Language - Review 3 - Tiếng Anh 11 Global Success (Trang 96 - 97)

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Review 3: Language - Tiếng Anh lớp 11 Global Success (Trang 96 - 97). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả môn Tiếng Anh 11 review 3.
ZIM Academy
ZIM Academy
language review 3 tieng anh 11 global success trang 96 97

Pronunciation

1. Mark the intonation in the following sentences, using (falling intonation), (rising Intonation), (level-rising intonation), or (fall-rise intonation). Then listen and check. Practise saying them in pairs.

Đáp án:

1. Could you show me the way to the Museum of History? ↗

2. What do you want to see during the festival? ↘

3. How about going on a boat trip this weekend?↗

4. I want to go to a vocational school after finishing secondary school ↘.

5. Would you like to go to the cinema with me?↗

6. Why don’t you join the cooking classes?↗

7. During my trip, I visited a historic monument ↗ , an ancient pagoda ↗ , and an old village ↘.

8. Are you good at time management? ↗

Vocabulary

1. Complete the following sentences using the words and phrase in the box.

folk singing manage school-leavers heritage

qualifications preserve self-motivated vocational school

1. Many young people don’t know how to ________ their money.

  • Đáp án: manage

  • Loại từ cần điền: động từ

  • Giải thích: Trong trường hợp này, từ cần điền vào chỗ trống để hoàn thành câu là "manage." Từ "manage" có nghĩa là quản lý, điều hành, và trong ngữ cảnh của câu, nhấn mạnh việc nhiều người trẻ không biết cách quản lý tiền (manage their money) của họ một cách hiệu quả.

2. The university offers a variety of courses for _______ to choose from.

  • Đáp án: school-leavers

  • Loại từ cần điền: danh từ

  • Giải thích: Trong trường hợp này, từ cần điền vào chỗ trống để hoàn thành câu là "school-leavers" - nghĩa là những người học mới tốt nghiệp từ trường trung học. Nhấn mạnh việc trường đại học cung cấp (offers) nhiều khóa học (variety of courses) cho những người mới tốt nghiệp trung học để lựa chọn.

3. After secondary school, Mark attended a _______ to become a car mechanic.

  • Đáp án: vocational school

  • Loại từ cần điền: danh từ

  • Giải thích: Có thông tin “to become a car mechanic” nghĩa là để trở thành thợ sửa ô tô. Trong trường hợp này, từ cần điền vào chỗ trống để hoàn thành câu là "vocational school" - nghĩa là trường học nghề, nhấn mạnh việc sau khi tốt nghiệp cấp 2, Mark đã đăng ký vào trường nghề để trở thành thợ sửa xe ô tô.

4. People were very proud when the ancient pagoda in the capital was listed as a world _______ site.

  • Đáp án: heritage

  • Loại từ cần điền: danh từ

  • Giải thích: Trong trường hợp này, từ cần điền vào chỗ trống để hoàn thành câu là "heritage" - nghĩa là di sản, với ngữ cảnh của câu, nó nhấn mạnh việc người dân rất tự hào khi ngôi chùa cổ trong thủ đô được xếp hạng là một di sản thế giới.

5. You will need to have formal _______ to do this job.

  • Đáp án: qualifications

  • Loại từ cần điền: danh từ

  • Giải thích: "Qualifications" (chứng chỉ) là danh từ miêu tả về học vấn, kỹ năng, kinh nghiệm cần có để phù hợp với công việc. Do đó, "qualifications" là từ cần điền vào chỗ trống, nhấn mạnh việc cần phải có chứng chỉ chính thức để là công việc này.

6. My brother is very ________ and always finishes all his homework without any pressure from my parents.

  • Đáp án: self-motivated

  • Loại từ cần điền: tính từ

  • Giải thích: Trong câu này, bạn cần điền một tính từ để mô tả đặc điểm của "brother" (người anh trai). "Self-motivated" là một tính từ phù hợp điền vào chỗ trống, nó miêu tả người có khả năng tự thúc đẩy bản thân, có động lực từ bên trong. Câu nhấn mạnh về người anh trai luôn hoàn thành bài tập mà không cần áp lực từ cha mẹ.

7. Quan ho and don ca tai tu are two forms of ______, which are on the UNESCO World Heritage list.

  • Đáp án: folk singing

  • Loại từ cần điền: danh từ

  • Giải thích: Trong câu này, cần điền một danh từ để mô tả hai hình thức nghệ thuật "Quan ho" và "don ca tai tu". "Folk singing" có nghĩa là ca hát dân gian, thể hiện những bài hát truyền thống của dân tộc hoặc vùng miền. Từ phù hợp để mô tả hai hình thức nghệ thuật đang được xem xét, đề cập đến danh sách Di sản Thế giới UNESCO.

8. The government decided to ________ the old prison as a tourist attraction.

  • Đáp án: preserve

  • Loại từ cần điền: động từ

  • Giải thích: Trong câu này, động từ phù hợp là “preserve” là một động từ có nghĩa là bảo tồn, bảo vệ, duy trì để không bị hỏng hóc hoặc thay đổi. Trong ngữ cảnh này, nó nhấn mạnh rằng chính phủ đã quyết định duy trì, bảo tồn nguyên trạng ngôi nhà tù cũ để biến nó thành một điểm thu hút du lịch.

2. Choose the correct word or phrase to complete each of the following sentences.

1. The town is valued for its many (historical / historic) buildings, which have seen lots of changes over the years.

  • Đáp án: historic

  • Giải thích: Trong trường hợp này, từ "historic" được sử dụng để mô tả những tòa nhà có giá trị lịch sử, thể hiện rằng chúng có liên quan đến lịch sử và đã tồn tại qua nhiều thay đổi trong quá khứ. Còn từ “historical” nghĩa là mang tính lịch sử và liên quan đến sử học.

2. After completing the two-week training course, Peter was given a (degree / certificate) of attendance.

  • Đáp án: degree

  • Giải thích: Trong trường hợp này, "certificate" (giấy chứng nhận) là tùy chọn phù hợp hơn so với "degree" (bằng cấp). “degree” là bằng cấp được các trường cấp cho người học sau một thời gian dài theo học, một khóa học hai tuần không đủ để đạt được một bằng cấp (degree), mà thường sẽ trao cho người học một giấy chứng nhận (certificate) để xác nhận việc tham gia và hoàn thành khóa học.

3. Many teenagers do part-time jobs to learn (money-management / decision-making) skills.

  • Đáp án: money-management

  • Giải thích: Trong trường hợp này, "money-management" (quản lý tiền bạc) là đáp án đúng vì câu nêu rõ rằng nhiều thiếu niên làm việc bán thời gian để học hỏi kỹ năng quản lý tiền bạc khi làm việc bán thời gian.

4. The school offers (vocational / higher education) courses in cooking and baking, electrical work, and building services.

  • Đáp án: vocational

  • Giải thích: Đáp án phù hợp là "Vocational" (nghề nghiệp) được sử dụng để mô tả những khóa học liên quan đến các nghề cụ thể, như nấu ăn và nướng bánh, công việc điện và dịch vụ xây dựng (cooking and baking, electrical work, and building services.).

5. (Decision-making / Time-management) is becoming an important skill, especially when you have many options.

  • Đáp án: Decision-making

  • Giải thích: Trong câu này, "Decision-making" (quyết định) là đáp án đúng vì câu nói về một kỹ năng quan trọng, đặc biệt khi bạn có nhiều lựa chọn (important skill). Kỹ năng này liên quan đến việc có khả năng đưa ra quyết định trong tình huống khác nhau (especially when you have many options.).

6. After (qualification / graduation), my mother returned to her hometown and got her first teaching job.

  • Đáp án: graduation

  • Giải thích: Trong câu này, "graduation" (tốt nghiệp) là đáp án đúng. Câu nói về sự kiện lễ tốt nghiệp. Trong trường hợp này, sau khi tốt nghiệp, nhấn mạnh việc người mẹ của cô ấy trở về quê hương và có công việc dạy học đầu tiên.Còn “qualification” nghĩa là sự đánh giá, không phù hợp với ngữ cảnh.

7. The old house has been (restored / promoted) to the way it looked in 1900 when it was built.

  • Đáp án: restored

  • Giải thích: "Restore" có nghĩa là khôi phục, đưa về trạng thái ban đầu. Trong câu này, "restored" (khôi phục) là đáp án đúng. Câu nói về việc đưa ngôi nhà cũ trở lại trạng thái như nó đã trông vào năm 1900 khi xây dựng. Còn “promote” là nâng cấp, tu sửa lại ngôi nhà, không phù hợp với ngữ cảnh.

