Language - Review 4 - Tiếng Anh 11 Global Success (Trang 120 - 121)

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Review 4: Language - Tiếng Anh lớp 11 Global Success (Trang 120 - 121). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả môn tiếng Anh 11 review 4.
ZIM Academy
ZIM Academy
language review 4 tieng anh 11 global success trang 120 121

Pronunciation

Mark the intonation, using ↷ (falling intonation) or ⤻ (rising intonation). Then listen and check. Practise saying the sentences in pairs.

Đáp án

1. Is this an example of negative peer pressure ⤻ or bad decision-making ↷?

2. Have you ever experienced physical ⤻ or verbal bullying ↷?

3. Is the most serious issue cutting down trees ⤻, hunting wild animals ⤻ , or littering↷?

4. ls your awareness campaign going to focus on social issues ⤻, environmental problems, or educational themes↷?

5. Cutting down forests is destroying the earth's ecosystems, isn‘t it↷? Governments should stop deforestation.

6. You have been to Cuc Phuong National Park, haven’t you⤻ ? - No, I haven't.

7. Buying products made from wild animals is not good, isn’t it? ↷ We shouldn’t do it.

8. People don’t want to harm the environment, do they? ↷ But they do so little to protect it, don’t they? ↷

Vocabulary

What are the missing letters? Complete the sentences using the pictures to help you.

Đáp án

1. Drinking too much alcohol might lead to violent behaviour. (Uống quá nhiều rượu có thể dẫn đến hành vi bạo lực.)

2. You shouldn’t feel ashamed when you are bullied. You need to stand up to bullies. (Bạn không nên cảm thấy xấu hổ khi bị bắt nạt. Bạn cần phải đứng lên chống lại những kẻ bắt nạt.)

3. She is suffering from depression caused by too much pressure at school. (Cô ấy đang bị trầm cảm do quá nhiều áp lực ở trường.)

4. Crime is a serious issue in our city, and many people have recently become victims of physical attacks in the streets. (Tội phạm là một vấn đề nghiêm trọng trong thành phố của chúng ta, và nhiều người gần là nạn nhân của các vụ tấn công vật lý trên đường phố.)

5. There are thousands of animal species in this national park. (Có hàng nghìn loài động vật trong công viên quốc gia này.)

6. Deforestation is destroying the local flora and fauna in the region. (Phá rừng đang hủy hoại hệ động thực vật bản địa trong vùng.)

7. We need to protect the biodiversity in local ecosystems. (Chúng ta cần bảo vệ đa dạng sinh học trong các hệ sinh thái địa phương.)

Grammar

1. Write one sentence using the linking words and phrases in brackets. Do not change the meaning of the original sentences.

1. Many teenagers are victims of cyberbullying. As a result, they become depressed. (because of)

  • Đáp án: → Many teenagers become depressed because of being victims of cyberbullying./ Because of being victims of cyberbullying, many teenagers become depressed.

  • Dịch nghĩa: Nhiều thanh thiếu niên trở nên trầm cảm vì bị bắt nạt trên không gian mạng.

  • Giải thích: Trong câu, “because of” được sử dụng để chỉ nguyên nhân “being victims of cyberbullying” (bị bắt nạt trên không gian mạng) dẫn đến kết quả “Many teenagers become depressed” (Nhiều thanh thiếu niên trở nên trầm cảm). “As a result” là liên từ biểu thị mối quan hệ nguyên nhân - kết quả, vì vậy, cụm “because of” phù hợp để thay thế.

  • Cách chuyển đổi câu:

- Đầu tiên, xác định liên từ trong câu gốc “As a result” để thay thế nó bằng liên từ đề bài cho sẵn.

- Người học dựa vào cấu trúc Because of để chuyển đổi câu

  • Mệnh đề + because of + Noun / V-ing/ Noun phrase (Không có dấu phẩy)

  • Because of + Noun / V-ing/ Noun phrase, Mệnh đề (Có dấy phẩy)

2. People pollute the environment. As a result, ecosystems are damaged. (as)

  • Đáp án: → As people pollute the environment, ecosystems are damaged. / Ecosystems are damaged as people pollute the environment.

  • Dịch nghĩa: Vì con người gây ô nhiễm môi trường nên hệ sinh thái bị phá hủy.

  • Giải thích: Tương tự như câu 1, “as” được sử dụng để chỉ nguyên nhân “people pollute the environment” (con người gây ô nhiễm môi trường) đã dẫn đến hậu quả “ecosystems are damaged” (hệ sinh thái bị phá hủy). “As a result” là liên từ biểu thị mối quan hệ nguyên nhân - kết quả, vì vậy, từ “as” phù hợp để thay thế. Ngoài ra, “as” thường có sắc thái trang trọng hơn “because”, và dùng khi muốn nhấn mạnh kết quả.

  • Cách chuyển đổi câu:

- Đầu tiên, xác định liên từ trong câu gốc “As a result” để thay thế nó bằng liên từ đề bài cho sẵn.

- Người học dựa vào cấu trúc “as” để chuyển đổi câu

  • As + Noun / V-ing / Noun phrase, Mệnh đề (Có dấy phẩy)

  • Mệnh đề + as + Noun / Noun phrase (Không có dấu phẩy)

3. Our awareness campaign was a success. However, we still need to do more to stop cyberbullying. (although)

  • Đáp án: → Although our awareness campaign was a success, we still need to do more to stop cyberbullying. / We still need to do more to stop cyberbullying although our awareness campaign was a success.

  • Dịch nghĩa: Mặc dù chiến dịch nâng cao nhận thức của chúng tôi đã thành công, nhưng chúng ta vẫn cần phải làm nhiều hơn nữa để ngăn nạn bắt nạt trên mạng.

  • Giải thích: Trong khi “awareness campaign was a success” (chiến dịch nâng cao nhận thức đã thành công) trong việc nâng cao sự nhận thức về nạn bắt nạt trên mạng, nhưng “still need to do more to stop cyberbullying” (vẫn cần phải làm nhiều hơn nữa để ngăn nạn bắt nạt trên mạng). 2 câu đã thể hiện sự đối lập rằng dù đã có những tiến bộ đáng kể, vẫn cần thêm sự nỗ lực để làm thay đổi toàn diện tư duy của mọi người về vấn đề này.

  • Cách chuyển đổi câu:

- Đầu tiên, xác định liên từ trong câu gốc “However” để thay thế nó bằng liên từ đề bài cho sẵn.

- Người học dựa vào cấu trúc “although” để chuyển đổi câu

  • Although + Mệnh đề, Mệnh đề (Có dấy phẩy)

  • Mệnh đề + although + Mệnh đề (Không có dấu phẩy)

4. The forest has become a nature reserve. Therefore, people are not allowed to camp or hunt there. (since)

  • Đáp án: → Since the forest has become a nature reserve, people are not allowed to camp or hunt there. / People are not allowed to camp or hunt in the forest since it has become a nature reserve.

  • Dịch nghĩa: Vì khu rừng đã trở thành khu bảo tồn thiên nhiên nên mọi người không được phép cắm trại hoặc săn bắt ở đó.

  • Giải thích: “since” được sử dụng để chỉ lý do “The forest has become a nature reserve” (khu rừng đã trở thành khu bảo tồn thiên nhiên) đã dẫn đến kết quả “people are not allowed to camp or hunt” (mọi người không được phép cắm trại hoặc săn bắt ở đó).

  • Cách chuyển đổi câu:

- Đầu tiên, xác định liên từ trong câu gốc “Therefore” để thay thế nó bằng liên từ đề bài cho sẵn.

- Người học dựa vào cấu trúc “since” để chuyển đổi câu

  • Since + mệnh đề chỉ nguyên nhân, Mệnh đề chính (Có dấy phẩy)

  • Mệnh đề chính + since + mệnh đề chỉ nguyên nhân (Không có dấu phẩy)

5. There have been many campaigns to end deforestation. But trees are still being cut down. (in spite of)

  • Đáp án: → In spite of many campaigns to end deforestation, trees are still being cut down./ Trees are still being cut down in spite of many campaigns to end deforestation.

