A Closer Look 2 - Unit 2 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 21)

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Unit 2: A Closer Look 2 - Tiếng Anh lớp 7 Global Success (Trang 21). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả Tiếng Anh 7 Unit 2: Healthy living .
author
Đào Anh
11/07/2023
a closer look 2 unit 2 tieng anh 7 global success trang 21

Chủ đề của Unit 2 trong sách giáo khoa tiếng Anh lớp 7 - Global Success nói về Healthy Living (Lối sống lành mạnh), khai thác sâu về các vấn đề về sức khỏe cũng như các lối sinh hoạt từ tốt đến không tốt cho sức khỏe. Bài viết này sẽ cung cấp lời giải chi tiết cho các câu hỏi và bài tập có trong phần Grammar của bài học này.

Key takeaways

Hiểu khái niệm, cách nhận biết và cách viết câu đơn

  • Câu đơn là câu chỉ có một mệnh đề độc lập, tức là một nhóm từ vừa có một chủ ngữ, vừa có một động từ và có thể tự tạo thành một ý nghĩa hoàn chỉnh.

  • Trong câu đơn có thể có thêm một tân ngữ, hoặc một trạng từ, hoặc có thể vừa có một tân ngữ và vừa có một trạng từ.

  • Một câu đơn có thể rất ngắn hoặc rất dài, nhưng luôn biểu thị một ý chính rõ ràng.

Grammar

1. Tick (✓) the simple sentences.

1. The Japanese eat a lot of tofu.

Đáp án: Đây là câu đơn.

→ Giải thích: Đây là một câu đơn bao gồm một chủ ngữ (The Japanese), một động từ (eat) và một tân ngữ (a lot of tofu) không dùng liên từ, dấu phẩy hay mệnh đề khác.

Câu có một mệnh đề độc lập diễn đạt một ý nghĩa trọn vẹn, nói lên sự thật về thói quen ăn uống của người Nhật. Câu rõ ràng và súc tích, không cần thêm bất kỳ chi tiết hay bổ ngữ nào.

Dịch nghĩa: Người Nhật ăn rất nhiều đậu phụ.

2. She drinks lemonade every morning.

Đáp án: Đây là câu đơn.

→ Giải thích: Đây là một câu đơn bao gồm một chủ ngữ (She), một động từ (drinks) và một tân ngữ (lemonade), đi kèm một cụm trạng ngữ (every morning) làm rõ nghĩa động từ. Câu chỉ có một mệnh đề độc lập diễn đạt một ý nghĩa trọn vẹn, cung cấp thông tin về thói quen hàng ngày của một người. Câu rõ ràng và súc tích, không cần thêm chi tiết hay bổ ngữ nào.

Dịch nghĩa: Cô ấy uống nước chanh vào mỗi buổi sáng.

3. I don’t eat fast food, and I don’t drink soft drinks.

Đáp án: Đây không phải là câu đơn.

→ Giải thích: Đây không phải là một câu đơn, mà là một câu gồm hai chủ ngữ (I), hai động từ (don’t eat, don’t drink) và hai tân ngữ (fast food, soft drinks), với một liên từ (and) nối hai phần của câu. Câu có hai mệnh đề độc lập thể hiện hai ý nghĩa hoàn chỉnh, không giống như câu đơn chỉ có một mệnh đề. Đây là một câu cung cấp thông tin về sở thích hay lựa chọn của một người.

Dịch nghĩa: Tôi không ăn thức ăn nhanh, và tôi không uống nước ngọt.

4. I am fit.

Đáp án: Đây là câu đơn.

→ Giải thích: Đây là một câu đơn gồm có một chủ ngữ (I), động từ (am), và tính từ (fit). Câu chỉ có một mệnh đề độc lập thể hiện một ý nghĩa hoàn chỉnh, không giống như câu phức hay câu hợp có nhiều hơn một mệnh đề. Đây là một câu khẳng định cung cấp thông tin về tình trạng thể chất của một người.

Dịch nghĩa: Tôi khỏe mạnh.

5. I like fish, but my sister likes meat.

Đáp án: Đây không phải là câu đơn

→ Giải thích: Đây không phải là một câu đơn, mà là một câu gồm hai chủ ngữ (I, my sister), hai động từ (like) và hai tân ngữ (fish, meat), với một liên từ (but) nối hai phần của câu. Câu có hai mệnh đề độc lập thể hiện hai ý nghĩa hoàn chỉnh, không giống như câu đơn chỉ có một mệnh đề. Đây là một câu đối lập cung cấp thông tin về sự khác biệt hay giống nhau giữa hai người.

