Kill time - Ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
“Kill time” là gì?
/kɪl taɪm/
Giết thời gian, giết thì giờ, làm việc khác trong thời gian chờ đợi.
Theo Cambridge Dictionary, “kill time” được định nghĩa là “if you kill time or have time to kill, you do something while you are waiting for something else to happen”.
Phân biệt “kill time” và “waste time”
"Kill time" có nghĩa là sử dụng thời gian để làm những việc không cần thiết hoặc không có ý nghĩa để chờ đợi cho một sự kiện nào đó khác. Nó gợi ý một cảm giác buồn chán và thường ngụ ý rằng hoạt động đang được thực hiện không có ý nghĩa hay tính giải trí, hấp dẫn.
Trong khi đó, "waste time" có nghĩa là sử dụng thời gian một cách không hiệu quả hoặc không có mục đích. Nó ngụ ý rằng thời gian đã bị lãng phí và có thể sử dụng tốt hơn để làm việc khác có tính hiệu quả hoặc ý nghĩa hơn. "Waste time" có khía cạnh tiêu cực, ngụ ý rằng thời gian không chỉ vô ích mà còn gây hại hoặc có tác động tiêu cực đến mục tiêu hoặc trạng thái tinh thần của ai đó.
Tóm lại, "kill time" ngụ ý sử dụng thời gian một cách không hiệu quả hoặc không có tính giải trí để chờ đợi cho một sự kiện khác, trong khi "waste time" ngụ ý sử dụng thời gian một cách không hiệu quả hoặc không có mục đích và có tính tiêu cực hơn.
Ví dụ phân biệt “kill time” và “waste time”
While waiting for him to come back, I killed some time by reading this book. It’s actually quite interesting. Trong lúc chờ anh ấy quay lại, tôi giết thì giờ bằng cách đọc cuốn sách này. Nó thật ra cũng khá thú vị đấy. Ở tình huống này, người nói tránh né sự buồn chán bằng cách đọc sách thay vì phải ngồi không và chờ đợi. | Don’t waste your time chasing someone who doesn’t want to have a serious relationship with you. Đừng lãng phí thời gian theo đuổi người không muốn có một mối quan hệ nghiêm túc. Ở tình huống này, việc theo đuổi người không nghiêm túc được xem là lãng phí thời gian, không mang lại lợi ích gì mà còn gây tổn thương tinh thần. |
“Kill time” trong tình huống cụ thể
Tình huống 1
Mike: I hate waiting here for the kids to come out of school. It's so boring. Tom: Yeah, I know what you mean. We could kill some time by grabbing a coffee at that new place down the street. Mike: Good idea. I could use a caffeine boost to get through the afternoon. Tom: Plus, we'll have some time to catch up. It's been a while since we chatted. Mike: Definitely. I always feel like I'm in a rush with the kids' schedules, so it'll be nice to just hang out and kill some time. | Mike: Tớ ghét phải đợi ở đây chờ bọn trẻ tan học. Thật nhàm chán mà. Tom: Tớ hiểu chứ. Chúng ta có thể giết thời gian bằng cách uống cà phê ở cái quán mới dưới phố đi. Mike: Ý hay đấy. Tớ có thể nạp chút cà phê để sống sót qua buổi chiều này đây. Tom: Chúng ta có thể trò chuyện hỏi thăm nhau nữa. Cũng lâu rồi anh em mình không nói chuyện nhỉ. Mike: Chắc chắn rồi. Tớ luôn cảm thấy tất bật với lịch của tụi nhỏ, được đi chơi giết thời gian thì tuyệt biết mấy. |
Tình huống 2
Yuri: How much longer until the beef is done cooking? Hanna: About 30 minutes or so. Why do you ask? Yuri: I was just wondering how we're going to kill time until it's ready. Hanna: Well, we could play a game or watch a movie. Yuri: I don't really feel like doing either of those. Maybe we can just chat and catch up on things. | Yuri: Món bò này khi nào chín vậy cậu? Hanna: Chắc tầm 30 phút nữa. Sao vậy? Yuri: Tớ đang nghĩ hay là mình làm gì đó giết thời gian trong lúc chờ nó chín đi. Hanna: Ừ thì, mình có thể chơi điện tử hoặc xem phim cũng được. Yuri: Tớ không có hứng lắm… Chắc tụi mình nói chuyện chút đi. |
Bài tập ứng dụng
Xác định tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ “kill time” để miêu tả hành động.
TH 1: Max had a 2000-word essay to write, but he spent an entire day playing video games. | Yes | No |
TH 2: The company spent hours seeking partners, but no new contracts were signed. | Yes | No |
TH 3: Nathan was waiting for Elle by scrolling Facebook while she was doing her homework. | Yes | No |
TH 4: Josh often reads books while waiting for buses. | Yes | No |
TH 5: Kroos’s family often watches movies while waiting for his mom to cook meals. | Yes | No |
Với mỗi tình huống có thể sử dụng “kill time”, mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ “kill time”.
Đáp án gợi ý
TH 1: No vì đây là sự lãng phí thời gian thay vì làm bài.
TH 2: No vì đây là sự lãng phí thời gian do công việc không hiệu quả.
TH 3: Yes
Nathan was getting bored waiting for Elle, so he decided to kill time by scrolling through his Facebook feeds. He checked his emails and even played a game on his phone. After a while, he realized that he had spent over an hour waiting for Elle.
TH 4: Yes
Josh always makes the most of his free time, even when waiting for a bus. Instead of staring at his phone or aimlessly wandering around, he likes to bring a book to kill time. He believes it's a great way to learn something new and make the most of every moment.
TH 5: Yes
Kroos's family often finds themselves waiting for his mom to cook meals, so they have found a way to kill time by watching movies. They usually choose comedies to pass the time and share a good laugh together. It has become a fun family tradition to enjoy movies while waiting for dinner to be ready.
Tổng kết
Qua bài học này, tác giả đã giới thiệu thành ngữ “kill time” khi muốn nói làm việc gì đó để giết thời gian, giết thì giờ, làm việc khác trong thời gian chờ đợi. Đồng thời bài viết còn đưa ra bài tập giúp người học tăng khả năng vận dụng và ghi nhớ thành ngữ tốt hơn. Hi vọng bài học này giúp người học có thêm cách để diễn đạt câu chính xác hơn.
- Understanding Idioms for IELTS Speaking
- Up in the air - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập ứng dụng
- Call it a day - Định nghĩa, cách dùng và phân biệt với Stop
- Beat around the bush - Ý nghĩa và cách dùng trong tiếng Anh
- Kill two birds with one stone | Định nghĩa, cách dùng và ví dụ
- Down in the dumps - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Whet one’s appetite - Ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Feeling blue - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Lose someone’s head - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Cry over spilt milk - Ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- The black sheep - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng
Bình luận - Hỏi đáp