DIKW - Khung tư duy chuyển hóa lý thuyết thành hành động thực tiễn
Key takeaways
DIKW định nghĩa quá trình dữ liệu đến trí tuệ
Phân tích chi tiết 4 tầng: Data, Information, Knowledge, Wisdom
Ứng dụng cho học tập, nghiên cứu và trong các nghề nghiệp
Nhận diện hạn chế: tuyến tính cứng nhắc, bỏ qua ngữ cảnh, wisdom khó mô hình hóa
Trong kỷ nguyên bùng nổ dữ liệu, chúng ta phải đối mặt với vô số thách thức mới, nổi bật là yêu cầu chuyển hóa khối lượng dữ liệu khổng lồ thành giá trị có ý nghĩa thực tiễn. Sinh viên, nhà phân tích hay các nhà quản lý đã đặt ra một câu hỏi trọng tâm: Làm thế nào để từ những con số vô tri có thể hình thành các quyết định mang tính chiến lược? Để thu hẹp khoảng cách giữa dữ liệu thô và hành động thực tiễn, mô hình Kim tự tháp DIKW đóng vai trò như một khung tư duy nền tảng. Đây không chỉ là một sơ đồ phân tầng mà còn là kim chỉ nam định hướng quá trình chuyển hóa dữ liệu thành thông tin, tri thức và cuối cùng là sự thông thái khi đưa ra quyết định.
Kim tự tháp DIKW là gì?
Nguồn gốc của mô hình DIKW
Mô hình Kim tự tháp DIKW minh họa một quá trình tuyến tính, trong đó các giai đoạn phát triển được xây dựng dựa trên những kết quả đã hình thành trong giai đoạn trước: bắt đầu từ dữ liệu thô đến những hiểu biết có giá trị, cung cấp cơ sở để ra quyết định hiệu quả [1,2].
Trong bối cảnh thời đại công nghệ hiện đại như hiện nay, DIKW vẫn đảm nhiệm vai trò vô cùng quan trọng. Mặc dù quá trình chuyển dữ liệu thành thông tin có thể được tự động hóa, những bước phát triển tiếp theo vẫn đặt ra nhiều thách thức, từ việc xử lý sai lệch dữ liệu đến việc rút ra quyết định chiến lược dựa trên tri thức [3]. Mô hình này đóng vai trò như một kim chỉ nam hỗ trợ con người định hướng quá trình chuyển hóa dữ liệu thành quyết định có giá trị thực tiễn.
Cấu trúc và nguyên lý cốt lõi của DIKW
Mô hình này gồm bốn tầng chính [2,4], trong đó mỗi tầng đóng vai trò là nền tảng cho tầng phía trên.
Tầng cơ sở là dữ liệu (Data), bao gồm các mẩu thông tin thô, chưa được xử lý.
Trên dữ liệu là thông tin (Information), được hình thành khi dữ liệu được xử lý và tổ chức theo một ngữ cảnh cụ thể, từ đó bắt đầu mang lại ý nghĩa và giá trị.
Tiếp theo là tri thức (Knowledge), biểu hiện cho sự hiểu biết có hệ thống về những xu hướng và mối quan hệ xuất hiện trong thông tin, định hướng nhận thức sâu hơn về các vấn đề phức tạp.
Ở đỉnh kim tự tháp là sự thông thái (Wisdom), nơi kiến thức được vận dụng một cách hiệu quả và sáng suốt để đưa ra quyết định chiến lược cũng như các hành động có giá trị.

Một điểm quan trọng khác trong nguyên lý DIKW là chỉ ba tầng thấp nhất, bao gồm dữ liệu, thông tin và tri thức, mới có thể được ghi nhận, lưu trữ và thao tác bằng máy tính. Ngược lại, yếu tố thông thái đòi hỏi sự tham gia trực tiếp của con người, chịu sự chi phối bởi các giá trị đạo đức và suy đoán cá nhân. Điều này nhấn mạnh rằng DIKW không phải là một cấu trúc logic hoàn toàn tự động, mà là một khung lý thuyết định hướng cho việc chuyển hóa dữ liệu thành hành động có giá trị [3,4].
