Từ vựng TOEIC Listening Part 1: Hành động ở văn phòng và nơi làm việc

Phần nghe tả tranh TOEIC Part 1 được coi là phần thi “dễ thở” hơn so với các phần nghe khác vì các phương án khá ngắn gọn và bộ từ vựng sử dụng khá cơ bản. Tuy nhiên, người ra đề sẽ thường đặt các bẫy vào các phương án, việc này có thể gây khó khăn cho thí sinh có kỹ năng nghe và từ vựng còn hạn chế.
author
Bùi Thị Huyền Trang A
18/04/2023
tu vung toeic listening part 1 hanh dong o van phong va noi lam viec

Phần nghe tả tranh TOEIC Part 1 được coi là phần thi “dễ thở” hơn so với các phần nghe khác vì các phương án khá ngắn gọn và bộ từ vựng sử dụng khá cơ bản. Tuy nhiên, người ra đề sẽ thường đặt các bẫy vào các phương án, việc này có thể gây khó khăn cho thí sinh có kỹ năng nghe và từ vựng còn hạn chế.

Hiểu được tầm quan trọng của việc nắm chắc từ vựng cơ bản trong TOEIC Part 1, Anh ngữ Zim sẽ tổng hợp những từ vựng hay và thường xuất hiện về hành động ở văn phòng và nơi làm việc sử dụng trong TOEIC Part 1. Từ vựng được chia thành các chủ đề nhỏ hơn, có phiên âm, nghĩa tiếng Việt để thí sinh dễ học và dễ ghi chép!

Key takeaways

  • Từ vựng về hành động tại văn phòng:

Stack, Arrange, Place, Attach, Take note, Type, To shake hands, Check, Look at, Arrange, Tobe seated, Wrap, Prepare, Exchange, File, Hold, Leave, Post, Talk, Sip

  • Từ vựng về hành động trong phòng họp:

Project, Clap, Point at, Deliver, Distribute, To raise one’s hand, Present, Adjust, Gesture, Gather, Lead, Set up, Applaud, Address

  • Từ vựng về hành động với máy in/máy photo:

Fold, Scan, Add, Position, Make a copy, Refill, Plug, Print, Repair, Operate

  • Từ vựng về hành động tại quầy thu ngân/lễ tân:

Reach, Stare at, Order, Pay, Greet, Check into, Pack, Bag, Wipe off, Lay, Reach out to, Hand, Line

  • Từ vựng về hành động tại công trường, tiệm sửa xe:

Climb, Inspect, Remove, Pile up, Sweep, Move, Dig, Pave, Observe, Take a break, Transport, Bury, Paint, Build, Lift, Replace, Tie, Carry, Polish, Cover, Assemble, Lean against/on, Handle

  • Từ vựng về hành động trong vườn:

Trim, Water, Mow, Wind up, Plant, Stretch, Roll up, Pass, Pour, Cut, Shovel. 

image-alt

Tổng quan về TOEIC Part 1

Trong bài thi TOEIC Part 1 phần nghe tả tranh, cấu trúc đề sẽ bao gồm 5 tranh tả người và vật và một bức tranh tĩnh chỉ tả vật, thí sinh cần chọn 1 đáp án trong 4 phương án A,B,C,D để mô tả đúng bức tranh đó. Bên cạnh việc sử dụng các phương pháp hay mẹo làm bài, việc nắm vững các từ vựng về hành động thường gặp trong Part 1 là vô cùng quan trọng đối với các thí sinh có khả năng nghe còn hạn chế.

