IELTS 5.0 làm được gì? Lộ trình học IELTS từ 0 đến 5.0 chi tiết
Key takeaways |
---|
|
IELTS 5.0 cao hay thấp và làm được gì?
Theo như tính chất của chứng chỉ IELTS, mức điểm tối đa thí sinh có thể đạt được mức điểm tối đa là 9.0. Vì vậy, thí sinh có thể thấy được rằng mức điểm IELTS 5.0 là một mức điểm trung bình khi so sánh với thang điểm tổng của IELTS. Tuy nhiên, với mức điểm IELTS thì người học vẫn có những lợi thế sau:
Miễn thi tốt nghiệp môn tiếng Anh cấp THPT
Theo quy định, mức điểm IELTS 5.0 sẽ được miễn thi tốt nghiệp môn tiếng Anh cấp THPT và được coi là đạt mức điểm 10. Vậy nếu thí sinh sở hữu chứng chỉ IELTS 5.0 thì không cần phải làm bài thi tốt nghiệp môn tiếng Anh cấp THPT.
Lợi thế khi xét tuyển đại học
Người học có thể sử dụng bằng IETLS 5.0 để xét tuyển đại học theo các phương thức khác nhau đối với các trường đại học như Đại học Xây dựng Hà Nội (điểm quy đổi chứng chỉ IELTS 5.0 là 10 điểm), Đại học Điện lực (điểm quy đổi chứng chỉ IELTS 5.0 là 8,5 điểm) và Đại học Giao thông & vận tải (điểm quy đổi chứng chỉ IELTS 5.0 là 8 điểm).
Cơ hội việc làm
Với mức điểm IELTS 5.0, dù không phải là một mức điểm quá cao, vẫn có rất nhiều cơ hội việc làm dành cho người ở trình độ đó. Người đọc hoàn toàn có thể gây ấn tượng đối khi giao tiếp với những vị trí không yêu cầu tiếng Anh cao cấp hay sử dụng tiếng Anh toàn thời gian.
IELTS 5.0 có khó không?
IELTS 5.0 không phải là một mức điểm quá khó để đạt được nhưng yêu cầu người học vẫn cần có quá trình học tập và rèn luyện những kỹ năng đáp ứng tiêu chí của điểm IELTS 5.0. Đối với người bắt đầu từ mức độ 0 đến 5.0, người học có thể mất từ 8-10 tháng.
Các tiêu chí đạt IELTS 5.0
Mức điểm IELTS 5.0 được coi là Modest user. Có nghĩa là thí sinh được đánh giá là có khả năng sử dụng Tiếng Anh ở mức trung bình, nắm được một phần ngôn ngữ, có thể nắm được nghĩa tổng thể khi xử lý tình huống, tuy nhiên còn mắc nhiều lỗi. Thí sinh có khả năng vận dụng được giao tiếp cơ bản trong lĩnh vực cụ thể.
Trên thực tế, điểm IELTS Overall của thí sinh sẽ là số điểm trung bình của tổng điểm bốn kỹ năng trong bài thi IELTS (Reading, Listening, Writing, Speaking). Vậy nên, mặc dù mỗi kỹ năng cụ thể không đạt chính xác số điểm 5.0 thì thí sinh vẫn có thể có cơ hội bù trừ để có số điểm trung bình là 5.0. Tuy nhiên, với mỗi kỹ năng, nếu cần đạt được mức điểm 5.0 thì thí sinh cần đạt được những yêu cầu sau:
Listening
Thí sinh cần có 16/40 đáp án chính xác.
Reading (Academic)
Thí sinh cần có 16/40 đáp án chính xác.
Writing
Đối với kỹ năng Writing trong IELTS, có 4 tiêu chí. Tuy nhiên, từng tiêu chí chấm điểm của kỹ năng Writing đều được tính dựa trên số điểm chẵn, có nghĩa là mức điểm lẻ (như 5.5, 6.5,...) không hề tồn tại. Vậy để đạt được mức điểm Writing 5.0 thì điểm trung bình cộng của 4 tiêu chí chấm điểm của thí sinh sẽ là 5.0.
Writing task 1
Task Achievement: Bài viết nói chung có thể đáp ứng yêu cầu của đề. Các đặc điểm chính của biểu đồ chưa được đầy đủ. Thí sinh đã có cố gắng nhấn mạnh những thông tin chính của đề bài tuy nhiên chưa hoàn toàn đầy đủ. Thí sinh có thể chỉ tập trung vào các chi tiết đơn mà không nêu được góc nhìn tổng quát. Số liệu trong bài viết có thể không liên quan, thiếu tính chính xác.