Tìm hiểu thêm: Mô hình Tháp học tập (Learning Pyramid)
Phân tích chi tiết 4 tầng của Kim tự tháp DIKW
Tầng 1 - Data (Dữ liệu)
Trong khoa học dữ liệu và quản trị tri thức, data được hiểu là những sự kiện thô, chưa qua xử lý, không có khả năng mang lại ý nghĩa khi đứng một mình. Đây có thể là những con số, ký hiệu, tín hiệu hoặc kết quả đo đạc mà chưa gắn liền với bất kỳ ngữ cảnh hay mục đích phân tích nào [5,6]. Dữ liệu được xem là nền tảng cơ bản của kim tự tháp DIKW, nhưng bản thân nó không giúp người ra quyết định hiểu được điều gì đang diễn ra hay chỉ ra nguyên nhân của hiện tượng.
Ngoài ra, dữ liệu mang tính trung tính, bởi lẽ nó không diễn giải, không đánh giá và cũng không tự tạo ra sự hiểu biết. Chỉ khi con người hoặc hệ thống phân tích đặt dữ liệu vào một cấu trúc hợp lý, dữ liệu mới bắt đầu tạo ra giá trị [5,6].
Ví dụ - Quán cà phê thu thập được nhiều dòng dữ liệu trong ngày, cụ thể là:
Cà phê đen - 25.000đ - 08:00:13
Trà đào - 20.000đ - 08:05:48
Latte - 40.000đ - 09:10:01
Ngoài dữ liệu giao dịch, các thông số vận hành như nhiệt độ nồi hơi 92°C, độ ẩm không khí 61%, số lượt khách đi qua cửa ước tính 57 người cũng có thể coi là dữ liệu thô. Tất cả những giá trị này, dù quan trọng nhưng vẫn chưa nói lên điều gì về tình hình kinh doanh nếu không được tổ chức và xử lý tiếp theo.
Tầng 2 - Information (Thông tin)
Ở tầng kế tiếp, dữ liệu được biến đổi thành thông tin thông qua các thao tác tổng hợp, phân loại, làm sạch hoặc đặt vào một ngữ cảnh cụ thể. Thông tin là dữ liệu đã được tổ chức một cách có ý nghĩa, vì thế nó cho phép người đọc mô tả sự vật hoặc hiện tượng. Thông tin trả lời những câu hỏi cơ bản như “cái gì đang xảy ra?”, “xảy ra khi nào?”, “xảy ra ở đâu?” [4,5,6]. Đây là bước chuyển hóa quan trọng, bởi khi dữ liệu được xử lý để trở nên mạch lạc, con người mới có thể nhận ra những xu hướng hiện hữu hoặc quan sát được trạng thái hiện hành của hệ thống.
Chức năng của tầng Information là giảm nhiễu trong dữ liệu thô và tạo ra bức tranh mô tả rõ nét, cụ thể hơn. Thông tin không phải lúc nào cũng giúp trả lời câu hỏi về nguyên nhân, nhưng nó kiến tạo nên nền tảng để các phân tích sâu rộng có thể diễn ra [5].
Ví dụ - Khi quán xử lý và tổng hợp dữ liệu giao dịch, hệ thống tạo ra báo cáo doanh thu theo giờ:
Từ 8:00 đến 9:00 bán được 15 ly tương đương 420.000đ
Từ 9:00 đến 10:00 bán được 12 ly với doanh thu 350.000đ
Việc phân loại đồ uống cho thấy cà phê đen chiếm 40% tổng lượng bán ra, latte chiếm 25% và trà đào chỉ chiếm duy nhất 20%. Bảng tồn kho cũng trở nên rõ ràng hơn khi cho biết sữa tươi hết lúc 14h hay đá viên chỉ còn khoảng 60% để dùng. Đây là những mô tả có cấu trúc, cung cấp cái nhìn tổng quan về hoạt động kinh doanh. Tuy nhiên, thông tin hiện vẫn chưa trả lời được câu hỏi sau:
“Tại sao cà phê đen bán chạy vào buổi sáng?”
“Vì sao doanh thu giảm vào buổi chiều?”.