Xem thêm: Phân tích mức độ dễ - khó trong TOEIC Listening Part 1

Tổng hợp từ vựng TOEIC Part 1 về hành động ở văn phòng và nơi làm việc

Từ vựng về hành động tại văn phòng

image-alt

  • Stack /stæk/: xếp thành chồng

Once the last employee had left the meeting, the caretaker began stacking (up) the chairs

Khi nhân viên cuối cùng rời buổi họp, người lao công bắt đầu xếp chồng ghế lại

  • Arrange /əˈreɪndʒ/: sắp xếp

The woman is arranging some papers

Người phụ nữ đang sắp xếp giấy tờ

  • Place /pleɪs/: đặt 

A plant has been placed on the top of the desk

Một cái cây được đặt ở trên mặt bàn

  • Attach /əˈtætʃ/: gắn vào/đính kèm

The note is being attached to the bulletin board 

Mẩu giấy nhớ đang được gắn vào bảng thông báo

  • Take note /teɪk nəʊt/: ghi chép ngắn gọn

She is taking a note while talking on the phone

Cô ấy vừa nghe điện thoại vừa ghi chép nhanh lại

  • Type /taɪp/: gõ trên bàn phím

The woman is typing some letters to her clients 

Người phụ nữ đang soạn vài bức thư gửi tới khách hàng của cô ấy

  • To shake hands /ʃeɪk/: bắt tay

They are shaking hands with each other as the act of greeting

Họ đang bắt tay nhau để chào hỏi

  • Check /tʃek/ : kiểm tra

The woman is checking on some paperwork 

Người phụ nữ đang kiểm tra tài liệu

  • Look at //lʊk/: xem

They are looking at the picture and laughing

Họ đang xem ảnh và cười

  • Arrange /əˈreɪndʒ/: sắp xếp

She is arranging books on a windowsill

Cô ấy đang xếp sách lên trên bậu cửa sổ

  • To be seated = to be sitting: ngồi

The men are seated around the banquet table

Mấy người đàn ông đang ngồi xung quanh bàn tiệc

  • Wrap /ræp/: gói, bọc lại

The presents are being wrapped in attractive paper

Những món quà đang được gói trong giấy gói quà thu hút 

  • Prepare /prɪˈpeər/ : chuẩn bị 

The women are preparing the dossiers 

Những người phụ nữ đang chuẩn bị tài liệu

  • Exchange: trao đổi 

They are exchanging business cards

Họ đang trao đổi danh thiếp 

  • File /faɪl/: sắp xếp (giấy tờ)

The man is filing document

Người đàn ông đang sắp xếp tài liệu

  • Hold /həʊld/: cầm, nắm, giữ lấy

The man is holding a bag

Người đàn ông đang cầm một cái túi

  • Leave  /liːv/: rời khỏi, để lại

The employee is leaving the office

Nhân viên đang rời khỏi văn phòng

  • Post  /pəʊst/: đăng 

They are posting a notice on board

Họ đang đăng một thông báo lên trên bảng

  • Sip: nhấp miệng, uống ngụm

The woman is sipping a glass of orange juice

Người phụ nữ đang uống nước cam từng ngụm

  • Talk: trao đổi, trò chuyện 

He is talking on the phone

Anh ấy đang nói chuyện qua điện thoại

Từ vựng về hành động trong phòng họp

image-alt

  • Adjust /əˈdʒʌst/: điều chỉnh

The president is adjusting the microphone

Chủ tịch đang điều chỉnh mic 

  • Present / give a presentation: thuyết trình

He is presenting the report to his colleagues at the meeting.

Anh ấy đang thuyết trình báo cáo tới đồng nghiệp tại cuộc họp

  • To raise one’s hand /reɪz/: giơ tay

Raise your hand if you have any questions

Hãy giơ tay nếu có bất kỳ câu hỏi nào

  • Distribute /dɪˈstrɪb.juːt/: phân phát

Joe will distribute handouts before and after your presentation.

Joe sẽ phát tài liệu trước và sau buổi thuyết trình của bạn

  • Deliver /dɪˈlɪv.ər/: đọc, phát biểu

The president is delivering a speech on some recent issues

Tổng thống đang phát biểu về một số vấn đề gần đây

  • Point at /pɔɪnt/: chỉ

The presenter is pointing at the monitor 

Diễn giả đang chỉ vào màn hình

  • Clap /klæp/: vỗ tay

The audience are clapping for her fantastic speech

Khán giả vỗ tay cho bài phát biểu tuyệt vời của cô ấy

  • Project  /prəˈdʒekt/: trình chiếu

The images were projected onto a screen.

Hình ảnh được trình chiếu trên màn hình

  • Address /əˈdres/: trình bày/diễn thuyết 

He is addressing a few remarks to meeting participants

Anh ấy đang diễn thuyết một vài tiêu điểm tới những người tham gia họp

  • Applaud /əˈplɔːd/: tán thưởng

She was applauded after her outstanding speech.

Cô ấy được tán thưởng sau bài phát biểu tuyệt vời của mình

  • Set up: xếp đặt

The caterer delivered food and set up the tables for the event

Người cung cấp dịch vụ ăn uống đã giao thức ăn và sắp đặt bàn cho sự kiện 

  • Lead /liːd/: Làm chủ/dẫn 

The presenter is leading a discussion

Diễn giả đang dẫn một cuộc thảo luận

  • Gather /ˈɡæð.ər/: tập hợp, tụ họp

They are gathering around the table

Họ đang đứng xung quanh bàn

  • Gesture: biểu hiện bằng cử chỉ 

The woman is making a rude gesture at the driver.

Người phụ nữ đang thể hiện cử chỉ thô lỗ với tài xế

Xem thêm:

Từ vựng về hành động với máy in/máy photo

image-alt

  • Operate /ˈɒp.ər.eɪt/ : vận hành

How do you operate the copy machine?

Bạn vận hành máy in như thế nào?

  • Repair  /rɪˈpeər/: sửa chữa

I need to get my bike repaired this weekend.

Tôi cần sửa xe đạp vào cuối tuần này

  • Print /prɪnt/: in

I'm waiting for a document to print.

Tôi đang đợi tài liệu để in ra

  • Plug /plʌɡ/: cắm dây vào ổ

Don’t forget to plug the photocopier to a nearly outlet before operating

Đừng quên cắm dây nguồn máy photo vào ổ cắm gần cạnh trước khi vận hành máy

  • Refill /ˈriː.fɪl/ : đổ đầy/làm đầy

The man is refilling the photocopier with black ink.

Người đàn ông đang đổ mực cho máy photo

  • Make a copy: photo, tạo bản sao

The employee is making a copy of a document

Nhân viên đang tạo bản sao tài liệu

  • Position /pəˈzɪʃ.ən/: Đặt (cái gì) vào vị trí; bố trí

Some papers have been positioned on the photocopier

Giấy đã được đặt trên máy photo

  • Add /æd/: thêm

The man is adding papers to the photocopier

Người đàn ông đang cho thêm giấy vào máy photo

  • Scan /skæn/: quét

You need to scan the article before making any copies.

Bạn cần quét bài báo trước khi in thêm bất kỳ bản sao nào

  • Fold: gấp, khoanh tay 

The woman is folding the letter in half and putting it in an envelope.

Người phụ nữ đang gấp đôi bức thư và đặt vào trong một chiếc phong bì

Từ vựng về hành động tại quầy thu ngân/lễ tân

image-alt

  • Line /laɪn/: xếp hàng 

People are lining in front of the counter

Mọi người đang đứng xếp hàng trước quầy

  • Hand /hænd/: đưa bằng tay

The cashier is handing a bag to the man 

Thu ngân đang đưa cho người đàn ông một cái túi 

  • Reach out to /riːtʃ/: liên hệ/với về phía

The woman is reaching out to touch a screen

Người phụ nữ đang tiến tới để chạm vào màn hình màn hình 

  • Lay /leɪ/: đặt, để

The storekeeper is laying a product on a shelf

Nhân viên cửa hàng đang đặt sản phẩm lên kệ

  • Wipe off  /waɪp/: lau cho sạch

The man is wiping off a telephone

Người đàn ông đang lau điện thoại để bàn

  • Bag /bæɡ/: cho gì đó vào túi

Shall I bag (up) those tomatoes for you?

