Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 3: Three Main Reasons for Cave Formation
Thí sinh sẽ nghe một giảng viên cung cấp những thông tin về hang động (Three Main Reasons for Cave Formation). Cần lưu ý đề bài từ câu 31-33 yêu cầu chọn một đáp án đúng trong A, B, hoặc C và câu 34-40 yêu cầu “Write NO MORE THAN TWO WORDS for each answer.”
Đáp án
Question | Đáp án | Question | Đáp án |
---|---|---|---|
31 | C | 36 | fault lines |
32 | C | 37 | calcium |
33 | A | 38 | flowstone |
34 | limestone | 39 | 1986 |
35 | solidifies | 40 | bottom up |
Đáp án IELTS Recent Actual Tests Vol 6 & giải chi tiết Test 1-6 (Reading & Listening) |
---|
Giải thích đáp án đề IELTS Reading Actual Test Vol 6, Test 3, Section 4: Three Main Reasons for Cave Formation
Questions 31-33
Question 31
Đáp án: C.
Vị trí thông tin:
No known cave in the world can exist without … the exploration is known as cave diving.
Whatever the ease, if the caves are known, … they will be explored.
Giải thích:
Phương án A: Thông tin cho biết không có hang động nào “No known cave'“ trên thế giới được biết đến mà chưa được khám phá một cách rộng rãi “extensively explored”. Điều này có nghĩa là những hang động thường không hề bị lờ đi “Often ignored”.
→ Không chọn.
Phương án B: Các hang động có thể ở những vùng xa xôi “whether it be in remote areas” hoặc chúng có thể ở dưới mực nước ngầm “below the water table”. Vì thế, hang động có thể xuất hiện ở nhiều nơi, không chỉ phân bố phần lớn ở những vùng hẻo lánh “Mostly in remote areas”. → Không chọn.
Phương án C: Miễn là các hang động được con người biết đến “if the caves are known”, chúng đều sẽ được khám phá “will be explored”, dù cho việc đó thường rất phức tạp và khó khăn "complex and difficult". → Chọn đáp án C.
Question 32
Đáp án: C.
Vị trí thông tin:
The formal name for the study of caves is speleology … one of these speleological sciences.
Giải thích:
Phương án A: Từ khóa “explore caves” được diễn đạt lại thành “the study of caves” và báo hiệu sắp đến đáp án. Việc nghiên cứu hang động liên quan đến nhiều ngành “many disciplines”, chẳng hạn như hóa học, địa chất, sinh học và bản đồ học “chemistry, geology, biology, and cartography”, không phải chỉ có mỗi “cartography”. → Không chọn.
Phương án B: Không được nhắc đến → Không chọn.
Phương án C: Người khám phá hang động trung bình thường sẽ biết một trong những ngành khoa học hang động “speleological sciences”. Từ “speleology” được định nghĩa trước đó là “study of caves”. Vì vậy, thông tin này trùng khớp với đáp án “Usually know about cave sciences”. → Chọn đáp án C.
Question 33
Đáp án: A.
Vị trí thông tin:
China, for example, has huge areas of limestone bedrock … could radically change in the future.
Giải thích:
Phương án A: Trung Quốc có những khu vực đá vôi khổng lồ “huge areas of limestone bedrock” và về mặt logic phải có số lượng hang động lớn nhất thế giới “largest number of caves in the world”, tuy nhiên chỉ có một số ít được ghi nhận “only few are documented”. Điều đó có nghĩa là nước này có thể có số lượng hang động chưa được khám phá nhiều nhất “most undiscovered caves”. → Chọn đáp án A.
Phương án B: Ở Trung Quốc, số lượng hang động được khám phá không nhiều vì thiếu sự quan tâm “lack of interest in caving”. Vì thế, thông tin số lượng nhà khám phá hang động ngày càng tăng là không đúng. → Không chọn.
Phương án C: Không được nhắc đến → Không chọn.
Questions 34-40
Question 34
Đáp án: limestone.
Vị trí thông tin:
With caves being such mysterious and intriguing places, … acidic water in a process called 'dissolution'.
Here, water seeps into the ground, …, including gypsum, marble, and even salt.
Giải thích:
Từ loại cần điền: danh từ.
Nội dung: Một thứ chủ yếu được hòa tan trong quá trình tạo nên hang động.
Nguyên nhân phổ biến hình thành hang động là do tính axit yếu của nước trong quá trình hòa tan “a process called 'dissolution'“. Từ khóa “mainly involves” được diễn đạt lại thành “largest and most common of these involves”, và theo sau là đáp án “limestone” (đá vôi).
Question 35
Đáp án: solidifies.
Vị trí thông tin:
Now, if the cave is formed at the same lime … the hotter lava to continue to flow beneath.
Giải thích:
Từ loại cần điền: động từ.
Nội dung: Một hành động diễn tả quá trình hình thành hang động từ dung nham sau khi nó khô lại.
Từ khóa “Volcanic Lava Tubes” được nhắc đến trong cụm “most common of these are lava tubes” báo hiệu sắp đến đáp án. Khi dung nham từ núi lửa chảy xuống dốc, bề mặt trên cùng nguội đi “topmost surface cools” và đông đặc trước “solidifies”, để lại dung nham nóng hơn tiếp tục chảy bên dưới. Vì vậy, đáp án là “solidifies”.
Question 36
Đáp án: fault lines.
Vị trí thông tin:
Finally, there are sea caves, formed from waves … the waves can only reach a certain distance.
Giải thích:
Từ loại cần điền: danh từ/ cụm danh từ.
Nội dung: Một thứ được hình thành sau khi sóng biển đập vào các vách đá.
Hang động biển “sea caves” được hình thành khi những cơn sóng đập vào vách đá ven biển “waves pounding into coastal cliffs”, và xói mòn thành các đường đứt gãy “fault lines”, hoặc đá mềm hơn “softer rock”, một cách nói khác của “less rigid rocks”. Vì vậy, đáp án là “fault lines”.
Question 37
Đáp án: calcium.
Vị trí thông tin:
However, it is limestone caves which will always … a small amount of its dissolved calcium carbonate.
Giải thích:
Từ loại cần điền: danh từ.
Nội dung: tên một loại chất hóa học.
Từ khóa “limestone caves” được nhắc đến như một loại hang động thú vị nhất. Cụm “limestone formations” xuất hiện báo hiệu sắp đến đáp án. Khi nước ngầm thấm xuống qua trần của các hang động, nó gặp phải áp suất và nhiệt độ khác nhau, khiến nó lắng đọng một lượng nhỏ canxi cacbonat hòa tan “small amount of its dissolved calcium carbonate”. Vì vậy, đáp án sẽ là “calcium”.
Question 38
Đáp án: flowstone.
Vị trí thông tin:
Over time, through the action of millions of drops, … milky-white formations of astonishing complexity.
Giải thích:
Từ loại cần điền: danh từ.
Nội dung: một ví dụ về các loại đá trong hang động đá vôi.
Từ khóa “stalactites, stalagmites” (nhũ đá và măng đá) xuất hiện báo hiệu sắp đến đáp án. Ngoài hai loại trên, khi nước chảy trên một bề mặt đá lớn “flow over a large surface of rock”, nó sẽ tạo thành “flowstone”. Vì vậy, đáp án cần điền là “flowstone”.
Question 39
Đáp án: 1986.
Vị trí thông tin:
One of the best examples of this, as well as of what …, a clear sign of a deeper passageway.
It took until 1984 for a group of cavers …, and some of the most beautiful formations ever found.
Giải thích:
Từ loại cần điền: số đếm.
Nội dung: thời gian hang động Lechuguilla được phát hiện.
Từ khóa “Lechuguilla Cave” xuất hiện cho thí sinh chú ý sắp tới nội dung quan trọng. Vào những năm 1950, một số nhà thám hiểm đã tìm thấy dấu hiệu rõ ràng của một lối đi sâu hơn “clear sign of a deeper passageway”. Tuy nhiên, phải đến năm 1984, một nhóm nhà thám hiểm mới được phép bắt đầu đào “gain permission to start digging”.
Sau đó hai năm, họ mới mở được một lối đi có thể đi bộ và mở khóa “unlocking” một trong những hệ thống hang động dài nhất thế giới. Điều đó có nghĩa là mãi đến năm 1986, hang Lechuguilla mới được phát hiện.
Question 40
Đáp án: bottom up.
Vị trí thông tin:
Unusually, many of these were yellow with Sulphur, … which characterises most limestone cave formation.
Giải thích:
Từ cần điền: danh từ/ cụm danh từ.
Nội dung: quá trình hình thành của hang động Lechuguilla.
Từ khóa “interestingly” được diễn đạt thành “Unusually” và báo hiệu sắp đến đáp án. Hang động này được tìm thấy với nhiều chỗ có màu vàng của lưu huỳnh, cho thấy chúng là kết quả của hydro-sulfide “result of hydrogen-sulfide” từ các mỏ dầu gần đó. Tuy nhiên, trong đề bài lại cho sẵn mạo từ “the” nên nếu điền cụm “hydro-sulfide” vào thì không hợp lý.
Sau đó, thông tin cho biết thêm hydro-sulfide kết hợp với nước ngầm sẵn có để tạo thành axit sulfuric và hòa tan đá vôi từ dưới lên “dissolving the limestone from the bottom up”, thay vì thấm từ trên xuống như bình thường “instead of the normal top-down seepage”. Vì vậy, điều đặc biệt của hang động này là nó được hình thành từ dưới lên “bottom up”.
Tổng kết
Bài viết đã cung cấp toàn bộ đáp án cho đề IELTS Listening Actual Test Vol 6, Test 3, Section 4: Three Main Reasons for Cave Formation kèm các giải thích chi tiết. Ngoài ra, để có thể chuẩn bị thật tốt và tránh bỡ ngỡ trong bài thi chính thức, người học có thể đăng ký thi thử IELTS tại ZIM Academy.
Xem tiếp: Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 4, Section 1: Survey Form.
Nguồn tham khảo
Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/.
- IELTS Recent Actual Test Vol 6
- Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 4: Survey Form
- Giải đề IELTS Reading Actual Test Vol 6 Test 1: The Concept of Childhood in Western, Countries
- Giải đề IELTS Reading Actual Test Vol 6 Test 5: The Pearl
- Giải đề IELTS Reading Actual Test Vol 6 Test 3 - Timekeeper: Invention of Marine Chronometer
- Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 5: Courses Discussion
- Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 2: Foundation For Essay Writing
- Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 1: School Excursion
- Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 4: The Independent Learning Centre
- Giải đề IELTS Reading Actual Test Vol 6 Test 5: The history of automobile
- Giải đề IELTS Reading Actual Test Vol 6 Test 3 - The Evolutionary Mystery: Crocodile Survives
Lộ trình ôn luyện IELTS cụ thể và hiệu quả là yếu tố then chốt giúp người học đạt được điểm cao. Học thử khóa học luyện thi IELTS tại ZIM để trải nghiệm hôm nay.
Bình luận - Hỏi đáp