Tầng 3 - Knowledge (Kiến thức)
Kiến thức xuất hiện khi con người tiến hành quá trình diễn giải thông tin, liên kết các mảnh thông tin rời rạc thành những hiểu biết có logic và mang tính dự đoán. Trên thực tế, kiến thức không chỉ là tổ hợp của các báo cáo hay con số, nó bao gồm các mô hình nhận thức, kinh nghiệm và sự hiểu sâu về bối cảnh. Ở tầng này, thông tin bắt đầu trả lời câu hỏi “Tại sao?”, đồng thời cho phép người quản lý suy nghĩ về các kịch bản “Nếu - Thì” [4,5,6]. Đây được coi là bước chuyển quan trọng từ mô tả sang giải thích, từ quan sát sang hiểu biết.
Khác với thông tin vốn mang tính tĩnh, kiến thức mang tính động và gắn liền với khả năng áp dụng vào tình huống thực tế. Nhờ đó, người sử dụng có thể dự báo các khả năng xảy ra và chuẩn bị trước các quyết định [4].
Ví dụ:
Cà phê đen: Bán chạy vào buổi sáng với doanh thu lên đến 40%, khách thường là dân văn phòng cần tỉnh táo ngay lập tức
Latte & cappuccino: Những đồ uống mang hậu vị êm dịu, bán chạy vào buổi chiều khi khách đến làm việc/gặp bạn bè
Trà đào: Doanh số tăng mạnh vào ngày nắng nóng, cho thấy thời tiết tác động mạnh đến hành vi tiêu dùng
Những hiểu biết này cho phép chủ quán trả lời các câu hỏi thực tiễn như: “Làm thế nào để tăng doanh thu buổi chiều?” hoặc “Điều gì sẽ xảy ra nếu ngày mai có nắng gắt?”. Kiến thức đã vượt qua chức năng mô tả của thông tin để bước vào vùng giải thích và dự báo.
Tầng 4 - Wisdom (Trí tuệ)
Trí tuệ là tầng cao nhất và cũng là tầng khó đạt được nhất trong mô hình DIKW. Nếu kiến thức cho phép hiểu cơ chế, thì trí tuệ cho phép ra quyết định đúng đắn, cân bằng và định hướng dài hạn. Trí tuệ bao gồm khả năng nhìn nhận vấn đề từ góc độ tổng thể, đánh giá tác động của mỗi lựa chọn và đưa ra quyết định dựa trên kinh nghiệm và tầm nhìn. Đây là tầng có tính tổng hợp, đòi hỏi sự hội tụ của nhận thức, trải nghiệm thực tế và sự hiểu biết sâu sắc về bản chất của hệ thống [4,6].
Trong thực tiễn quản lý, trí tuệ thể hiện qua việc người quản lý không chỉ biết lựa chọn phương án tối ưu cho hiện tại mà còn cân nhắc ảnh hưởng dài hạn, bối cảnh rộng hơn và giá trị cốt lõi của doanh nghiệp. Nó không dừng ở việc giải thích “tại sao” mà còn trả lời được câu hỏi “vì sao nên làm điều này, thay vì điều khác”.
Ví dụ:
Khách ưu tiên tốc độ, nên quán triển khai quầy “Morning Express” với 5 đồ uống pha nhanh nhằm tăng mức độ hài lòng và tỉ lệ quay lại mua hàng.
Nhu cầu khách hàng biến động theo khí hậu nên quán chuẩn bị mô hình dự báo tồn kho hằng ngày theo dự báo thời tiết nhằm giảm lãng phí, hao hụt nguyên liệu.

Đọc thêm: Phong cách tư duy phân tích (Analytical-Thinking)
Cách ứng dụng mô hình DIKW vào học tập và công việc
Mô hình DIKW (Data - Information - Knowledge - Wisdom) không chỉ là một cấu trúc lý thuyết mô tả sự tiến hóa của dữ liệu thành trí tuệ, mà còn là một phương pháp tư duy và khuôn khổ hành động có thể áp dụng trực tiếp vào học tập, nghiên cứu và thực hành nghề nghiệp. Các nghiên cứu về giáo dục dữ liệu gần đây [7] nhấn mạnh rằng áp dụng DIKW vào các nhiệm vụ học thuật với mục đích hỗ trợ thu hẹp khoảng cách giữa lý thuyết và ứng dụng, từ đó giúp người học và người đi làm phát triển khả năng khai thác dữ liệu hiệu quả, đưa ra quyết định giá trị hơn.

Ứng dụng đối với người học/nghiên cứu
Nhiều nghiên cứu [7,8] về thiết kế chương trình học áp dụng DIKW cho thấy rằng khi sinh viên được hướng dẫn đi qua từng nấc thang kim tự thác một cách có chủ đích, từ thu thập dữ liệu đến xây dựng trí tuệ, họ hiểu sâu vấn đề hơn cũng như cải thiện kỹ năng phân tích và ra quyết định.
1. Dữ liệu - Thu thập và ghi nhận nguồn tư liệu
Bước đầu tiên của quá trình học là tiếp cận dữ liệu thô, bao gồm tài liệu học thuật, sách giáo trình, bài báo khoa học, dữ liệu thực nghiệm, bảng biểu, hoặc ghi chép quan sát. Ở giai đoạn này, người học chỉ cần tập hợp toàn bộ điểm thông tin có liên quan, chưa cần phân tích hay phán xét.
Ví dụ:
Khi nghiên cứu về marketing số (digital marketing), người học thu thập được nhiều dữ liệu rời rạc như: tỷ lệ nhấp (CTR), lượt xem, lượt tương tác, doanh thu quảng cáo hoặc các nghiên cứu về hành vi người dùng.
Trong nghiên cứu về sức khỏe, dữ liệu thô có thể kể tới là: nhịp tim, số bước, thời gian ngủ thu được từ thiết bị theo dõi.
2. Thông tin - Tóm tắt, phân loại và tổ chức nội dung
Khi đã có dữ liệu thô, người học cần biến chúng thành chuỗi thông tin có cấu trúc bằng cách đọc hiểu, tóm tắt, lập bảng hệ thống hoặc sắp xếp theo chủ đề. Giai đoạn này hình thành nên quá trình tường minh hóa, giúp dữ liệu trở nên dễ diễn giải hơn.
Ví dụ:
Trong chủ đề marketing, người học có thể tổng hợp thành các bảng so sánh dựa trên các đầu mục như hiệu quả theo kênh, tỷ lệ chuyển đổi, thời gian đăng bài lý tưởng.
Trong nghiên cứu sức khỏe, dữ liệu được chuyển thành biểu đồ giấc ngủ, trung bình nhịp tim, xu hướng vận động theo tuần.
3. Tri thức - Phân tích, tìm mối liên hệ và hình thành hiểu biết sâu
Tri thức xuất hiện khi người học so sánh, đối chiếu, xác định mẫu hình (patterns) và liên kết các thông tin với nhau để hình thành các diễn giải có ý nghĩa. Đây là giai đoạn quan trọng nhất trong học thuật vì nó kích hoạt năng lực tư duy phản biện [7], điều mà các chương trình giáo dục dựa trên DIKW mong muốn phát triển.
Ví dụ:
Từ thông tin marketing, người học nhận ra rằng các nhóm khách hàng trẻ (Lứa tuổi GenZ) thường tương tác tốt hơn với video ngắn, hay thời điểm đăng bài tối ưu sẽ rơi vào buổi tối.
Từ dữ liệu sức khỏe, người học phát hiện rằng tăng hoạt động thể chất sẽ có thể cải thiện chất lượng giấc ngủ hay nhịp tim cao bất thường xuất hiện sau những ngày ngủ kém, ngủ không đủ giấc.
4. Trí tuệ - Vận dụng để giải quyết vấn đề và hình thành quan điểm cá nhân
Ở tầng cao nhất, trí tuệ thể hiện năng lực vận dụng tri thức vào bối cảnh thực tế, đưa ra quyết định hoặc lập luận có giá trị. Đây không chỉ là dừng lại ở mức hiểu mà còn là trực tiếp thực hiện hành động và đánh giá khách quan.