8. My class teacher invited my parents to discuss my (academic / practical) performance.

  • Đáp án: academic

  • Giải thích: Trong câu này, "academic" (học thuật) là đáp án đúng. Câu nói về việc giáo viên lớp mời cha mẹ tôi để thảo luận về hiệu suất học tập của tôi. "Academic performance" là tình hình kết quả học tập của một người trong các môn học và chương trình học.

Grammar

1. Choose the correct answers A, B, C, or D to complete the following sentences.

1. It was _________ I bought the postcards for my friends.

A. from this souvenir shop that

B. from this souvenir shop which

C. this souvenir shop that

D. this souvenir shop

  • Đáp án: A

  • Giải thích: Cấu trúc "It was from this souvenir shop that" được sử dụng để làm ngữ cảnh cho hành động mua bưu thiếp từ cửa hàng lưu niệm cụ thể. Câu này có ý nghĩa rằng bạn đã mua bưu thiếp từ cửa hàng lưu niệm kia. Đáp án B sai ngữ pháp và đáp án C và D sai ngữ cảnh

2. ________ secondary school, my brother decided to go to a vocational school instead of applying to university.

A. Finish

B. Having finished

C. Finished

D. To finish

  • Đáp án: B

  • Giải thích: Trong câu này, "Having finished" được sử dụng để thể hiện rằng một hành động đã xảy ra trước khi một sự kiện khác xảy ra. Trong trường hợp này, sự kiện "my brother decided to go to a vocational school" đã xảy ra sau khi anh trai đã hoàn thành trường trung học (secondary school).

3. Jane was the first student from our school _________ a gold medal at the Maths Olympiad.

A. to win

B. winning

C. win

D. having won

  • Đáp án: A

  • Giải thích: Đáp án đúng là A, Cấu trúc to-infinitive "to win" thể hiện rằng Jane là học sinh đầu tiên từ trường của chúng ta đã giành chiến thắng và đạt huy chương vàng tại Cuộc thi Toán học.

4. It was _________ my parents gave me the fish tank.

A. my birthday which

B. my birthday that

C. for my birthday where

D. for my birthday that

  • Đáp án: D

  • Giải thích: đáp án đúng là D. Cấu trúc "It was for my birthday that" được sử dụng để nhấn mạnh ngữ cảnh của một sự kiện cụ thể. Ở đây, "for my birthday" (vào dịp sinh nhật của tôi) là phần được nhấn mạnh để nói rõ rằng ngày sinh nhật là ngữ cảnh mà cha mẹ đã tặng người nói bể cá.

5. _______a whole month revising for the exams, Mike passed them with high grades.

A. Having spent

B. Spent

C. Spend

D. To spend

  • Đáp án: A

  • Giải thích: Đáp án đúng là A. Câu này sử dụng cấu trúc "Having spent" để diễn tả hành động đã xảy ra trước một sự kiện khác. Trong trường hợp này, hành động "spending a whole month revising for the exams" đã xảy ra trước khi Mike qua các kỳ thi với điểm cao “Mike passed them with high grades”.

6. Trang An Scenic Landscape Complex is the only site in Southeast Asia ________ as a mixed heritage site.

A. recognise

B. to recognise

C. to be recognised

D. recognising

  • Đáp án: C

  • Giải thích: Đáp án đúng là C. Trong câu này, cấu trúc "to be recognised" được sử dụng để nói về việc Trang An Scenic Landscape Complex được công nhận là một di sản hỗn hợp. Câu này hoàn chỉnh ý nghĩa về việc nơi này đã được công nhận là di sản hỗn hợp duy nhất tại khu vực Đông Nam Á.

7. It is ________ teenagers can earn pocket money.

A. by taking a part-time job that

B. taking a part-time job that

C. taking a part-time job what

D. by taking a part-time job what

  • Đáp án: A

  • Giải thích: Đáp án đúng là A. Cấu trúc "It is by taking a part-time job that" được sử dụng để nêu rõ nguyên nhân hoặc cách thức mà người trẻ có thể kiếm tiền tiêu vặt. Trong trường hợp này, cấu trúc này giúp nói rõ rằng việc làm thêm bán thời gian là cách để thiếu niên kiếm tiền tiêu vặt (teenagers can earn pocket money)

8. My friend denied ________ the letter.

A. to write

B. having written

C. have written

D. to be written

  • Đáp án: B

  • Giải thích: Lựa chọn đúng là B. Trong câu này, chúng ta sử dụng cấu trúc "denied + having + V-past participle" để diễn tả việc bạn bè của bạn phủ nhận rằng anh ta đã viết thư. Cấu trúc này được sử dụng khi chúng ta nêu lên việc một người đã thực hiện hành động trước đó mà họ phủ nhận.

2. Rewrite the sentences beginning with the words given.

1. I applied to study at a university in Canada.

--> It was at ______________.

  • Đáp án: It was at a university in Canada that I applied to study.

  • Giải thích: Trong trường hợp này, bạn sử dụng cấu trúc "It was at a university in Canada that" để chuyển ngữ cảnh của câu gốc sang cấu trúc câu phức. Nhấn mạnh và làm rõ rằng việc bạn đã nộp đơn để học ở một trường đại học ở Canada.

2. After I watched the documentary, I came up with some ideas for my project.

--> Having _______________.

  • Đáp án: Having watched the documentary, I came up with some ideas for my project.

  • Giải thích: Để viết lại câu này, chuyển cấu trúc từ câu gốc sang một dạng câu phức "Having + V-Past Participle" để tạo ra một các hành động liền nhau. Trong trường hợp này, hành động "watched the documentary" đã xảy ra trước hành động "came up with some ideas for my project".

3. We went to Hoi An because we wanted to see the old beautiful bridge and the French houses,

--> We went to Hoi An to _____________.

  • Đáp án: We went to Hoi An to see the old beautiful bridge and the French houses.

  • Giải thích: Chuyển cấu trúc từ câu gốc sang một cấu trúc "to + verb" để tạo ra một cụm từ giới thiệu mục đích. Bằng cách sử dụng cấu trúc này, nhấn mạnh vào mục đích của việc đi đến Hội An, là để thấy (to see) cầu cổ đẹp và những ngôi nhà kiểu Pháp (the old beautiful bridge and the French houses).

4. After I completed the project, I felt more confident in my abilities.

--> Having __________________.

  • Đáp án: Having completed the project, I felt more confident in my abilities.

  • Giải thích: Sử dụng cấu trúc "Having + Past Participle" để tạo ra sự những hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ. Việc hoàn thành dự án xảy ra trước việc cảm thấy tự tin hơn trong khả năng của mình. Cấu trúc này thường được sử dụng để kết hợp những hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.

5. Community work gave many young people of Gen Z real-life experiences.

--> It was a community _______________.

  • Đáp án: It was community work that gave many young people of Gen Z real-life experiences.

  • Giải thích: sử dụng cấu trúc "It was community work that" để tạo ra sự nhấn mạnh về ngữ cảnh hoặc lý do tại sao nhiều người trẻ thế hệ Z có được kinh nghiệm thực tế.

6. Marie Curie won the Nobel Prize in Chemistry in 1911. She was the first woman who did so.

--> Marie Curie was the first woman to _________.

  • Đáp án: Marie Curie was the first woman to win the Nobel Prize in Chemistry in 1911.

  • Giải thích: Sử dụng cấu trúc "to + verb" để tạo ra một cụm từ giới thiệu mục đích. Bằng cách sử dụng cấu trúc này, bạn tập trung vào việc Marie Curie là người phụ nữ đầu tiên (was the first woman) giành giải (to win) Nobel Hóa học vào năm 1911.

7. After I did the course, I got better at managing my study time.

--> Having _________________________________.

  • Đáp án: Having done the course, I got better at managing my study time.

  • Giải thích: Sử dụng cấu trúc "Having + Past Participle" để nêu ra các hành động liền nhau, nêu rõ rằng việc hoàn thành khóa học đã giúp bạn cải thiện kỹ năng quản lý thời gian học. Việc hoàn thành khóa học giúp người nói trở nên tốt hơn với kỹ năng quản lý thời gian học.

8. The Imperial Citadel of Thang Long was recognised as a World Heritage Site in 2010.

--> It was in ____________________.

  • Đáp án: It was in 2010 that the Imperial Citadel of Thang Long was recognised as a World Heritage Site.

  • Giải thích: sử dụng cấu trúc "It was in 2010 that" để làm rõ thời gian năm 2010 mà Cố đô Thăng Long đã được công nhận là Di sản thế giới (was recognised as a World Heritage Site).

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập Tiếng Anh 11 Review 3: Language. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 11 Global Success.

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa luyện thi IELTS với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THPT chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.


Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Tác giả: Đào Minh Châu

Xem thêm: Soạn Tiếng anh 11 Review 3: Skills

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu