Từ vựng TOEIC Listening Part 1: Chủ đề nhà hàng khách sạn

Cấu trúc đề thi TOEIC trong phần listening sẽ bao gồm 4 phần với mục đích đánh giá khả năng nghe hiểu và nắm bắt từ khóa của thí sinh. Phần thi TOEIC Listening Part 1 yêu cầu thí sinh nghe và chọn đáp án chứa lời mô tả chính xác nhất bức tranh trong đề, 6 câu hỏi tương ứng với 6 hình ảnh sẽ được đưa ra. Các hình ảnh này xoay quanh chủ đề thương mại hoặc hoạt động trong cuộc sống hàng ngày.
tu vung toeic listening part 1 chu de nha hang khach san

Ví dụ:

tu-vung-ve-nha-hang-khach-san-su-dung-trong-toeic-part-1
Thí sinh sẽ nghe 4 lời miêu tả tương ứng với 4 đáp án A, B, C, D:

  1. He’s parking a truck.

  2. He’s lifting some furniture.

  3. He’s starting an engine.

  4. He’s driving a car.

Đáp án B, anh ấy đang nhấc một vài đồ nội thất, là đáp án đúng.

(ETS. Test 1 Part 1. ETS TOEIC Test LC. YBM, 2022.)

Trước khi vào phần bài làm, thí sinh sẽ nghe 1 đoạn hướng dẫn cách làm bài trong 1 phút 25 giây. Người học nên tận dụng thời gian này để xem trước tranh và dự đoán các từ vựng có thể xuất hiện.

Vì thế, để tối đa hóa cơ hội ghi điểm ở phần này, người học cần trang bị vốn từ vựng liên quan đến các chủ đề hay bắt gặp trong đề thi. Bài viết này sẽ cung cấp cho thí sinh các từ vựng TOEIC chủ đề nhà hàng khách sạn, từ đó tự tin hơn khi bắt gặp dạng hình ảnh này trong đề thi.

Key takeaways

  1. Phần 1 trong đề listening của TOEIC yêu cầu thí sinh chọn đáp án miêu tả chính xác nhất hình ảnh trong đề.

  2. Từ vựng về chủ đề nhà hàng khách sạn trong Part 1 TOEIC chủ yếu là tên gọi dụng cụ, đồ vật,  chức danh, hành động và không gian.

  3. Từ vựng cần được ghi chú, ứng dụng và ôn luyện liên tục trong suốt quá trình học.

  4. Ôn luyện từ vựng theo chủ đề và kỹ năng sẽ giúp nâng cao trình độ cũng như củng cố kiến thức ngôn ngữ của người học.

Chủ đề nhà hàng

  • Appetizers (n) - /ˈæpɪtaɪzər/: món khai vị

Ví dụ: Some green olives make a simple appetizer. (Một vài trái ô liu xanh làm nên món khai vị đơn giản.)

  • Apron (n) - /ˈeɪprən/: tạp dề

Ví dụ: He is putting on an apron before starting to cook. (Anh ấy đang đeo tạp dề trước khi bắt đầu nấu ăn.)

  • Chef (n) - /ʃef/: đầu bếp

Ví dụ: She used to work as a chef in a big hotel in Johannesburg. (Cô ấy từng làm đầu bếp trong một khách sạn lớn ở Johannesburg.)

  • Kitchen counter (n) - /ˈkaʊntər/: mặt bếp

Ví dụ: The kitchen counters should be cleaned after finishing preparing dishes. (Các mặt bếp nên được làm sạch sau khi chuẩn bị xong các món ăn.)

  • Server (n) - /ˈsɜːrvər/:nhân viên phục vụ

Ví dụ: James has worked as a server in our restaurant for more than 6 months. (James đã làm nhân viên phục vụ tại nhà hàng của chúng tôi được hơn 6 tháng.)