Trong học tập, trí tuệ xuất hiện khi người học [7,8]:
Phát triển quan điểm học thuật độc lập.
Đưa ra giải pháp cho một vấn đề trong bài nghiên cứu,
Đề xuất mô hình lý thuyết mới dựa trên dữ liệu đã phân tích.
Ví dụ:
Từ phân tích marketing, người học đề xuất chiến lược nội dung mới cho doanh nghiệp dựa trên những hành vi người dùng (insights).
Từ phân tích sức khỏe cá nhân, người học xây dựng kế hoạch tập luyện phù hợp hơn, điều chỉnh giấc ngủ hoặc thay đổi lối sống.

Ứng dụng đối với người đi làm/nhà quản lý
1. Dữ liệu - Thu thập các quan sát ban đầu từ hoạt động kinh doanh
Ở cấp doanh nghiệp, dữ liệu đến từ nhiều nguồn: giao dịch bán hàng, phản hồi của khách hàng, dữ liệu CRM, hành vi người dùng trong ứng dụng, báo cáo tài chính hoặc dữ liệu quảng cáo [7,8]. Đây là những quan sát đơn thuần: lượt clicks, lượt xem, phiếu mua hàng, số cuộc gọi, số phiên truy cập, doanh thu theo ngày, hay từng hóa đơn tài chính.
Ví dụ:
Marketing thu thập clicks, views, impressions.
Sales thu thập cuộc gọi, email, meeting.
App development thu thập hành vi người dùng: nhấn nút, xem trang.
Tài chính thu thập từng hóa đơn, dòng tiền, chứng từ.
2. Thông tin - Phân tích, báo cáo và trực quan hóa
Thông tin được tạo ra khi doanh nghiệp tổ chức dữ liệu thành hệ thống báo cáo [8]:
Marketing: CTR, conversion rate, CPA, hiệu suất quảng cáo theo kênh.
Sales: tỷ lệ chuyển đổi, độ dài chu trình bán hàng, giá trị đơn hàng trung bình.
Sản phẩm (app): thời lượng phiên, retention rate, feature usage.
Tài chính: báo cáo thu nhập, dòng tiền, chi phí và lợi nhuận.
Ở tầng này, doanh nghiệp hiểu rõ “Điều gì đang xảy ra?” nhưng chưa biết nguyên nhân sâu xa. Các dashboard và báo cáo BI (Business Intelligence) chính là kết quả trực tiếp của tầng Information.
3. Tri thức - Rút ra insight từ hành vi, mẫu hình và xu hướng
Tri thức xuất hiện khi nhà quản lý phân tích thông tin để tìm ra mối quan hệ nhân quả, xu hướng hành vi, hoặc pattern thị trường.
Ví dụ:
Trong marketing, phân tích nhiều chiến dịch trước đó cho thấy rằng video ngắn chuyển đổi tốt hơn banner tĩnh, hoặc thời điểm đăng bài tối ưu vào 19:00.
Trong sales, dữ liệu CRM cho thấy khách hàng có ngân sách cao thường phản hồi tích cực sau cuộc gọi thứ hai, hoặc nhóm khách ngành X có chu trình mua ngắn hơn.
Trong phát triển sản phẩm, người quản lý phát hiện rằng người dùng rời bỏ ứng dụng khi một tính năng mất hơn 3 lần nhấn để hoàn thành.
Trong tài chính, phân tích báo cáo cho thấy một dòng sản phẩm mang lại 70% lợi nhuận, hoặc chi phí marketing đang vượt mức đáng kể so với tỷ lệ tăng doanh thu.
Giai đoạn này giúp doanh nghiệp hiểu “Tại sao điều này xảy ra?” đồng thời là nền tảng cho việc hình thành tư duy chiến lược.
4. Trí tuệ - Ra quyết định chiến lược, phân bổ nguồn lực và tối ưu hoạt động
Tầng cao nhất của DIKW mang tính chất định hướng và chiến lược. Đây là nơi doanh nghiệp không chỉ hiểu dữ liệu mà còn biết làm gì với nó.