Coherence and Cohesion: Bài viết của thí sinh có tổ chức nhưng không hoàn toàn logic, thiếu tính liên kết tổng quát chung. Ý tưởng giữa các câu có tính liên kết tuy nhiên cách viết câu không quá trôi chảy để thể hiện tính chất trên. Thí sinh sử dụng ít/ quá nhiều liên từ, công cụ nối hoặc sử dụng không chính xác. Ngoài ra, bài viết có thể có hiện tượng trùng lặp do hiện tượng sử dụng thiếu hoặc không chính xác các yếu tố thay thế.
Lexical Resource: Thí sinh có vốn từ hạn chế nhưng vẫn có thể diễn đạt được thông tin cơ bản. Thí sinh có thể sử dụng chính xác từ vựng đơn giản nhưng không đa dạng trong diễn đạt và vẫn còn tồn tại việc sử dụng từ vựng chưa chính xác, thiếu linh hoạt, điều đó thể hiện qua sự đơn giản hóa và lặp lại. Thí sinh có thể sử dụng những từ có thể gây khó đọc.
Grammatical Range: Thí sinh có phạm vi ngữ pháp còn hạn chế và có sự lặp lại. Thí sinh sử dụng chính xác những câu đơn nhưng vẫn tồn tại nhiều lỗi sai trong khi sử dụng các câu phức. Thí sinh có thể có những lỗi ngữ pháp gây khó đọc.
Writing task 2
Task response: Thí sinh chưa trả lời đầy đủ câu hỏi của đề bài, bố cục bài viết chưa hợp lý. Thí sinh có thể đưa ra được quan điểm nhưng chưa có sự liên kết, phát triển lập luận rõ ràng. Các quan điểm chính đã được đưa ra nhưng không được củng cố vững chắc bằng các luận cứ vì thí sinh có thể sử dụng một số luận cứ không liên quan hoặc không chính xác. Ngoài ra, bài viết có thể tồn tại sự trùng lặp trong ý tưởng và cách diễn đạt.
Coherence and Cohesion: Thí sinh có quan điểm có tổ chức nhưng còn thiếu thông tin, có tính liên kết nhưng không trôi chảy. Thí sinh sử dụng ít/ quá nhiều liên từ, công cụ nối hoặc sử dụng không chính xác. Ngoài ra, bài viết có thể có hiện tượng trùng lặp do hiện tượng sử dụng thiếu hoặc không chính xác các yếu tố thay thế. Các đoạn văn trong bài có thể được chia không phù hợp hoặc thiếu.
Lexical resource: Thí sinh có vốn từ hạn chế, đủ để đáp ứng đề bài. Thí sinh có thể sử dụng chính xác từ vựng đơn giản nhưng không đa dạng trong diễn đạt, có thể có lỗi khi dùng từ không chính xác, thiếu linh hoạt, điều đó thể hiện qua sự đơn giản hóa và lặp lại. Thí sinh có thể mắc lỗi về dạng từ, chính tả gây khó đọc.
Grammatical range: Thí sinh có phạm vi ngữ pháp còn hạn chế và có sự lặp lại. Thí sinh sử dụng chính xác những câu đơn nhưng vẫn tồn tại nhiều lỗi sai trong khi sử dụng các câu phức. Thí sinh có thể có những lỗi ngữ pháp gây khó đọc.
Xem chi tiết: IELTS Writing Band Descriptors: 4 tiêu chí chấm điểm IELTS Writing.
Speaking
Tương tự với kỹ năng Writing, các tiêu chí nhỏ chấm điểm Speaking cũng ở mức điểm chẵn. Vì vậy, thí sinh cần có mức điểm trung bình của bốn tiêu chí dưới đây là 5.
Fluency and Coherence: Thí sinh có khả năng đưa ra câu trả lời tương đối liền mạch, tuy nhiên vẫn còn tồn tại nhiều hiện tượng trùng lặp, tự sửa lỗi của bản thân hoặc là giảm tốc độ nói. Thí sinh thường ngập ngừng ở giữa câu để tìm kiếm từ vựng trước khi hoàn thiện câu nói. Ngoài ra, thí sinh có hiện tượng lạm dụng liên từ, các cách nói mẫu hoặc các công cụ nối. Thí sinh không có khả năng nói trôi chảy đối với những câu văn có mức độ phức tạp.
Lexical resource: Thí sinh có vốn từ vựng đủ để đưa ra câu trả lời về đa dạng các chủ đề nhưng thiếu độ linh hoạt. Ngoài ra, thí sinh có cố gắng thay thế từ vựng, cách diễn đạt nhưng ít khi thành công.
Grammatical range and Accuracy: Thí sinh có thể sử dụng các cấu trúc câu cơ bản và kiểm soát khá tốt, có độ chính xác. Tuy nhiên, thí sinh có cố gắng sử dụng cấu trúc câu phức tạp hơn nhưng còn hạn chế, tồn tại lỗi lặp có thể gây khó nghe.
Pronunciation: Thí sinh có cố gắng nhấn, nhá và đặt trọng âm trong câu trả lời tuy nhiên chưa có khả năng kiểm soát cao. Thí sinh không có khả năng giữ âm điệu xuyên suốt câu trả lời mà thường xuyên bị lạc nhịp. Có cố gắng sử dụng ngữ âm nhưng còn hạn chế. Sử dụng được một số đặc điểm ngữ âm. Tuy nhiên, thí sinh không thỏa mãn được toàn bộ các tiêu chí ở band điểm 6.
Đọc thêm: IELTS Speaking Band Descriptors.
Lộ trình học IELTS từ 0 lên 5.0
Giai đoạn 1: từ 0-3.0
Thời gian ôn luyện: khoảng 3 tháng.
Mục tiêu cần đạt: Đối với giai đoạn 0-3.0, người học nên tập trung vào việc học những kiến thức ngữ pháp và từ vựng nền tảng.
Phát âm
Người học cần bắt đầu bằng cách học phát âm của từ bởi cách phát âm là nền tảng giúp người học phát triển kỹ năng nói. Người học hãy học bảng quy tắc IPA (International Phonetic Alphabet) - Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế để có thể học phát âm bài bản và chính xác.
Ngữ pháp
Giai đoạn này yêu cầu người học cần tập trung vào ngữ pháp cơ bản, đặc biệt là các thì (thì hiện tại đơn, quá khứ đơn, tương lai, thì hiện tại hoàn thành,...), danh từ số ít/ số nhiều, mạo từ, câu so sánh (hơn, nhất,…), các loại mệnh đề,… Người học cần làm nhiều bài tập như viết lại câu, chia động từ,… để ghi nhớ cách sử dựng của từng ngữ pháp. Khi đã nắm vững ngữ pháp cơ bản, người đọc sẽ biết cách sử dụng chúng trong bài nói và viết của mình một cách hợp lý, hài hòa.
Từ vựng
Ở giai đoạn đầu, người học hãy học từ vựng theo các chủ đề cơ bản, gần gũi với bản thân và được sử dụng cho các chủ đề hằng ngày như: number (số), food (đồ ăn) và family (gia đình). Ngay sau đó, hãy ứng dụng từ vựng đã học được vào những câu nói đơn giản và ôn luyện thường xuyên.
Nghe và đọc cơ bản
Khi đã có vốn từ vựng cơ bản, người học có thể kết hợp với việc làm bài tập listening (nghe) ở mức độ A1 đơn giản để có thể nhận biết được các thông tin cơ bản và quen thuộc như tên, số điện thoại, địa chỉ.
Đối với bài tập Reading (đọc), hãy bắt đầu từ những bài đọc ngắn và có thể hiểu được các thông tin có trong bài đọc đó.
Một số tài liệu người học có thể tham khảo thêm như sau: Vocabulary in Use, Pronunciation in Use, Get ready for IELTS. Đây đều là những tài liệu cơ bản giúp người đọc làm quen với các kiến thức sẽ sử dụng nhiều trong IELTS ở giai đoạn sau này.
Giai đoạn 2: từ 3.0-4.0
Thời gian ôn luyện: khoảng 3 tháng.
Mục tiêu cần đạt:
Từ vựng
Sau khi đã có được vốn từ vựng đơn giản, người học nên bắt đầu với việc học các từ vựng thuộc các chủ đề rộng hơn và mang tính học thuật hơn, ví dụ như technology (công nghệ), environment (môi trường), globalization (toàn cầu hóa),… Tuy nhiên, người học hãy bắt đầu từ vựng mức độ B1 và nắm chắc cách sử dụng của những từ vựng này. Một cách khác để mở rộng vốn từ hiệu quả chính là tìm hiểu về Word Family - họ của từ như tiền tố, hậu tố.
Ngữ pháp
Ngoài ra, về mặt ngữ pháp thì người học nên ôn tập lại các ngữ pháp cơ bản đã được học ở giai đoạn trước. Sau đó bổ sung thêm kiến thức về các ngữ pháp ở mức độ cao hơn như câu bị động, câu điều kiện, mệnh đề quan hệ, các loại câu so sánh. Từ đó tập viết đoạn văn về chủ đề đơn giản một cách có liên kết và hệ thống hóa (sử dụng các công cụ nối, câu ghép) đồng thời cố gắng sử dụng các cấu trúc câu khác nhau một cách hợp lý.
Writing
Người học cần làm quen với các dạng bài khác nhau trong IELTS Writing Task 1 (Biểu đồ đường, biểu đồ quạt, Bản đồ,…). Thí sinh nên tìm hiểu kỹ về các yêu cầu của từng dạng bài và cấu trúc viết một bài IELTS Writing task 1 (Yêu cầu về cách trình bày, về ngôn ngữ, về ngữ pháp,…) Sau đó, thí sinh nên luyện tập viết bài và tìm kiếm sự đánh giá từ những cá nhân có kiến thức. Thí sinh nên trau dồi và luyện tập thêm các cấu trúc mô tả xu hướng và so sánh trong Writing Task 1.
Đối với IELTS Writing Task 2, thí sinh cũng cần làm quen với các dạng đề bài (Argumentative, Agree or Disagree Essay, Discussion Essay, Advantages and Disadvantages Essay, Causes and Effects/Causes and Solutions) và học cách triển khai ý tưởng cho từng nhóm chủ đề khác nhau (Chủ đề environment - môi trường, Education - giáo dục). Luyện tập cách triển khia ý tưởng và đoạn văn trong mỗi đoạn IELTS Writing Task 2.
Speaking
Trong giai đoạn này, người học nên bắt đầu làm quen với hình thức của kỹ năng Speaking, Reading và Listening của bài thi IELTS bao gồm như: mỗi kỹ năng sẽ có bao nhiêu câu hỏi, có những dạng bài nào,... Hãy tìm hiểu các cách phát triển câu trả lời (giving example, giving explanation, giving contrast…)
Sau đó, người học hãy bắt đầu với Speaking Part 1, tập nói các câu trả lời ngắn, cố gắng duy trì độ dài câu trả lời. Đồng thời, thí sinh nên học cách xây dựng câu trả lời dài cho phần Speaking part 2.
Listening
Người học cần làm quen cấu trúc của phần thi Listening ở giai đoạn này, nắm rõ được các thông tin như số lượng phần thi, câu hỏi, thời gian làm bài và các dạng bài (form completion, table completion, short answer,…).
Người học có thể bắt đầu với IELTS Listening Part 1 để luyện tập kỹ năng nghe, vì đây sẽ thường là phần dễ nhất trong bài thi, câu trả lời thường là 1 hoặc 2 từ đơn giản.
Người học nên lưu ý việc tự chữa bài và nghiên cứu đáp án kỹ càng bằng việc đọc phân tích đáp án và kiểm tra transcript (lời thoại của audio).
Reading
Người học cần làm quen cấu trúc của phần thi Reading, nắm rõ được các thông tin như số lượng phần thi, câu hỏi, thời gian làm bài và các dạng bài. Các dạng bài như T/F/NG, điền từ vào chỗ trống, matching heading sẽ có những yêu cầu và đặc điểm khác nhau.
Người học có thể tham khảo phương pháp làm bài Reading là Skim and Scan để tăng năng suất tập luyện.
Người học có thể tham khảo một số tài liệu sau: Destination B1, Bridge to IELTS Pre-intermediate – Intermediate Band 3.5 to 4.5. Ngoài ra, người học có thể kết hợp với nghe, đọc tiếng Anh đơn giản với nội dung giải trí ở trên các nền tảng Internet.
Giai đoạn 3: từ 4.0-5.0
Thời gian ôn luyện: 4 tháng.
Mục tiêu cần đạt:
Writing
Đối với giai đoạn này, người học có thể bắt đầu học thêm kiến thức về dạng Writing task 1 của bài thi IELTS và luyện tập thường xuyên. Người học cần hiểu bản chất của dạng bài này thay vì chỉ học các câu văn mẫu một cách máy móc. Cần tích lũy các cấu trúc miêu tả biểu đồ, hình thành được lối tư duy cụ thể cho dạng bài Writing task 1.
Với Writing Task 2, người học hãy sử dụng vốn từ vựng được tích lũy để cố gắng paraphrase cho bài viết. Ngoài ra, cần phát triển lối tư duy phát triển ý tưởng có hệ thống, có dẫn chứng lập luận để giải thích vấn đề một cách liên kết, mạch lạc.
Speaking
Về kỹ năng Speaking, người học nên bắt đầu làm quen với dạng Speaking part 2 theo từng chủ đề. Người học có thể tham khảo các từ vựng liên quan đến chủ đề và tự soạn các câu trả lời sẵn, chú ý nhiều hơn đến cách phát âm của bản thân, nắm quy tắc intonation trong câu trả lời của mình. Người học nên luyện tập thêm cách take-note trong 1 phút. Sau khoảng một nửa thời gian, người học có thể bắt đầu áp dụng việc quy định thời gian.
Với Speaking part 3, người học hãy tập diễn đạt ý kiến một cách rõ ràng và liên kết với nhau. Câu trả lời cho part 3 cần đưa ra quan điểm của thí sinh cùng với dẫn chứng hoặc lý do.
Vào giai đoạn này, người học có thể học thêm idiom cơ bản để sử dụng. Người học có thể thử học theo phương pháp Shadowing để khiến bài nói của mình thêm tự nhiên. Hãy nhớ luyện tập thường xuyên, luyện nói trước gương hoặc luyện tập cùng bạn bè.
Reading
Ngoài ra, đối với kỹ năng Reading thì người học nên tiếp cận hết với những dạng câu hỏi còn lại và bắt đầu luyện tập trong phạm vi 1 đề (bao gồm đủ 4 phần cho Listening và 3 phần cho Reading).
Người học luyện tập các kỹ thuật đọc như Skimming, Scanning, kỹ thuật tìm từ khóa, dự đoán paraphrasing của các từ khóa. Sau đó thực hạnh tại các sách luyện đề uy tín như các quyển Cambridge.
Người học có thể tham khảo những tài liệu sau: Destination B2, IELTS Cambridge 13, 14, 15, 16,…
Listening
Trong giai đoạn này, người học cần rèn luyện thành thạo các kỹ năng làm bài IELTS Listening như nhận biết đáp án bẫy, xác định dạng của từ cần điền, lọc thông tin cũng như trau dồi thêm vốn từ vựng để đạt được mức điểm mong muốn. Và tiến hành luyện tập các đề trong các sách luyện đề.
Tiếp tục làm các đề IELTS Listening với chủ đề đa dạng để luyện tập đồng thời trau dồi các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp được sử dụng trong bài.
Người học có thể tham khảo những tài liệu sau: How to prepare for IELTS Listening, Complete IELTS bands 4.0 - 5.0, Expanding Tactics for Listening, Improve your Listening and Speaking skills.
Câu hỏi thường gặp
IELTS 5.0 tương đương TOEIC bao nhiêu?
Hiện nay, IELTS 5.0 sẽ được quy đổi tương đương với mức điểm TOEIC 365-440.
IELTS 5.0 tương đương B mấy?
Hiện nay, IELTS 5.0 sẽ được quy đổi tương đương với trình độ B1 theo khung CEFR.
IELTS 5.0 cần bao nhiêu từ vựng?
Để đạt mức điểm IELTS 5.0, người học cần có vốn từ vựng khoảng 3000-3500 từ.
IELTS 5.0 có đi du học được không?
Sở hữu bằng IELTS là việc mà ai có mong muốn đi du học đều cần phải có. IELTS 5.0 có đi du học được không? Đối với bằng 5.0 IELTS, câu trả lời là hoàn toàn có thể tùy vào lựa chọn của người học.
Đối với hệ Cao đẳng: tối thiểu 4.5 IELTS.
Đối với hệ Đại học: tối thiểu 5.0 IELTS.
IELTS 5.0 có cơ hội được tuyển thẳng đại học nào?
Theo quy định, mức điểm IELTS 5.0 sẽ được miễn thi tốt nghiệp môn tiếng Anh cấp THPT và được coi là đạt mức điểm 10. Người sở hữu chứng chỉ IELTS 5.0 có thể được xét tuyển thẳng và xét tuyển kết hợp đối với các trường Đại học Xây dựng Hà Nội với điểm quy đổi chứng chỉ IELTS 5.0 là 10 điểm hoặc Đại học Điện lực với điểm quy đổi chứng chỉ IELTS 5.0 là 8,5 điểm.
Tổng kết
Bài viết đã cung cấp các thông tin cần biết về mức điểm IELTS 5.0, lộ trình học IELTS từ 0-5.0 cũng như là giải đáp một số câu hỏi thường gặp về mức điểm này. Mong rằng thí sinh có thể áp dụng các kiến thức nêu trên vào quá trình luyện tập để có thể đạt được mức điểm IELTS 5.0.
Học sinh có thể được giải đáp thắc mắc chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM và có thể tham khảo thêm khóa học IELTS Advanced của ZIM.
Đọc thêm: IELTS 5.5 có khó không và làm được gì?
Nguồn tham khảo
"IELTS Scoring in Detail." IELTS, 28 Oct. 2022, ielts.org/organisations/ielts-for-organisations/ielts-scoring-in-detail.
Bình luận - Hỏi đáp