Tôi cho chỗ cà chua này vào túi giúp bạn nhé?

  • Pack /pæk/: đóng gói, xếp đồ

You need to pack your stuff now, or you will miss your fight

Bạn cần đóng gói đồ đạc ngay, nếu không bạn sẽ lỡ chuyến bay

  • Check into: đăng kí phòng 

The woman is checking into the hostel

Người phụ nữ đang đăng kí nhận phòng nhà nghỉ

  • Greet /ɡriːt/: chào đón, chào hỏi

He greeted me at the door.

Anh ấy chào hỏi tôi ở cửa ra vào

  • Pay /peɪ/: thanh toán 

You can pay for this order with/by cash, cheque, or credit card

Bạn có thể thanh toán bằng tiền mặt, séc hoặc thẻ tín dụng

  • Order /ˈɔː.dər/: đặt hàng, gọi món 

The customer is ordering some drinks from the menu 

Người phụ nữ đang đặt đồ uống trên menu

  • Stare at /steər/: nhìn chằm chằm 

The woman is staring at the monitor

Người phụ nữ đang nhìn chằm chằm vào màn hình

  • Reach /riːtʃ/: với 

He is tall enough to reach the book in the highest shelf

Anh ấy đủ cao để với được cuốn sách ở kệ cao nhất

Từ vựng về hành động tại công trường, tiệm sửa xe

image-alt

  • Lift /lɪft/: nhấc, nâng lên

The workers are lifting the boxes at the construction site

Các công nhân đang nhấc các hộp ở công trường xây dựng

  • Replace  /rɪˈpleɪs/: thay thế

The mechanic is replacing a tire

Thợ máy đang thay lốp xe

  • Tie /taɪ/: buộc, cột

The worker is tying a rope 

Người công nhân đang buộc dây thừng

  • Carry /ˈkær.i/: khiêng, mang, xách

You cannot carry 100ml of liquid onto the plane.

Bạn không được mang quá 100ml chất lỏng lên máy bay

  • Polish /ˈpɒl.ɪʃ/: làm cho bóng, nhẵn

The floor is being polished

Sàn nhà đang được đánh bóng

  • Cover /ˈkʌv.ər/: che phủ

The worker covered the roof (up) with a plastic tarps

Công nhân phủ tấm bạt nhựa lên trên mái nhà

  • Assemble /əˈsem.bəl/: lắp ráp

The car engines are being assembled.

Động cơ ô tô đang được lắp ráp

  • Lean against/on  /liːn/: dựa vào

The ladder is leaning against the wall

Chiếc thang đang được dựa vào tường

  • Handle /ˈhæn.dəl/: điều khiển, cầm

They are handling measuring devices 

Họ đang điều khiển các thiết bị đo lường

  • Climb /klaɪm/: leo, trèo lên

I hate climbing ladders.

Tôi ghét phải leo thang

  • Inspect /ɪnˈspekt/: kiểm tra

My duty is to inspect the goods carefully before accepting the delivery.

Nhiệm vụ của tôi là kiểm tra hàng hóa cẩn thận trước khi nhận hàng

  • Remove /rɪˈmuːv/: loại bỏ, mang ra khỏi

Merchandise is being removed from boxes

Hàng hóa đang được bỏ ra ngoài khỏi những chiếc hộp

  • Pile up /paɪl/: 

Don’t forget to pile your homework books on the table as you leave.