Ví dụ:
Marketing tối ưu chiến dịch bằng cách phân bổ ngân sách nhiều hơn vào kênh có ROI cao nhất; thay đổi nội dung theo nhóm khách hàng mục tiêu.
Sales ưu tiên nhóm khách hàng có khả năng chuyển đổi cao, điều chỉnh quy trình bán hàng và phân bổ nhân sự phù hợp.
Product manager tái thiết kế tính năng, tối ưu trải nghiệm người dùng, hoặc đầu tư vào những tính năng được sử dụng nhiều nhất để tăng retention.
CFO đưa ra quyết định đầu tư, cắt giảm chi phí, mở rộng thị trường dựa trên hiểu biết sâu sắc về cấu trúc lợi nhuận và rủi ro.
Đây chính là wisdom, nêu ra khả năng đưa quyết định hiệu quả dựa trên sự tổng hợp giữa dữ liệu, kinh nghiệm và hiểu biết sâu rộng bối cảnh. Các nghiên cứu giáo dục nhấn mạnh rằng khi người học hoặc người đi làm thực hành DIKW thường xuyên, họ sẽ dần dần phát triển nên tư duy chiến lược cho riêng mình - một trong những năng lực cốt lõi của các chuyên gia dữ liệu và quản lý.
Nhìn một cách tổng quan, ứng dụng mô hình DIKW vào học tập và công việc không chỉ giúp cá nhân phát triển khả năng xử lý dữ liệu theo tầng bậc, mà còn hình thành năng lực suy luận, tư duy phản biện và kiến tạo quyết định bền vững. Đối với người học, DIKW là lộ trình tiếp cận tri thức. Mặt khác, đối với những cá nhân đã đi làm hay nhà quản lý, DIKW là nền tảng của hoạt động phân tích và tối ưu hóa trong môi trường kinh doanh hiện đại [7,8].

Đọc thêm: Tư duy ngược là gì? Ví dụ về tư duy ngược và cách rèn luyện
Những hạn chế và góc nhìn phản biện về mô hình DIKW
Mặc dù mô hình DIKW được sử dụng rộng rãi như một khung khái niệm nền tảng trong khoa học thông tin và quản trị tri thức, nhiều phân tích [3,4] cho thấy mô hình này còn nhiều giới hạn trong quá trình hình thành tri thức và phát triển trí tuệ của con người.
Tính tuyến tính cứng nhắc của mô hình
Một hạn chế lớn của mô hình là giả định dữ liệu, thông tin, tri thức và trí tuệ phát triển tuyến tính theo hình kim tự tháp. Cách tiếp cận này giản lược quá trình nhận thức vốn diễn ra phi tuyến và chịu ảnh hưởng từ các hoạt động nhận thức như tư duy, suy luận [3]. Điều này khiến mô tả về nhận thức trở nên cơ học và thiếu chính xác.
Ngoài ra, mô hình chưa bao gồm tri thức ẩn và tri thức kinh nghiệm - những yếu tố không thể quy giản thành dữ liệu cấu trúc nhưng có vai trò quan trọng trong suy luận và ra quyết định [3,4]. Việc bỏ qua các dạng tri thức này làm mô hình khó phản ánh được đầy đủ sự phức tạp của quá trình hình thành hiểu biết.
Tầm quan trọng của yếu tố ngữ cảnh
Một phê phán khác hướng vào cách tiếp cận thiên về công nghệ của DIKW, khi mô hình tập trung vào dữ liệu định lượng và tri thức có thể mã hóa nhưng xem nhẹ những yếu tố ngữ cảnh như văn hóa, xã hội, cảm xúc và kinh nghiệm cá nhân [3,4]. Trong thực tế, mọi bước chuyển từ dữ liệu đến thông tin và tri thức đều chịu ảnh hưởng của môi trường văn hóa - xã hội, động lực cá nhân, khuôn mẫu tư duy của người xử lý thông tin.
