Các từ vựng là danh từ chỉ vật ngoài trời
Tranh | Từ & Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|
| Dock /dɑːk/ | Cầu tàu. | A man is fishing at a dock. Một người đàn ông đang câu cá tại cầu tàu. |
| Pond /pɑːnd/ | Hồ nhỏ | They are strolling by the pond. Họ đang đi dạo bên bờ hồ. |
| Trail /treɪl/ | Đường mòn, lối mòn | A man is walking on a trail through the forest. Người đàn ông đang đi trên đường mòn ở quê. |
| Campsite /ˈkæmpsaɪt/ | Nơi cắm trại | There are many tents at a campsite by the lake. Có rất nhiều lều ở khu cắm trại bên bờ hồ. |
| Garden/ˈɡɑːrdn/ | Vườn | A woman is watering some flowers in the garden. Người phụ nữ đang tưới hoa trong vườn. |
| Wheelbarro /ˈwiːlbærəʊ/ | Xe cút kít | A woman is carrying a wheelbarrow fully loaded with things. Một người phụ nữ đang đẩy chiếc xe cút kít được chất đầy đồ vật. |
| Food stall /fuːd stɔːl/ | Xe đồ ăn | They are purchasing some food at a food stall. Họ đang mua đồ ăn tại xe đồ ăn. |
| Footpath /ˈfʊtpæθ/ | Lối đi bộ | A man is walking on a footpath. Người đàn ông đang đi bộ trên lối đi dành cho người đi bộ. |
| Fence /fens/ | Hàng rào | A fence is being painted. Một hàng rào đang được ai đó sơn. |
| Footbridge /ˈfʊtbrɪdʒ/ | Cầu dành cho người đi bộ | They are walking through a footbridge. Họ đang đi qua cầu dành cho người đi bộ. |
| Crosswalk /ˈkrɔːswɔːk/ | Vạch kẻ sang đường, nơi sang đường dành cho người đi bộ | Several pedestrians are crossing the crosswalk. Một số người đi bộ đang băng qua đường dành cho người đi bộ. |
| Grass verge /ɡræs vɜːrdʒ/ | Bụi cỏ, thảm cỏ | A traveller is standing on a grass verge by the road. Một khách du lịch đang đứng trên thảm cỏ ven đường. |
| Fire hydrant /ˈfaɪər haɪdrənt/ | Trụ chữa cháy | Several fire hydrants are lined up in a corner outside a building. Nhiều trụ chữa cháy được đặt ngay hàng thẳng lối tại một góc bên ngoài tòa nhà. |
| Fountain /ˈfaʊntn/ | Đài phun nước | Two women are playing by the fountain. Hai người phụ nữ đang chơi đùa bên cạnh đài phun nước. |
| Grass /ɡræs/ | Thảm cỏ | A person is lying on the grass. Một người đang nằm trên cỏ. |
| Bucket /ˈbʌkɪt/ | Cái xô | A bucket is being filled with some liquid. Một cái xô đang được thêm chất lỏng vào. |
| Open-air market /ˌəʊpən ˈer ˈmɑːrkɪt/ | Hội chợ, chợ ngoài trời | She is shopping in an open-air market. Cô ấy đang mua sắm ở một chợ ngoài trời. |
| Bench /bentʃ/ | Ghế dài | A woman is sitting on a bench working on her laptop. Người phụ nữ đang ngồi trên ghế dài làm việc trên laptop. |
| Rope path /rəʊp pæθ/ | Cầu dây, cầu treo | Some people are walking through the rope path. Vài người đang đi bộ qua cầu treo. |
| Railing /ˈreɪlɪŋ/ | Lan can | A man is standing against the railing. Người đàn ông đang đứng tựa vào lan can. |
| Canopy /ˈkænəpi/ | Mái hiên | Some furniture is placed under a canopy. Vài nội thất bàn ghế được đặt dưới mái che. |
| Deck chair /dek tʃer/ | Ghế boong (thường đặt ở bờ biển, hồ bơi) | Some deck chairs are placed in line at the beach. Một vài chiếc ghế boong được đặt thẳng hàng ở bờ biển. |
Xem thêm:
Bài tập vận dụng
Bài 1: Nối những từ vựng được cho với tranh tương ứng.
1. Dock | 2. Wheelbarrow | 3. Campsite | 4. Footpath | 5. Fountain |
6. Footbridge | 7. Fence | 8. Lawn | 9. Bench | 10. Food stall |
Bài 2: Dựa vào tranh, điền từ phù hợp để hoàn thành các câu sau.
He is working on a computer at a __________.
A woman is sitting on a __________ taking pictures of herself.
Two women are holding a __________.
Some pedestrians are waiting in front of the __________.
A dog is standing on a __________ __________.
A __________ is fully filled with pumpkins.
A woman is sitting on a __________ __________.
A girl is sitting by the __________.
Bài 3: Chọn phương án miêu tả phù hợp nhất với tranh.
1. | A woman is sitting on the grass in a park. She is looking at her laptop. She is listening to music with headphones. Some buckets are being filled behind the woman.
|
2. | A traveller is resting on the bench. She is relaxing on a deck chair. She is closing her suitcase. Some of the umbrellas are open.
|
3. | A woman is standing on a railroad. She is walking on a footbridge. She is holding onto the railing. Her friend is bending to the railing.
|
4. | A man is walking on a rope path in a forest. He is jumping down from the rope path. Some ropes are placed on the path. He is stretching his arms to the rope.
|
5. | A woman is having picnic under a canopy She is relaxing with her arms covering her eyes. Some furniture is being arranged. She is lying on the grass at a campsite.
|
6. | A couple is running by the lake. The man is taking pictures of the woman. They are walking on a trail by the pond. They are watering plants on a trail.
|
7. | A woman is taking pictures of the food stalls. She is purchasing some food in a market. She is taking pictures of herself in an open-air market. Some people are purchasing some items at a food stall.
|
8. | A family is strolling by a pond. The little boy is riding his bicycle. They are walking on the footpath of a park. They are taking selfies together.
|
9. | A rice field is being harvested. Farmers are planting rice in a field. There’s a pond in the distance. There’s a trail in the middle of the field.
|
10. | People are sitting in a circle together at a fountain in an amusement park. Some of the people are purchasing food. Several food stalls are placed at the park. There’s a circle fountain in an amusement park.
|
Đáp án và giải thích
Bài tập 1:
Hình A - 1. Dock
Hình B - 10. Food stall
Hình C - 2. Wheelbarrow
Hình D - 4. Footpath
Hình E - 3. Campsite
Hình F - 6. Footbridge
Hình G - 7. Fence
Hình H - 5. Fountain
Hình I - 9. Bench
Bài tập 2:
1. He is working on a computer at a fountain.
→ Anh ấy đang làm việc với laptop tại một đài phun nước.
2. A woman is sitting on a bench taking pictures of herself.
→ Người phụ nữ đang ngồi trên ghế dài tự chụp ảnh bản thân.
3. Two women are holding a cooler.
→ Người phụ nữ đang cầm thùng đá.
4. Some pedestrians are waiting in front of the crosswalk.
→ Vài người đi bộ đang đứng chờ trước đường dành cho người đi bộ.
5. A dog is standing on a grass verge.
→ Con chó đang đứng trên bãi cỏ ven đường.
6. A wheelbarrow is fully filled with pumpkins.
→ Một chiếc xe cút kít được chất đầy bí đỏ.
7. A woman is sitting on a deck chair.
→ Người phụ nữ đang ngồi trên ghế boong.
8.A girl is sitting by the pond.
→ Một bé gái đang ngồi bên bờ hồ.
Bài tập 3:
1. |
A woman is sitting on the grass in a park. She is looking at her laptop. She is listening to music with headphones. Some buckets are being filled behind the woman.
| Một người phụ nữ đang ngồi trên bãi cỏ trong công viên. Cô ấy đang nhìn vào máy tính xách tay của mình. Cô ấy đang nghe nhạc. Một số xô đang được lấp đầy phía sau người phụ nữ.
|
Giải thích: Phương án (B): chứa hành động không phù hợp với tranh: “looking at her laptop” (đang nhìn vào laptop). Phương án (C): chứa hành động không phù hợp với tranh: “Listening to music with headphones” (đang nghe nhạc với tai nghe), trong tranh cô gái đang không mang tai nghe.. Phương án (D): chứa đối tượng không có trong tranh: “bucket” (cái xô).
|
2. |
A traveller is resting on the bench. She is relaxing on a deck chair. She is closing her suitcase. Some of the umbrellas are open.
| Một du khách đang nghỉ ngơi trên băng ghế. Cô ấy đang thư giãn trên một chiếc ghế xếp. Cô ấy đang đóng vali lại. Một số ô được mở.
|
Giải thích: Phương án (A): chứa đối tượng không có trong tranh: “resting on the bench” (đang nghỉ ngơi trên ghế dài), đúng với hành động nhưng không đúng vật thể, trong tranh ghế cô ấy đang ngồi là ghế boong “deck chair”. Phương án (C): chứa hành động không phù hợp với tranh: “closing her suitcase” (đang đóng vali) Phương án (C): chứa hành động không phù hợp với tranh: “umbrellas are open” (dù đang mở), trong tranh tất cả dù đang đóng.
|
3. |
A woman is standing on a railroad. She is walking on a footbridge. She is holding onto the railing. Her friend is bending to the railing.
| Một người phụ nữ đang đứng trên đường sắt. Cô ấy đang đi bộ trên một cây cầu dành cho người đi bộ. Cô ấy đang bám vào lan can. Bạn của cô ấy đang cúi xuống lan can.
|
Giải thích: Phương án (A): chứa đối tượng không có trong tranh:”railroad” (đường sắt). Phương án (C): chứa hành động không có trong tranh: ”walking” (đang đi). Phương án (D): chứa thông tin không được thể hiện trong tranh: “her friend is bending” (bạn cô ấy đang nghiêng người cúi xuống)
|
4. |
A man is walking on a rope path in a forest. He is jumping down from the rope path. Some ropes are placed on the path. He is stretching his arms to the rope.