Đừng quên xếp chồng sách bài tập trên bàn khi các bạn rời khỏi phòng

  • Sweep /swiːp/: quét

The workers are sweeping the pathway

Các công nhân đang quét đường đi

  • Move  /muːv/: di chuyển

They are moving some furniture

Họ đang di chuyển đồ đạc

  • Dig /dɪɡ/: đào, xới 

The boy is digging a planting hole to plant a small tree

Cậu bé đang đào một cái hố để trồng một cái cây nhỏ

  • Pave  /peɪv/ : lát, trải 

The workers are paving the pathway with ceramic tiles

Những người công nhân đang lát đường đi bằng gạch lát gốm

  • Observe /əbˈzɜːv/: quan sát, giám sát

They are observing the process 

Họ đang quan sát quá trình

  • Take a break: nghỉ giải lao 

The men are taking a break from their work

Những người đàn ông đang nghỉ giải lao giữa giờ làm việc

  • Transport: vận chuyển, chở

The movers will transport thousands of pictures, charts, and recordings to the library.

Nhà vận chuyển sẽ vận chuyển hàng ngàn bức tranh, biểu đồ và tới thư viện 

  • Bury /’beri/: chôn vùi,phủ đi 

They are burying pipes in the ground

Họ đang chôn các ống xuống đất

  • Paint  /peɪnt/: sơn

The walls at the conference room were painted black 

Tất cả các bức tường tại phòng hội nghị đều được sơn màu đen

  • Build /bɪld/: xây

They're building new houses by the river.

Họ đang xây một vài căn nhà mới bên dòng sông

Từ vựng về hành động trong vườn

image-alt

  • Trim /trɪm/: tỉa, cắt gọn

Some tree braches are being trimmed 

Mấy cành cây đang được tỉa gọn

  • Water /ˈwɔː.tər/: tưới nước

The gardener is watering some plants

Người làm vườn đang tưới nước cho cây

  • Mow /məʊ/: cắt cỏ

The woman is mowing the grass with a lawn mower

Người phụ nữ đang cắt cỏ bằng máy cắt cỏ

  • Wind up /wɪnd/: cuộn lại 

The man is winding up a hose

Người đàn ông đang cuộn dây bơm nước lại

  • Plant /plɑːnt/: trồng cây

Some workers are planting a garden

Một vài công nhân đang trồng cây trong vườn

  • Stretch /stretʃ/: duỗi, kéo căng 

The ribbon was stretched across the path.

Ruy băng được kéo căng ngang đường

  • Roll up /rəʊl/: xắn lên, cuộn lên 

The man is rolling up his pants

Người đàn ông đang xắn quần

  • Pass: chuyển, đưa cho ai

Could you pass the salt, please?

Bạn có thể đưa cho tôi lọ muối được không?

  • Pour /pɔːr/: rót, đổ

A machine is pouring water

Máy đang đổ nước ra

  • Cut  /kʌt/: cắt, chặt

They are cutting some trees

Họ đang chặt một vài cái cây

  • Shovel /ˈʃʌv.əl/: dùng xẻng để xúc

There was heavy snow last night, we had to shovel the snow away from the garage door this morning

Tối qua tuyết rơi dày đặc, chúng tôi phải dùng xẻng xúc tuyết ra khỏi cửa gara vào sáng nay

Bài tập vận dụng

Hãy cùng áp dụng các từ vựng trên để hoàn thành các bài tập sau nhé, hãy chọn đáp án đúng cho mỗi tranh sau:

image-alt

Tranh 1:

image-alt


(A) One of the women is seated at a table

(B) One of the women is holding some notes

(C) One of the women is pointing at the monitor

(D) Some pictures are hanging on the wall

Tranh 2:

image-alt


(A) The woman is paying for her purchase

(B) The woman is placing the tray on the counter

(C) The woman is reaching for a screen to touch

(D) The cashier is wearing an apron


Tranh 3:

image-alt


(A) The woman is sipping a glass of water

(B) The chart is being projected onto the screen

(C) One of the men is sitting across from the woman

(D) One of the men is applauding 

Tranh 4:

image-alt



(A) The men are shoveling the sand 

(B) The men are operating some machines 

(C) The men are putting on helmets

(D) The men are cutting some trees 

Tranh 5:

image-alt




(A) One of the men is plugging the printer

(B) One of the men is placing the document into the photocopier 

(C) One of the men is pressing the button

(D) One of the women is looking at the clock

Tranh 6:

image-alt


(A) The woman is watering a plant

(B) The woman is trimming the brushes

(C) The woman is using the ash handle

(D) Some plants are being placed onto the cart

Tranh 7:

image-alt


(A) The man is digging the ground with a shovel

(B) The man is loading dirt into a wheelbarrow 

(C) Some flowers have been planted in pots

(D) Some vegetables are being harvested 

Tranh 8:

image-alt


(A) One of the women is pointing at the audience

(B) One of the women is giving a presentation 

(C) One of the men is raising his hand

(D) Handouts are being distributed to all members 

Tranh 9:

image-alt


(A) The counter bell is being rung

(B) The women are shaking hands

(C) The man is talking on a phone

(D) The counter is being wiped off

Tranh 10:

image-alt 


(A) The man is replacing a tire 

(B) The man is examining the car engine 

(C) The man is holding up the car hood

(D) Some repairing tools are in the toolbox

Bài tập 2: Chọn từ trong ô và chia động từ để điền vào chỗ trống thích hợp

Burry

Adjust 

Observe

Pile up

Assemble

Shovel

Roll up

Leave

  1. I told my wife that it was her turn to ………….. and salt the front steps after the heavy snowstorm last night

  2. She …………….the box in the backyard and placed a potted plant on top

  3. Bulldozers are required to  ……….. huge mounds of dirt since there were only 2 workers at the site

  4. My mom always reminds me to …………   my sleeves before washing the dishes.

  5. To begin the 3-week workshop, the students will be ………………….the movements of fish and then picture them.

  6. We have our father help us ……………….the new bicycles in the garage.

  7. When you first buy a new car, it is necessary to ………….the car seat so that you could reach the pedals.

  8. Passengers on Flight 88A are advised to load their luggage as the flight is………..    in less than an hour.

Đáp án:

Bài tập 1: 

Tranh 1:

image-alt


(A) One of the women is seated at a table

(B) One of the women is holding some notes

(C) One of the women is pointing at the monitor

(D) Some pictures are hanging on the wall

Đáp án: A

Dịch:  

(A) Một trong số người phụ nữ đang ngồi tại bàn

(B) Một trong số người phụ nữ đang cầm một vài tờ giấy nhớ

(C) Một trong số người phụ nữ đang chỉ vào màn hình

(D) Một vài bức tranh đang treo trên tường

Tranh 2:

image-alt


(A) The woman is paying for her purchase

(B) The woman is placing the tray on the counter

(C) The woman is reaching for a screen to touch

(D) The cashier is wearing an apron


Đáp án: D

Dịch:

(A) Người phụ nữ đang thanh toán cho hàng hóa đã mua

(B) Người phụ nữ đang đặt khay lên trên quầy

(C) Người phụ nữ đang với màn hình để chạm vào

(D) Nhân viên thu ngân đang mặc tạp dề

Tranh 3:

image-alt


(A) The woman is sipping a glass of water

(B) The chart is being projected onto the screen

(C) One of the men is sitting across from the woman

(D) One of the men is applauding 

Đáp án: B

Dịch:

(A) Người phụ nữ đang uống nước bằng cốc

(B) Biểu đồ đang được trình chiếu trên màn hình

(C) Một trong số những người đàn ông đang ngồi đối diện người phụ nữ

(D) Một trong số những người đàn ông đang tán thưởng

Tranh 4:

image-alt



(A) The men are shoveling the sand 

(B) The men are operating some machines 

(C) The men are putting on helmets

(D) The men are cutting some trees 

Đáp án: A

Dịch:

