In vain - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng
“In vain” là gì?
/ɪn veɪn/
Vô ích, không có kết quả, không ăn thua gì.
Theo Cambridge Dictionary, “in vain” được định nghĩa là “unsuccessfully”.
Phân biệt “in vain” và “hopeless”
"In vain" có nghĩa là ai đó đã cố gắng để đạt được một điều gì đó, nhưng nỗ lực đó không thành công hoặc vô ích. Nó ngụ ý rằng sự cố gắng đã bị lãng phí và không tạo ra kết quả mong muốn. Ví dụ, nếu ai đó học suốt nhiều giờ nhưng vẫn trượt bài kiểm tra, họ có thể cảm thấy rằng nỗ lực của mình là vô ích.
"Hopeless" thì mang nghĩa là không có khả năng thành công hoặc kết quả tích cực nào. Nó ngụ ý một cảm giác tuyệt vọng và cho thấy rằng nỗ lực tiếp theo không có khả năng thay đổi kết quả. Ví dụ, nếu ai đó được chẩn đoán mắc bệnh không chữa được, họ có thể cảm thấy tình hình của mình là tuyệt vọng.
Tóm lại, "in vain" ngụ ý thiếu thành công dù đã nỗ lực, trong khi "hopeless" ngụ ý không có khả năng thành công cho dù có nỗ lực đến mức nào đi chăng nữa.
Ví dụ phân biệt “in vain” và “hopeless”
I will not let my efforts go in vain. I’ll try harder and harder until I can do it. Tôi sẽ không để những nỗ lực của mình trở nên vô ích đâu. Tôi sẽ cố gắng nhiều hơn nữa cho đến khi tôi làm được mới thôi. Ở tình huống này, người nói muốn nhấn mạnh rằng mọi nỗ lực sẽ không thành công cốc mà sẽ mang lại thành quả. | He knew it was a hopeless situation when he saw the extent of the damage to his car after the accident. Anh ấy biết tình hình đã trở nên vô vọng khi anh ấy thấy mức độ hư hại của chiếc xe sau vụ tai nạn. Ở tình huống này, việc sửa chữa thành công chiếc xe là việc bất khả thi, không còn chút cơ hội nào vì chiếc xe đã hư hỏng quá nặng nề. |
“In vain” trong tình huống cụ thể
Tình huống 1
Anna: How did your visa interview go yesterday? John: Not great, unfortunately. I answered all the questions truthfully and confidently, but the interviewer seemed very skeptical. Anna: Did they say anything specific that concerned them? John: They didn't give me any feedback, just told me they'll let me know in a few days. I'm worried that all my preparation was in vain. Anna: Don't give up hope yet, John. There's still a chance that you'll be approved. | Anna: Buổi phỏng vấn xin thị thực hôm qua thế nào rồi? John: Không tốt lắm, tiếc thật. Tớ đã trả lời tất cả câu hỏi một cách thành thật và tự tin nhất có thể, nhưng ông phỏng vấn trong ngờ vực lắm. Anna: Họ có nói họ băn khoăn điều gì không? John: Họ chả phản hồi gì cả, chỉ bảo là họ sẽ thông báo sau vài ngày nữa. Tớ sợ mọi chuẩn bị sẽ thành công cốc mất. Anna: Đừng bỏ cuộc vậy chứ John. Vẫn còn cơ hội hồ sơ được duyệt mà. |
Tình huống 2
Trent: Hey, how's the restaurant going, Dean? Dean: It's been tough. I've been trying to keep it afloat, but business has been slow. Trent: Have you tried any new marketing strategies? Dean: Yeah, I've tried a few things, but they’ve all been in vain. I just can't seem to attract new customers. Trent: That's a shame. Have you thought about offering any new menu items or promotions? Dean: I have, but I'm not sure it will make a difference. It seems like a hopeless situation. | Trent: Việc làm ăn của nhà hàng cậu thế nào rồi Dean? Dean: Khó khăn lắm cậu ạ. Tớ đã cố trụ, nhưng doanh thu chậm lắm. Trent: Cậu có thử mấy chiến lược tiếp thị mới chưa? Dean: Có chứ. Tớ có thử, nhưng tất cả đều công cốc cả. Tớ không thể thu hút thêm khách hàng. Trent: Thật buồn mà. Cậu thử đổi thực đơn hay thử khuyến mãi chưa? Dean: Thử hết rồi, nhưng tớ không chắc có thay đổi được gì không. Tình thế bây giờ vô vọng quá. |
Bài tập ứng dụng
Xác định tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ “in vain” để miêu tả kết quả.
TH 1: Bennett tried to start a conversation with Misa, but he failed. | Yes | No |
TH 2: The deadline was in 10 minutes, and Oliver still had 15 pages to write. | Yes | No |
TH 3: The doctor said there was nothing he could do with Tyra’s situation. | Yes | No |
TH 4: Nia’s efforts to gain a scholarship didn’t pay off. | Yes | No |
TH 5: Cody asked his mother to let him sleep overnight at his friend’s home, but the mother didn’t allow him to. | Yes | No |
Với mỗi tình huống có thể sử dụng “in vain”, mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ “in vain”.
Đáp án gợi ý
TH 1: Yes.
Bennett's attempt to start a conversation with Misa was in vain as she didn't seem interested in talking. He tried his best to make small talk, but all his efforts were futile. Despite his best efforts, Bennett couldn't break the awkward silence between them.
TH 2: No.
Vì đây là tình huống không còn hy vọng để hoàn thành.
TH 3: No.
Vì đây là tình huống không còn hy vọng về tính mạng/ sức khỏe nữa.
TH 4: Yes.
Nia spent months working on her scholarship application, putting in countless hours of research and writing. Despite her hard work, she was ultimately rejected and all her efforts were in vain. She felt disappointed but decided to use the experience as a learning opportunity for future opportunities.
TH 5: Yes.
Cody pleaded with his mother to let him sleepover at his friend's house, but his efforts were in vain. His mother remained firm on her decision, and Cody had to give up his plans. He spent the night at home, feeling disappointed that his efforts to convince his mother were in vain.
Tổng kết
Qua bài học này, tác giả đã giới thiệu thành ngữ “in vain” khi việc gì đó vô ích, không có kết quả, không ăn thua gì. Đồng thời bài viết còn đưa ra bài tập giúp người học tăng khả năng vận dụng và ghi nhớ thành ngữ tốt hơn. Hi vọng bài học này giúp người học có thêm cách để diễn đạt câu chính xác hơn.
- Understanding Idioms for IELTS Speaking
- Up in the air - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập ứng dụng
- Call it a day - Định nghĩa, cách dùng và phân biệt với Stop
- Beat around the bush - Ý nghĩa và cách dùng trong tiếng Anh
- Kill two birds with one stone | Định nghĩa, cách dùng và ví dụ
- Down in the dumps - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Whet one’s appetite - Ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Feeling blue - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Lose someone’s head - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Cry over spilt milk - Ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- The black sheep - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng
Bình luận - Hỏi đáp