| Một người đàn ông đang đi trên một cầu treo trong rừng. Anh ta đang nhảy xuống từ cầu treo. Một số dây thừng được đặt trên đường đi. Anh ta đang duỗi thẳng tay ra sợi dây thừng.
|
Giải thích: Phương án (B): chứa hành động không phù hợp với tranh: “jumping” (nhảy xuống). Phương án (C): chứa thông tin không được thể hiện trong tranh: “ropes are placed on the path” (dây thừng được đặt trên đường đi bộ). Phương án (D): chứa hành động không phù hợp với tranh: “stretching” (duỗi thẳng).
|
5. |
A woman is having a picnic under a canopy. She is relaxing with her arms covering her eyes. Some furniture is being arranged. She is lying on the grass at a campsite.
| Một người phụ nữ đang đi dã ngoại dưới tán cây Cô ấy đang thư giãn với cánh tay che mắt. Một số đồ nội thất đang được sắp xếp. Cô ấy đang nằm trên bãi cỏ tại một khu cắm trại.
|
Giải thích: Phương án (B): chứa hành động không phù hợp với tranh: “arms covering her eyes” (dùng tay che mắt). Phương án (C): chứa đối tượng không có trong tranh: “furniture” (nội thất, bàn ghế). Phương án (D): chứa hành động không phù hợp với tranh: “lying” (đang nằm).
|
6. |
A couple is running by the lake. The man is taking pictures of the woman. They are walking on a trail by the pond. They are watering plants on a trail.
| Một cặp đôi đang chạy bên hồ. Người đàn ông đang chụp ảnh người phụ nữ. Họ đang đi bộ trên một con đường mòn cạnh cái hồ. Họ đang tưới cây trên một con đường mòn.
|
Giải thích: Phương án (A): chứa hành động không phù hợp với tranh: “running” (chạy). Phương án (B): chứa hành động không phù hợp với tranh: “taking pictures” (đang chụp ảnh). Phương án (D): chứa hành động không phù hợp với tranh: “watering plants” (đang tưới cây).
|
7. |
A woman is taking pictures of the food stalls. She is purchasing some food in a market. She is taking pictures of herself in an open-air market. Some people are purchasing some items at a food stall.
| Một người phụ nữ đang chụp ảnh các quầy hàng thực phẩm. Cô ấy đang mua một số thực phẩm trong một khu chợ. Cô ấy đang chụp ảnh mình trong một khu chợ ngoài trời. Một số người đang mua một số mặt hàng tại một gian hàng thực phẩm.
|
Giải thích: Phương án (A): chứa hành động không phù hợp với tranh: “taking pictures of the food stalls” (chụp ảnh những xe thức ăn). Phương án (B): chứa hành động không phù hợp với tranh: “purchasing some food” (đang mua thức ăn). Phương án (D): chứa thông tin không được thể hiện trong tranh: “people purchasing some items” (một số người đang mua đồ tại một gian hàng thức ăn).
|
8. |
A family is strolling by a pond. The little boy is riding his bicycle. They are walking on the footpath of a park. They are taking selfies together.
| Một gia đình đang đi dạo bên bờ ao. Cậu bé đang đi xe đạp của mình. Họ đang đi bộ trên lối đi bộ của một công viên. Họ đang chụp ảnh tự sướng cùng nhau.
|
Giải thích: Phương án (A): chứa đối tượng không có trong tranh: “a pond” (cái hồ). Phương án (B): chứa hành động không phù hợp với tranh: “riding his bicycle” (đang đạp xe). Phương án (D): chứa hành động không phù hợp với tranh: “taking selfies” (chụp ảnh tự sướng).
|
9. |
A rice field is being harvested. Farmers are planting rice in a field. There’s a pond in the distance. There’s a trail in the middle of the field.
| Một cánh đồng lúa đang được thu hoạch. Nông dân đang cấy lúa trên cánh đồng. Có một cái ao ở đằng xa. Có một con đường mòn ở giữa cánh đồng.
|
Giải thích: Phương án (A): chứa hành động không phù hợp với tranh: “being harvested” (đang được thu hoạch). Phương án (B): chứa đối tượng không có trong tranh: “farmers” (những người nông dân). Phương án (C): chứa đối tượng không có trong tranh: “a pond” (cái hồ).
|
10. |
People are sitting in a circle together at a fountain in an amusement park. Some of the people are purchasing food. Several food stalls are placed at the park. There’s a circle fountain in an amusement park.
| Mọi người đang ngồi thành vòng tròn với nhau tại một đài phun nước trong công viên giải trí. Một số người đang mua thực phẩm. Một số gian hàng thực phẩm được đặt tại công viên. Có một đài phun nước hình tròn trong một công viên giải trí.
|
Giải thích: Phương án (A): chứa hành động không phù hợp với tranh: “sitting in a circle” (ngồi thành một vòng tròn). Phương án (B): chứa hành động không phù hợp với tranh: “purchasing food” (đang mua thức ăn). Phương án (C): chứa đối tượng không có trong tranh: “food stalls” (gian hàng ẩm thực).
|
Bình luận - Hỏi đáp