Từ vựng TOEIC Listening Part 1: Chủ đề hành động ngoài trời

Hành động ngoài trời sử dụng trong Part 1 là phần từ vựng trọng tâm trong bài nghe, cần được lưu ý ôn tập tốt để tạo kiến thức nền tảng cho bài thi TOEIC.
author
Nguyễn Xuân Oanh
07/04/2023
tu vung toeic listening part 1 chu de hanh dong ngoai troi

Key takeaways

  • TOEIC Listening Part 1 bao gồm 6 câu hỏi về tranh với 4 phương án cho mỗi tranh. Người học nghe và chọn phương án đúng nhất.

  • Part 1 có 2 dạng bài chính là loại tranh lấy người làm trọng tâm và loại tranh lấy cảnh vật, đồ vật làm trọng tâm.

  • Phương pháp học từ vựng phổ biến cho Part 1: Áp dụng từ vựng vào ngữ cảnh, liên tưởng, sáng tạo, đặt cảm xúc vào từ vựng, thực hiện hành động khi học từ và ôn tập từ ngắt quãng.

  • Người học lựa chọn và kết hợp các phương pháp ôn tập phù hợp, lập kế hoạch ôn luyện để đạt kết quả học tập tốt nhất.

Tổng quan về TOEIC Listening Part 1

Toeic Listening Part 1 bao gồm 6 câu hỏi về tranh ảnh. Ở mỗi câu người đọc nghe 4 câu mô tả tranh và chọn phương án phù hợp nhất.

Tranh được chia làm 2 loại chính:

  • Tranh với người làm trọng tâm chiếm 5/6 tranh, chủ yếu mô tả hành động của người, nhóm người với người, nhóm người hoặc đồ vật khác.

  • Tranh cảnh vật, đồ vật chiếm 1/6  tranh, mô tả trạng thái và vị trí của đồ vật, cảnh vật.

image-alt

Tổng hợp từ vựng TOEIC Listening Part 1 chủ đề hành động ngoài trời

  • Adjust  /əˈdʒʌst/:  điều chỉnh 

Ví dụ: The man is adjusting the height of the chair. (Người đàn ông đang điều chỉnh độ cao của ghế.)

  • Board /bɔːrd/: lên máy bay

Ví dụ: She is boarding a plane. (Cô ấy đang lên máy bay.)

  • Build /bɪld/: xây dựng

Ví dụ: They're building new houses by the river. (Họ đang xây những ngôi nhà mới bên bờ sông.)

  • Carry  /ˈker.i/: mang, vác, khiêng

Ví dụ: They are carrying the chairs to the warehouse. (Họ đang mang những chiếc ghế đến nhà kho.)

  • Cast  /kæst/: ngả bóng, chiếu sáng 

Ví dụ: The tree cast a shadow over his face. (Cái cây ngả bóng lên khuôn mặt anh ta.)

  • Choose  /tʃuːz/: lựa chọn

Ví dụ: They are choosing some new books at the flea market. (Họ đang lựa vài quyển sách ở chợ trời.)

  • Cross  /krɑːs/: băng qua

Ví dụ: Some people are crossing the road. (Một số người đang băng qua đường.)

  • Cycle  /ˈsaɪ.kəl/: đạp xe đạp

Ví dụ: She is cycling in the park. (Cô ấy đang đạp xe đạp trong công viên.)

  • Check  /tʃek/: kiểm tra

Ví dụ: The policeman checked the bags thoroughly. (Viên cảnh sát đã kiểm tra kỹ lưỡng những chiếc túi.)

  • Clean /kliːn/: rửa sạch, lau dọn

Ví dụ: They are cleaning the new cars in the yard. (Họ đang rửa mấy chiếc xe mới trong sân.)

  • Dig /dɪɡ/: đào

Ví dụ: The dog is digging a hole to hide its bone in. (Con chó đang đào một cái hố để giấu xương của nó vào.)