(A) Những người đàn ông đang dùng xẻng xúc cát

(B) Những người đàn ông đang vận hành máy móc

(C) Những người đàn ông đang đội mũ bảo hiểm vào

(D) Những người đàn ông đang chặt cây

Tranh 5:

image-alt



(A) One of the men is plugging the printer

(B) One of the men is placing the document into the photocopier 

(C) One of the men is pressing the button

(D) One of the women is looking at the clock

Đáp án: C

Dịch:

(A) Một trong số người đàn ông đang cắm điện cho máy in

(B) Một trong số người đàn ông đang đặt tài liệu vào trong máy photo

(C) Một trong số người đàn ông đang ấn nút

(D) Một trong số người phụ nữ đang nhìn vào đồng hồ

Tranh 6:

image-alt


(A) The woman is watering a plant

(B) The woman is trimming the brushes

(C) The woman is using the ash handle

(D) Some plants are being placed onto the cart

Đáp án: C

Dịch:

(A) Người phụ nữ đang tưới cây

(B) Người phụ nữ đang tỉa tót bụi cây

(C) Người phụ nữ đang sử dụng xẻng xúc đất

(D) Vài cái cây đang được đặt vào xe đẩy

Tranh 7:

image-alt


(A) The man is digging the ground with a shovel

(B) The man is loading dirt into a wheelbarrow 

(C) Some flowers have been planted in pots

(D) Some vegetables are being harvested 

Đáp án: A

Dịch:

(A) Người đàn ông đang đào đất bằng xẻng

(B) Người đàn ông đang đổ đất vào xe đẩy

(C) Một vài cây hoa đã được trồng trong chậu

(D) Rau củ đang được thu hoạch

Tranh 8:

image-alt


(A) One of the women is pointing at the audience

(B) One of the women is giving a presentation 

(C) One of the men is raising his hand

(D) Handouts are being distributed to all members 

Đáp án: B

Dịch:

(A) Một trong số những người phụ nữ đang chỉ tay vào khán giả

(B) Một trong số những người phụ nữ đang thuyết trình

(C) Một trong số những người đàn ông đang giơ tay

(D) Tài liệu phát tay đang được phân phát cho tất cả các thành viên

Tranh 9:

image-alt


(A) The counter bell is being rung

(B) The women are shaking hands

(C) The man is talking on a phone

(D) The counter is being wiped off

Đáp án: C

Dịch:

(A) Chuông quầy đang được bấm gọi

(B) Những người phụ nữ đang bắt tay nhau

(C) Người đàn ông đang nói chuyện qua điện thoại 

(D) Quầy tiếp tân đang được lau sạch sẽ

Tranh 10:

image-alt 


(A) The man is replacing a tire 

(B) The man is examining the car engine 

(C) The man is holding up the car hood

(D) Some repairing tools are in the toolbox

Đáp án: B

Dịch:

(A) Người đàn ông đang thay lốp xe

(B) Người đàn ông đang kiểm tra động cơ ô tô

(C) Người đàn ông đang giữ đứng cốp ô tô 

(D) Các dụng cụ sửa chữa đang nằm trong hộp đựng đồ sửa chữa

Bài tập 2

  1. shovel

  2. buried

  3. pile up

  4. roll up

  5. observing 

  6. assemble

  7. adjust

  8. leaving.

Tổng kết

Trên đây là một số các từ vựng về hành động trong văn phòng và nơi làm việc được tổng hợp theo chủ đề bởi Anh ngữ Zim. Việc học từ vựng kết hợp với phương pháp làm bài sẽ cực kỳ quan trọng nếu thí sinh muốn đạt được mức điểm mong muốn. Chúc thí sinh ôn luyện tốt và đạt điểm cao trong kỳ thi TOEIC sắp tới!

Tham khảo thêm khóa học luyện thi TOEIC tại ZIM Academy, giúp học viên trang bị kiến thức cần thiết, rèn luyện kỹ năng làm bài, bài tập có độ khó sát với đề thi.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu