Từ vựng TOEIC Listening Part 1: Chủ đề hành động ngoài trời
Key takeaways |
---|
|
Tổng quan về TOEIC Listening Part 1
Toeic Listening Part 1 bao gồm 6 câu hỏi về tranh ảnh. Ở mỗi câu người đọc nghe 4 câu mô tả tranh và chọn phương án phù hợp nhất.
Tranh được chia làm 2 loại chính:
Tranh với người làm trọng tâm chiếm 5/6 tranh, chủ yếu mô tả hành động của người, nhóm người với người, nhóm người hoặc đồ vật khác.
Tranh cảnh vật, đồ vật chiếm 1/6 tranh, mô tả trạng thái và vị trí của đồ vật, cảnh vật.
Tổng hợp từ vựng TOEIC Listening Part 1 chủ đề hành động ngoài trời
Adjust /əˈdʒʌst/: điều chỉnh
Ví dụ: The man is adjusting the height of the chair. (Người đàn ông đang điều chỉnh độ cao của ghế.)
Board /bɔːrd/: lên máy bay
Ví dụ: She is boarding a plane. (Cô ấy đang lên máy bay.)
Build /bɪld/: xây dựng
Ví dụ: They're building new houses by the river. (Họ đang xây những ngôi nhà mới bên bờ sông.)
Carry /ˈker.i/: mang, vác, khiêng
Ví dụ: They are carrying the chairs to the warehouse. (Họ đang mang những chiếc ghế đến nhà kho.)
Cast /kæst/: ngả bóng, chiếu sáng
Ví dụ: The tree cast a shadow over his face. (Cái cây ngả bóng lên khuôn mặt anh ta.)
Choose /tʃuːz/: lựa chọn
Ví dụ: They are choosing some new books at the flea market. (Họ đang lựa vài quyển sách ở chợ trời.)
Cross /krɑːs/: băng qua
Ví dụ: Some people are crossing the road. (Một số người đang băng qua đường.)
Cycle /ˈsaɪ.kəl/: đạp xe đạp
Ví dụ: She is cycling in the park. (Cô ấy đang đạp xe đạp trong công viên.)
Check /tʃek/: kiểm tra
Ví dụ: The policeman checked the bags thoroughly. (Viên cảnh sát đã kiểm tra kỹ lưỡng những chiếc túi.)
Clean /kliːn/: rửa sạch, lau dọn
Ví dụ: They are cleaning the new cars in the yard. (Họ đang rửa mấy chiếc xe mới trong sân.)
Dig /dɪɡ/: đào
Ví dụ: The dog is digging a hole to hide its bone in. (Con chó đang đào một cái hố để giấu xương của nó vào.)
Dismantle /dɪˈsmæn.təl/: tháo dỡ
Ví dụ: Some parts of the sidewalk are being dismantled. (Một số đoạn vỉa hè đang được tháo dỡ.)
Dive /daɪv/: lặn, nhảy xuống
Ví dụ: She is diving into the swimming pool. (Cô ấy đang lặn xuống bể bơi.)
Erect /ɪˈrekt/: dựng lên
Ví dụ: The workers are erecting some scaffolding again the wall in the building site. (Các công nhân đang dựng một số giàn giáo dựa vào bức tường trong công trường.)
Fish /fɪʃ/: câu cá
Ví dụ: They are fishing on a dock. (Họ đang câu cá trên một bến tàu.)
Float /floʊt/: nổi, lơ lửng
Ví dụ: The boat is floating on the sea. (Con thuyền đang lênh đênh trên biển.)
Fix /fɪks/ : sửa chữa
Ví dụ: The plumber is fixing the pipes in the yard. (Người thợ sửa ống nước đang sửa đường ống trong sân.)
Grill /ɡrɪl/: nướng
Ví dụ: The young man is grilling chicken in the backyard. (Chàng trai đang nướng gà ở sân sau.)
Hang /hæŋ/: treo
Ví dụ: The woman is hanging a sweater on the line. (Người phụ nữ đang treo một chiếc áo len trên dây.)
Hike /haɪk/: đi bộ đường dài
Ví dụ: I’ve got to hike back to my car to get my jacket. (Tôi phải đi bộ quay lại xe để lấy cái áo khoác.)
Hold /hoʊld/: cầm, nắm
Ví dụ: She is holding an umbrella. (Cô ấy đang cầm một cái dù.)
Inspect /ɪnˈspekt/: kiểm tra
Ví dụ: The man is inspecting a tire on the road. (Người đàn ông đang kiểm tra một chiếc lốp xe trên đường.)
Land /lænd/: đáp, đậu
Ví dụ: The plane is landing. (Máy bay đang đáp xuống.)
Lay /leɪ/: nằm
Ví dụ: The man is laying on the beach. (Người đàn ông đang nằm trên bãi biển.)
Lift /lɪft/: nâng, nhấc, đỡ
Ví dụ: He lifted the box carefully down from the shelf. (Anh cẩn thận nhấc chiếc hộp xuống khỏi kệ.)
Load /loʊd/: chất (hàng hóa)
Ví dụ: The carts are being loaded with fruit in the vineyard. (Những chiếc xe đang được chất đầy trái cây trong vườn nho.)
Lean /liːn/: dựa, tựa, nghiêng
Ví dụ: That fence is leaning to the right. (Cái hàng rào đó nghiêng về bên phải.)
Mount /maʊnt/: đóng, lắp, gắn
Ví dụ: The surveillance camera is mounted above the main gate. (Camera giám sát được gắn phía trên cổng chính.)
Mow /moʊ/: cắt, gặt
Ví dụ: You can't mow the lawn if it's raining. (Bạn không thể cắt cỏ nếu như trời đang mưa.)
Park /pɑːrk/: đậu xe
Ví dụ: Just park your car in the driveway. (Chỉ cần đậu xe của bạn trong đường lái xe vào nhà.)
Paint /peɪnt/: sơn
Ví dụ: They are painting the fence in front of the office. (Họ đang sơn lại hàng rào phía trước văn phòng.)
Point /pɔɪnt/: chỉ tay, hướng về phía
Ví dụ: There was an arrow pointing to the door. (Có một mũi tên hướng ra phía cửa.)
Pour /pɔːr/: đổ mưa lớn
Ví dụ: You’d better take an umbrella – it’s pouring out there. (Tốt hơn hết là bạn nên mang theo một chiếc ô - ngoài kia trời đang đổ mưa.)
Pull /pʊl/: kéo
Ví dụ: The car was pulling a caravan. (Chiếc xe đang kéo một xe lưu động.)
Push /pʊʃ/: đẩy
Ví dụ: He helped me push my car off the road. (Anh ấy đã giúp tôi đẩy xe của tôi ra khỏi đường.)
Rest /rest/: dựa vào, nghỉ ngơi
Ví dụ: The bicycle was resting against the wall. (Chiếc xe đạp đang dựa vào tường.)
Ride /raɪd/: lái xe máy, xe đạp, cưỡi ngựa
Ví dụ: The girl is learning to ride a bike. (Cô gái đang học đi xe đạp.)
Row /roʊ/: chèo
Ví dụ: They are rowing a boat on the lake. (Họ đang chèo thuyền trên hồ.)
Stand /stænd/: đứng
Ví dụ: He is standing near the car. (Anh ta đang đứng gần chiếc xe.)
Sit /sɪt/: ngồi
Ví dụ: They are sitting in a row in the stadium. (Họ đang ngồi thành một hàng trong sân vận động.)
Sell /sel/: bán
Ví dụ: They are selling fresh beverages on the beach. (Họ bán các thức uống tươi ngon bên bờ biển.)
Shovel /ˈʃʌv.əl/: xúc bằng xẻng
Ví dụ: They are shoveling snow. (Họ đang xúc tuyết.)
Stroll /stroʊl/: đi tản bộ
Ví dụ: The man is strolling along the beach. (Người đàn ông đang đi tản bộ trên bãi biển.)
Sweep /swiːp/: quét
Ví dụ: The workers are sweeping the road. (Các công nhân đang quét đường.)
Swim /swɪm/: bơi
Ví dụ: He is swimming in the river. (Anh ấy đang bơi trên sông.)
Tile /taɪl/: lát gạch
Ví dụ: He is tiling the patio. (Anh ta đang lát gạch ở sân trong.)
Trim /trɪm/: cắt, tỉa, thu dọn
Ví dụ: She is trimming the tree with a tool. (Cô ấy đang tỉa cây bằng dụng cụ.)
Wander /ˈwɑːn.dɚ/: đi lang thang
Ví dụ: We spent the morning wandering around the old part of the city. (Chúng tôi dành cả buổi sáng lang thang quanh khu vực cũ của thành phố.)
Water /ˈwɑː.t̬ɚ/: tưới nước
Ví dụ: The woman is watering the flowers. (Người phụ nữ đang tưới những bông hoa.)
Phương pháp học từ vựng
Áp dụng từ vựng vào ngữ cảnh
Khi đặt hành động vào ngữ cảnh người học có thể hiểu chính xác nghĩa và nhớ từ vựng lâu hơn. Ngược lại khi người học gặp lại các ngữ cảnh trong cuộc sống thì gợi nhớ lại các từ liên quan. Việc liên tưởng đến ngữ cảnh giúp kích thích gợi nhớ, truy hồi từ vựng, cải thiện trí nhớ.
Liên tưởng từ vựng một cách sáng tạo, cường điệu
Các hình ảnh sáng tạo, cường điệu luôn tạo ảnh hưởng sâu sắc, mạnh mẽ đến bộ não, giúp lưu trữ ký ức lâu hơn cách học thuộc lòng thông thường. Ví dụ khi học từ water nghĩa là tưới nước người học liên tưởng đến một bình nước lớn ở trên trời đang đổ nước xuống tạo thành mưa, tưới tiêu cho cánh đồng.
Các hình ảnh này có thể độc đáo, khác biệt về màu sắc (người đọc nghĩ về một cánh đồng màu đỏ), kèm theo âm thanh của mưa gió.
Đặt cảm xúc vào từ vựng
Cảm xúc con người có mối liên quan chặt chẽ đến trí nhớ vì vậy khi học một từ mới người đọc liên tưởng đến cảm xúc mình từng trải qua khi làm hành động này sẽ giúp ghi nhớ từ vựng hiệu quả.
Thực hiện mô tả từ vựng
Hầu hết các từ vựng chỉ hành động ngoài trời là hành động do người thực hiện nên khi luyện tập người học có thể vận dụng hành động để mô tả từ vựng. Ví dụ khi học từ bơi người đọc thể hiện động tác bơi lội và đọc từ swim vài lần, ghi nhớ cách đọc trong lúc thực hiện động tác.
Ôn tập ngắt quãng từ vựng
Sau một thời gian học tập trí nhớ con người có xu hướng quên lãng đi các kiến thức không sử dụng nhiều. Vì vậy, người học nên dành thời gian học, lên kế hoạch ôn tập cụ thể bằng flashcard, ứng dụng trên điện thoại hoặc ôn luyện trên các trang web.
Người học nên chọn đa dạng các loại bài tập, kết hợp các bài sử dụng cả âm thanh để đạt hiệu quả cao nhất.
Đọc giả có thể chọn cách học mà bản thân yêu thích hoặc kết hợp nhiều phương pháp học từ vựng. Bên cạnh đó người học nên kết hợp với phần phát âm, trọng âm, luyện nghe để sử dụng từ chính xác và áp dụng từ vào thực tế nhuần nhuyễn hơn.
Việc sử dụng kết hợp các giác quan trong học tập khiến cho bài học trở nên sinh động, thú vị và mang tính ứng dụng cao. Người học có thể làm các bài trắc nghiệm về phong cách học tập (learning style) để lựa chọn phương pháp học phù hợp và hiệu quả nhất.
Bài tập vận dụng
Bài tập về hành động ngoài trời sử dụng trong Part 1
They are ……… a wall.
He is ……… a hole to plant a tree.
The best fish ……… near the bottom.
Is it all right to ……… my car there?
He has to get out and ……… snow.
We could ……… into town if you like.
I want to ……… for a while. I’m tired.
Does that ship ……… much cargo?
……… your towel on a hook.
Check and ……… the brakes regularly.
Đáp án
A. building; B. digging; C. swim; D.park; E.shovel
F. stroll; G. rest; H. carry; I. hang; J. adjust
Tổng kết
Kỳ thi TOEIC đòi hỏi người học tập trung và chuẩn bị kỹ càng nên để đạt được hiệu quả ôn tập tốt nhất người học có thể tham khảo Chương trình Luyện thi TOEIC cam kết đầu ra tại ZIM.
Bài viết cung cấp một số hành động ngoài trời dụng trong Part 1 thường gặp trong và phương pháp học tập từ vựng giúp người đọc tham khảo, ôn luyện cho bài thi Toeic.
Với chương trình đào tạo tinh gọn, nguồn tài liệu phong phú và đội ngũ giáo viên có kinh nghiệm chuyên môn, ZIM sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Toeic hiệu quả trong thời gian tối ưu nhất.
Nguồn tham khảo bài:
(n.d.). Sentence dictionary online - Good sentence examples for every word!. https://sentencedict.com/
Từ điển tiếng Anh, ban dich & tu điển tu đồng nghĩa. (n.d.). Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus. https://dictionary.cambridge.org/vi
- Từ vựng TOEIC Listening Part 1
- Từ vựng TOEIC Listening Part 1: Chủ đề hành động ngoài trời
- Từ vựng TOEIC Listening Part 1: Hành động ở văn phòng và nơi làm việc
- Từ vựng TOEIC Listening Part 1: Danh từ về trang phục và phụ kiện
- Từ vựng TOEIC Listening Part 1: Chủ đề nhà hàng khách sạn
- Từ vựng TOEIC Listening Part 1: Hành động trong nhà
- Từ vựng TOEIC Listening Part 1 chủ đề hoạt động trong nhà
- Từ vựng TOEIC Listening Part 1 chủ đề miêu tả trạng thái của vật
- Từ vựng TOEIC Listening Part 1: Danh từ chỉ vật ở văn phòng, nơi làm việc
- Từ vựng TOEIC Listening Part 1: Danh từ chỉ vật ở nhà hàng, khách sạn
- Từ vựng TOEIC Listening Part 1: Hành động ở nhà hàng, khách sạn
Bình luận - Hỏi đáp