  • Dismantle /dɪˈsmæn.təl/: tháo dỡ

Ví dụ: Some parts of the sidewalk are being dismantled. (Một số đoạn vỉa hè đang được tháo dỡ.)

  • Dive /daɪv/: lặn, nhảy xuống

Ví dụ: She is diving into the swimming pool. (Cô ấy đang lặn xuống bể bơi.)

  • Erect /ɪˈrekt/: dựng lên 

Ví dụ: The workers are erecting some scaffolding again the wall in the building site. (Các công nhân đang dựng một số giàn giáo dựa vào bức tường trong công trường.)

  • Fish  /fɪʃ/: câu cá

Ví dụ: They are fishing on a dock. (Họ đang câu cá trên một bến tàu.)

  • Float /floʊt/: nổi, lơ lửng

Ví dụ: The boat is floating on the sea. (Con thuyền đang lênh đênh trên biển.)

  • Fix /fɪks/ : sửa chữa

Ví dụ: The plumber is fixing the pipes in the yard. (Người thợ sửa ống nước đang sửa đường ống trong sân.)

  • Grill  /ɡrɪl/: nướng 

Ví dụ: The young man is grilling chicken in the backyard. (Chàng trai đang nướng gà ở sân sau.)

  • Hang /hæŋ/: treo

Ví dụ: The woman is hanging a sweater on the line. (Người phụ nữ đang treo một chiếc áo len trên dây.)

  • Hike /haɪk/: đi bộ đường dài

Ví dụ: I’ve got to hike back to my car to get my jacket. (Tôi phải đi bộ quay lại xe để lấy cái áo khoác.)

  • Hold /hoʊld/: cầm, nắm

Ví dụ: She is holding an umbrella. (Cô ấy đang cầm một cái dù.)

  • Inspect /ɪnˈspekt/: kiểm tra

Ví dụ: The man is inspecting a tire on the road. (Người đàn ông đang kiểm tra một chiếc lốp xe trên đường.)

  • Land /lænd/: đáp, đậu

Ví dụ: The plane is landing. (Máy bay đang đáp xuống.)

  • Lay /leɪ/: nằm

Ví dụ: The man is laying on the beach. (Người đàn ông đang nằm trên bãi biển.)

  • Lift  /lɪft/: nâng, nhấc, đỡ

Ví dụ: He lifted the box carefully down from the shelf. (Anh cẩn thận nhấc chiếc hộp xuống khỏi kệ.)

  • Load  /loʊd/: chất (hàng hóa)

Ví dụ: The carts are being loaded with fruit in the vineyard. (Những chiếc xe đang được chất đầy trái cây trong vườn nho.)

  • Lean /liːn/: dựa, tựa, nghiêng

Ví dụ: That fence is leaning to the right. (Cái hàng rào đó nghiêng về bên phải.)

  • Mount  /maʊnt/: đóng, lắp, gắn 

Ví dụ: The surveillance camera is mounted above the main gate. (Camera giám sát được gắn phía trên cổng chính.)

  • Mow /moʊ/: cắt, gặt

Ví dụ: You can't mow the lawn if it's raining. (Bạn không thể cắt cỏ nếu như trời đang mưa.)

image-alt

  • Park  /pɑːrk/: đậu xe

Ví dụ: Just park your car in the driveway. (Chỉ cần đậu xe của bạn trong đường lái xe vào nhà.)

  • Paint  /peɪnt/: sơn

Ví dụ: They are painting the fence in front of the office. (Họ đang sơn lại hàng rào phía trước văn phòng.)

  • Point /pɔɪnt/: chỉ tay, hướng về phía

Ví dụ: There was an arrow pointing to the door. (Có một mũi tên hướng ra phía cửa.)

  • Pour  /pɔːr/: đổ mưa lớn

Ví dụ: You’d better take an umbrella – it’s pouring out there. (Tốt hơn hết là bạn nên mang theo một chiếc ô - ngoài kia trời đang đổ mưa.)

  • Pull /pʊl/: kéo

Ví dụ: The car was pulling a caravan. (Chiếc xe đang kéo một xe lưu động.)

  • Push /pʊʃ/: đẩy

Ví dụ: He helped me push my car off the road. (Anh ấy đã giúp tôi đẩy xe của tôi ra khỏi đường.)

  • Rest /rest/: dựa vào, nghỉ ngơi

Ví dụ: The bicycle was resting against the wall. (Chiếc xe đạp đang dựa vào tường.)

  • Ride /raɪd/: lái xe máy, xe đạp, cưỡi ngựa

Ví dụ: The girl is learning to ride a bike. (Cô gái đang học đi xe đạp.)

  • Row /roʊ/: chèo

Ví dụ: They are rowing a boat on the lake. (Họ đang chèo thuyền trên hồ.)

  • Stand /stænd/: đứng

Ví dụ: He is standing near the car. (Anh ta đang đứng gần chiếc xe.)

  • Sit /sɪt/: ngồi

Ví dụ: They are sitting in a row in the stadium. (Họ đang ngồi thành một hàng trong sân vận động.)

  • Sell  /sel/: bán

Ví dụ: They are selling fresh beverages on the beach. (Họ bán các thức uống tươi ngon bên bờ biển.)

  • Shovel  /ˈʃʌv.əl/: xúc bằng xẻng

Ví dụ: They are shoveling snow. (Họ đang xúc tuyết.)

  • Stroll  /stroʊl/: đi tản bộ

Ví dụ: The man is strolling along the beach. (Người đàn ông đang đi tản bộ trên bãi biển.)

  • Sweep /swiːp/: quét

Ví dụ: The workers are sweeping the road. (Các công nhân đang quét đường.)

  • Swim /swɪm/: bơi

Ví dụ: He is swimming in the river. (Anh ấy đang bơi trên sông.)

  • Tile  /taɪl/: lát gạch

Ví dụ: He is tiling the patio. (Anh ta đang lát gạch ở sân trong.)

  • Trim /trɪm/: cắt, tỉa, thu dọn

Ví dụ: She is trimming the tree with a tool. (Cô ấy đang tỉa cây bằng dụng cụ.)

  • Wander  /ˈwɑːn.dɚ/: đi lang thang

Ví dụ: We spent the morning wandering around the old part of the city. (Chúng tôi dành cả buổi sáng lang thang quanh khu vực cũ của thành phố.)

  • Water  /ˈwɑː.t̬ɚ/: tưới nước

Ví dụ: The woman is watering the flowers. (Người phụ nữ đang tưới những bông hoa.)

Phương pháp học từ vựng

image-alt

Áp dụng từ vựng vào ngữ cảnh

Khi đặt hành động vào ngữ cảnh người học có thể hiểu chính xác nghĩa và nhớ từ vựng lâu hơn. Ngược lại khi người học gặp lại các ngữ cảnh trong cuộc sống thì gợi nhớ lại các từ liên quan. Việc liên tưởng đến ngữ cảnh giúp kích thích gợi nhớ, truy hồi từ vựng, cải thiện trí nhớ.

Liên tưởng từ vựng một cách sáng tạo, cường điệu

Các hình ảnh sáng tạo, cường điệu luôn tạo ảnh hưởng sâu sắc, mạnh mẽ đến bộ não, giúp lưu trữ ký ức lâu hơn cách học thuộc lòng thông thường. Ví dụ khi học từ water nghĩa là tưới nước người học liên tưởng đến một bình nước lớn ở trên trời đang đổ nước xuống tạo thành mưa, tưới tiêu cho cánh đồng.

Các hình ảnh này có thể độc đáo, khác biệt về màu sắc (người đọc nghĩ về một cánh đồng màu đỏ), kèm theo âm thanh của mưa gió.

Đặt cảm xúc vào từ vựng

Cảm xúc con người có mối liên quan chặt chẽ đến trí nhớ vì vậy khi học một từ mới người đọc liên tưởng đến cảm xúc mình từng trải qua khi làm hành động này sẽ giúp ghi nhớ từ vựng hiệu quả.

Thực hiện mô tả từ vựng

Hầu hết các từ vựng chỉ hành động ngoài trời là hành động do người thực hiện nên khi luyện tập người học có thể vận dụng hành động để mô tả từ vựng. Ví dụ khi học từ bơi người đọc thể hiện động tác bơi lội và đọc từ swim vài lần, ghi nhớ cách đọc trong lúc thực hiện động tác.

Ôn tập ngắt quãng từ vựng

Sau một thời gian học tập trí nhớ con người có xu hướng quên lãng đi các kiến thức không sử dụng nhiều. Vì vậy, người học nên dành thời gian học, lên kế hoạch ôn tập cụ thể bằng flashcard, ứng dụng trên điện thoại hoặc ôn luyện trên các trang web.

Người học nên chọn đa dạng các loại bài tập, kết hợp các bài sử dụng cả âm thanh để đạt hiệu quả cao nhất.

Đọc giả có thể chọn cách học mà bản thân yêu thích hoặc kết hợp nhiều phương pháp học từ vựng. Bên cạnh đó người học nên kết hợp với phần phát âm, trọng âm, luyện nghe để sử dụng từ chính xác và áp dụng từ vào thực tế nhuần nhuyễn hơn. 

Việc sử dụng kết hợp các giác quan trong học tập khiến cho bài học trở nên sinh động, thú vị và mang tính ứng dụng cao. Người học có thể làm các bài trắc nghiệm về phong cách học tập (learning style) để lựa chọn phương pháp học phù hợp và hiệu quả nhất.

Bài tập vận dụng

Bài tập về hành động ngoài trời sử dụng trong Part 1

  1. They are ……… a wall.

  2. He is ………  a hole to plant a tree.

  3. The best fish ……… near the bottom. 

  4. Is it all right to ……… my car there?

  5. He has to get out and ……… snow.

  6. We could  ………  into town if you like.

  7.  I want to ……… for a while. I’m tired.

  8.  Does that ship ……… much cargo?

  9.  ………  your towel on a hook.

  10. Check and ……… the brakes regularly.

Đáp án

A. building; B. digging; C. swim; D.park; E.shovel

F. stroll; G. rest; H. carry; I. hang; J. adjust

Tổng kết

Kỳ thi TOEIC đòi hỏi người học tập trung và chuẩn bị kỹ càng nên để đạt được hiệu quả ôn tập tốt nhất người học có thể tham khảo Chương trình Luyện thi TOEIC cam kết đầu ra tại ZIM.

Bài viết cung cấp một số hành động ngoài trời dụng trong Part 1 thường gặp trong và phương pháp học tập từ vựng giúp người đọc tham khảo, ôn luyện cho bài thi Toeic.

Với chương trình đào tạo tinh gọn, nguồn tài liệu phong phú và đội ngũ giáo viên có kinh nghiệm chuyên môn, ZIM sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Toeic hiệu quả trong thời gian tối ưu nhất. 

Nguồn tham khảo bài:

(n.d.). Sentence dictionary online - Good sentence examples for every word!. https://sentencedict.com/

Từ điển tiếng Anh, ban dich & tu điển tu đồng nghĩa. (n.d.). Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus. https://dictionary.cambridge.org/vi

ZIM, A. N. (n.d.). Danh sách Bài viết tại ZIM.VN

Người học cần chứng chỉ TOEIC gấp để tốt nghiệp, bổ sung hồ sơ tuyển dụng hay cơ hội thăng tiến. Tham khảo khóa học luyện thi TOEIC cấp tốc đạt điểm cao trong thời gian ngắn.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu