Người học trưởng thành (30-40 tuổi) và kỹ năng nghe: Cơ hội, thách thức và chiến lược hỗ trợ hiệu quả
Key takeaways
Nghe là kỹ năng phức tạp, đòi hỏi phối hợp giữa nhận thức, ngôn ngữ và xã hội.
Người trưởng thành có lợi thế về kinh nghiệm, động lực, quản lý thời gian.
Cần nhận diện thách thức (sinh lý, nhận thức, tâm lý) và dùng authentic input, nhóm học tập, siêu nhận thức để phát triển bền vững.
Trong quá trình học ngôn ngữ thứ hai, kỹ năng nghe (listening) luôn được coi là một trong những kỹ năng tiếp nhận phức tạp nhất. Người học không chỉ phải xử lý chuỗi âm thanh trong thời gian thực mà còn phải duy trì tập trung, vận dụng trí nhớ ngắn hạn và suy luận ngữ nghĩa một cách linh hoạt. Mặc dù nhiều chương trình đào tạo ngoại ngữ tập trung vào người học trẻ, nhóm người trưởng thành từ 30–40 tuổi (adult learners) lại ngày càng trở thành đối tượng quan trọng trong bối cảnh học tập suốt đời và hội nhập quốc tế. Tuy nhiên, nhóm tuổi này sở hữu cả những cơ hội thuận lợi và những thách thức riêng biệt ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình phát triển kỹ năng nghe.
Đặc điểm của kỹ năng nghe trong việc học ngôn ngữ

Kỹ năng nghe là một thành tố cơ bản và thiết yếu trong quá trình học ngôn ngữ, đóng vai trò trung tâm trong việc tiếp nhận, xử lý và tương tác với thông tin bằng ngôn ngữ đích. Theo Field (2008)[1], kỹ năng nghe không chỉ đơn thuần là việc “nghe thấy” âm thanh mà còn là quá trình tích cực đòi hỏi người học phải giải mã và hiểu được thông điệp mà người nói truyền đạt. Điều này cho thấy kỹ năng nghe có tính chất đa chiều, gắn liền với các cơ chế nhận thức, xã hội và ngôn ngữ.
Một đặc điểm nổi bật của kỹ năng nghe là tính phức tạp và “ẩn” (covert), nghĩa là không dễ quan sát được quá trình diễn ra bên trong đầu người nghe. Vandergrift và Goh (2012)[2] nhấn mạnh rằng khi người học nghe, họ phải đồng thời xử lý các tín hiệu âm thanh, xây dựng ý nghĩa, phán đoán và kiểm tra giả thuyết của mình.
Vì vậy, nghe là một kỹ năng đòi hỏi sự phối hợp tinh tế giữa khả năng nhận thức (chẳng hạn như trí nhớ làm việc, tốc độ xử lý thông tin) và kinh nghiệm giao tiếp thực tế.
Bên cạnh đó, kỹ năng nghe chịu ảnh hưởng lớn từ các yếu tố bên ngoài như tốc độ nói, ngữ điệu, trọng âm và ngữ cảnh giao tiếp. Người bản ngữ thường sử dụng lối nói tự nhiên, có nhịp điệu nhanh, nhiều âm nối (liaison) và từ vựng biến đổi linh hoạt, gây không ít khó khăn cho người học. Schmitt và Rodgers (2020)[3] khẳng định rằng kỹ năng nghe là một trong những kỹ năng “khó đoán” và dễ gây áp lực, bởi người học phải “theo kịp” tốc độ nói thay vì có thể “tạm dừng” như khi đọc.

Hơn nữa, kỹ năng nghe không hoạt động độc lập mà có mối liên hệ chặt chẽ với các kỹ năng khác, đặc biệt là kỹ năng nói. Trong giao tiếp thực tế, nghe và nói luôn diễn ra đồng thời và hỗ trợ lẫn nhau. Người học không chỉ cần nghe để hiểu mà còn để phản hồi và xây dựng ý nghĩa trong tương tác.
Theo Kirschner và Hendrick (2020)[4], điều này đòi hỏi người học phải phát triển các chiến lược siêu nhận thức (metacognitive strategies) – tự đặt câu hỏi, tự điều chỉnh, tự giám sát quá trình nghe – để nâng cao hiệu quả tiếp thu và phản hồi trong giao tiếp.
Cuối cùng, kỹ năng nghe có tính chất phát triển lâu dài, đòi hỏi sự luyện tập lặp lại và sự tiếp xúc thường xuyên với ngữ liệu tự nhiên (authentic input). Nghiên cứu của Vandergrift và Goh (2012)[2] chỉ ra rằng sự thành công của kỹ năng nghe phụ thuộc không chỉ vào “số giờ nghe” mà còn vào chất lượng của hoạt động nghe: người học cần có mục tiêu rõ ràng, chiến lược nghe hiệu quả và môi trường luyện tập phù hợp. Sự lặp lại và tính liên tục của việc luyện nghe sẽ dần hình thành phản xạ ngôn ngữ tự nhiên, giúp người học nghe hiểu dễ dàng hơn và tự tin hơn trong các tình huống thực tế.
Tóm lại, kỹ năng nghe là một kỹ năng phức tạp và năng động, đòi hỏi sự kết hợp giữa khả năng nhận thức, vốn ngôn ngữ, kỹ năng siêu nhận thức và kinh nghiệm giao tiếp. Việc hiểu rõ các đặc điểm này không chỉ giúp người học có định hướng đúng đắn khi luyện tập, mà còn tạo cơ sở để giáo viên và nhà thiết kế chương trình xây dựng những hoạt động nghe phù hợp, thực tiễn và bền vững.
Xem thêm: Đặc điểm người học độ tuổi Young Adult (18-30 tuổi) và ý nghĩa trong việc học nghe (Listening)
Đặc điểm của kỹ năng nghe ở người học trưởng thành
Theo Vandergrift và Goh (2012)[2], kỹ năng nghe không đơn thuần là nhận tín hiệu âm thanh mà là quá trình xử lý ý nghĩa dựa trên bối cảnh và kiến thức nền. Người học cần giải mã âm thanh (decode), duy trì sự chú ý (attention), và dự đoán thông tin (prediction). Ở nhóm người trưởng thành 30–40 tuổi, những hoạt động này chịu tác động của cả yếu tố sinh lý lẫn tâm lý.
Điểm mạnh

Người học trưởng thành trong độ tuổi 30-40 sở hữu nhiều điểm mạnh nổi bật, giúp họ phát triển kỹ năng nghe một cách hiệu quả và phù hợp với thực tiễn. Trước hết, họ thường có vốn tri thức nền và kinh nghiệm sống đa dạng, giúp họ dễ dàng nắm bắt ý chính, đoán nghĩa từ ngữ cảnh và hiểu các hàm ý sâu xa trong bài nghe – vốn là yếu tố then chốt trong giao tiếp tự nhiên (Field, 2008)[1].
Ví dụ, một nhân viên kinh doanh khi nghe một cuộc họp quốc tế có thể nhanh chóng nắm được nội dung chính nhờ đã quen với bối cảnh chuyên ngành, ngay cả khi chưa hiểu hết các thuật ngữ.
Ngoài ra, người trưởng thành thường có động lực học tập mạnh mẽ và mục tiêu rõ ràng. Theo Mercer et al. (2012)[5], động lực nội tại (intrinsic motivation) giúp họ kiên trì vượt qua những khó khăn ban đầu. Khác với người trẻ tuổi có thể học vì điểm số hoặc nghĩa vụ, người trưởng thành ở độ tuổi 30-40 thường học vì lợi ích thiết thực: nâng cao hiệu quả công việc, mở rộng cơ hội nghề nghiệp hoặc đơn giản là để tự tin hơn trong các cuộc giao tiếp quốc tế.
Một ví dụ thực tiễn là những kỹ sư, nhà quản lý hoặc doanh nhân trong độ tuổi này thường tự đặt mục tiêu như: “Tôi muốn hiểu tốt hơn các buổi hội thảo kỹ thuật” hoặc “Tôi muốn tự tin nghe podcast tiếng Anh để nắm bắt xu hướng mới”. Chính sự định hướng mục tiêu rõ ràng này giúp họ tiếp cận quá trình luyện nghe một cách có kế hoạch, kiên trì và hiệu quả.

Một điểm mạnh nổi bật khác là kỹ năng quản lý thời gian và tổ chức việc học linh hoạt. Do đã quen với việc sắp xếp công việc, họ thường tận dụng được những khoảng thời gian ngắn ngủi trong ngày – ví dụ như nghe podcast khi lái xe hoặc xem video hướng dẫn khi nấu ăn – để tiếp xúc với ngữ liệu tự nhiên (Vandergrift & Goh, 2012)[2]. Điều này giúp họ duy trì việc luyện nghe đều đặn mà không cảm thấy bị “quá tải” hay xao nhãng khỏi công việc chính.
Đặc biệt, người trưởng thành ở độ tuổi này thường phát triển tốt năng lực siêu nhận thức (metacognitive awareness) – khả năng tự quan sát, giám sát và điều chỉnh cách nghe của bản thân (Vandergrift & Goh, 2012)[2]. Họ không chỉ “nghe” mà còn tự đặt câu hỏi như: “Mình có đang quá tập trung vào chi tiết mà bỏ quên ý chính không?” hoặc “Mình có cần điều chỉnh tốc độ nghe không?”.
Ví dụ, một chuyên viên nhân sự có thể nghe lại một đoạn hội thoại nhiều lần, từ nghe lướt để nắm ý chính đến nghe kỹ từng chi tiết, rồi tự đánh giá hiệu quả và cải thiện dần. Năng lực này giúp họ biến mọi trải nghiệm nghe – kể cả không chính thức như xem phim, nghe nhạc – thành cơ hội luyện tập có mục tiêu và sáng tạo.
Bên cạnh đó, người trưởng thành cũng có khả năng phản tư (reflection) – tức khả năng nhìn lại trải nghiệm nghe của mình, phân tích điểm mạnh và điểm yếu để điều chỉnh chiến lược học. Sau mỗi buổi luyện nghe, họ có xu hướng tự hỏi: “Phần nào mình nghe hiểu tốt? Vì sao?”, từ đó rút ra bài học cho lần sau (Kirschner & Hendrick, 2020)[4]. Đây chính là kỹ năng giúp họ duy trì sự tiến bộ bền vững.
Tóm lại, người học trưởng thành (30-40 tuổi) sở hữu một loạt điểm mạnh: vốn kiến thức nền sâu rộng, động lực học tập nội tại cao, khả năng quản lý thời gian linh hoạt, cùng với năng lực siêu nhận thức và phản tư.
Khi được nhận diện và khai thác đúng cách, những điểm mạnh này giúp họ không chỉ khắc phục được các rào cản tự nhiên về sinh lý hay áp lực công việc, mà còn phát triển kỹ năng nghe một cách tự tin, bền vững và gắn liền với nhu cầu thực tiễn của cuộc sống và nghề nghiệp.
Thách thức

Bên cạnh những lợi thế rõ rệt, người học trưởng thành vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức đặc thù trong quá trình phát triển kỹ năng nghe. Về mặt sinh lý, Salthouse (1996)[6] chỉ ra rằng trí nhớ làm việc (working memory) của người trưởng thành có xu hướng suy giảm từ sau tuổi 30. Trí nhớ làm việc đóng vai trò then chốt trong việc lưu giữ thông tin tạm thời – ví dụ như việc ghi nhớ những từ, cụm từ vừa nghe – và nối kết các ý tưởng thành một chuỗi thông tin mạch lạc.
Khi trí nhớ làm việc suy giảm, người học trưởng thành có thể gặp khó khăn trong việc “bắt nhịp” với tốc độ nói tự nhiên, nhất là khi bài nghe có nhiều thông tin liên tiếp cần được liên kết và xử lý. Điều này thường dẫn đến việc họ chỉ nắm được một phần thông tin hoặc bỏ lỡ những chi tiết quan trọng trong bài nghe.
Chẳng hạn, một nhân viên văn phòng 35 tuổi nghe một buổi thuyết trình trực tuyến bằng tiếng Anh có thể cảm thấy “bị bỏ lại phía sau” khi người nói chuyển nhanh qua các luận điểm, đặc biệt nếu chủ đề quá mới hoặc dùng nhiều thuật ngữ chuyên ngành. Họ có thể nhớ được ý chính nhưng lại không nhớ chính xác các số liệu hoặc dẫn chứng đi kèm – điều rất quan trọng để hiểu đầy đủ ý nghĩa của bài nghe.
Ngoài ra, tốc độ xử lý thông tin (processing speed) của người trưởng thành cũng có xu hướng chậm lại theo tuổi tác (Field, 2008)[1]. Trong kỹ năng nghe, tốc độ xử lý này quyết định khả năng phân tích âm thanh, phát hiện tín hiệu ngữ âm và xây dựng ý nghĩa tổng thể một cách kịp thời.
Khi tốc độ xử lý giảm, người trưởng thành dễ rơi vào trạng thái “quá tải nhận thức” (cognitive overload) – họ không kịp theo dõi luồng thông tin, từ đó dẫn đến bỏ lỡ thông tin hoặc hiểu sai thông điệp.
Ví dụ, trong một cuộc họp quốc tế qua Zoom, người trưởng thành có thể cảm thấy căng thẳng và lúng túng khi không kịp “bắt sóng” người nói, nhất là khi tốc độ nói nhanh và có nhiều cụm từ nối liền nhau.
Sự kết hợp giữa suy giảm trí nhớ làm việc và tốc độ xử lý chậm hơn khiến người trưởng thành không chỉ gặp khó khăn trong việc tiếp nhận thông tin nghe một cách đầy đủ mà còn cảm thấy thiếu tự tin khi tham gia vào các cuộc hội thoại có nhịp độ nhanh.
Nghiên cứu của Mercer et al. (2012)[5] nhấn mạnh rằng yếu tố tâm lý, như lo âu (anxiety) và thiếu tự tin (lack of self-efficacy), có thể dẫn đến sự tránh né tham gia các hoạt động nghe – nói, từ đó hạn chế cơ hội luyện tập và phát triển kỹ năng.
Hơn nữa, Oxford và Ehrman (1995)[7] cho thấy người trưởng thành thường e ngại mắc lỗi và thiếu tự tin, đặc biệt khi luyện nghe – nói trong các môi trường có sự tham gia của người trẻ. Sự e dè này không chỉ hạn chế mức độ tham gia của họ trong các hoạt động giao tiếp mà còn làm giảm tính linh hoạt và chủ động trong việc xử lý thông tin nghe.
Ngoài ra, áp lực công việc cũng là một rào cản đáng kể. Nhiều người trưởng thành phải gánh vác khối lượng công việc lớn và trách nhiệm gia đình, khiến họ ít có thời gian và năng lượng để tham gia vào các hoạt động luyện nghe – vốn cần tính liên tục và lặp lại để đạt hiệu quả cao (Vandergrift & Goh, 2012)[2].
Theo Kirschner và Hendrick (2020)[4], tình trạng “multi-tasking” (làm nhiều việc một lúc) ở môi trường công sở có thể làm tăng mức độ căng thẳng, dẫn đến sự phân tán chú ý và giảm hiệu quả tiếp thu thông tin. Khi bị áp lực công việc bủa vây, người trưởng thành thường coi hoạt động luyện nghe như một ưu tiên thấp, bỏ qua các cơ hội quan trọng để tiếp xúc với ngữ liệu tự nhiên và xây dựng phản xạ ngôn ngữ.

Không chỉ dừng lại ở yếu tố nhận thức và tâm lý, thách thức còn xuất phát từ tính chất ổn định của não bộ người trưởng thành – vốn đã giảm đáng kể sự dẻo dai (brain plasticity). Điều này khiến việc “bắt chước tự nhiên” và thích nghi với các âm thanh, ngữ điệu mới trở nên kém hiệu quả hơn so với người trẻ (Schmitt & Rodgers, 2020)[3].
Người trưởng thành còn có xu hướng phân tích tỉ mỉ từng chi tiết của bài nghe, nhưng chính sự thiên hướng phân tích quá mức này lại khiến họ dễ bị mất tập trung vào ý chính hoặc dòng chảy ngữ điệu – vốn là cốt lõi của kỹ năng nghe tự nhiên.
Một yếu tố xã hội đáng lưu ý khác là sự thiếu gắn kết nhóm (group identity). Theo Gkonou, Tatzl và Mercer (2016)[8], người trưởng thành ít có xu hướng tham gia các hoạt động học tập nhóm – vốn là môi trường lý tưởng để luyện nghe – nói qua tương tác và phản hồi liên tục. Sự cô lập này có thể làm giảm động lực và hiệu quả trong việc phát triển kỹ năng nghe.
Tóm lại, sự kết hợp giữa yếu tố sinh lý (suy giảm trí nhớ làm việc và tốc độ xử lý), nhận thức (thiên hướng phân tích quá mức), tâm lý (lo âu, e ngại sai lầm) và xã hội (thiếu gắn kết nhóm), cùng với áp lực công việc (thiếu thời gian, căng thẳng và đa nhiệm) đã tạo nên những thách thức đáng kể cho người trưởng thành trong việc phát triển kỹ năng nghe.
Nhận diện rõ các yếu tố này sẽ là bước khởi đầu quan trọng để xây dựng chiến lược học tập phù hợp, giúp họ vượt qua rào cản và phát triển kỹ năng nghe một cách tự tin, hiệu quả và bền vững (Kirschner & Hendrick, 2020)[4].
Đọc thêm:
Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình nghe và kết quả nghe: Bối cảnh nghe - chất giọng của người nói
Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng nghe hiểu ngôn ngữ thứ 2: Phần 1 - Từ vựng
Chiến lược phát triển kỹ năng nghe dành cho người trưởng thành
Người học trưởng thành trong độ tuổi 30-40 thường sở hữu nhiều điểm mạnh như vốn kiến thức nền sâu rộng, động lực học tập mạnh mẽ, kỹ năng quản lý thời gian hiệu quả, cùng với năng lực siêu nhận thức và phản tư phát triển.
Tuy nhiên, họ cũng phải đối mặt với những thách thức đáng kể liên quan đến sinh lý, nhận thức, tâm lý và xã hội. Để tận dụng tối đa các điểm mạnh này và vượt qua rào cản, họ có thể triển khai những chiến lược cụ thể dưới đây.

Tận dụng kiến thức nền và kinh nghiệm để nắm bắt ý chính
Chiến lược đầu tiên là khai thác kiến thức nền và kinh nghiệm sống phong phú để tập trung vào ý chính của bài nghe, thay vì sa đà vào từng chi tiết nhỏ lẻ. Nhờ vốn hiểu biết và sự am hiểu lĩnh vực chuyên môn, người trưởng thành có thể nhanh chóng hình dung bối cảnh, đoán nghĩa và liên kết thông tin mới với kinh nghiệm sẵn có – điều này giúp giảm tải nhận thức đáng kể (Field, 2008)[1].
Chẳng hạn, một giám đốc marketing có thể dễ dàng nắm bắt nội dung chính của một buổi thuyết trình về chiến lược thương hiệu, ngay cả khi không hiểu toàn bộ từ vựng chuyên ngành.
Xây dựng mục tiêu rõ ràng để duy trì động lực
Động lực nội tại (intrinsic motivation) là một yếu tố quan trọng giúp người trưởng thành kiên trì và hiệu quả trong việc luyện nghe. Theo Mercer, Ryan và Williams (2012)[5], người trưởng thành thường gắn việc học với các mục tiêu thiết thực trong nghề nghiệp hoặc cuộc sống, phản ánh “hướng định hướng” (orientation) rõ ràng.
Nghiên cứu của Noels, Pelletier và Vallerand (2000)[9] chỉ ra rằng sự khác biệt giữa orientation hướng tới thành tích bên ngoài và hướng tới giá trị nội tại có tác động sâu sắc đến hiệu quả học tập. Người trưởng thành thường có orientation nghiêng về giá trị nội tại, hướng đến sự phát triển cá nhân và thành công nghề nghiệp, chứ không chỉ vì điểm số hay nghĩa vụ.
Ví dụ, một kỹ sư công nghệ thông tin có thể đặt mục tiêu hiểu 80% nội dung của các cuộc họp quốc tế trong vòng 3 tháng, còn một chuyên viên chăm sóc khách hàng có thể mong muốn tự tin xử lý các cuộc gọi hỗ trợ bằng tiếng Anh. Sự gắn kết giữa mục tiêu thực tế và động lực nội tại giúp họ duy trì niềm hứng thú, xây dựng lộ trình luyện nghe phù hợp và lâu dài (Deci & Ryan, 2000)[10].
Lồng ghép luyện nghe vào cuộc sống thường ngày
Khả năng quản lý thời gian hiệu quả giúp người trưởng thành linh hoạt lồng ghép việc luyện nghe vào các hoạt động thường nhật, biến quá trình học thành một phần tự nhiên của cuộc sống.
Theo Vandergrift và Goh (2012)[2], việc tích hợp luyện nghe vào đời sống giúp giảm áp lực và tạo sự bền vững trong học tập. Họ có thể tận dụng thời gian đi làm buổi sáng để nghe podcast hoặc xem video chuyên ngành trong lúc ăn trưa, biến những khoảnh khắc thường ngày thành “bài tập nghe” hữu ích.
Nguồn ngữ liệu trong quá trình này nên mang tính authentic input – tức là ngữ liệu thực tế như bản tin, hội thảo hay phỏng vấn. Authentic input cho phép họ làm quen với tốc độ nói tự nhiên, âm nối và ngữ điệu thực tế – yếu tố then chốt để phát triển phản xạ nghe (Gilmore, 2007)[11].
Đồng thời, để tránh quá tải nhận thức, những ngữ liệu này nên đảm bảo tính comprehensible input (Krashen, 1985)[12], nghĩa là vừa đủ thử thách nhưng vẫn nằm trong khả năng đoán nghĩa của người học.
Ví dụ, một nhân viên hành chính có thể nghe bản tin tiếng Anh với phụ đề, hoặc một doanh nhân chọn các video hội thảo chuyên ngành có nội dung quen thuộc để nâng cao kỹ năng nghe mà không gặp căng thẳng không cần thiết.
Phát triển năng lực siêu nhận thức để tự giám sát và điều chỉnh
Một điểm mạnh đặc biệt của người trưởng thành là năng lực siêu nhận thức (metacognitive awareness) – khả năng tự giám sát, điều chỉnh và tự đánh giá tiến trình học tập. Vandergrift và Goh (2012)[2] nhấn mạnh rằng người trưởng thành nên tự đặt câu hỏi như: “Mục tiêu nghe hôm nay là gì?”, “Chiến lược nào hiệu quả hơn?”, “Phần nào chưa hiểu rõ?”.
Ví dụ, một kỹ sư phần mềm có thể lần đầu nghe lướt podcast công nghệ để nắm ý chính, sau đó nghe lại, ghi chú từ vựng và cuối cùng tự đánh giá hiệu quả nghe của mình. Khả năng tự điều chỉnh này không chỉ giúp họ khắc phục hạn chế mà còn tối ưu hóa quá trình học, biến mọi trải nghiệm nghe – từ công việc đến giải trí – thành cơ hội phát triển thực thụ.

Tham gia nhóm học tập để tăng cường tương tác và làm giàu yếu tố xã hội học ngôn ngữ
Một rào cản phổ biến ở người trưởng thành là cảm giác cô lập, thiếu môi trường phản hồi và thực hành. Để khắc phục, họ có thể tham gia nhóm học tập nhỏ hoặc cộng đồng luyện nghe trực tuyến, chẳng hạn như các câu lạc bộ tiếng Anh tại công ty hoặc các nhóm LinkedIn, Facebook. Theo Gkonou, Tatzl và Mercer (2016)[8], các nhóm học tập không chỉ cung cấp phản hồi kịp thời mà còn duy trì động lực và giảm căng thẳng. Ví dụ, một nhân viên nhân sự có thể tham gia nhóm “HR English Podcast” trên LinkedIn, nơi anh/chị có thể chia sẻ kinh nghiệm và luyện nghe – nói trong một không gian khích lệ.
Đặc biệt, yếu tố xã hội học ngôn ngữ (sociolinguistic factors) đóng vai trò quan trọng trong kỹ năng nghe thực tiễn. Schmitt và Rodgers (2020)[3] chỉ ra rằng giao tiếp luôn diễn ra trong bối cảnh xã hội cụ thể, với sự chi phối của văn hóa, thói quen giao tiếp và địa vị xã hội. Người trưởng thành, nhờ kinh nghiệm sống và kỹ năng xã hội đã tích lũy, thường có khả năng nhận diện các dấu hiệu ngữ dụng (pragmatic cues) như sự lịch thiệp, hài hước hay ẩn ý. Tuy nhiên, thiếu môi trường thực hành có thể khiến họ khó ứng dụng kiến thức này. Việc tham gia nhóm học tập chính là “cầu nối” để họ phát triển không chỉ kỹ năng nghe – nói mà còn khả năng nhận diện, thích nghi với các yếu tố xã hội học ngôn ngữ – vốn là điều kiện tiên quyết để giao tiếp tự nhiên và hiệu quả.
Như vậy, bằng cách phát huy những điểm mạnh sẵn có – tri thức nền, động lực học tập, kỹ năng quản lý thời gian, năng lực siêu nhận thức – và triển khai các chiến lược linh hoạt như luyện nghe kết hợp authentic input, comprehensible input, cùng tham gia nhóm học tập, người trưởng thành hoàn toàn có thể vượt qua rào cản để phát triển kỹ năng nghe tự tin, hiệu quả và bền vững. Đây không chỉ là quá trình nâng cao trình độ ngoại ngữ, mà còn là hành trình phát triển toàn diện bản thân và sự nghiệp.
Tóm lại, kỹ năng nghe là một kỹ năng phức tạp nhưng có thể phát triển hiệu quả nếu người trưởng thành (30-40 tuổi) biết tận dụng điểm mạnh như tri thức nền, động lực học tập và khả năng siêu nhận thức. Việc linh hoạt tích hợp authentic input, tham gia nhóm học tập và duy trì tinh thần phản tư sẽ giúp họ vượt qua thách thức về sinh lý, nhận thức và tâm lý. Khi đó, kỹ năng nghe không chỉ trở thành công cụ giao tiếp và phát triển nghề nghiệp thiết yếu, mà còn góp phần vào quá trình phát triển bản thân bền vững và toàn diện trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày nay.
Nguồn tham khảo
“Listening in the language classroom..” Cambridge University Press., 20/02/2008. Accessed 29 May 2025.
“Teaching and learning second language listening: Metacognition in action..” Routledge., 19/06/2012. Accessed 29 May 2025.
“An Introduction to Applied Linguistics (3rd ed.)..” Routledge., 06/01/2020. Accessed 29 May 2025.
“How Learning Happens: Seminal Works in Educational Psychology and What They Mean in Practice..” Routledge., 05/02/2020. Accessed 29 May 2025.
“Language learner psychology..” Multilingual Matters., 18/04/2012. Accessed 29 May 2025.
“The processing-speed theory of adult age differences in cognition..” Psychological Review, 103(3), 403-428., 16/01/1996. Accessed 29 May 2025.
“Adults' language learning strategies in an intensive foreign language program in the United States..” System, 23(3), 359-386., 22/01/1995. Accessed 29 May 2025.
“New Directions in Language Learning Psychology..” Springer., 05/01/2016. Accessed 29 May 2025.
“Why are you learning a second language? Motivational orientations and self‐determination theory..” Language Learning, 50(1), 57-85., 04/01/2000. Accessed 29 May 2025.
“The “what” and “why” of goal pursuits: Human needs and the self‐determination of behavior..” Psychological Inquiry, 11(4), 227-268. , 26/01/2000. Accessed 29 May 2025.
“Authentic materials and authenticity in foreign language learning..” Language Teaching, 40(2), 97-118., 20/03/2007. Accessed 29 May 2025.
“The input hypothesis: Issues and implications..” Longman., 14/01/1985. Accessed 29 May 2025.
Bình luận - Hỏi đáp