Lion’s share - Ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
“Lion’s share” là gì?
/ˈlaɪənz ʃer/
Phần lớn nhất, nhiều nhất.
Từ điển Cambridge đã định nghĩa “lion’s share” là “the largest part or most of something”.
Phân biệt “lion’s share” và “the biggest part of something”
"Lion's share" đề cập đến một phần của một cái gì đó một cách không cân bằng, thường cho thấy người hoặc thực thể nhận được nó tham lam hoặc lợi dụng tình huống. Cụm từ này xuất phát từ truyện ngụ ngôn của Aesop, trong đó một con sư tử yêu cầu được nhận phần lớn nhất trong một con mồi do một nhóm động vật săn được, mặc dù không phải đã làm nhiều việc. Ví dụ, trong một thỏa thuận kinh doanh, một bên có thể bị cáo buộc lấy phần lớn nhất của lợi nhuận, để lại bên kia với một phần nhỏ hơn nhiều.
"The biggest part of something" đơn giản chỉ đề cập đến phần lớn nhất hoặc quan trọng nhất của một cái gì đó, mà không có ý nghĩa về sự không cân bằng hoặc không hợp lý.
Tóm lại, trong khi cả "a lion's share" và "the biggest part of something" đều đề cập đến phần lớn hoặc quan trọng nhất của một cái gì đó, "a lion's share" đặc biệt ám chỉ một phần không cân bằng hoặc không hợp lý của phần đó.
Ví dụ phân biệt “lion’s share” và “the biggest part of something”
The CEO of the company took the lion's share of the profits, leaving only a small amount for the employees. Ông giám đốc điều hành của công ty đã chiếm phần lớn nhất của lợi nhuận, chỉ để lại một khoản nhỏ cho nhân viên. Ở tình huống này, việc chiếm phần lớn lợi nhuận của ông giám đốc điều hành được cho là không công bằng, vì các nhân viên còn lại chỉ được một khoản nhỏ. Vì vậy, “lion’s share” được dùng. | Although the CEO took the biggest part of the profits, the employees were still satisfied with their bonuses. Mặc dù ông giám đốc điều hành đã chiếm phần lợi nhuận lớn nhất, nhưng các nhân viên vẫn hài lòng với tiền thưởng của họ Ở tình huống này, dù ông giám đốc điều hành đã chiếm phần lợi nhuận lớn nhất, nhưng việc này không ám chỉ sự thiếu công bằng vì các nhân viên vẫn hài lòng với phần của họ. Vì vậy, “the biggest part of something” được dùng. |
“Lion’s share” trong ngữ cảnh thực tế
Tình huống 1
As the two siblings sat down to divide their Halloween candy, the older sister, Sarah, suggested they split it evenly. But her younger brother, Max, had other plans. "No way, I want the lion's share!" Max exclaimed, eyeing the biggest pieces of candy in the pile. "But that's not fair," Sarah protested. "I don't care," Max retorted, grabbing a handful of the largest chocolates and running off to his room. Sarah sighed and shook her head, knowing that Max always wanted more than his fair share. But she didn't mind too much; she was just happy to spend time with her little brother on Halloween night. | Khi hai chị em ngồi xuống chia kẹo Halloween, chị gái Sarah đề nghị chia đều. Nhưng em trai cô, Max, lại có kế hoạch khác. "Không đời nào, em muốn phần lớn nhất cơ!" Max đã kêu lên, mắt cậu ta liếc những miếng kẹo lớn nhất trong đống. "Chả công bằng gì cả," Sarah đã phản đối. "Em chả quan tâm đâu," Max đã đáp lại và lấy một nắm sô cô la lớn nhất và chạy về phòng của mình. Sarah đã thở dài và lắc đầu, biết rằng Max luôn muốn phần nhiều hơn Nhưng cô không bận tâm lắm; cô ấy rất vui khi được dành thời gian với em trai mình trong đêm Halloween. |
Tình huống 2
Billy: Hey Steve, how was the project presentation? Steve: It went great! Everyone loved it. Billy: That's awesome, man! Did you get a good grade on it? Steve: Yeah, I got an A! But to be honest, my partner did most of the work. He really deserves the lion's share of the credit. Billy: That's really humble of you, Steve. But I'm sure you contributed a lot too. Steve: Yeah, I did what I could. But my partner carried hard. | Billy: Ê Steve, buổi thuyết trình dự án thế nào? Steve: Tuyệt luôn! Ai cũng thích nó ý. Billy: Ngầu luôn, anh bạn! Được điểm cao không? Steve: Có, được A luôn! Nhưng thành thật mà nói, thằng cùng nhóm của tôi làm hầu hết công việc luôn. Thằng ấy thực sự xứng đáng nhận được phần lớn công lao đấy. Billy: Khiêm tốn đấy, Steve. Nhưng tôi chắc rằng ông cũng đã đóng góp rất nhiều đấy. Steve: Đúng, tôi cũng cố gắng rồi. Nhưng thằng làm cùng tôi gánh quá. |
Bài tập ứng dụng
Xác định tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ “lion’s share” để miêu tả tính chất.
Kane’s sister eats most of the food in the house, leaving little for him. | Yes | No |
Jerry and Sarah split the money they got from their project. | Yes | No |
Sarah loves attention and only wants to be the most popular one at parties. | Yes | No |
Jake is underpaid at his accountant job. | Yes | No |
Lou got a lot of gifts from the teacher simply because she was the teacher’s pet. | Yes | No |
Với mỗi tình huống có thể sử dụng “lion’s share”, mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ “lion’s share”.
Đáp án gợi ý
TH1: Yes
Kane’s sister has the lion’s share of the food, greedily eating everything in the house while leaving almost nothing for her brother, who actually needs it.
TH2: No vì ở tình huống này số tiền được chia công bằng.
TH3: Yes
If Sarah’s an attention seeker and wants to be the most popular one at parties no matter what, then she wants the lion’s share of attention.
TH4: No vì tình huống này không nhắc đến một bên khác được phần nhiều nhất.
TH5: Yes
Even when Lou doesn’t contribute the most in the class, the fact that she’s the teacher’s pet makes her receive the lion’s share of the gifts very unfairly.
Tổng kết
Nhìn chung, idiom “lion’s share” có thể được sử dụng rộng rãi trong rất nhiều chủ đề nói chuyện, việc thông thạo cách dùng của thành ngữ này sẽ là một trong những điểm cộng giúp cải thiện vốn từ giao tiếp. Người đọc nên lưu ý cấu trúc và cách dùng thành ngữ này trong câu để có thể sử dụng một cách tự nhiên và chính xác nhất.
- Understanding Idioms for IELTS Speaking
- Up in the air - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập ứng dụng
- Call it a day - Định nghĩa, cách dùng và phân biệt với Stop
- Beat around the bush - Ý nghĩa và cách dùng trong tiếng Anh
- Kill two birds with one stone | Định nghĩa, cách dùng và ví dụ
- Down in the dumps - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Whet one’s appetite - Ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Feeling blue - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Lose someone’s head - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Cry over spilt milk - Ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- The black sheep - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng
Bình luận - Hỏi đáp