Banner background

Từ vựng TOEIC Listening Part 1: Hành động ở nhà hàng, khách sạn

Bài viết giới thiệu đến người đọc một số động từ hay gặp trong ngữ cảnh ở nhà hàng, khách sạn kèm theo bài tập luyện tập.
tu vung toeic listening part 1 hanh dong o nha hang khach san

Từ vựng

Tranh

Từ & Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

image-alt

Order

/ˈɔːr.dɚ/

Gọi món

The lady is ordering food.

Người phụ nữ đang gọi món ăn.

image-alt

Serve

/sɝːv/

Phục vụ

The man is serving food for an old lady.

Người đàn ông đang phục vụ món ăn cho một người phụ nữ lớn tuổi.

image-alt

Arrange

/əˈreɪndʒ/

Sắp xếp

Sets of utensils have been arranged on the table.

Những bộ dao muỗng nĩa đã được sắp xếp trên bàn.

image-alt

Wash

/wɑːʃ/

Rửa

The woman is washing dishes.

Người phụ nữ đang rửa bát.

image-alt

Place

/pleɪs/

Đặt, để

Some sofas are placed in the hotel lobby.

Vài bộ sofa được đặt ở sảnh khách sạn.

image-alt

Display

/dɪˈspleɪ/

Trưng bày

Cakes are being displayed in a glass show-case.

Bánh được trưng bày trong tủ kính.

image-alt

Stir

/stɝː/

Khuấy

The girl is stirring something in a pot.

Cô gái đang khuấy thứ gì đó trong nồi.

image-alt

Seat

/siːt/

chứa được, có ghế cho

The woman is seated in a waiting area.

Người phụ nữ được xếp ngồi đợi ở phòng chờ.

image-alt

Prepare

/prɪˈper/

Chuẩn bị

The chef is preparing meals for customers.

Người đầu bếp đang chuẩn bị bữa ăn cho khách hàng.

image-alt

Decorate

/ˈdek.ər.eɪt/

Trang trí

The bed is decorated nicely.

Cái giường được trang trí đẹp mắt.

image-alt

Pour

/pɔːr/

Rót

Wine is being poured into a glass.

Rượu đang được rót vào ly.

image-alt

Set up

/set.ʌp/

bài trí, bố trí

The table has been set up ready for a family gathering.

Cái bàn đã được bài trí sẵn cho buổi tiệc họp mặt gia đình.

image-alt

Take an order

/teɪk.ən.ˈɔːr.dɚ/

Đặt món

The waitress is taking an order.

Nữ phục vụ đang tiếp nhận đơn đặt hàng.

image-alt

Study a menu

/ˈstʌd.i.eɪ.ˈmen.juː/

Xem thực đơn

The man is studying a menu.

Người đàn ông đang xem thực đơn.

image-alt

Check-in

/tʃek.ɪn/

Làm thủ tục vào

The couple is checking in the hotel.

Cặp đôi đang làm thủ tục vào khách sạn.

Bài tập vận dụng

Bài 1: Nối những từ vựng được cho với tranh tương ứng.

1. Display

2. Check-in

3. Order

4. Decorate

5. Serve

6. Seat

7. Stir

8. Poor

9. Wash

10. Pour

image-alt

A

image-alt

B

image-alt

C

image-alt

D

image-alt

E

image-alt

F

image-alt

G

image-alt

H

image-alt

I

Bài 2: Dựa vào tranh, điền từ phù hợp để hoàn thành các câu sau.

  1. A sweet dinner has been _____________.

image-alt

  1. The waiter is _________ food for a couple.

image-alt

  1. Some chairs have been __________ near the bar.

image-alt

4. Somebody is using gloves to _______ the dish.

image-alt

  1. The woman is __________ at the reception area.

image-alt

  1. Some snacks are being ______________.

image-alt

  1. The employee is _________ an order.

image-alt

Bài 3: Chọn phương án miêu tả phù hợp nhất với tranh.

1.

image-alt

  1. The woman is standing near the Christmas Tree.

  2. The man is dancing around the Christmas Tree.

  3. They are decorating the Christmas Tree.

  4. They are seated in a waiting area.

2.

image-alt

  1. The chef is preparing some cooking ingredients.

  2. The man is cleaning the table.

  3. The worker is stirring a soup pot.

  4. The woman is leaning over the table.

3.

image-alt

  1. Some employees are talking with each other.

  2. They are looking at each other.

  3. The bartender is washing some glasses.

  4. The bartender is talking on the phone.

4.

image-alt

  1. The waitress is taking an order.

  2. A group of people is ordering something for lunch.

  3. They are entering a restaurant.

  4. A group of people is enjoying their meals.

5.

image-alt

  1. One of the women is typing on her computer.

  2. One of the women is hanging some lights.

  3. They are setting up a table for the New Year's dinner.

  4. They are dancing around the table.

6.

image-alt

  1. The boy is carrying an empty tray.

  2. They are at a museum.

  3. Children are serving lunch themselves.

  4. Children are looking at each other.

Bài 4: Điền từ vào chỗ trống.

wash pour morning order restaurant

wait check-in study the menu serve

Business lunch

Business meals are great chances for anyone wanting to build a better relationship with partners. The kind of meal often occurs in a luxury _________, and booking in advance for a ready-private room. You must ________ with the receptionist so that you’ll be allowed to enter the room. Just as others, people at business meals will be ____________ food and drinks (usually wine or champagne). Everybody will have some time to ________ ____ ______ then _______ with a waiter. People often discuss things while _______ for food but the most important topic is left after the meal. As an intern, I don’t have much to say about serious projects so I will ______ wine into glasses for everybody and listen carefully to the conversation. Although business meals are stressful sometimes, I still love those because they are totally free and I don’t have to ______ the dishes.

Đáp án và giải thích

Bài tập 1:

Hình A - 4 Decorate

Hình B - 6 Seat

Hình C - 5 Serve

Hình D - 10 Pour

Hình E - 9 Wash

Hình F - 7 Stir

Hình G - 1 Display

Hình H - 3 Order

HÌnh I - 2 Check-in

Bài tập 2:

1. A sweet dinner has been prepared/set up.

Một bữa tối lãng mạn đã được chuẩn bị.

2. The waiter is serving food for a couple.

Người phục vụ đang lên món cho cặp đôi.

3. Some chairs have been arranged near the bar.

Vài cái ghế đã được sắp xếp cạnh quầy bar.

4. Somebody is using gloves to wash the dish.

Ai đó đang dùng bao tay để rửa đĩa.

5. The woman is checking in at the reception area.

Người phụ nữ đang làm thủ tục tại khu vực lễ tân.

6. Some snacks are being displayed.

Vài món ăn nhẹ đang được trưng bày.

7. The employee is taking an order.

Nhân viên đang nhận đơn món.

Bài tập 3:

1.

image-alt

  1. The woman is standing near the Christmas Tree.

  2. The man is dancing around the Christmas Tree.

  3. They are decorating the Christmas Tree.

  4. They are seated in a waiting area.

  1. Người phụ nữ đang đứng cạnh cây thông giáng sinh.

  2. Người đàn ông đang nhảy xung quanh cây thông giáng sinh.

  3. Họ đang trang trí cây thông giáng sinh.

  4. Họ đang ngồi ở một phòng chờ

Giải thích:

  • Phương án (A): chứa hành động không phù hợp với tranh: “standing” (đang đứng), người đọc có thể thấy trên hình có “the woman” (người phụ nữ) nhưng người phụ nữ đang ngồi thay vì đứng. Do vậy đáp án này là sai.

  • Phương án (B): chứa hành động không phù hợp với tranh: “dancing around” (nhảy xung quanh). Trong tranh có xuất hiện hai đối tượng là “the man” (người đàn ông) và “Christmas Tree” (cây thông noel) nhưng người đàn ông không có hành động “dancing” (nhảy).

