Banner background

Từ vựng TOEIC Listening Part 1 chủ đề miêu tả trạng thái của vật

Bài viết này sẽ cung cấp các bài tập liên quan chủ đề miêu tả trạng thái của vật trong Part 1 TOEIC và giới thiệu một số từ vựng có tần suất xuất hiện cao trong chủ đề này.
tu vung toeic listening part 1 chu de mieu ta trang thai cua vat

Đề thi TOEIC listening bao gồm 4 phần (part) xoay quanh các chủ đề về cuộc sống hàng ngày hoặc công việc của các nhân vật. Đối với Part 1 TOEIC, người học cần thể hiện khả năng nghe hiểu để chọn đáp án miêu tả tranh phù hợp nhất.

Để làm được việc này, người học cần trang bị vốn từ vựng liên quan chủ đề TOEIC để dự đoán các đáp án có thể xảy ra và tối ưu khả năng nghe khi làm bài thi. Bên cạnh đó, hãy nhớ rằng việc luyện tập bài tập nghe và ôn luyện từ vựng thường xuyên là chìa khóa nâng cao kỹ năng nghe của thí sinh.

Bài viết này sẽ cung cấp các bài tập liên quan chủ đề miêu tả trạng thái của vật trong Part 1 TOEIC và giới thiệu một số từ vựng có tần suất xuất hiện cao trong chủ đề này.

Key takeaway:

  • Hình ảnh về chủ đề miêu tả trạng thái vật thường thể hiện tên gọi, vị trí và trạng thái vật trong tranh

  • Đáp án bẫy thường gặp trong tranh không có người: “being + V3” và đại từ, danh từ chỉ người đứng vị trí chủ ngữ.

  • Đáp án bẫy thường gặp trong tranh không có người: “being + V3” và đại từ, danh từ chỉ người đứng vị trí chủ ngữ.

Từ vựng miêu tả trạng thái của vật

  1. To be parked /pɑːrkt/: Được đỗ xe

Cars are parked side by side. Ô tô đỗ cạnh nhau.

  1. Occupied /ˈɑːkjupaɪ/: Được sử dụng

Some of the seats are occupiedMột số ghế đã có người ngồi.

  1. Unoccupied /ˌʌnˈɑːkjupaɪd/: Không được sử dụng

Most of the seats are unoccupied. Hầu hết ghế ngồi thi không dược sử dụng.

  1. To be positioned /pəˈzɪʃnd/: Được đặt để

A notebook has been positioned in the center of the desk. Một cuốn sổ đã được đặt ở giữa bàn.

  1. To be towed away /toʊd əˈweɪ/: Được kéo đi

A vehicle is being towed away. Một chiếc xe đang được kéo đi.

  1. To float /fləʊt/: Trôi nổi

A ball is floating in the pool. Một trái banh đang nổi trong hồ bơi.

  1. To be pulled /pʊld/: Được kéo

A rope is being pulled from both ends. Sợi dây thừng đang được kéo từ hai đầu.

  1. To be stacked /stækt/: Được chồng lên nhau

The documents are stacked on the desk. Hồ sơ được xếp chồng trên bàn.

  1. To be attached with /əˈtæʧt wɪð/: Được gắn với

A mobile phone is attached with a compatible gadget. Một điện thoại di động được gắn với một thiết bị tương thích.

  1. To land /lænd/: Hạ cánh

An airplane has landed on the ground. Một chiếc máy bay đã hạ cánh trên mặt đất.

  1. To take off /teɪk ɔf/: Cất cánh

A plan has been taken off to the sky. Máy bay đã cất cánh lên bầu trời.

  1. To be filled with /fɪld wɪð/: Được làm đầy với, đông đúc

A glass is about to be filled with wine. Chiếc ly chuẩn bị được làm đầy với rượu.

  1. To be full of /ɡoʊ ʌp stɛrz/: Chật kín, đầy đủ

The shuttle bus is full of passengers. Xe đưa đón chật kín hành khách.

  1. To be covered with /ˈkʌvərd wɪð/: Được bao phủ bởi

The leaves are covered with snow. Những chiếc lá được bao phủ bởi tuyết.

  1. To be lined up with /laɪnd ʌp wɪð/: Được xếp hàng với, dọc theo

The road is lined up with trees. Những hàng cây trồng dọc theo con đường.

Xem thêm: TOEIC Listening Part 1: Phương pháp luyện tập và làm bài hiệu quả

Bài tập vận dụng

Bài 1: Nối những từ vựng được cho với định nghĩa tương ứng.

  1. To take off

  2. To land

  3. To be positioned

  4. To be attached with

  5. To be lined up with

  6. To float

  7. To be stacked

  8. To be towed away

  9. To be covered with

  10. Unoccupied

A. To come or bring down to the ground. 

B. To be arranged or aligned with something. 

C. To be put one on top of the other. 

D. To be connected or fastened to something. 

E. To rest or move on the surface of a liquid. 

F. To not be occupied or filled by someone or something.

G. To be pulled or dragged away by a vehicle. 

H. To be in a particular place or position. 

I. To have a surface or object completely covered with something. 

J. To remove or lift off from a surface or object.

Bài 2: Dựa vào tranh, điền từ phù hợp để hoàn thành các câu sau.

pulled

stacked

landing

full

occupied

parked

filled

covered

  •  The cars have been __________in the parking lot.

  •  The seats at the bar are fully __________.

  •  The door is being __________.

  •  The rocks are being __________ on each other.

  • The aircraft is __________ at the airport.

  • The boxes are __________ with pencils.

  • The stadium is __________ of audiences.

  •  The gate of the house is __________ with plants.

Bài 3: Chọn phương án miêu tả phù hợp nhất với tranh

image-alt

(A) The boxes are being unloaded.

(B) One of the boxes is being unpacked.

(C) The boxes are stacked on each other in front of the store.

(D) The store owner is opening the gate.

Câu 2:

image-alt

(A) The shelves are full of food.

(B) The food is being displayed on the shelves.

(C) Some customers are browsing the displayed grocery.

(D) The shelves are being cleaned.

Câu 3

image-alt

(A) Most of the seats are occupied.

(B) Some attendees are about to leave the room.

(C) The people are watching a screen.

(D) The attendees are using their electronic devices.

Đáp án và giải thích

Bài tập 1:

1. J: To not be occupied or filled by someone or something.

2. A: To come or bring down to the ground. 

3. H: To be in a particular place or position.

4. D: To be connected or fastened to something.

5. B: To be arranged or aligned with something.

6. E: To rest or move on the surface of a liquid.

7. C: To be put one on top of the other. 

8. G: To be pulled or dragged away by a vehicle. 

9. I: To have a surface or object completely covered with something. 

10. F: To not be occupied or filled by someone or something.

Bài tập 2:

1. The cars have been parked in the parking lot.

Những chiếc xe đã đỗ ở bãi đậu xe.

2. The seats at the bar are fully occupied.

Các chỗ ngồi ở quầy bar đã có người sử dụng

3. The door is being pulled.

Cánh cửa đang được kéo ra.

4. The rocks are being stacked on each other.

Những tảng đá đang được xếp chồng lên nhau.

5. The aircraft is landing at the airport.

Máy bay đang hạ cánh xuống sân bay.

6. The boxes are filled with pencils.

Những chiếc hộp chứa đầy bút chì.

7. The stadium is full of audiences.

Sân vận động thì chất kín khán giả.

8. The gate of the house is covered with plants.

Cánh cổng của ngôi nhà thì được bao phủ bởi cây trồng.

Bài 3:

Câu 1:

Đáp án đúng: Phương án C

Giải thích:

  • Phương án (A): chứa hành động không phù hợp với tranh: “being unloaded” (đang được dỡ xuống)

  • Phương án (B):  chứa hành động không phù hợp với tranh: “being unpacked” (đang được mở ra). 

  • Phương án (D): chứa hành động không phù hợp với tranh: “opening the gate” (đang mở cổng)

Câu 2:

Đáp án đúng: Phương án A

Giải thích:

  • Phương án (B): chứa hành động không phù hợp với tranh “is being displayed” (đang được bày trên kệ). Phương án bẫy: “trưng bày trên kệ” đang là trạng thái của hàng hóa và không có tác động của người trong tranh, vì thế từ “being” trong câu chưa phù hợp.

  • Phương án (C): chứa đối tượng không có trong tranh “customers ” (khách hàng). 

  • Phương án (D): chứa hành động không có trong tranh “being cleaned” (đang được làm sạch).

Câu 3:

Đáp án đúng: Phương án A

Giải thích:

  • Phương án (B): chứa hành động không phù hợp với tranh: “leave the room” (rời khỏi phòng).

  • Phương án (C): chứa đối tượng không có trong tranh: “screen” (màn hình). 

  • Phương án (D): chứa hành động không phù hợp với tranh “the attendees are using their electronic devices” (những người tham gia đang sử dụng thiết bị điện tử). Một số người tham gia không sử dụng thiết bị điện tử nên câu này chưa miêu tả đúng.

Tổng kết

Hy vọng qua bài Part 1 TOEIC chủ đề miêu tả trạng thái của vật sẽ mang đến cho người học những bài luyện tập bổ ích giúp mở rộng từ vựng và nâng cao kỹ năng làm bài thi TOEIC. Hãy ghi chép các lưu ý về đáp án bẫy và từ vựng mới vào sổ tay của mình nhé. 

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
Giáo viên
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...