghia va cach dung chi tiet

“Cut someone some slack” là gì?

/kʌt ˈsʌmwʌn sʌm slæk/

Nhượng bộ, nhường nhịn để ai đó thoải mái hơn, tự do hơn.

Theo từ điển Longman, “cut someone some slack” được định nghĩa là “allow someone to do something without criticising them or making it more difficult”.

Phân biệt “cut someone some slack” và “go easy on someone”

  • "Cut someone some slack" có nghĩa là tha thứ cho ai đó, để cho họ được thoải mái hơn, thường ám chỉ đến các tình huống mà người đó đã làm sai điều gì hoặc đang gặp khó khăn. Cụm từ này thường ngụ ý rằng người được nhắc đến đang gặp khó khăn và xứng đáng được thông cảm. Ví dụ, nếu một người đang gặp nhiều vấn đề trong gia đình và đang gặp khó khăn trong công việc của mình, người quản lý có thể nói, "Let’s cut him some slack and offer some extra support"

  • "Go easy on someone" có nghĩa là đối xử nhẹ nhàng, không quá nghiêm khắc với ai đó. Cụm từ này cũng có thể ngụ ý đến sự tha thứ hoặc thông cảm, tuy nhiên nó thường mang ý nghĩa tổng quát hơn về việc đối xử nhẹ nhàng và chu đáo với ai đó, bất kể họ có đang gặp khó khăn hay làm gì sai trái hay không.

Tóm lại, trong khi "cut someone some slack" và "go easy on someone" đều ngụ ý đến sự nhân từ hoặc tha thứ, "cut someone some slack" nhấn mạnh vào việc thông cảm cho ai đó khi họ đang gặp khó khăn, trong khi "go easy on someone" nhấn mạnh vào việc đối xử nhẹ nhàng với ai một cách chung chung, cho dù họ không gặp khó khăn hay làm sai điều gì.

Ví dụ phân biệt “cut someone some slack” và “go easy on someone”

The manager decided to cut Monique some slack because she was suffering from a recent breakup and needed some emotional support.

Người quản lý quyết định nhượng bộ cho Monique vì cô ấy đang đau khổ vì một cuộc chia tay gần đây và cần được hỗ trợ về mặt tinh thần.

Ở tình huống này, “cut someone some slack” được sử dụng để cho biết việc nhượng bộ cho Monique của người quản lý là vì sự thương hại vì cô ấy đang trải qua một thời gian khó khăn.

Because Roy is the son of the CEO, the manager always goes easy on him and only gives him simple tasks while leaving the hard ones to us.

Vì Roy là con trai của người giám đốc điều hành nên người quản lý luôn dễ dãi với anh ấy và chỉ giao cho anh ấy những công việc đơn giản còn những việc khó khăn thì để chúng tôi lo.

Ở tình huống này, “go easy on” được dùng để cho biết việc nhượng bộ cho Roy không phải vì an ta đang gặp khó khăn, mà chỉ là vì anh ta là con trai người giám đốc điều hành.

“Cut someone some slack” trong ngữ cảnh thực tế

Tình huống 1

Peter: Hey Kim, have you seen Mike today? He looks really tired.

Kim: Yeah, I know. I heard that he has been working double shifts for the past week.

Peter: That's rough. We should probably cut him some slack and help him out with his workload.

Kim: I agree. I already helped him with his paperwork yesterday, and he seemed really appreciative.

Peter: That's great. We should all pitch in and help him out during this tough time.

Kim: Definitely. 

Peter: Này Kim, hôm nay bạn có gặp Mike không? Anh ấy trông thực sự mệt mỏi.

Kim: Ừ, tôi biết rồi. Tôi nghe nói rằng anh ấy đã làm việc hai ca trong cả tuần qua.

Peter: Tệ thật. Có lẽ chúng ta nhân nhượng để anh ấy nghỉ ngơi một chút và giúp anh ấy hoàn thành khối lượng công việc của mình nhỉ?

Kim: Chuẩn. Tôi đã giúp anh ấy làm công việc giấy tờ ngày hôm qua rồi, và anh ấy có vẻ rất cảm kích.

Peter: Tốt lắm. Ai cũng nên tham gia và giúp đỡ anh ấy trong thời gian khó khăn này.

Kim: Chắc chắn rồi.

Tình huống 2

Mr. Ling: Mark, you were late again. This is the third time this week.

Mark: I'm sorry, Mr. Ling. I had some trouble with my bike this morning.

Mr. Ling: I understand, but you need to be more punctual. Being late disrupts the class.

Mark: I know, Mr. Ling. Can you cut me some slack just this once?

Mr. Ling: Alright, I'll let it slide this time. But please be on time in the future.

Mark: I will! Thank you!

Thầy Ling: Mark, em lại đến muộn rồi. Đây là lần thứ ba trong tuần này.

Mark: Xin lỗi thầy Ling. Em bị gặp rắc rối với xe đạp em sáng nay ạ.

Thầy Ling: Thầy hiểu, nhưng em cần phải đúng giờ hơn nhé Đến muộn làm gián đoạn lớp học đấy.

Mark: Em biết ạ, thầy Ling. Thầy có thể nhượng bộ với em lần này không ạ?

Thầy Ling: Được rồi, thầy sẽ bỏ qua lần này. Nhưng hãy đến đúng giờ trong tương lai nhé em.

Mark: Tôi sẽ! Cảm ơn!

Bài tập ứng dụng

Xác định tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ “cut someone some slack” để miêu tả thái độ.

Mr. John let the class take it slow because Chemistry is hard.

Yes

No

Linh’s mother was hurt by her behavior, but knew that he just lost her pet hamster and ignored it.

Yes

No

Mark was still sent to the principal’s office despite his clear reason for arriving late.

Yes

No

Even when Jackie broke the vase, he wasn’t punished because he was the teacher’s pet.

Yes

No

Sam was struggling at work because of his sickness, so the manager allowed him to go home to rest.

Yes

No

Với mỗi tình huống có thể sử dụng “cut someone some slack”, mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ “cut someone some slack”.

Đáp án gợi ý

TH1: Yes
Because the entire class was struggling on the chemistry - a hard subject according to Mr. John, he cut them some slack and allowed them to take it slow before they were truly ready.

TH2: Yes
Though Linh’s mother was hurt by her daughter’s behavior, she cut her some slack because her daughter just lost a pet hamster and was going through a tough time because of it.

TH3: No vì trong tình huống này Mark không được nhượng bộ.

TH4: No vì trong tình huống này Jackie không trải qua tình huống khó khăn nhưng vẫn được nhượng bộ.

TH5: Yes
Sam was going through a tough time because of his illness, so the manager decided to cut him some slack and let him go home, because making him continue would only make things work.

Tổng kết

Tóm lại, thành ngữ “cut someone some slack” được sử dụng để diễn tả thái độ thả lỏng, nhượng bộ, khoan dung hơn với người nào đó hơn một chút. Qua bài viết, tác giả hi vọng người đọc có thể nắm được cấu trúc và sử dụng thành thạo thành ngữ này. Người đọc có thể áp dụng thành ngữ “cut someone some slack” và ý tưởng từ các ví dụ, bài tập trong bài để hoàn thiện bài nói của bản thân.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...