Banner background

Tổng hợp 15 collocations chủ đề Environment trong IELTS Writing Task 2

Giới thiệu đến người đọc IELTS Writing Task 2 Vocabulary chủ đề Environment một số collocations phổ biến theo chủ đề và cách ứng dụng.
tong hop 15 collocations chu de environment trong ielts writing task 2

Trong tiếng Anh nói chung và đối với bài thi IELTS nói riêng, cách sử dụng từ vựng không chỉ đơn giản dừng lại ở việc nắm được nghĩa của từ. Bên cạnh nghĩa, thí sinh cũng cần hiểu rõ cách kết hợp các từ và cụm từ lại với nhau một cách phù hợp và chính xác. Sự kết hợp này được gọi là “collocation”. Trong bài viết dưới đây, tác giả sẽ giới thiệu đến người đọc IELTS Writing Task 2 Vocabulary chủ đề Environment một số collocation phổ biến theo chủ đề cũng như cách ứng dụng vào bài thi nhằm cải thiệu band điểm ở tiêu chí Lexical resource (vốn từ vựng).

IELTS Writing Task 2 Vocabulary chủ đề Environment: collocations thường dùng 

“Môi trường” (environment) là một trong số những chủ đề lớn được khai thác khá nhiều ở các câu hỏi của bài thi IELTS writing task 2. Do vậy trong phần này, tác giả sẽ giới thiệu đến người đọc một số collocations phổ biến thường được sử dụng khi viết về chủ đề này.

The emission of carbon dioxide into the atmosphere

Định nghĩa: sự phát thải CO2 vào bầu khí quyển

Lưu ý cách dùng: danh từ “emission” không đếm được, do vậy không có dạng thức số nhiều và các động từ theo sau cụm danh từ này cần được chia ở số ít. 

Ví dụ: The emission of carbon dioxide into the atmosphere results in serious environmental issues such as air pollution. (Việc phát thải carbon dioxide vào bầu khí quyển dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng về môi trường như ô nhiễm không khí)

To curb/ limit the carbon dioxide emissions

Định nghĩa: hạn chế lượng khí thải CO2

Lưu ý cách dùng: danh từ “emission” dùng trong collocation này chỉ lượng khí bị thải ra và là một danh từ đếm được, thường được chia ở số nhiều (thêm “s” vào sau danh từ)

Ngoài ra, thí sinh có thể thay thế từ “carbon dioxide” thành một danh hoặc tính từ khác chỉ loại khí thải từ các nguồn cụ thể như “Vehicle/ industrial emissions” (khí thải từ phương tiện giao thông/ từ công nghiệp)

Ví dụ:

ielts-writing-task-2-vocabulary-chu-de-environment-curb-vehicle-emissionsThe government is making efforts to curb vehicle emissions produced in major cities.

 (Chính phủ đang nỗ lực để hạn chế lượng khí thải xe cộ được sản sinh ra tại các thành phố lớn.)

The burning of fossil fuels (such as coal, gas, oil)

Định nghĩa: Việc đốt cháy nhiên liệu hóa thạch (như khí đốt, than đá, dầu mỏ)

Lưu ý cách dùng: khi sử dụng cụm từ này làm chủ ngữ trong câu, động từ theo sau sẽ ở dạng thức số ít, được chia theo danh động từ “burning”. Mặt khác, danh từ “fossil fuels” không phải thành phần danh từ chính và do vậy không quyết định việc chia động từ, do vậy thí sinh cần lưu ý để tránh các lỗi sai ngữ pháp về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ.

Ví dụ: The burning of fossil fuels produces carbon dioxide in huge amounts, and this has led to the concern of excessive greenhouse gases in the atmosphere. 

(Việc đốt nhiên liệu hóa thạch tạo ra một lượng lớn carbon dioxide, và điều này đã dẫn đến mối lo ngại về lượng khí nhà kính quá mức trong bầu khí quyển)

To reduce the dependence/reliance on fossil fuels

Định nghĩa: làm giảm sự phụ thuộc vào nguồn nhiên liệu hóa thạch

Lưu ý cách dùng: collocation này thường được dùng khi đưa ra các giải pháp đối phó với vấn đề về môi trường gây ra bởi lượng khí thải CO2 từ việc đốt nhiên liệu hóa thạch. Cụ thể hơn, để giảm sự phụ thuộc vào “fossil fuels”, mọi người có thể chuyển hướng sang sử dụng nguồn năng lượng tái tạo (renewable energy) như năng lượng mặt trời, gió (solar energy/ wind energy)

Ví dụ: In order to reduce the dependence on fossil fuels, people should shift towards using renewable energy by installing solar panel to generate electricity from natural resources.

(Để giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, người dân nên chuyển sang sử dụng năng lượng tái tạo bằng cách lắp đặt các tấm pin mặt trời để tạo ra điện từ các nguồn tài nguyên thiên nhiên.)

Từ ví dụ trên, một collocation khác có thể được ứng dụng trong writing task 2:

To shift towards [using] renewable energy 

Định nghĩa: Chuyển hướng sang sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo

Lưu ý cách dùng: “Shift towards” là một cụm động từ (phrasal verbs), trong đó “shift” là động từ chính, được chia theo chủ ngữ số ít/ nhiều và theo thì (shifts/ shifted/ have shifted…), “towards” là giới từ đi cùng. Theo sau “shift towards” có thể là một động từ khác ở dạng thức V-ING hoặc một danh từ/ cụm danh từ. Ở vị trí của “renewable energy”, người dùng có thể thay thế bằng một số cụm danh từ khác, ví dụ như:

Shift towards [using] recyclable/ biodegradable/ environmentally-friendly material: chuyển hướng sang vật liệu có thể tái chế/ phân hủy sinh học/ thân thiện với môi trường

The disposal of waste

Định nghĩa: sự loại bỏ chất thải/ rác thải

Lưu ý cách dùng: “disposal” mang nghĩa “sự loại bỏ/ thải bỏ” và là danh từ chính (không đếm được) trong cụm, do vậy động từ theo sau được chia ở số ít. Danh từ “waste” có thể ở dạng không đếm được hoặc danh từ số nhiều (thêm “s” vào sau) và là danh từ phụ, do vậy không quyết định việc chia động từ. 

Trước danh từ waste, người dùng có thể thêm một số tính từ làm rõ đặc tính của các loại chất thải, cụ thể như:

  • Hazardous/ toxic waste: chất thải độc hại

  • Industrial waste: chất thải công nghiệp

  • Untreated waste: chất thải chưa qua xử lý

Ví dụ:  The marine ecosystem is further degraded due to the disposal of untreated toxic wastes. (Hệ sinh thái biển ngày càng bị suy thoái do việc thải bỏ các chất thải độc hại chưa qua xử lý.)

To dispose of/ dump/ get rid of waste

Định nghĩa: vứt/ đổ/ loại bỏ chất thải

Ví dụ: Due to the high waste disposal costs, many companies are illegally dumping hazardous waste directly into the sea. (Do chi phí xử lý chất thải cao, nhiều công ty đang đổ trái phép các chất độc hại trực tiếp ra biển.).

Tương tự như mục 6, người đọc có thể thêm tính từ vào trước danh từ waste để nói về tính chất của các loại rác thải khác nhau.

To reduce/ lower the carbon footprint

Định nghĩa: làm giảm tổng lượng khí CO2 được tạo ra bởi hoạt động của con người, các nhà máy, công ty…

Ví dụ: By purchasing locally grown produce, consumers are making a more environmentally friendly choice and reduce the carbon footprint from the transportation of food over a far distance.

(Bằng cách mua các sản phẩm nông sản được trồng tại địa phương, người tiêu dùng đang đưa ra sự lựa chọn thân thiện hơn với môi trường và giảm lượng khí thải carbon từ việc vận chuyển thực phẩm qua một quãng đường xa.)

The depletion of ozone layer/ natural resources

Định nghĩa: Sự suy giảm tầng ozon

Lưu ý cách sử dụng: Danh từ “depletion” chỉ sự suy giảm về lượng, động từ tương ứng là “to deplete” (làm giảm, cạn kiệt) và có thể được sử dụng kết hợp với một số danh từ như: To deplete natural resources/ ozone layer 

Ví dụ: 

  • The increasing amounts of greenhouses gas released into the environment has led to the depletion of the ozone layer.
    (Lượng khí nhà kính thải ra môi trường ngày càng nhiều đã dẫn đến sự suy giảm tầng ôzôn.)

  • The development of renewable sources of electricity like solar power, wind energy and biomass helps to avoid depleting natural resources.
    (Sự phát triển các nguồn điện tái tạo như điện mặt trời, năng lượng gió và sinh khối giúp tránh làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên)

The deterioration of air quality

Định nghĩa: Sự suy giảm chất lượng bầu không khí

Ví dụ:

ielts-writing-task-2-vocabulary-chu-de-environment-deterioration-of-air-qualityPeople in major cities are now facing many health risks due to the deterioration of air quality.

(Người dân ở các thành phố lớn hiện đang phải đối mặt với nhiều nguy cơ về sức khỏe do chất lượng không khí ngày càng suy giảm.)

To prevent [massive/ widespread] deforestation

Định nghĩa: Ngăn chặn việc tàn phá rừng tràn lan trên diện rộng

Lưu ý cách dùng: Danh từ “deforestation” có thể được thay thế để tránh lặp từ trong bài viết bằng một số cụm danh từ khác cũng mang nghĩa “chặt phá cây/ rừng”  như “illegal logging” (Việc khai thác gỗ bất hợp pháp) hoặc “forest clearance” (Sự phá rừng) nhằm giúp thí sinh paraphrase hiệu quả hơn.

Ví dụ: In some areas, people are facing the problem of land erosion caused by widespread deforestation. 

(Ở một số khu vực, người dân đang phải đối mặt với vấn đề xói mòn đất do nạn phá rừng tràn lan trên diện rộng.)

To raise public awareness of environmental issues

Định nghĩa: Nâng cao nhận thức người dân về các vấn đề môi trường

Ví dụ: By launching campaigns to raise public awareness of environmental issues, governments can alleviate problems caused by human activities. 

(Bằng cách phát động các chiến dịch nâng cao nhận thức của cộng đồng về các vấn đề môi trường, các chính phủ có thể giảm bớt các vấn đề do các hoạt động của con người gây ra.)

To warn people off the threats/ impacts of climate change

Định nghĩa: Cảnh báo mọi người về các mối đe dọa / tác động của biến đổi khí hậu

Ví dụ: The government should warn people off the impacts of climate change. (Chính phủ nên cảnh báo người dân về tác động của biến đổi khí hậu)

To impose heavy fines and punishment on [improper disposal of toxic waste/ illegal logging] 

Định nghĩa: Đưa ra hình phạt cho việc xử lý chất thải độc hại không đúng cách / khai thác gỗ bất hợp pháp.

Ví dụ: In order to prevent massive deforestation, the government can impose heavy fines or punishments such as imprisonment on illegal logging. 

(Để ngăn chặn nạn phá rừng tràn lan, chính phủ có thể đưa ra các hình phạt nặng như bỏ tù vì khai thác gỗ trái phép.)

To take action on global warming

Định Nghĩa: Hành động để đối phó với sự nóng lên toàn cầu

Ví dụ: The authorities must take action on global warming which caused by the increase in greenhouse gases due to human activities. (Các nhà chức trách phải hành động đối với sự nóng lên toàn cầu gây ra bởi sự gia tăng khí nhà kính do các hoạt động của con người.)

Ứng dụng trong IELTS writing task 2

Đề bài:

ielts-writing-task-2-vocabulary-chu-de-environment-de-baiGlobal warming is one of the most serious issues that the world is facing today.
What are the causes of global warming and what measures can governments and individuals take to tackle the issue?

Phân tích đề bài

Đối tượng bài viết: Global warming (hiện tượng nóng lên toàn cầu)

Nhiệm vụ đề bài: đưa ra các nguyên nhân dẫn đến vấn đề này và một số giải pháp mà CÁ NHÂN và CHÍNH PHỦ có thể thực hiện

Gợi ý làm bài:

Introduction (mở bài): Giới thiệu vấn đề & trả lời câu hỏi 

Body 1 (thân bài 1): Lý do gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu: do sự gia tăng trong lượng khí CO2 thải ra môi trường từ việc đốt nhiên liệu hóa thạch cùng với việc tàn phá rừng trái phép.

Body 2 (thân bài 2): Giải pháp ngăn chặn vấn đề nóng lên toàn cầu

  • Chính phủ: Ban hành luật và hình phạt lên các hành phi tàn phá rừng trái phép đồng thời đưa ra cảnh báo về mối nguy hại của nóng lên toàn cầu/ nâng cao nhận thức người dân đối với các vấn đề về môi trường

  • Cá nhân: Giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch bằng cách chuyển qua việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo

Conclusion (kết luận): Tóm gọn lại các nguyên nhân và giải pháp của vấn đề

Bài làm mẫu:

Concern is growing about global warming. In my opinion, this problem is contributable to the increasing amount of greenhouse gases in the atmosphere and several feasible solutions should be considered to cope with this.

To begin with, the emission of carbon dioxide into the atmosphere and massive deforestation are the two main factors that result in the warming of the earth. Regarding CO2, its major source comes from the burning of fossil fuel in power plants. In fact, carbon dioxide is produced in huge amounts when gas, coal and oil are burned in order to produce energy for human activities. Besides, illegal logging is another factor that contributes to the problem of global warming. These days, trees which help to absorb CO2 are being cut down to meet different human demands. This results in a significant rise in the amount of greenhouse gases that cause the depletion of the ozone layer.

However, possible measures can be taken by both governments and individuals to tackle this problem. Firstly, it is necessary for authorities to warn people off the threats of climate change caused by deforestation. At the same time, the governments need to impose severe punishment on illegal logging. This would help to prevent widespread forest clearance. Secondly, ordinary people can also take actions on global warming by loweringtheir carbon footprint. One simple step is to shift towards renewable energy. For example, by installing solar panels to generate electricity from the sun, people can reduce their dependence on fossil fuels. 

In conclusion, CO2 emission and massive deforestation are the reasons why the world is getting warmer and warmer. To alleviate this serious environmental issue, both governments and individuals should work towards some solutions to curb the amount of greenhouse gases released. 

Tổng kết

Như vậy, trong bài viết trên, tác giả đã cung cấp cho thí sinh một số IELTS Writing Task 2 Vocabulary chủ đề Environment: collocation thường được sử dụng. Bên cạnh việc dùng từ vựng chính xác với nghĩa và collocation, thí sinh cũng lần chú ý đến 3 tiêu chí còn lại về đảm bảo yêu cầu đề bài (task response), độ mạch lạc và liên kết ý (coherence and cohesion) cũng như ngữ pháp (grammar) và kết hợp với việc luyện tập thường xuyên để có thể đạt được band điểm mong muốn.

Trần Thị Ngọc Huyền

 

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...