  • Patron (n) - /ˈpeɪtrən/: khách hàng quen thuộc

Ví dụ: Visit our website to see valuable benefits for patrons dining out at the newest branch. (Truy cập trang web của chúng tôi để xem những lợi ích đáng kể dành cho khách hàng quen dùng bữa tại chi nhánh mới nhất.)

  • Serve (v) - /sɜːrv/: phục vụ

Ví dụ: They served a wonderful meal to more than fifty delegates. (Họ đã phục vụ một bữa ăn tuyệt vời cho hơn năm mươi đại biểu.)

  • Dish (n) - /dɪʃ/: món ăn

Ví dụ: I decided to cook his favorite dish. (Tôi quyết định nấu món ăn yêu thích của anh ấy.)

  • Display case (n)- /dɪˈspleɪ/: tủ, kệ trưng bày

Ví dụ: The woman is pointing at the display case with excitement. (Người phụ nữ đang chỉ tay vào kệ trưng bày một cách phấn khích.)

  • Food stand (n) - /ˈfuːd stænd/: quầy bán thức ăn

Ví dụ: The cook is preparing some hot dishes at the food stand. (Đầu bếp đang chuẩn bị một số món ăn nóng ở quầy thức ăn.)

  • Tablecloth (n) - /ˈteɪblklɒθ/: khăn trải bàn

Ví dụ: The white tablecloths are widely used for formal events. (Khăn trải bàn màu trắng được sử dụng rộng rãi cho các sự kiện trang trọng.)

  • Main course (n) - /ˌmeɪn ˈkɔːrs/: món chính

Ví dụ: I had salmon, rice and broccoli as a main course. (Tôi có món chính là cá hồi, cơm và bông cải xanh.)

  • Dessert (n) - /dɪˈzɜːrt/: món tráng miệng

Ví dụ: A rich chocolate dessert would be perfect. (Một món tráng miệng sôcôla phong phú sẽ là hoàn hảo.)

  • Beverage (n) - /ˈbevərɪdʒ/: đồ uống

Ví dụ: Studies on the consumption of various alcoholic beverages have been conducted. (Các nghiên cứu về việc tiêu thụ các loại đồ uống có cồn khác nhau đã được tiến hành.)

  • Cooking utensil (n) - /juːˈtensl/: dụng cụ nấu ăn

Ví dụ: Wash your hands and all cooking utensils after preparing raw meat. (Rửa tay và tất cả dụng cụ nấu ăn sau khi sơ chế thịt sống.)

Chủ đề khách sạn

  • Advanced (adj) - /ədˈvænst/: tiên tiến

Ví dụ: Advanced technology has been implemented to optimize the restaurant’s operation. (Công nghệ tiên tiến đã được triển khai để tối ưu hóa hoạt động của nhà hàng.)

  • Check in (v) - /ˈtʃek ɪn/: làm thủ tục nhận phòng

Ví dụ: Please check in at least an hour before departure. (Vui lòng làm thủ tục nhận phòng ít nhất một giờ trước khi khởi hành.)

  • Check out (v) - /ˈtʃek aʊt/: làm thủ tục trả phòng

Ví dụ: Guests should check out of their rooms by noon. (Du khách nên làm thủ tục trả phòng trước buổi trưa.)

  • Lobby (n) - /ˈlɑːbi/: sảnh

Ví dụ: Long-distance calls can only be made from the lobby of the hotel. (Các cuộc gọi đường dài chỉ có thể được thực hiện từ sảnh của khách sạn.)

  • Corridor (n) - /ˈkɔːrɪdɔːr/: hành lang

Ví dụ: His room is along the corridor. (Phòng anh ấy ở dọc hành lang.)

  • Receptionist (n)  - /rɪˈsepʃənɪst/: nhân viên lễ tân

Ví dụ: The receptionist assisting us this morning at the hotel is professional. (Nhân viên lễ tân hỗ trợ chúng tôi sáng nay tại khách sạn rất chuyên nghiệp.)

  • Vacancy (n) - /ˈveɪkənsi/: phòng trống

Ví dụ: I'm sorry, we have no vacancies. (Xin thứ lỗi, chúng tôi không còn phòng trống.)

  • Internet access (n) - /ˈɪntərnet ˈækses/: truy cập mạng

Ví dụ: Internet access will suffer outages in upcoming days. (Truy cập Internet sẽ bị mất kết nối trong những ngày sắp tới.)

Cụm từ chủ đề nhà hàng khách sạn

  • Make a reservation: đặt chỗ

Ví dụ: We would like to make a reservation for two. (Chúng tôi muốn đặt chỗ cho hai người.)

  • Stack of plates: chồng đĩa

Ví dụ: The dirty stack of plates in the sink discourages us from doing the dishes. (Chồng đĩa bẩn trong bồn rửa khiến chúng tôi không muốn rửa bát.)

  • Pour drink for the customer: rót nước cho khách hàng

Ví dụ: The server is pouring drinks for the customers. (Nhân viên phục vụ đang rót đồ uống cho khách hàng.)

  • Pour coffee into a cup: rót cà phê vào cốc

Ví dụ: He is pouring some coffee into my cup. (Anh ấy đang rót một ít cà phê vào cốc của tôi.)

  • Enjoy/ Eat their meal: thưởng thức món ăn

Ví dụ: To celebrate our anniversary, we decided to enjoy our meal at D1 restaurant. (Để ăn mừng ngày kỷ niệm, chúng tôi quyết định thưởng thức bữa ăn của mình tại nhà hàng D1.)

  • Prepare a beverage: chuẩn bị một món thức uống

Ví dụ: The major duty of a bartender is to prepare beverages based on customers’ orders. (Nhiệm vụ chính của nhân viên pha chế là pha chế đồ uống dựa trên yêu cầu của khách hàng.)

  • Put on an apron: mặc tạp dề

Ví dụ: She is putting on an apron which is a gift from the chef. (Cô ấy đang đeo một chiếc tạp dề, đó là món quà từ đầu bếp.)

  • Wiping off the kitchen counter: lau mặt bếp

Ví dụ: Remember to wipe off the kitchen counter after preparing the dishes. (Hãy nhớ lau sạch mặt bếp sau khi chuẩn bị các món ăn.)

  • Be seated on the stool: ngồi trên ghế đẩu

Ví dụ: We were seated on the stool to enjoy the whole cooking process. (Chúng tôi ngồi trên ghế đẩu để thưởng thức toàn bộ quá trình nấu ăn.)

  • The seats are occupied/ unoccupied: ghế có người ngồi/ không có người ngồi

Ví dụ: Since all the seats are occupied, we have to wait for 15 minutes. (Vì tất cả các ghế đều có người ngồi nên chúng tôi phải đợi 15 phút.)

Lưu ý: Đề thi có xu hướng sử dụng những từ vựng mang nghĩa tổng quát để miêu tả 1 đồ vật cụ thể trong hình, vì thế người học cần tận dụng thời gian đọc hướng dẫn để dự đoán các từ vựng cho bức tranh, miêu tả từ tổng quát đến cụ thể. 

Ví dụ:


cum-tu-chu-de-nha-hang-khach-san

YBM. Test 2 Part 1. YBM TOEIC Listening 1000 Vol.1

(A) He’s drinking some coffee. 

(B) He’s preparing a beverage. 

(C) He’s putting on an apron. 

(D) He’s wiping off the counter.

Đáp án B, anh ấy đang chuẩn bị một món thức uống, là đáp án đúng

Thay vì miêu tả anh ấy đang pha chế cà phê, he’s preparing some coffee, đề thi có thể thay từ miêu tả cụ thể “coffee” thành từ mang nghĩa tổng quát “beverage”.

Phương pháp học từ vựng hiệu quả

Cách hiệu quả nhất để ghi nhớ 1 từ vựng mới trong bất kỳ ngôn ngữ nào là khi người học thật sự sử dụng từ vựng ấy. Cụ thể, bên cạnh việc ghi chép các thông tin cơ bản của từ vựng vào vở, như cách phát âm, nghĩa của từ, người học nên viết 1 câu có chứa từ vựng ấy vào phần ghi chú của mình.

Trong trường hợp người học còn mơ hồ về cách đặt câu cho từ mới, Oxford dictionary hoặc Cambridge dictionary sẽ là 2 nguồn từ điển đáng tin cậy, có chứa ví dụ về từ được sử dụng trong văn phong cụ thể mà các sĩ tử có thể tận dụng.

Sau khi đã ghi nhớ và nhận diện được từ vựng, người học nên luyện tập bài tập TOEIC theo chủ đề để không chỉ củng cố và đa dạng hóa nguồn từ vựng của mình, mà còn rèn luyện kỹ năng giải đề nhằm chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi sắp đến.

Cách này nên được áp dụng cho cả phần bài nghe và đọc, người học sẽ dần nhận thấy tiến bộ của mình thông qua sự phát triển của khả năng nghe hiểu và đọc hiểu, từ đó có động lực theo đuổi mục tiêu điểm TOEIC mong ước.

Và tất nhiên, mọi công sức ghi chép và học thuộc từ vựng sẽ trở nên vô nghĩa khi người học không ôn lại các từ đã học. Hãy ôn tập ngữ nghĩa và cách phát âm của từ sau 1 đến 2 tuần để ghi nhớ tốt hơn nhé!

Bài tập ứng dụng

Bài 1:

Điền từ hoặc cụm từ để miêu tả bức tranh: appetizers, apron ,counter, utensil, tablecloth, beverage ,check in, corridor, pour drink for the customer, stack of plates

image-alt

image-alt

image-alt

image-alt

image-alt

1.

2.

3.

4. 

5.

image-alt

image-alt

image-alt

image-alt

image-alt

6. 

7. 

8.

9.

10.

Bài 2:

Chọn từ và điền từ vào chỗ trống: appetizers, patrons, vacancies, dishes, serve, dessert, reservation, server

  1. They … a wonderful meal to more than fifty ….

  2. Beginning with … of calamari and garlic bread and ending with a … of creamy tiramisu and vanilla ice cream

  3. He is waiting for the … to bring his most favorite … at the restaurant.

  4. We have made a … at the busiest restaurant in downtown for our parents.

  5. Please accept our sincere apologies since we have no … at the moment.

Bài 3: Chọn đáp án miêu tả bức tranh chính xác nhất

bai-tap-ung-dung

1.

(A) A server is pouring drinks for the customers   

(B) Some men are interacting with a woman.  

(C) Some men are eating their meals in a restaurant. 

(D) Some food has been placed on a table.

bai-tap-chon-dap-an-mieu-ta-buc-tranh-chinh-xac-nhat

2.

(A) She’s eating some desserts. 

(B) She’s cleaning the glass. 

(C) She’s baking some pastries. 

(D) She’s looking at a display.

bai-tap-toeic-listening

3.

(A) Some dishes are being prepared by the cooks. 

(B) Customers are selecting food items at a market. 

(C) A kitchen is being cleaned by a staff. 

(D) Some chefs are taking off their hats.

bai-tap-toeic

4.

(A) A floor is being swept. 

(B) A window is being cleaned. 

(C) A door is open.

(D) A kitchen is unoccupied.

bai-tap-toeic-listening-va-dap-an

5.

(A) She’s adjusting the height of an umbrella.

(B) She’s inspecting the tires on a vending cart.

(C) There’s a mobile food stand on a walkway.

(D) There’s some cooking utensils on the ground.

Đáp án:

Bài 1: Điền từ hoặc cụm từ để miêu tả bức tranh

1. Appetizers

2. Beverage

3. counter

4. Pour drink for the customer

5. tablecloth

6. apron

7. check in

8. Stack of plates

9. corridor

10. Utensil

Bài 2: Chọn từ và điền từ vào chỗ trống

1. serve - patron

2. appetizers - dessert

3. server - dishes

4. reservation

5. vacancies 

Bài 3: Chọn đáp án miêu tả bức tranh chính xác nhất

1. B

2. D

3. A

4. D

5. C

Xem thêm:

Tổng kết

Những dạng hình ảnh thường xuất hiện trong từ vựng TOEIC chủ đề nhà hàng khách sạn có thể là sự tương tác giữa nhân viên bếp, lễ tân, phục vụ hoặc khách hàng. Bên cạnh đó, người học còn bắt gặp hình ảnh 1 căn bếp, 1 kệ gia vị hoặc khu vực sảnh của khách sạn.

Vì vậy, để chuẩn bị kỹ cho phần này, người học cần:

  • Bổ sung từ vựng miêu tả đồ vật, dụng cụ, chức danh, không gian và hành động liên quan đến chủ đề nhà hàng khách sạn

  • Tận dụng thời gian hướng dẫn đầu bài để dự đoán từ vựng, lưu ý đồ vật có sự tác động của nhân vật trong tranh hoặc sự tương tác của các nhân vật

Hy vọng các chia sẻ trên sẽ phần nào mở rộng kiến thức và hỗ trợ hành trình ôn thi TOEIC của các sĩ tử. Hãy luôn ôn luyện và hệ thống từ vựng để đạt được kết quả tốt nhất!

Trích dẫn:

“What Is Another Word for Dessert? | Dessert Synonyms - WordHippo Thesaurus.” WordHippo, www.wordhippo.com/what-is/another-word-for/dessert.html.

Appetizer Noun - Definition, Pictures, Pronunciation and Usage Notes | Oxford Advanced Learner’s Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com. www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/appetizer?q=Appetizers+.

Beverage Noun - Definition, Pictures, Pronunciation and Usage Notes | Oxford Advanced Learner’s Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com. www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/beverage?q=Beverage+.

Check in Verb - Definition, Pictures, Pronunciation and Usage Notes | Oxford Advanced Learner’s Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com. www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/check-in_1?q=check+in.

Check Out Verb - Definition, Pictures, Pronunciation and Usage Notes | Oxford Advanced Learner’s Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com. www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/check-out?q=Check+out.

Chef Noun - Definition, Pictures, Pronunciation and Usage Notes | Oxford Advanced Learner’s Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com. www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/chef?q=Chef.

Corridor Noun- Definition, Pictures, Pronunciation and Usage Notes | Oxford Advanced Learner’s Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com. www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/corridor?q=Corridor+.

Dishes Noun - Definition, Pictures, Pronunciation and Usage Notes | Oxford Advanced Learner’s Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com. www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/dish_1?q=dishes.

Ed.D., Lougheed Lin. 600 Essential Words for the TOEIC (600 Essential Words for the TOEIC Test). 3rd ed., Barron’s Educational Series, 2008.

ETS. ETS TOEIC Test LC. YBM, 2022.

Lobby Noun- Definition, Pictures, Pronunciation and Usage Notes | Oxford Advanced Learner’s Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com. www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/lobby_1?q=lobby.

Main course Noun - Definition, Pictures, Pronunciation and Usage Notes | Oxford Advanced Learner’s Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com. www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/main-course?

Serve Verb- Definition, Pictures, Pronunciation and Usage Notes | Oxford Advanced Learner’s Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com. www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/serve_1?q=serve.

Vacancy Noun- Definition, Pictures, Pronunciation and Usage Notes | Oxford Advanced Learner’s Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com. www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/vacancy?q=Vacancy+.

YBM. YBM TOEIC Listening 1000 Vol.1. Vietnam, Dan Tri Publisher, 2020.

Người học cần chứng chỉ TOEIC gấp để tốt nghiệp, bổ sung hồ sơ tuyển dụng hay cơ hội thăng tiến. Tham khảo khóa học luyện thi TOEIC cấp tốc đạt điểm cao trong thời gian ngắn.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu