Banner background

Bài mẫu Topic Describe your house | IELTS Speaking Part 2

Describe your house là một trong những đề thi quen thuộc và thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, đây là một trong những chủ đề khá phổ biến trong giao tiếp hằng ngày. Trong bài viết này, ZIM sẽ cung cấp tới người học những điều cần biết về chủ đề Describe your house - dàn ý, từ vựng chủ đề và cấu trúc câu thường dùng một cách chi tiết để giúp các thí sinh dễ dàng chinh phục chủ đề này trong bài thi IELTS.
bai mau topic describe your house ielts speaking part 2

Key takeaways:

  • Describe your house là một trong những chủ đề quen thuộc thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS.

  • Các nhóm từ vựng về chủ đề Describe your house bao gồm: Từ vựng về các loại nhà, từ vựng về các phần của ngôi nhà, từ vựng về nội thất trong nhà, một số tính từ dùng để describe your house.

  • Thí sinh có thể sử dụng dàn bài tham khảo bên dưới để chinh phục câu hỏi chủ đề này trong IELTS Speaking part 2.

Những câu hỏi thường gặp trong chủ đề Describe your house trong bài thi IELTS

Part 1

  • Do you live in a house or a flat? (Bạn sống ở trong một ngôi nhà hay một căn hộ?)

  • Do you like your house? (Bạn có thích căn nhà của bạn không?)

  • Why do you like it? (Tại sao bạn lại thích nó?)

  • How do you expect your future house to be and why? (Bạn mong muốn căn nhà tương lai của bạn như thế nào và tại sao?)

  • Do you like visitors coming to your home? (Bạn có thích khách tới thăm nhà của bạn không?)

  • Do you often invite friends to visit your home? (Bạn có thường mời bạn tới thăm nhà của bạn không?)

Part 2

Describe your dream home.

You should say:

  • Where is your dream house located?

  • What would it look like?

  • When would you like to live in your dream house?

and explain why this house is perfect for you.

Describe an interesting house or apartment that you have visited.
You should say:

  • where the house or apartment was

  • who lived there

  • what it looked like on the outside and/or inside

and explain why you found this house or apartment interesting.

Từ vựng cho chủ đề Describe your house

Từ vựng về các loại nhà

  • Apartment (n) = flat (n): căn hộ chung cư

  • Bedsit (n): phòng trọ

  • Bungalow (n): nhà cấp 4 (nhà một tầng)

  • Cottage (n): nhà tranh

  • Dormitory (n): ký túc xá

  • Duplex (n): một ngôi nhà được chia thành 2 ngôi nhà nhỏ riêng biệt và có chung một bức tường hoặc căn hộ 2 tầng với mỗi tầng là một căn hộ riêng biệt.

  • Masion (n): biệt thự

  • Palace (n): cung điện

  • Penthouse (n): là những căn hộ cao cấp nằm trên tầng cao nhất của các tòa nhà sang trọng

  • Studio apartment (n): căn hộ chung cư nhưng có diện tích nhỏ hơn Flat và Apartment.

  • Villa (n): biệt thự

Xem thêm:

Từ vựng về các phần của ngôi nhà

  • Attic (n): Gác thượng

  • Back door (n): Cửa sau

  • Balcony (n): Ban công

  • Bathroom (n): Phòng tắm

  • Bedroom (n): Phòng ngủ

  • Ceiling (n): Trần nhà

  • Dining room (n): Phòng ăn

  • Driveway (n): Đường lái xe vào nhà

  • Elevator (n): Thang máy

  • Front door (n): Cửa trước

  • Garage (n): Gara

  • Hallway (n): Hành lang

  • Kitchen (n): Nhà ăn

  • Lavatory (n): Phòng vệ sinh

  • Living room (n): Phòng khách

  • Lounge (n): Phòng chờ

  • Roof (n): Mái nhà

  • Shed (n): Nhà kho

  • Toilet (n): nhà vệ sinh

  • Yard (n): Sân

Từ vựng về nội thất trong nhà

  • Air conditioner (n): máy điều hòa

  • Armchair (n): Ghế có chỗ hai bên để tay

  • Bath (n): Bồn tắm

  • Bed (n): Giường thông thường

  • Bedside table (n): Bàn bên cạnh giường

  • Bin (n): Thùng rác

  • Calendar (n): lịch

  • Carpet (n): Thảm

  • Chair (n): Ghế thông thường

  • Chest of drawers (n): Tủ ngăn kéo

  • Coffee table (n): Bàn uống nước

  • Cupboard (n): Tủ đựng bát đũa

  • Curtains (n): Rèm cửa

  • Desk / table (n): Bàn thông thường

  • Doormat (n): Thảm chùi chân ở cửa

  • Double bed (n): Giường đôi

  • Dressing table (n): Bàn trang điểm

  • Fan (n): Cái quạt

  • Fireplace (n): Lò sưởi

  • Hoover = Vacuum = Cleaner (n): Máy hút bụi

  • Mattress (n): Đệm

  • Pillow (n): Gối

  • Shower (n): Vòi sen

  • Side table (n): Bàn để sát tường

  • Single bed (n): Giường đơn

  • Sofa (n): ghế sofa

  • Sofa bed (n): Giường sofa

  • Spin dryer (n): Máy sấy quần áo

  • Television (n): ti vi

  • Wardrobe (n) Tủ đựng quần áo

Xem chi tiết: Từ vựng về đồ dùng trong nhà.

Một số tính từ dùng để Describe your house

Một số tính từ dùng để Describe your house

  • Ancestral house (n): Nhà tổ

  • Ancient (adj): Cổ xưa

  • Attractive (adj): Thu hút

  • Beautiful (adj): Đẹp

  • Cozy (adj): Ấm cúng

  • Dream house (n): Căn nhà mơ ước

  • Furnished (adj): Nhà được trang bị nội thất đầy đủ

  • Lovely (adj): Đáng yêu

  • Luxurious (adj): Sang trọng

  • Modern (adj): Hiện đại

  • Small (adj): Nhỏ

  • Spacious (adj): Rộng rãi

  • Splendid (adj): Lộng lẫy

  • Timbered = wooden (adj): Làm bằng gỗ

  • Tiny (adj): bé nhỏ

Gợi ý dàn bài Describe your house

Trong quá trình dự thi IELTS Speaking Part 2, thí sinh sẽ được sử dụng một phút để lên dàn bài cho bài nói của mình. Dưới đây là dàn bài gợi ý mà thí sinh có thể chuẩn bị cho chủ đề Describe your dream home.

Mở bài:

  • I want a two-story house surrounded with trees and flowers

Where is your dream house located?

  • In my hometown - Nam Đinh.

What would it look like?

  • Four bed-rooms, a living room and a kitchen and a couple of washrooms.

  • The theme color is navy blue.

  • The front garden will be filled with flowers. Whereas in the back yard, I will plant some organic veggies.

When would you like to live in your dream house?

  • I would love to have this dream house as soon as possible. However, with my current financial capacity, I can’t.

Why is this house perfect for you.

  • The house is based on my idea of a dream house.

Bài mẫu Describe your house

Having an ideal house is the goal that most people aim for in their lives. To some people, a dream house needs to be massive and luxurious, but when it comes to me, I just want to have a cozy two-storey house surrounded with trees and flowers.

When I think of where my dream house would be located, I can only envision the peacefulness of my hometown. I was born and grew up in Nam Dinh, so I really hope that my ideal house can be situated in this tranquil country area.

The house I want would have four bed-rooms, a spacious modern living room, a lovely kitchen and a couple of washrooms. The interior of the house will be decorated in such a way that navy blue , my favorite color, is the theme color. Furthermore, the front garden of my house would be filled with all my favorite flowers like roses, daisies and tulips. Whereas in the backyard, I will plant some organic veggies in my personal kitchen garden.

I would love to have this dream house as soon as possible. However, with my current financial capacity, it’s gonna take a while until I can finally own my dream house.

There are several reasons why I think that this house would be perfectly suitable for myself. The major reason, of course, is that this house is completely built based on my own idea of a dream house, and I have planned every aspect of it in detail. It’ll be a house of tranquility, which will keep me away from the hustle and bustle of the modern city.

Một số cụm từ hay trong bài:

  • Massive and luxurious (adj) : To lớn và sang trọng

  • A cozy two-storey house (n) : Một căn nhà 2 tầng ấm cúng

  • Envision (v) : Hình dung

  • Be situated (v) : Được tọa lạc

  • Tranquil (adj) : Yên bình

  • Interior (n) : Phần trong

  • Theme color (n) : Màu chủ đạo

  • Organic veggies (n) : Rau hữu cơ

  • Financial capacity (n) : Tình hình tài chính

  • Take a while : Tốn thời gian

  • In details : Chi tiết

  • Tranquility (n) : Sự yên bình

  • Hustle and bustle (idiom): Sự hối hả và nhộn nhịp

Tổng kết

Bài viết trên đã tổng hợp những kiến thức cần thiết về chủ đề IELTS Speaking: Describe your house - dàn ý, từ vựng chủ đề và cấu trúc câu thường dùng. Hy vọng người đọc có thể áp dụng những thông tin trong bài viết này để có chinh phục chủ đề quen thuộc này.

Xem thêm:


Tài liệu tham khảo:

Homes and Buildings.” Homes and Buildings Topic from the Oxford Advanced Learner's Dictionary, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/category/homes-and-buildings.

Đánh giá

5.0 / 5 (3 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...