Dịch nghĩa: Tôi thích ăn cá, nhưng em gái tôi thích ăn thịt.

2. Underline and write S for the subject and V for the verb in each simple sentence below.

1. Vegetarians (S) eat (V) a lot of vegetables and fruit.
Dịch nghĩa: Người ăn chay ăn nhiều rau và trái cây.

2. Acne (S) causes (V) black and white pimples on the face.
Dịch nghĩa: Mụn gây ra mụn đầu đen và đầu trắng trên mặt

3. On Saturdays, my brother (S) often spends (V) two hours exercising at the sports centre.
Dịch nghĩa: Anh trai tôi thường dành hai giờ để tập thể dục tại trung tâm thể thao vào các ngày thứ Bảy

4. My mother (S) didn't buy (V) my favourite cheesecake.
Dịch nghĩa: Mẹ tôi đã không mua món bánh phô mai mà tôi yêu thích

5. We (S) are not cleaning up (V) our community library.
Dịch nghĩa: Chúng tôi không dọn dẹp thư viện cộng đồng.

3. Rearrange the words and phrases to make simple sentences.

1. soft drinks / never / my sister / drinks /.

→ Đáp án: My sister never drinks soft drinks.

Dịch nghĩa: Chị gái tôi không bao giờ uống nước ngọt.

2. affects / acne / 80% of young people /.

→ Đáp án: Acne affects 80% of young people.

Dịch nghĩa: Mụn trứng cá gây ảnh hưởng tới 80% người trẻ tuổi.

3. has / he / for breakfast / bread and eggs /.

→ Đáp án: He has bread and eggs for breakfast.

Dịch nghĩa: Anh ấy ăn bánh mì và trứng cho bữa sáng.

4. don’t eat / we / much fast food /.

→ Đáp án: We don’t eat much fast food.

Dịch nghĩa: Chúng tôi không ăn thức ăn nhanh nhiều.

5. a lot of vitamins / fruit and vegetables / have /.

→ Đáp án: Fruit and vegetables have a lot of vitamins.

Dịch nghĩa: Trái cây và rau có rất nhiều vitamin.

4. Write complete sentences from the prompts. You may have to change the words or add some.

1. tofu / be / healthy.

Đáp án: Tofu is healthy.

Dịch nghĩa: Đậu phụ tốt cho sức khỏe.

2. many Vietnamese / drink / green tea.

→ Đáp án: Many Vietnamese drink green tea.

Dịch nghĩa: Nhiều người Việt uống trà xanh.

3. she / not / use / suncream.

→ Đáp án: She does not use suncream.

Dịch nghĩa: Cô ấy không dùng kem chống nắng.

4. father / not / exercise / every morning.

→ Đáp án: My father does not exercise every morning.

Dịch nghĩa: Cha tôi không tập thể dục vào mỗi buổi sáng.

5. most children / have / chapped lips and skin / winter.

Đáp án: Most children have chapped lips and skin in winter.

Dịch nghĩa: Hầu hết trẻ em bị nứt nẻ môi và da vào mùa đông.

5. Work in pairs. Discuss and write a simple sentence from the two given sentences.

1. We avoid sweetened food. We avoid soft drinks.

→ Đáp án: We avoid sweetened food and soft drinks.

Dịch nghĩa: Chúng ta tránh thực phẩm ngọt và nước ngọt.

2. My dad loves outdoor activities. I love outdoor activities.

Đáp án: My dad and I love outdoor activities.

Dịch nghĩa: Cả cha tôi và tôi đều thích các hoạt động ngoài trời.

3. You should wear a hat. You should wear suncream.

→ Đáp án:You should wear a hat and suncream.

Dịch nghĩa: Bạn nên đội mũ và bôi kem chống nắng.

4. My mother read the health tips. My mother downloaded the health tips.

→ Đáp án: My mother read and downloaded the health tips.

Dịch nghĩa: Mẹ tôi đã đọc và tải về những lời khuyên về sức khỏe.

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 7 Unit 2: A Closer Look 2. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 7 Global Success.

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Xem tiếp: Tiếng Anh 7 unit 2 communication


Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Tham khảo khóa học IELTS Junior tại ZIM giúp học sinh từ 11-15 tuổi phát triển toàn diện 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết và tư duy phản biện.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu