Mệnh đề danh từ What và That trong tiếng Anh
Việc am hiểu và sử dụng ngữ pháp chính xác luôn là một trong những kĩ năng quan trọng góp phần vào khả năng viết và giao tiếp nói chung. Trong muôn vàn các cấu trúc ngữ pháp khác nhau, mệnh đề danh từ cũng là một điểm ngữ pháp đặc biệt, sở dĩ loại cấu trúc này cho phép ta bổ sung thông tin cần thiết đồng thời cải thiện sự rõ ràng cho câu văn.
Thoạt nhìn, hai cấu trúc này trông có vẻ giống nhau, tuy nhiên có những sự khác biệt cơ bản về ý nghĩa và cách dùng giữa 2 loại mệnh đề này trong 1 câu. Bài viết này sẽ đặt 2 mệnh đề danh từ trên trong bối cảnh 1 câu hoàn chỉnh, đồng thời phân tích cách dùng, cũng như sự giống và khác nhau giữa mệnh đề danh từ What và mệnh đề danh từ That.
Key takeaways |
---|
|
Mệnh đề
Trước hết, người học cần nắm được định nghĩa và cấu tạo cơ bản của 1 mệnh đề. Nhìn chung, 1 mệnh đề luôn bao gồm chủ ngữ (Subject) và động từ (Verb). Động từ có thể được đi kèm bởi một Tân ngữ (Object - chủ thể nhận hành động) hoặc Bổ ngữ (Complement - bổ nghĩa cho chủ ngữ) tương ứng.
Ví dụ: Nam likes football. (Nam thích bóng đá.)
Thành phần câu:
Chủ ngữ | Động từ | Tân ngữ |
---|---|---|
Nam | likes | football |
Đây là các ví dụ của mệnh đề độc lập vì mệnh đề này đã diễn đạt ý nghĩa một cách đầy đủ, có thể đứng “một mình” như 1 câu độc lập.
Tuy nhiên, khác với ví dụ trên, mệnh đề danh từ (Noun clause) là 1 loại mệnh đề phụ thuộc (cần phải được bổ sung bằng những từ, cụm từ, hoặc mệnh đề khác để tạo thành 1 câu hoàn chỉnh). Xét những ví dụ sau:
What Nam likes (Điều Nam thích)
That Nam likes football (Rằng Nam thích bóng đá)
Mặc dù vẫn có đầy đủ chủ ngữ (Nam) và động từ (likes/likes football), bản thân những mệnh đề danh từ trên vẫn chưa đầy đủ về mặt ý nghĩa, và bắt buộc cần có những thành phần khác đi kèm để tạo thành 1 câu hoàn chỉnh.
Mệnh đề danh từ That
Mệnh đề danh từ That là một loại mệnh đề phụ thuộc, không có nghĩa và thường theo sau các động từ nói, nghĩ và cảm xúc, và bắt đầu với từ “that”. Mệnh đề That có thể vai trò làm tân ngữ, bổ ngữ, hoặc chủ ngữ trong 1 câu.
The word “that” when it introduces a noun clause, has no meaning in itself. It simply marks the beginning of the clause. (Azar 2017)
Tân ngữ
Khi được sử dụng làm Tân ngữ trong câu, mệnh đề danh từ That có thể được sử dụng để làm rõ động từ diễn tả hành động, lời nói, hay suy nghĩ.
Subject (Chủ ngữ) | Verb (Động từ) | Object (Tân ngữ) |
---|---|---|
I You We They He She Nam … | agree (đồng ý) believe (tin) decide (quyết định) promise (hứa hẹn) hear (nghe) hope (hi vọng) explain (giải thích) remember (nhớ) conclude (kết luận) … | that + SV |
Ví dụ:
Nam said that he likes football. (Nam nói rằng anh ấy thích bóng đá.)
She mentioned that she would be late. (Cô ấy đã đề cập rằng cô ấy sẽ đến muộn.)
They believe that the project will succeed. (Họ tin rằng dự án sẽ thành công.)
Lưu ý: Từ “that” đôi khi có thể bị bỏ qua trong văn nói, với mục đích ưu tiên sự nhanh gọn, hiệu quả. Trái lại, từ này thường được giữ lại trong văn viết mang tính trang trọng để nhằm mục đích khiến câu rõ ràng hơn.
Ví dụ:
I think (that) Quang is going to be punished. (Tôi nghĩ Quang sẽ bị phạt.)
The committee concluded that the proposal was feasible. (Ủy ban kết luận rằng kiến nghị ấy khả thi.)
Ở hai ví dụ trên, ví dụ thứ nhất thể hiện 1 câu thường được sử dụng trong văn nói hằng ngày, vậy nên từ “that” có thể được lược bỏ. Trong khi đó, ví dụ thứ hai là 1 điển hình cho văn viết trang trọng, đặt trong bối cảnh giao tiếp giữa các thành viên của 1 tổ chức. Do đó, để đảm bảo ý tứ rõ ràng và hạn chế sự hiểu lầm, người viết đã thêm “that” để ngăn cách 2 thành phần trong câu.
Bổ ngữ
Khi được sử dụng làm Bổ ngữ, mệnh đề danh từ That có thể được theo sau bởi những tính từ diễn tả cảm xúc.
Chủ ngữ + động từ to be | Tính từ cảm xúc | Bổ ngữ |
---|---|---|
I am You are We are They are He is She is Nam is … | certain (chắc chắn) glad (vui mừng) pleased (hài lòng) surprised (ngạc nhiên) worried (lo lắng) aware (nhận thức) excited (phấn khởi) … | that + mệnh đề |
Ví dụ:
I’m certain that we will achieve our goals. (Tôi chắc chắn rằng chúng ta sẽ đạt được mục tiêu.)
He’s glad that the project was completed on time. (Anh ấy vui mừng rằng dự án đã hoàn thành đúng hạn.)
We’re pleased that you could join us for the event. (Chúng tôi rất mừng là bạn có thể tham gia sự kiện cùng chúng tôi.)
She’s surprised that they remembered her birthday. (Cô ấy bất ngờ rằng họ lại nhớ sinh nhật của cô.)
Ngoài ra, mệnh đề danh từ That có thể được theo sau bởi tính từ trong câu có chủ ngữ giả It. Những tính từ này được dùng để bình luận về tính chất của sự việc được bàn tới trong mệnh đề danh từ That, bao gồm 1 vài ví dụ như: clear (rõ ràng), important (quan trọng), interesting (thú vị), obvious (hiển nhiên), possible (có khả năng), true (đúng), surprising (bất ngờ).
Instead of putting the noun clause in subject position, we usually use it as an empty subject and put
the that-clause or the wh-clause at the end. (Yule 2019)
Chủ ngữ + động từ to be | Tính từ chỉ tính chất | Bổ ngữ |
---|---|---|
It is | clear (rõ ràng) important (quan trọng) interesting (thú vị) obvious (hiển nhiên) possible (có khả năng) true (đúng) surprising (bất ngờ) … | that + mệnh đề |
Ví dụ:
It is strange that he didn't call you on your birthday. (Kì lạ thay là anh ấy đã không gọi cho bạn vào ngày sinh nhật.)
It is true that exercise is beneficial for your health. (Đúng là tập thể dục có lợi cho sức khỏe.)
It is possible that we will have to reschedule the meeting. (Khả năng là chúng ta sẽ phải sắp xếp lại buổi họp.)
It is important that we complete the project by the deadline. (Điều quan trọng là chúng ta cần phải hoàn thành dự án trước hạn chót.)
Chủ ngữ
1 vai trò khác ít gặp hơn của mệnh đề danh từ That là làm chủ từ trong một câu. Trong trường hợp này, từ “that” không thể bị bỏ đi.
Chủ ngữ | Động từ thường | Tân ngữ |
---|---|---|
That + mệnh đề | surprise (làm bất ngờ) amaze (khiến ngạc nhiên) shock (sốc) delight (làm vui mừng) impress (gây ấn tượng) … | me (tôi) people (mọi người) his friends (bạn bè anh ấy) their family (gia đình họ) the fans (người hâm mộ) … |
Động từ to be | Bổ ngữ | |
is | clear (rõ ràng) impressive (ấn tượng) remarkable (đáng chú ý) admirable (đáng ngưỡng mộ) … |
Ví dụ:
That she won the prize surprised everyone. (Việc cô ấy giành giải thưởng đã khiến mọi người ngạc nhiên.)
That Phuc likes his new job is clear. (Việc Phúc thích công việc mới của mình là rõ ràng.)
Đọc thêm: Phương pháp học ngữ pháp IELTS nâng cao dành cho người học có tư duy phân tích.
Mệnh đề danh từ với từ để hỏi What
Mệnh đề What luôn bắt đầu bằng từ “what”, đại diện cho một điều gì đó chưa biết hoặc không xác định. Mệnh đề này có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ của câu.
Chủ ngữ
Trong các ví dụ sau đây, mệnh đề What đóng vai trò là chủ ngữ trong câu. Lưu ý, chủ ngữ với mệnh đề What luôn chia động từ số ít.
A noun clause subject takes a singular verb (e.g., is). (Azar 2017)
Chủ ngữ | Động từ thường | Tân ngữ |
---|---|---|
What + mệnh đề | surprise (làm bất ngờ) amaze (khiến ngạc nhiên) shock (sốc) impress (gây ấn tượng) … | her (cô ấy) people (mọi người) his parents (gia đình anh ấy) the judges (giám khảo) … |
Động từ to be | Bổ ngữ | |
is | impressive (ấn tượng) delicious (ngon miệng) confidential (bí mật) a trip (một chuyến du lịch) some rest (chút nghỉ ngơi) … |
Ví dụ:
What Nam likes is a new ball. (Thứ Nam muốn là một quả banh mới.)
What she said surprised everyone. (Những gì cô ấy nói đã khiến mọi người ngạc nhiên.)
What we need is more time. (Điều chúng ta cần thêm là thời gian.)
Tân ngữ
Khi đóng vai trò làm tân ngữ, mệnh đề danh từ What có thể làm tân ngữ cho động từ (remember/want/discuss) hoặc tân ngữ sau giới từ (interested IN, talk ABOUT, curious ABOUT).
Chủ ngữ | Động từ thường (+ giới từ) | Tân ngữ |
---|---|---|
I You We They He She Nam … | know (biết) remember (nhớ) discuss (bàn luận) wonder (tự hỏi) talk about (bàn về) find out (tìm ra) … | what + mệnh đề |
Động từ to be + tính từ + giới từ | Tân ngữ | |
is interested in (hứng thú với) are worried about (lo lắng về) am curious about (tò mò về) is content with (hài lòng với) … | what + mệnh đề |
Ví dụ:
She couldn't remember what they said. (Cô ấy không thể nhớ những gì họ đã nói.)
I don't know what he wants. (Tôi không biết anh ấy muốn gì.)
We need to talk about what happened yesterday. (Chúng ta cần nói về những gì đã xảy ra hôm qua.)
I am interested in what you think. (Tôi quan tâm đến những gì bạn nghĩ.)
She is curious about what he will say. (Cô ấy tò mò về những gì anh ấy sẽ nói.)
Tuy nhiên, đôi khi để diễn đạt ý nghĩa “should/can/could/will/would”, động từ thường trong mệnh đề danh từ What có thể được chuyển thành động từ nguyên mẫu có to.
Chủ ngữ | Động từ thường | Tân ngữ | |
---|---|---|---|
I You We They He She Nam … | discuss (bàn luận) forget (quên) plan (lên kế hoạch) consider (cân nhắc) debate (tranh luận) … | what | Mệnh đề |
To + động từ nguyên mẫu |
Ví dụ:
We discussed what we should do next. (Chúng tôi đã thảo luận về việc chúng tôi nên làm gì tiếp theo.)
We discussed what to do next. (Chúng tôi đã thảo luận việc nên làm gì tiếp theo.)
We planned what we could do for the holiday. (Chúng tôi đã lên kế hoạch xem chúng tôi sẽ làm gì cho kỳ nghỉ.)
We planned what to do for the holiday. (Chúng tôi đã lên kế hoạch những gì để làm cho kỳ nghỉ.)
Trong 2 ví dụ trên, không có sự khác biệt về nghĩa, ngoại trừ việc ví dụ thứ 2 diễn tả ý một cách ngắn gọn, súc tích hơn.
Phân biệt 2 loại mệnh đề danh từ
Trong một số trường hợp, người học vẫn gặp khó khăn khi phân biệt cách sử dụng giữa 2 loại mệnh đề That và What. Xét 2 ví dụ sau:
That the stores offer the discount makes us happy. (Việc cửa hàng khuyến mãi khiến chúng tôi hài lòng)
What the stores offer makes us happy. (Điều mà cửa hàng mang lại khiến chúng tôi hài lòng)
Về mặt ý nghĩa, ở ví dụ 1, người học có thể thấy rõ thứ khiến người nói hài lòng, đó là “việc cửa hàng khuyến mãi”, nhưng ở ví dụ 2, ta sẽ không rõ thứ khiến người nói hài lòng là gì (“điều” gì? - sản phẩm, nhân viên hay dịch vụ?).
Về mặt cấu trúc, khi tách mệnh đề danh từ, ta có:
That the stores offer the discount
What the stores offer
Có thể thấy ở ví dụ 1 đã đầy đủ các thành phần chủ ngữ (the stores) và vị ngữ (offer the discount), thế nhưng, ở ví dụ 2, ta chỉ có chủ ngữ (the stores) và động từ (offer). Trong khi đó, offer là ngoại động từ (transitive verb) cần có tân ngữ. Vì vậy, What ở đây chính là tân ngữ.
Tóm lại, mệnh đề That thể hiện rõ ý của mệnh đề do đã đầy đủ các thành phần trong câu, còn ý của mệnh đề What thì chưa đầy đủ. Để phân biệt, người học cần xét thành phần vị ngữ của mệnh đề danh từ, nếu thiếu tân ngữ, thì lúc đó ta sẽ sử dụng What.
Tìm hiểu thêm: Đa dạng các cách nối nhiều câu đơn & mệnh đề lại với nhau trong tiếng Anh (Phần 1).
Ứng dụng
Việc nắm rõ chức năng của 2 loại mệnh đề danh từ giúp người học chủ động hơn khi sử dụng trong các bài thi tiếng Anh. Cụ thể, ở bài thi TOEIC hay kỳ thi THPTQG, người học sẽ hạn chế việc nhầm lẫn khi chọn phương án That hoặc What trong các câu hỏi trắc nghiệm liên quan.
Ví dụ:
_____ she left early surprises us.
A. That
B. What
C. As soon as
D. After
Đối với kì thi IELTS, sự đa dạng trong việc sử dụng từ vựng và cấu trúc là điều cần được chú trọng. Do đó, người học có thể áp dụng mệnh đề danh từ khi thực hiện thao tác paraphrase, nhằm đảm bảo sự chính xác và hiệu quả khi dùng trong kĩ năng Writing và Speaking.
Ví dụ:
Having good friends is important.
→ It is important that we have good friends.
Luyện tập
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với từ That hoặc What để tạo mệnh đề danh từ phù hợp:
I am certain __________ you will love this book.
__________ she wants to do is clear.
They were relieved __________ the storm passed.
Can you explain __________ happened last night?
__________ you exercise every day is important.
It is crucial __________ we arrive on time.
He didn't know __________ to say.
__________ you choose to do is up to you.
She mentioned __________ she would be away next week.
__________ he lied to me is unacceptable.
Đáp án:
that
What (sau do cần tân ngữ)
that
what
That
that
what
What (sau do cần tân ngữ)
that
That
Tổng kết
Mệnh đề danh từ là các mệnh đề phụ thuộc. Mệnh đề That thường theo sau các động từ diễn tả nói, nghĩ và cảm xúc, và bắt đầu với từ "that". Trong khi đó, mệnh đề What luôn bắt đầu bằng từ "what", đại diện cho một điều gì đó chưa biết hoặc không xác định. Để phân biệt 2 loại này, người học cần xét thành phần vị ngữ của mệnh đề danh từ, nếu thiếu tân ngữ, thì lúc đó ta sẽ sử dụng What. Nếu thành phần vị ngữ đã đầy đủ, thì ta sử dụng That. Việc nắm rõ cách sử dụng 2 loại mệnh đề danh từ giúp người học chủ động hơn khi sử dụng.
Đọc thêm: Cách dùng mệnh đề danh từ trong IELTS Writing Task 2.
Đồng tác giả: Phạm Quang Duy
Trích dẫn
Betty Schrampfer Azar. Understanding and Using English Grammar. Volume B. Hoboken, Nj, Pearson Education, 2017.
Yule, George. Oxford Practice Grammar with Answers. Advanced. Oxford, Oxford University Press, 2019.
Bình luận - Hỏi đáp