Những yếu tố này không chỉ định hình cách dữ liệu được diễn giải mà còn quyết định loại tri thức nào được coi là hợp lệ trong từng bối cảnh. Việc bỏ qua điều này khiến mô hình trở nên phi thực tế, đặc biệt trong các lĩnh vực mà tri thức kinh nghiệm hoặc tri thức chuyên gia đóng vai trò trung tâm, chẳng hạn như y khoa, kỹ thuật an toàn hay giáo dục.
“Sự thông thái” là một khái niệm phức hợp khó mô hình hóa
Tầng wisdom trong mô hình DIKW thường được xem là mắt xích gây tranh luận nhiều nhất. Việc đặt “sự thông thái” ở đỉnh kim tự tháp, như một kết quả tất yếu suy ra từ tri thức dễ dẫn đến sự nhập nhằng giữa hiểu biết sâu rộng và “wisdom” theo nghĩa triết học - đạo đức. Trong khi tri thức có thể được tích lũy thông qua học tập và phân tích, trí tuệ lại liên quan đến những phẩm chất khó đo lường như khả năng phán đoán, trực giác, kinh nghiệm sống, sự nhạy cảm trước bối cảnh, hay nhận thức đạo đức [3,4].

Đọc tiếp:
Tổng kết
Nhìn chung, mô hình DIKW vẫn là một công cụ tư duy hữu ích giúp người học và người quản lý trong kỷ nguyên số hiện nay, hỗ trợ diễn giải và khai thác dữ liệu một cách có hệ thống. Bằng việc phân tách rõ các tầng từ dữ liệu đến thông tin, tri thức và sự thông thái, mô hình hình thành tư duy phân tích mạch lạc và nâng cao khả năng ra quyết định. Để làm chủ những năng lực này, người học cần một lộ trình phát triển bài bản và có định hướng. Các khóa học tiếng Anh tại ZIM Academy được thiết kế theo cấu trúc logic, khoa học, giúp người học tiếp cận tri thức từng bước rõ ràng. Đây là nền tảng vững chắc để người học tiến xa hơn trong học tập, nghiên cứu cũng như công việc trong môi trường toàn cầu hóa.
Nguồn tham khảo
“Mô hình tháp thông tin DIKW - Con đường đưa doanh nghiệp lên đỉnh cao của sự thông thái.” TIGO SOLUTIONS, https://tigosoftware.com/vi/mo-hinh-thap-thong-tin-dikw-con-duong-dua-doanh-nghiep-len-dinh-cao-cua-su-thong-thai. Accessed 16 November 2025.
“Mô hình DIKW: Nền tảng của tri thức doanh nghiệp trong thời đại số.” MCI ACADEMY, https://www.mcivietnam.com/blog-detail/mo-hinh-dikw-nen-tang-cua-tri-thuc-doanh-nghiep-trong-thoi-ai-so-BL4LCU/. Accessed 15 November 2025.
“The DIKW Model in the Age of Artificial Intelligence.” Postdigit Sci Educ , https://doi.org/10.1007/s42438-024-00462-8. Accessed 16 November 2025.
“A conceptual framework for linking risk and the elements of the data–information–knowledge–wisdom (DIKW) hierarchy .” Reliability Engineering & System Safety, http://dx.doi.org/10.1016/j.ress.2012.09.014. Accessed 15 November 2025.
“Knowledge Management in ITSM: Applying the DIKW Model.” Intelligent Systems Reference Library, https://doi.org/10.1007/978-3-642-39928-2_1. Accessed 13 November 2025.
“Implementing a DIKW model on a deep mine cooling system.” International Journal of Mining Science and Technology, https://doi.org/10.1016/j.ijmst.2018.07.004. Accessed 16 November 2025.
“Educational Applications of the DIKW Model in Data Mining.” International Journal of Advanced Research in Computer and Communication Engineering, DOI: 10.17148/IJARCCE.2024.13915. Accessed 15 November 2025.
“The Data-Information-Knowledge-Wisdom Pyramid.” datacamp, https://www.datacamp.com/cheat-sheet/the-data-information-knowledge-wisdom-pyramid. Accessed 17 November 2025.
“DIKW Pyramid.” Jeff Winter Insights, https://www.jeffwinterinsights.com/insights/dikw-pyramid. Accessed 17 November 2025.

Bình luận - Hỏi đáp