  • Dịch nghĩa: Mặc dù có nhiều chiến dịch chấm dứt nạn phá rừng, nhưng cây cối vẫn bị đốn hạ.

  • Giải thích: Cấu trúc "In spite of + Noun" thường được sử dụng để tạo sự tương phản giữa hai mệnh đề có tính trái ngược nhau. Điều này có nghĩa dù có “many campaigns to end deforestation” (nhiều chiến dịch chấm dứt nạn phá rừng) nhưng vẫn vô ích vì “trees are still being cut down” (cây cối vẫn bị đốn hạ).

  • Cách chuyển đổi câu:

- Đầu tiên, xác định liên từ trong câu gốc “But” để thay thế nó bằng liên từ đề bài cho sẵn.

- Người học dựa vào cấu trúc “in spite of” để chuyển đổi câu

  • In spite of + Noun/Noun phrase/V-ing, mệnh đề chính (Có dấy phẩy)

  • Mệnh đề chính + in spite of + Noun/Noun phrase/V-ing (Không có dấu phẩy)

6. There was peer pressure from my friends. However, I didn't skip lessons. (despite)

  • Đáp án: → Despite peer pressure from my friends, I didn't skip lessons. / I didn't skip lessons despite peer pressure from my friends.

  • Dịch nghĩa: Dù áp lực từ bạn bè, tôi vẫn không trốn học.

  • Giải thích: Sử dụng từ “despite” để chỉ ra sự đối lập rằng dù chịu “peer pressure from my friends” (áp lực từ bạn bè) nhưng “I didn't skip lessons” (tôi vẫn không trốn học).

  • Cách chuyển đổi câu:

- Đầu tiên, xác định liên từ trong câu gốc “However” để thay thế nó bằng liên từ đề bài cho sẵn.

- Người học dựa vào cấu trúc “despite” để chuyển đổi câu

  • Despite + Noun/Noun phrase/V-ing, mệnh đề chính (Có dấy phẩy)

  • Mệnh đề chính + despite + Noun/Noun phrase/V-ing (Không có dấu phẩy)

7. Mandy is doing environmental projects. She is also helping teenagers find part-time jobs. (in addition to)

  • Đáp án: → In addition to doing environmental projects, Mandy is helping teenagers find part-time jobs./ Mandy is helping teenagers find part-time jobs in addition to doing environmental projects.

  • Dịch nghĩa: Bên cạnh việc thực hiện các dự án môi trường, Mandy cũng đang giúp thanh thiếu niên tìm việc làm bán thời gian.

  • Giải thích: Câu trước đã nêu rõ về việc “Mandy is doing environmental projects” (Mandy thực hiện các dự án môi trường). Liên từ "in addition" liên kết ý kiến tiếp theo, bổ sung thêm thông tin rằng Mandy còn “helping teenagers find part-time jobs” (đang giúp thanh thiếu niên tìm việc làm bán thời gian).

  • Cách chuyển đổi câu:

- Đầu tiên, xác định hai câu gốc có sự liên kết với nhau để thêm vào liên từ đề bài cho sẵn.

- Người học dựa vào cấu trúc “in addition to” để chuyển đổi câu

  • In addition to + Noun/ Pronoun/V-ing, mệnh đề (Có dấy phẩy)

  • Mệnh đề + in addition to + Noun/ Pronoun/V-ing (Không có dấu phẩy)

8. We made an effort to save our local park. But it was sold to a property developer. (despite)

  • Đáp án: → Despite the/ our effort to save our local park, it was sold to a property developer./ Our local park was sold to a property developer despite the/ our effort to save it.

  • Dịch nghĩa: Bất chấp nỗ lực cứu công viên địa phương của chúng tôi, nó đã được bán cho một nhà phát triển bất động sản.

  • Giải thích: Sử dụng từ “despite” để chỉ ra sự đối lập rằng dù đã rất “effort to save our local park” (nỗ lực cứu công viên) nhưng kết cục vẫn “was sold to a property developer” ( được bán cho một nhà phát triển bất động sản).

  • Cách chuyển đổi câu: Tương tự như câu 6

2. Circle the correct answers.

1. The (nation / national) park is protected by the government.

  • Đáp án: national

  • Dịch nghĩa: Vườn quốc gia được chính phủ bảo vệ.

  • Giải thích: Danh từ ghép trong câu chính xác phải là “national park” (vườn quốc gia) dạng tính từ + danh từ, loại nation park vì từ không có nghĩa.

2. (Cyberbully / Cyberbullying) is a common problem among teenagers today.

  • Đáp án: Cyberbullying

  • Dịch nghĩa: Bắt nạt trên mạng là một vấn đề phổ biến của thanh thiếu niên ngày nay

  • Giải thích: Theo ngữ cảnh thì đáp án là “cyberbullying” vì đang nói về hành động và vấn đề bắt nạt trên mạng. Loại “cyberbully” vì từ này để chỉ kẻ thực hiện hành động bắt nạt này.

3. The area, which is home to many rare species of plants, became a (nature / nature’s) reserve two years ago.

  • Đáp án: nature

  • Dịch nghĩa: Khu vực mà là nơi sinh sống của nhiều loài thực vật quý hiếm đã trở thành khu bảo tồn thiên nhiên hai năm trước.

  • Giải thích: Danh từ ghép trong câu chính xác phải là “nature reserve ” (khu bảo tồn thiên nhiên) dạng danh từ + danh từ. Loại “nature’s” vì câu không đề cập tính sở hữu của khu bảo tồn.

4. Many students go to (academic /vocational) schools after finishing secondary school.

  • Đáp án: vocational

  • Dịch nghĩa: Nhiều học sinh học trường dạy nghề sau khi học xong trung học cơ sở.

  • Giải thích: Danh từ ghép trong câu chính xác phải là “vocational schools” (trường dạy nghề) dạng tính từ + danh từ; loại academic schools vì từ không có nghĩa.

5. Medical advances have helped to increase (life / living) expectancy.

  • Đáp án: life

  • Dịch nghĩa: Những tiến bộ y tế đã giúp tăng tuổi thọ trung bình.

  • Giải thích: Danh từ ghép trong câu chính xác phải là “life expectancy” (tuổi thọ trung bình) dạng danh từ + danh từ; loại living expectancy vì từ không có nghĩa.

6. There Is often a (generation / generational) gap in extended families.

  • Đáp án: generation

  • Dịch nghĩa: Thường có khoảng cách thế hệ trong các đại gia đình.

  • Giải thích: Danh từ ghép trong câu chính xác phải là “generation gap” (khoảng cách giữa các thế hệ); loại generational vì từ nói về những đặc điểm của một thế hệ chứ không chỉ về những cá nhân trong một thế hệ đó.

7. These policies are designed to reduce the impact of (climate / climate’s) change.

  • Đáp án: climate

  • Dịch nghĩa: Những chính sách này được thiết kế để giảm tác động của biến đổi khí hậu.

  • Giải thích: Danh từ ghép trong câu chính xác phải là “climate change” (biến đổi khí hậu) dạng danh từ + danh từ.

8. We can post photos of environmentally friendly activities on (society / social) media.

  • Đáp án: social

  • Dịch nghĩa: Chúng ta có thể đăng ảnh về các hoạt động thân thiện với môi trường lên mạng xã hội.

  • Giải thích: Danh từ ghép trong câu chính xác phải là “social media” (mạng xã hội) dạng tính từ + danh từ; loại đáp án society media vì từ không có nghĩa.


Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập Tiếng Anh 11 Review 4: Language. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 11 Global Success.

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa luyện thi IELTS với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THPT chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.


Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Tác giả: Nguyễn Ngọc Sơn Nhi

Xem thêm: Soạn Tiếng Anh 11 Review 4: Skills

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu