Banner background

In the air - Định nghĩa, ví dụ, cách dùng & bài tập ứng dụng

Người học thường nói “something is coming” khi muốn diễn đạt sự việc hoặc hành động đó sắp diễn ra. Tuy nhiên, trong bài học này, tác giả sẽ giới thiệu thành ngữ (idiom) in the air để người học có thêm cách diễn đạt đa dạng hơn và tự nhiên hơn.
in the air dinh nghia vi du cach dung bai tap ung dung

“In the air” là gì?

/ɪn ði er/

Vây quanh, ở quanh đây, đang diễn ra hoặc sắp diễn ra.

Theo từ Cambridge Dictionary và Oxford Dictionary, “in the air” được định nghĩa là “if something is in the air, you feel that it is happening or about to happen”.

Phân biệt “in the air” và “incoming”

"In the air" và "incoming" đều là những cụm từ mô tả sự mong đợi hoặc kỳ vọng, tuy nhiên chúng có ý nghĩa khác nhau và được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

"In the air" là một thành ngữ mô tả một cảm giác, tâm trạng hoặc bầu không khí đang hiện diện và có thể được cảm nhận hoặc nhận thức bởi con người, tuy nhiên có thể không được xác định rõ ràng. Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả những cảm xúc hoặc tình huống phi vật chất, chẳng hạn như sự hồi hộp, căng thẳng hoặc một cảm giác thay đổi. "In the air" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp xã giao và có thể được sử dụng để truyền tải một sự mong đợi chung chung, không rõ ràng.

"Incoming" là một tính từ hoặc trạng từ mô tả điều gì đó đang tiếp cận hoặc sắp đến. Nó cụ thể hơn "in the air" và thường được sử dụng để miêu tả các vật thể, thông điệp hoặc sự kiện cụ thể sẽ đến sớm. Ví dụ, "incoming email" nghĩa là thư sắp được gửi đến và "incoming call" là một cuộc điện thoại đang được nhận. "Incoming" cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khẩn cấp hoặc nhạy cảm về mặt thời gian, chẳng hạn như "incoming missile" trong bối cảnh quân sự.

Tóm lại, "in the air" là một thành ngữ mô tả sự mong đợi chung chung hoặc một cảm giác hiện diện mà không rõ ràng, trong khi "incoming" là một thuật ngữ cụ thể hơn, miêu tả điều gì đó tiếp cận hoặc sắp đến.

Ví dụ phân biệt “in the air” và “incoming”

As John waited for the incoming email announcing the test results, he could feel anxiety in the air because he felt he didn’t do a good job.

Khi John đợi email sắp đến nói về thông báo kết quả kiểm tra, anh ấy có thể cảm thấy lo lắng vây quanh vì anh ấy cảm thấy mình đã không làm bài tốt.

  • Trong câu trên, cái email là một thứ cụ thể và vật thể cụ thể mà sắp được gửi đến John thay vì là một thứ hay cảm giác mơ hồ, vậy nên ở đây, từ “incoming” được sử dụng hợp lý

  • Mặt khác, cảm giác lo sợ của John là một thứ phi vật chất mà John có thể cảm nhận được và là một sự mong đợi, lo sợ chung chung. Vì vậy, ở đây, cụm “in the air” được sử dụng hợp lý.

“In the air” trong ngữ cảnh thực tế

Tình huống 1

Saoirse: Hey Molly, have you checked your email yet? The midterms results should be in by now.

Molly: No, I haven't. I can feel the tension in the air though. It's making me nervous, since I don’t think I did that well.

Saoirse: Yeah, I know what you mean. I have a bad feeling about this.

Molly: I'm trying to stay positive, but it's hard with all this uncertainty and anxiety.

Saoirse: I agree. I just hope we both did well and we don't have to worry about this anymore.

Molly: Me too. Let's just keep our fingers crossed and check our emails.

Saoirse: Alright, let's do it.

Saoirse: Này Molly, cậu đã kiểm tra email chưa? Các kết quả giữa kỳ nên chắc là được gửi rồi đấy.

Molly: Tôi chưa. Nhưng mà tôi có thể cảm thấy sự lo lắng vây quanh mình. Hơi lo đây, vì tôi không nghĩ làm tốt lắm.

Saoirse: Ừ, tôi hiểu mà. Tôi có linh cảm không lành lắm.

Molly: Tôi đang cố vui ý, nhưng mà khó phết, vì sự không chắc chắn và lo lắng này.

Saoirse: Cũng đúng. Tôi chỉ hy vọng bọn mình đã làm tốt và mình không phải lo lắng nữa.

Molly: Tôi cũng thế. Chúng ta cầu nguyện và kiểm tra email nào.

Saoirse: OK, kiểm tra.

Tình huống 2

Willow: I can feel the tension in the air. What's going on?

Golding: We're just waiting for the boss to announce the new project team.

Willow: Ah, I see. How do you think we did in the interview?

Golding: I don't know. It's hard to say. But I heard they had a lot of qualified candidates, so we really can’t be sure.

Willow: Well, we'll just have to wait and see. Good luck to us both.

Golding: Thanks, you too.

Willow: Tôi cảm nhận được sự căng thẳng vây quanh mình. Sao đấy?

Golding: Mình đang đợi sếp thông báo đội làm dự án mới thôi.

Willow: À, hiểu hiểu. Cô nghĩ mình làm thế nào trong cuộc phỏng vấn?

Vàng: Chả biết. Khó mà nói ra được. Nhưng, tôi có nghe nói rằng có rất nhiều ứng viên đủ tiêu chuẩn, vì vậy mình cũng chả chắc chắn được.

Willow: Chà, thế chắc chúng ta sẽ phải chờ xem thôi. Chúc may mắn cho cả hai bọn mình nhé.

Golding: Cảm ơn, cô cũng vậy.

Bài tập ứng dụng

Xác định tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ “in the air” để miêu tả tình huống

A speeding truck is approaching Andrew.

Yes

No

It’s a festival today and Saoirse can feel the festive atmosphere.

Yes

No

Ben is staying up late and is excited to watch the finale of the world cup.

Yes

No

Blooming flowers spread their scent around you.

Yes

No

Someone in your class got caught cheating and you are waiting for your teacher to arrive and have a talk with the class.

Yes

No

Với mỗi tình huống có thể sử dụng “in the air”, mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ “in the air”. 

Đáp án gợi ý

TH1: No vì chiếc xe tải là một vật thể cụ thể.

TH2: Yes

The festival is making everyone more excited and happy, so a festive mood is currently in the air around Saoirse.

TH3: Yes

Because of the upcoming match, Ben is very excited and hyped, so anticipation is in the air.

TH4: No vì hương thơm của hoa, dù đang "in the air", là một vật thể thay vì là một cảm xúc

TH5: Yes

Because of the cheating incident and the fact that the teacher is approaching soon, probably to give the class a scolding, tension and anxiety are in the air.

Tổng kết

Qua bài học này, tác giả đã giới thiệu thành ngữ in the air khi muốn nói điều gì đó sắp đến, hay sắp diễn ra và hướng dẫn cách sử dụng thành ngữ thông qua đoạn hội thoại giao tiếp thực tế. Đồng thời bài viết còn đưa ra bài tập giúp người học tăng khả năng vận dụng và ghi nhớ thành ngữ tốt hơn. Hi vọng bài học này giúp người học có thêm cách để diễn đạt câu chính xác hơn.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...