  • Phương án (D): chứa hành động không phù hợp với tranh: “seated in a waiting area” (đang ngồi ở phòng chỡ).

2.image-alt

  1. The chef is preparing some cooking ingredients.

  2. The man is cleaning the table.

  3. The worker is stirring a soup pot.

  4. The woman is leaning over the table.

  1. Đầu bếp đang chuẩn bị nguyên liệu nấu ăn.

  2. Người đàn ông đang dọn bàn.

  3. Người nhân viên đang khuấy một nồi súp.

  4. Người phụ nữ đang cúi người qua bàn.

Giải thích:

  • Phương án (B): chứa hành động sai với tranh “cleaning the table” (dọn bàn). Tranh có xuất hiện đối tượng “the man” (người đàn ông) nhưng không có hành động dọn dẹp bàn.

  • Phương án (C): chứa hành động không phù hợp với tranh: “stirring a soup pot” (khuấy một nồi súp). Phương án có thể dễ dàng loại bỏ do trong tranh không có hành động “khuấy” nào.

  • Phương án (D): chứa thông tin sai so với tranh “the woman” (người phụ nữ). Đáp án bẫy do hành động “leaning over the table” (chúi người qua bàn) là có những chủ thể ở đây là “the man” (người đàn ông).

3.

image-alt

  1. Some employees are talking with each other.

  2. They are looking at each other.

  3. The bartender is washing some glasses.

  4. The bartender is talking on the phone.

  1. Một vài nhân viên đang nói chuyện với nhau.

  2. Họ đang nhìn nhau.

  3. Người pha chế đang rửa một vài cái ly.

  4. Người pha chế đang nói chuyện điện thoại.

Giải thích:

  • Phương án (A): chứa thông tin không được thể hiện trong tranh “talking with each other” (đang nói chuyện với nhau) và chủ ngữ số nhiều “some employees” (vài nhân viên) trong khi tranh chỉ có một người nhân viên và một người khách.

  • Phương án (C): chứa hành động không phù hợp với tranh “washing some glasses” (rửa những cái ly). Người “bartender” (nhân viên pha chế) đang cầm cái ly nhưng không phải hành động “washing” (đang rửa) và cũng không phải danh từ số nhiều “glasses”.

  • Phương án (D): chứa hành động không được thể hiện trong tranh: “talking on the phone” (nói chuyện trên điện thoại). Tương tự phương án C, đây là phương án không phù hợp do có hành động sai với thông tin của tranh.

4.

image-alt

  1. The waitress is taking an order.

  2. A group of people is ordering something for lunch.

  3. They are entering a restaurant.

  4. A group of people is enjoying their meals.

  1. Nữ phục vụ đang nhận một đơn hàng.

  2. Một nhóm người đang gọi món ăn trưa.

  3. Họ đang bước vào nhà hàng

  4. Một nhóm người đang thưởng thức bữa ăn của họ

Giải thích:

  • Phương án (A): chứa thông tin khác so với trong tranh “the waitress ” (nữ nhân viên phục vụ)). Đáp án bẫy - trong tranh có hành động “taking an order” (ghi nhận đơn món) nhưng chủ thể là người đàn ông, không phải người phụ nữ. Người đọc cần chú ý để không bị chọn sai.

  • Phương án (C): chứa hành động không được thể hiện trong tranh: “entering a restaurant” (bước vào nhà hàng). Đây là đáp án có thể dễ dàng loại trừ.

  • Phương án (D): chứa hành động không phù hợp với tranh: “enjoying their meals” (thưởng thức bữa ăn của họ). Phương án bẫy - khung cảnh có thể đánh lừa người đọc nhưng cần chú ý “a group of people” (nhóm người) này vẫn đang cầm menu để gọi món và trên bàn không có đồ ăn nào.

5.

image-alt

  1. One of the women is typing on her computer.

  2. One of the women is hanging some lights.

  3. They are setting up a table for the New Year’s dinner.

  4. They are dancing around the table.

  1. Một trong số những người phụ nữ đang gõ bàn phím.

  2. Một trong số những người phụ nữ đang treo bóng đèn.

  3. Họ đang chuẩn bị bàn ăn cho bữa tối đón năm mới.

  4. Họ đang nhảy xung quanh cái bàn.

Giải thích:

  • Phương án (A): chứa hành không được thể hiện trong tranh typing on her computer” (gõ bàn phím máy tính). Đáp án có thể dễ dàng loại trừ.

  • Phương án (B): chứa thông tin không xuất hiện trong tranh, hành động “hanging” (treo). Tuy danh từ “lights” (đèn) có trong tranh, không có hành động “hanging” (treo) nào được mô tả nên đây là đáp án sai.

  • Phương án (D): chứa thông tin sai so với tranh: “dancing” (đang nhảy).

6. image-alt

  1. The boy is carrying an empty tray.

  2. They are at a museum.

  3. Children are serving lunch themselves.

  4. Children are looking at each other.

  1. Cậu bé đang bê một cái khay trống.

  2. Họ đang ở một bảo tàng.

  3. Bọn trẻ đang tự phục vụ bữa trưa.

  4. Bọn trẻ đang nhìn nhau.

Giải thích:

  • Phương án (A): chứa thông tin sai so với tranh “empty tray” (khay trống). Đáp án bẫy - hành động “carrying” (đang bê) là đúng và danh từ “the boy” (cậu bé) cũng xuất hiện nhưng khay đầy đồ ăn chứ không “empty” (trống).

  • Phương án (B): chứa thông tin không đúng so với tranh:”museum” (bảo tàng).

  • Phương án (D): chứa thông tin sai so với tranh: “looking at each other” (nhìn nhau). Tranh có xuất hiện “the children” nhưng không nhìn nhau. Đáp án này có thể dễ dàng loại bỏ.

Bài tập 4:

Business lunch

Business meals are great chances for anyone wanting to build a better relationship with partners. The kind of meal often occurs in a luxury restaurant, and booking in advance for a ready-private room. You must check in with the receptionist so that you’ll be allowed to enter the room. Just as others, people at business meals will be served food and drinks (usually wine or champagne). Everybody will have some time to study the menu then order with a waiter. People often discuss things while waiting for food but the most important topic is left after the meal. As an intern, I don’t have much to say about serious projects so I will pour wine into glasses for everybody and listen carefully to the conversation. Although business meals are stressful sometimes, I still love those because they are totally free and I don’t have to wash dishes!

Bữa ăn kinh doanh là cơ hội tuyệt vời cho bất kỳ ai muốn xây dựng mối quan hệ tốt đẹp hơn với đối tác. Kiểu bữa ăn này thường diễn ra ở nhà hàng sang trọng, cần phải đặt trước để có sẵn một không gian riêng tư. Bạn cần phải làm thủ tục vào với lễ tân để được phép vào phòng. Cũng như các bữa ăn khác, mọi người sẽ được phục vụ đồ ăn và thức uống (thường là rượu hoặc sâm panh). Mọi người sẽ có thời gian để xem qua thực đơn sau đó gọi món với người phục vụ. Mọi người thường thảo luận công việc trong khi đợi món nhưng thường vấn đề quan trọng sẽ được nói sau bữa ăn. Là một thực tập sinh, tôi không có nhiều điều để nói về những dự án vì vậy tôi thường rót rượu mời mọi người và nghe chăm chú cuộc trò chuyện. Mặc dù bữa ăn kinh doanh đôi lúc hơi căng thẳng, tôi vẫn rất thích chúng vì chúng miễn phí và tôi không cần phải rửa chén cơ mà!

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
Giáo viên
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...