Kỹ thuật tóm tắt bài Reading cho người học nâng cao khi học IELTS Reading
Key Takeaways |
---|
|
Đặc thù và khó khăn của bài thi IELTS Reading
Nguồn: AI-generated
Khác với việc đọc để thư giãn, trong bài thi IELTS, học sinh không chỉ cần đọc hiểu mà còn phải biết cách tìm thông tin nhanh chóng và chính xác. Do đó, họ cần phát triển các kỹ thuật đọc nhanh và hiệu quả, bằng cách khảo sát đoạn văn, không đọc từng từ, mà cần đọc kỹ các hướng dẫn, sau đó tìm thông tin cụ thể cần thiết, kiểm tra lại câu trả lời và nhìn lại câu trả lời mà họ không chắc chắn. Học sinh cần phân tích câu hỏi để phát hiện chính xác những gì được yêu cầu, chú ý xem câu hỏi nào yêu cầu thông tin chung và câu hỏi nào yêu cầu thông tin cụ thể, và họ cần biết khi nào cần tìm thông tin cụ thể cũng như cách tìm nó.
Người học thường gặp khó khăn trong việc tóm tắt bài IELTS Reading do các yếu tố sau:
Độ phức tạp của văn bản
Các đoạn văn IELTS Reading thường có cấu trúc phức tạp với nhiều ý chính, ý phụ, và chi tiết hỗ trợ. Điều này làm người học khó khăn trong việc xác định và tóm tắt những ý quan trọng nhất.
Nguồn: AI-generated
Khả năng đọc hiểu hạn chế
Kỹ năng đọc hiểu của người học có thể chưa đủ mạnh để nhận diện các ý chính và mối quan hệ giữa các đoạn văn. Đặc biệt, việc không quen với từ vựng và ngữ pháp phức tạp có thể làm giảm khả năng hiểu đúng nghĩa của đoạn văn.
Trong cuốn "Assessing Reading", Alderson chỉ ra rằng một trong những khó khăn lớn nhất mà người học gặp phải khi tóm tắt văn bản là việc xác định và phân biệt giữa các thông tin chính và các chi tiết phụ. Người học thường cảm thấy khó khăn trong việc lọc ra những ý chính từ một văn bản dài và phức tạp.
Áp lực thời gian
Thời gian giới hạn trong kỳ thi IELTS Reading tạo ra áp lực lớn, khiến người học dễ dàng bị căng thẳng và mất tập trung. Trong 60 phút làm bài, người đọc có thể quá tập trung vào việc đi tìm đáp án trả lời câu hỏi. Điều này dẫn đến việc đọc lướt và bỏ sót những thông tin quan trọng cần được tóm tắt.
Thiếu kỹ năng tóm tắt
Nhiều người học chưa được trang bị kỹ năng tóm tắt hiệu quả. Họ có thể không biết cách lựa chọn và viết lại các ý chính một cách ngắn gọn và rõ ràng.
Trong bài viết "Facilitating ESL Reading by Teaching Text Structure," Carrell chỉ ra rằng việc thiếu kiến thức về cấu trúc văn bản cũng là một nguyên nhân khiến người học gặp khó khăn khi tóm tắt. Người học cần hiểu rõ cấu trúc của văn bản để có thể nhận diện và tổ chức lại thông tin một cách hiệu quả.
Phương pháp học tập chưa hiệu quả
Một số phương pháp học tập hiện tại có thể chưa tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng tóm tắt. Người học thường chú trọng vào việc học từ vựng và ngữ pháp mà bỏ qua việc luyện tập tóm tắt và tổng hợp thông tin.
Tầm quan trọng của kỹ thuật tóm tắt trong IELTS Reading
Việc nắm vững và áp dụng kỹ thuật tóm tắt trong phần thi IELTS Reading không chỉ giúp thí sinh tiết kiệm thời gian mà còn nâng cao khả năng hiểu và phân tích văn bản, từ đó cải thiện điểm số một cách đáng kể.
Tiết kiệm thời gian
Việc tóm tắt giúp thí sinh tiết kiệm thời gian khi làm bài. Thay vì đọc từng câu một cách chi tiết, thí sinh có thể nhanh chóng xác định thông tin quan trọng và bỏ qua các chi tiết không cần thiết. Từ đó, khi thí sinh làm các bài tập và cần định vị thông tin trong văn bản, thí sinh sẽ dễ dàng nhớ lại và tìm ra ví trí chính xác, thay vì phải dò lại từ đầu.
Hiểu bố cục đoạn văn, bài văn
Thông qua việc tóm tắt, thí sinh có thể xác định và hiểu rõ cấu trúc tổng thể của đoạn văn, từ đó dễ dàng hơn trong việc tìm kiếm và nhận diện các thông tin cần thiết để trả lời câu hỏi.
Trong cuốn "Verbal Protocols of Reading: The Nature of Constructively Responsive Reading," Pressley và Afflerbach chỉ ra rằng việc đọc hiểu là một quá trình phức tạp, bao gồm việc tích hợp các thông tin từ văn bản với kiến thức nền tảng. Người đọc hiệu quả thường sử dụng các chiến lược như tóm tắt, dự đoán, và đặt câu hỏi trong khi đọc để hiểu và nhớ nội dung tốt hơn.
Tăng cường khả năng ghi nhớ
Khi tóm tắt nội dung, người học thường phải diễn đạt lại bằng từ ngữ của chính mình. Điều này không chỉ giúp hiểu rõ hơn mà còn giúp nhớ lâu hơn những thông tin đã đọc.
Trong cuốn sách "Psycholinguistics: The Key Concepts," Field cho thấy rằng kỹ năng tóm tắt giúp cải thiện khả năng hiểu và ghi nhớ thông tin của người học. Việc tóm tắt đòi hỏi người học phải nắm bắt được các ý chính và tổ chức lại thông tin một cách logic, từ đó tăng cường khả năng hiểu và nhớ lâu dài.
Cá nhân hoá kỹ thuật tóm tắt IELTS Reading
Để cá nhân hóa kỹ thuật tóm tắt trong IELTS Reading, bạn có thể điều chỉnh các bước và phương pháp để phù hợp với phong cách học tập và nhu cầu riêng của bạn. Dưới đây là một số gợi ý để cá nhân hóa kỹ thuật tóm tắt:
Xác Định Mục Tiêu Cá Nhân
Phân Tích Điểm Mạnh và Yếu: Xem xét điểm mạnh và yếu trong việc đọc hiểu và tóm tắt. Người học có thể thấy rằng bản thân cần cải thiện khả năng tìm kiếm thông tin cụ thể hoặc ghi nhớ các ý chính.
Đặt Mục Tiêu Cụ Thể: Đặt ra các mục tiêu cụ thể cho việc cải thiện kỹ năng tóm tắt, như giảm thời gian tóm tắt hoặc nâng cao độ chính xác trong việc nắm bắt ý chính.
Tùy chỉnh kỹ thuật tóm tắt
Chọn Phương Pháp Đọc Phù Hợp: Người học có thể áp dụng kỹ thuật đọc lướt (skimming) và đọc quét (scanning) theo cách phù hợp. Ví dụ, nếu thí sinh cảm thấy cần nhiều thời gian để hiểu ý chính, hãy dành thêm thời gian cho bước đọc lướt.
Ghi Chú Cá Nhân: Sử dụng các phương pháp ghi chú mà người học cảm thấy hiệu quả nhất, chẳng hạn như sử dụng các biểu đồ hoặc sơ đồ để tổ chức thông tin.
Luyện Tập Theo Kế Hoạch
Lập Kế Hoạch Học Tập: Xác định các đoạn văn mẫu từ tài liệu IELTS uy tín và lập kế hoạch luyện tập tóm tắt thường xuyên.
Tự Đánh Giá: Sau mỗi bài tập tóm tắt, tự đánh giá kết quả để xem bản thân đã đạt được mục tiêu như thế nào và điều chỉnh phương pháp nếu cần.
Xem thêm:
Áp Dụng Kỹ Thuật Trong Bài Thi
Thực Hành Trong Điều Kiện Thực Tế: Luyện tập tóm tắt trong điều kiện thi thực tế để làm quen với áp lực thời gian và môi trường thi.
Kỹ Thuật Tinh Chỉnh: Trong quá trình thi, tinh chỉnh các kỹ thuật đã học để phù hợp với các loại câu hỏi và văn bản khác nhau mà người học gặp phải.
Kỹ thuật tóm tắt IELTS Reading nâng cao
Để tóm tắt bài Reading hiệu quả, đặc biệt dành cho người học nâng cao khi học IELTS Reading, thí sinh có thể áp dụng các kỹ thuật sau.
Bước 1: Đọc lướt để lấy ý chính (Skimming)
Mục tiêu: Đọc nhanh để hiểu ý chính của đoạn văn mà không cần đọc chi tiết.
Cách làm:
Đọc tiêu đề, phụ đề và đoạn mở đầu.
Đọc câu chủ đề (thường là câu đầu tiên) của mỗi đoạn.
Đọc lướt qua các từ khoá và cụm từ chính.
Bước 2: Gạch chân và ghi chú (Underline and Annotate)
Mục tiêu: Ghi lại những điểm quan trọng và giúp nhớ lâu hơn.
Cách làm:
Gạch chân hoặc highlight các từ khoá và ý chính.
Ghi chú ngắn gọn bên lề về ý chính.
Bước 3: Tóm tắt đoạn văn (Summarizing Paragraphs)
Mục tiêu: Tóm tắt lại ý chính của mỗi đoạn văn.
Cách làm:
Đọc lại câu chủ đề đã tìm được của đoạn văn.
Xác định lại các ý hỗ trợ chính trong đoạn.
Viết lại ý chính bằng từ ngữ của bạn mà không làm mất ý nghĩa.
Bước 4: Sơ đồ hóa thông tin toàn bài văn (Diagramming Information)
Mục tiêu: Hiểu và nhớ các mối quan hệ giữa các thông tin.
Cách làm:
Vẽ sơ đồ hoặc biểu đồ tư duy để biểu diễn các ý chính và mối liên hệ giữa chúng.
Sử dụng các mũi tên, ô vuông và màu sắc để làm nổi bật các ý quan trọng.
Ví dụ minh hoạ
Tackling the Growing Space Debris Issue
Satellites, defunct spacecraft, and fragments from collisions are crowding Earth's orbit, posing significant threats to active missions. Efforts are underway to address this escalating problem.
A
The number of satellites and other objects launched into space has surged over the past decade. Commercial companies, government agencies, and even private individuals are sending more hardware into orbit than ever before. This increased activity results in a higher likelihood of collisions, as objects move at high velocities in the crowded orbital lanes. When collisions occur, they produce countless fragments of debris, each of which can cause further damage to operational satellites and space stations. To mitigate this risk, various organizations are working on developing collision prediction and avoidance technologies.
B
A critical challenge in managing space debris is the detection and tracking of small fragments that are difficult to monitor but can still cause catastrophic damage. Advanced radar systems and optical telescopes are being deployed to keep track of these objects. Researchers are also working on creating detailed models of the debris environment to better understand the movement patterns of these fragments. This data is crucial for planning satellite maneuvers and ensuring the safety of space missions. International cooperation is vital in this effort, as debris does not adhere to national boundaries.
C
In addition to tracking and predicting collisions, innovative methods for debris removal are being explored. Concepts such as using robotic arms to capture and deorbit large pieces of debris, deploying nets or harpoons to collect smaller fragments, and even using lasers to nudge debris into lower orbits where it can burn up in the atmosphere are under investigation. These technologies are still in their experimental stages but hold promise for reducing the amount of space junk. However, they also raise questions about cost, feasibility, and potential unintended consequences.
D
Preventive measures are equally important in addressing the space debris problem. Organizations like the Inter-Agency Space Debris Coordination Committee (IADC) have developed guidelines for satellite design and end-of-life disposal to minimize the creation of new debris. These include designing satellites to withstand collisions, ensuring that defunct satellites are removed from key orbits promptly, and avoiding explosive disintegration. Compliance with these guidelines is essential for sustainable space operations. As the space industry continues to grow, fostering a culture of responsibility and cooperation among all spacefaring entities is imperative to safeguard the future of space exploration.
E
Educational initiatives are also playing a crucial role in addressing the space debris problem. By raising awareness about the risks and responsibilities associated with space activities, these programs aim to foster a new generation of space professionals who prioritize sustainability. Universities and research institutions are incorporating space debris management into their curricula, encouraging students to develop innovative solutions. Public outreach campaigns are also essential, helping to garner broader support for space sustainability efforts and highlighting the importance of preserving the orbital environment for future generations.
F
Policy and regulatory frameworks are evolving to keep pace with the growing space debris challenge. National and international bodies are working on establishing comprehensive regulations that mandate responsible behavior in space. These include requirements for debris mitigation during satellite launches, strict guidelines for end-of-life disposal, and penalties for non-compliance. The United Nations Office for Outer Space Affairs (UNOOSA) and other international organizations are facilitating dialogue among spacefaring nations to ensure a coordinated approach. As these frameworks become more robust, they will help create a safer and more sustainable space environment, benefiting all stakeholders involved in space exploration and utilization.
(AI-generated)
Bước 1: Đọc lướt để lấy ý chính (Skimming)
Tìm Ý Chính: Câu chủ đề thường giới thiệu ý chính của đoạn văn. Thường là câu đầu tiên, nhưng đôi khi cũng có thể nằm ở giữa hoặc cuối đoạn.
A
The number of satellites and other objects launched into space has surged over the past decade. Commercial companies, government agencies, and even private individuals are sending more hardware into orbit than ever before. This increased activity results in a higher likelihood of collisions, as objects move at high velocities in the crowded orbital lanes. When collisions occur, they produce countless fragments of debris, each of which can cause further damage to operational satellites and space stations. To mitigate this risk, various organizations are working on developing collision prediction and avoidance technologies.
→ Sự gia tăng số lượng vệ tinh phóng vào quỹ đạo gây nguy cơ tai nạn và tạo ra nhiều mảnh vụn không gian, đe dọa các vệ tinh và trạm vũ trụ khác.
B
A critical challenge in managing space debris is the detection and tracking of small fragments that are difficult to monitor but can still cause catastrophic damage. Advanced radar systems and optical telescopes are being deployed to keep track of these objects. Researchers are also working on creating detailed models of the debris environment to better understand the movement patterns of these fragments. This data is crucial for planning satellite maneuvers and ensuring the safety of space missions. International cooperation is vital in this effort, as debris does not adhere to national boundaries.
→ Thách thức chính trong quản lý rác thải vũ trụ là phát hiện và theo dõi các mảnh vỡ nhỏ, khó quan sát nhưng có thể gây thiệt hại nghiêm trọng, đòi hỏi hợp tác quốc tế để xây dựng các hệ thống giám sát nâng cao và mô hình môi trường chính xác.
C
In addition to tracking and predicting collisions, innovative methods for debris removal are being explored. Concepts such as using robotic arms to capture and deorbit large pieces of debris, deploying nets or harpoons to collect smaller fragments, and even using lasers to nudge debris into lower orbits where it can burn up in the atmosphere are under investigation. These technologies are still in their experimental stages but hold promise for reducing the amount of space junk. However, they also raise questions about cost, feasibility, and potential unintended consequences.
→ Ngoài việc theo dõi và dự đoán va chạm, các phương pháp sáng tạo như sử dụng tay robot, lưới hoặc laser để loại bỏ rác thải vũ trụ đang được nghiên cứu, mặc dù vẫn còn nhiều thách thức về chi phí và khả năng thực hiện.
Xem thêm: Phương pháp Skimming và những yếu tố cần thiết để Skimming hiệu quả
Bước 2: Gạch chân và ghi chú (Underline and Annotate)
Cách gạch chân:
Xác định thông tin quan trọng: Xem xét các từ khóa, số liệu, và những điểm chính của đoạn văn.
Gạch chân: Sử dụng bút dạ hoặc công cụ gạch chân trong tài liệu điện tử để làm nổi bật các phần quan trọng. Chỉ gạch chân các phần không quá dài và bao gồm các yếu tố chính như số liệu, tên riêng, ngày tháng, và các khái niệm chính.
Ví dụ:
Số liệu: Gạch chân các con số như "62 meters" hoặc "40,000".
Tên riêng: Gạch chân các tên như "James" hoặc "USA".
Khái niệm chính: Gạch chân các từ hoặc cụm từ có yếu tố quan trọng như "the longest river" hoặc "initial scheme".
Cách ghi chú:
Viết ngắn gọn: Ghi chú các ý chính từ những phần đã được gạch chân, sử dụng từ ngữ của bạn. Cố gắng viết ngắn gọn và dễ hiểu, tránh sao chép nguyên văn từ tài liệu.
Tạo các ký hiệu: Sử dụng các ký hiệu và hình vẽ đơn giản như mũi tên, vòng tròn hoặc gạch ngang để làm rõ các mối quan hệ giữa các thông tin.
D
Preventive measures are equally important in addressing the space debris problem. Organizations like the Inter-Agency Space Debris Coordination Committee (IADC) have developed guidelines for satellite design and end-of-life disposal to minimize the creation of new debris. These include designing satellites to withstand collisions, ensuring that defunct satellites are removed from key orbits promptly, and avoiding explosive disintegration. Compliance with these guidelines is essential for sustainable space operations. As the space industry continues to grow, fostering a culture of responsibility and cooperation among all spacefaring entities is imperative to safeguard the future of space exploration.
→ Ghi chú: Các phương pháp phòng tránh vấn đề mảnh vụn không gian
E
Educational initiatives are also playing a crucial role in addressing the space debris problem. By raising awareness about the risks and responsibilities associated with space activities, these programs aim to foster a new generation of space professionals who prioritize sustainability. Universities and research institutions are incorporating space debris management into their curricula, encouraging students to develop innovative solutions. Public outreach campaigns are also essential, helping to garner broader support for space sustainability efforts and highlighting the importance of preserving the orbital environment for future generations.
→ Ghi chú: Các sáng kiến giáo dục trong lĩnh vực mảnh vụn không gian
F
Policy and regulatory frameworks are evolving to keep pace with the growing space debris challenge. National and international bodies are working on establishing comprehensive regulations that mandate responsible behavior in space. These include requirements for debris mitigation during satellite launches, strict guidelines for end-of-life disposal, and penalties for non-compliance. The United Nations Office for Outer Space Affairs (UNOOSA) and other international organizations are facilitating dialogue among spacefaring nations to ensure a coordinated approach. As these frameworks become more robust, they will help create a safer and more sustainable space environment, benefiting all stakeholders involved in space exploration and utilization.
—> Ghi chú: Nỗ lực phát triển khung chính sách và quy định
Bước 3: Tóm tắt đoạn văn (Summarizing Paragraphs)
Đoạn | Ý Chính Tóm Tắt |
---|---|
A | Sự gia tăng số lượng vệ tinh phóng vào quỹ đạo gây nguy cơ tai nạn và tạo mảnh vụn không gian. |
B | Thách thức chính là phát hiện và theo dõi các mảnh vỡ nhỏ, khó quan sát nhưng có thể gây thiệt hại lớn. |
C | Các phương pháp khác đang được nghiên cứu, mặc dù còn nhiều thách thức về chi phí và khả năng. |
D | Các phương pháp phòng tránh vấn đề mảnh vụn không gian từ tổ chức quốc tế. |
E | Các sáng kiến giáo dục trong lĩnh vực mảnh vụn không gian, thúc đẩy khả năng bền vững. |
F | Nỗ lực phát triển khung chính sách và quy định từ tổ chức quốc gia và quốc tế. |
Bước 4: Sơ đồ hóa thông tin toàn bài văn (Diagramming Information)
Tổng kết
Bài thi IELTS Reading yêu cầu thí sinh không chỉ đọc hiểu mà còn phải tìm thông tin nhanh chóng và chính xác. Các đoạn văn thường có cấu trúc phức tạp với nhiều ý chính và chi tiết hỗ trợ, gây khó khăn trong việc xác định và tóm tắt thông tin quan trọng.
Khả năng đọc hiểu có thể bị hạn chế do từ vựng và ngữ pháp phức tạp, cộng thêm áp lực thời gian khiến thí sinh dễ bị căng thẳng và bỏ sót thông tin quan trọng. Thiếu kỹ năng tóm tắt và phương pháp học tập không hiệu quả cũng là những yếu tố làm giảm hiệu quả tóm tắt.
Do đó, kỹ thuật tóm tắt đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện khả năng đọc hiểu và tiết kiệm thời gian. Việc áp dụng các kỹ thuật như đọc lướt để nắm bắt ý chính, gạch chân và ghi chú các điểm quan trọng, tóm tắt đoạn văn bằng từ ngữ của riêng mình, và sơ đồ hóa thông tin giúp thí sinh dễ dàng tìm kiếm và nhớ các thông tin cần thiết, từ đó nâng cao điểm số trong bài thi.
Trích dẫn
Alderson, J. Charles. Assessing Reading. Cambridge University Press, 2000. Archive.org, https://archive.org/details/assessingreading0000alde.
Carrell, Patricia L. "Facilitating ESL Reading by Teaching Text Structure." TESOL Quarterly, vol. 25, no. 4, 1991, pp. 655-676. JSTOR, https://www.jstor.org/stable/3586673?origin=crossref.
Field, John. Psycholinguistics: The Key Concepts. Routledge, 2004. Arakmu.ac.ir, https://arakmu.ac.ir/file/download/page/1601462970-psycholinguistics.pdf.
- Chiến lược làm bài IELTS Reading
- Cách làm bài Multiple Choice dạng thông tin tổng quan trong IELTS Reading
- So sánh phương pháp đọc mở rộng và đọc chuyên sâu trong học tiếng Anh – Phần 3
- Kỹ năng bổ trợ IELTS Reading: So sánh phương pháp đọc mở rộng và đọc chuyên sâu trong học tiếng Anh (P.1)
- Chiến lược làm bài IELTS Reading dạng câu hỏi Diagram Labelling (dán nhãn biểu đồ)
- Cách làm dạng bài Yes/No/Not Given trong IELTS Reading
- Ứng dụng phương pháp đầu mối ngữ cảnh cải thiện kỹ năng đọc hiểu – Phần 2
- Ứng dụng Evaluative Thinking trong IELTS Reading với dạng bài True-False-Not Given và Yes-No-Not Given
- Ứng dụng phương pháp Extensive Reading trong IELTS Reading
- Cách làm dạng bài Matching Information trong IELTS Reading
- Chiến lược làm dạng bài True/False/Not Given trong IELTS Reading
Bình luận - Hỏi đáp