Banner background

Hit the books - Hướng dẫn cách dùng chi tiết trong tiếng Anh

Trong việc học Tiếng Anh, để diễn tả “ai đó bắt đầu học hành chăm chỉ, bắt đầu đọc sách”, người học thường nói “start to study” hoặc “start to read books”. Tuy nhiên, từ này chưa đầy đủ ý người nói muốn diễn và và cũng chưa đủ xác nghĩa. Vì vậy, trong bài học này, tác giả sẽ giới thiệu thành ngữ (idiom) hit the books để người học có thêm cách diễn đạt.
hit the books huong dan cach dung chi tiet trong tieng anh

“Hit the books” là gì?

/hɪt ðə bʊks/

Bắt đầu học hành chăm chỉ, bắt đầu đọc sách.

Theo Urban Dictionary, “hit the books” được định nghĩa là “to study really hard, avoiding other distractions, to read up on knowledge”.

Phân biệt “hit the books” và “study hard”

  • “Hit the books" là một cụm từ thường được sử dụng để chỉ việc tập trung cao độ vào việc học. Cụm từ này thường ngụ ý rằng người đó đang dành nhiều thời gian và nỗ lực cho việc học hơn bất kỳ hoạt động khác. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật, chẳng hạn như khi sinh viên chuẩn bị cho kỳ thi, viết báo cáo nghiên cứu hoặc hoàn thành khóa học.

  • Trong khi đó, "study hard" là một cụm từ tổng quát hơn, ngụ ý sự nỗ lực chăm chỉ để học tập hoặc cải thiện kỹ năng trong một lĩnh vực cụ thể. Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm cả việc học tập, phát triển chuyên môn và các sở thích cá nhân. Tương tự như "hit the books", "study hard" ngụ ý một cam kết để dành thời gian và nỗ lực cần thiết để đạt được một mục tiêu hoặc cải thiện kỹ năng.

Tóm lại, mặc dù "hit the books" và "study hard" có một số điểm tương đồng, "hit the books" là một cụm từ cụ thể và chuyên sâu hơn, thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật, trong khi "study hard" là một cụm từ tổng quát hơn và có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.

Ví dụ phân biệt “hit the books” và “study hard”

The exams are only a month away. If you don’t start hitting the books now, you’ll surely fail. 

Chỉ còn một tháng nữa là đến kỳ thi rồi. Nếu bạn không bắt đầu học hành chăm chỉ bây giờ thì bạn sẽ chắc chắn thi rớt đấy.

Ở tình huống này, người nói muốn nhấn mạnh sự tập trung học hành cao độ trong môi trường học đường.

In order to master the piano, Henry studies and practices hard every day.

Để thành thạo việc chơi đàn dương cầm, Henry học tập và rèn luyện rất chăm chỉ mỗi ngày.

Ở tình huống này, người nói muốn nhấn mạnh nỗ lực trong việc tập đàn dương cầm; môi trường ở đây không phải môi trường học thuật.

“Hit the books” trong tình huống cụ thể

Tình huống 1

Amy: Hey, have you seen Jake lately? I heard he's been working really hard to pass the SAT test.

Ben: Yeah, I saw him at the library yesterday. He's been hitting the books pretty hard.

Amy: That's good to hear. He's always been a smart guy, but he needs a high score to get into his top-choice college.

Ben: Definitely. I'm sure he'll be fine, though. He's been studying for months and he's really committed to doing well.

Amy: Yeah, I'm sure he'll do great.

Amy: Này, dạo này cậu có gặp Jake không? Nghe nói cậu ấy đang rất chăm chỉ để vượt qua bài thi SAT.

Ben: Ye, tớ có thấy cậu ấy ở thư viện ngày hôm qua. Cậu ấy thực sự vùi đầu vào sách vở ấy chứ.

Amy: Điều đó thật tốt. Cậu ấy luôn là chàng trai thông minh, nhưng cậu ấy cần điểm thật cao để đỗ vào trường nguyện vọng đầu.

Ben: Dĩ nhiên rồi. Tớ tin cậu ấy sẽ vượt qua thôi. Cậu ấy đã học hành rất chăm chỉ hàng tháng, và cũng rất quyết tâm.

Amy: Đúng vậy, tớ cũng chắc rằng cậu ấy sẽ làm tốt.

Tình huống 2

Emily: Hey Sarah, how's it going?

Sarah: Hey Emily, I'm doing okay. I've just been really busy lately.

Emily: Yeah, I hear you. What's been keeping you so busy?

Sarah: Well, I have my thesis defense coming up next week, and I still have a lot of work to do. I've been hitting the books every chance I get. I really want to make sure I'm fully prepared.

Emily: That's great. I'm sure all your hard work will pay off. What parts have you been focusing on?

Sarah: Mostly my research methodology and literature review. I want to make sure I have a solid understanding of those before I defend my thesis.

Emily: Makes sense. Those are both really important. I'm sure you'll do great on your defense.

Emily: Này Sarah, mọi việc thế nào rồi?

Sarah: Chào Emily, tớ cũng ổn. Chỉ là dạo này tớ khá là bận.

Emily: Tớ hiểu. Cậu bận điều gì vậy?

Sarah: Ừ thì tớ có buổi bảo vệ luận án vào tuần tới, và tớ còn rất nhiều việc phải làm. Tớ đã vùi đầu đọc sách mọi lúc mọi nơi. Tớ muốn mình chuẩn bị thật kỹ lưỡng.

Emily: Thật tốt. Tớ tin là công sức của cậu sẽ được đền đáp thôi Cậu đang tập trung vào phần nào vậy?

Sarah: Chủ yếu là về phương pháp luận với cả cơ sở lý thuyết. Tớ muốn đảm bảo tớ hiểu thật rõ trước khi lên bảo vệ luận án.

Emily: Hợp lý, hai phần đó rất quan trọng đấy. Tớ tin cậu sẽ làm tốt.

Bài tập ứng dụng

Xác định tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ “hit the books” để miêu tả hành động.

TH 1: Gary usually stays at his office until 10 pm to finish work.

Yes

No

TH 2: Nancy spends hours at the studio practising singing.

Yes

No

TH 3: In order to pass the test to medical school, Jay has spent the entire month reading at the library.

Yes

No

TH 4: Boris read tons of books to review for the final test.

Yes

No

TH 5: A final-year student needs to do a lot of literature research for her paper.

Yes

No

Với mỗi tình huống có thể sử dụng “hit the books”, mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ “hit the books”. 

Đáp án gợi ý

TH1: No vì chỉ sự bận rộn về công việc.

TH2: No vì chỉ sự chăm chỉ rèn luyện kỹ năng.

TH3: Yes

Jay has been hitting the books hard for the past month in preparation for the medical school entrance exam. He spends long hours at the library every day, poring over textbooks and taking notes. Jay is determined to succeed and knows that the only way to do so is by putting in the necessary time and effort.

TH4: Yes

Boris knew that he had to ace the final test, so he decided to hit the books. He spent hours reading through different books and taking detailed notes to ensure that he would be well-prepared for the exam. Even though it was a challenging task, Boris felt confident that his hard work would pay off in the end.

TH5: Yes

To excel in her thesis, Maria hit the books in the library every day. She researched and analyzed various sources to create a well-written and informative paper. Even though it was time-consuming and sometimes exhausting, she knew it was worth it.

Kết luận

Qua bài học này, tác giả đã giới thiệu thành ngữ “hit the books” dùng khi nói ai đó bắt đầu học hành chăm chỉ, bắt đầu đọc sách. Đồng thời bài viết còn đưa ra bài tập giúp người học tăng khả năng vận dụng và ghi nhớ thành ngữ tốt hơn. Hi vọng bài học này giúp người học có thêm cách để diễn đạt câu chính xác hơn.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...