Banner background

Skills 2 - Unit 2 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 24, 25)

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Unit 2: Skills 2 - Tiếng Anh lớp 7 Global Success (Trang 24, 25). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả Tiếng Anh 7 Unit 2.
skills 2 unit 2 tieng anh 7 global success trang 24 25

Chủ đề của Unit 2 trong sách giáo khoa tiếng Anh lớp 7 - Global Success nói về Healthy Living (Lối sống lành mạnh), khai thác sâu về các vấn đề về sức khỏe cũng như các lối sinh hoạt từ tốt đến không tốt cho sức khỏe. Bài viết này sẽ cung cấp lời giải chi tiết cho các câu hỏi và bài tập có trong phần Skills 2 của bài học này.

Key takeaways

  • Listening: Lắng nghe thông tin chi tiết về một số lời khuyên về thói quen tốt cho sức khỏe

  • Writing: Viết đoạn văn đưa một số lời khuyên để phòng tránh vi-rút.

Listening

1. Work in pairs. Discuss and tick (✓) the habits you think are good for your health.

1. Eat a lot of meat and cheese. (Ăn nhiều thịt và phô mai.)

2. Drink soft drinks every day. (Uống nước ngọt mỗi ngày.)

3. Get eight hours of sleep daily. (Ngủ 8 tiếng mỗi ngày)

4. Be active and exercise every day. (Năng động và tập thể dục mỗi ngày.)

2. Listen and tick (✓) the habits mentioned

1. eating

→ Giải thích: Từ câu thứ 2 đến câu thứ 4 của bài nghe có đề cập: “Eat more fruit and vegetables, especially coloured ones like carrots and tomatoes. They provide a lot of vitamins. Eat meat, eggs, and cheese, but not too much.” (Ăn nhiều trái cây và rau quả, đặc biệt là những loại có màu như cà rốt và cà chua. Chúng cung cấp rất nhiều vitamin. Ăn thịt, trứng và phô mai nhưng không ăn quá nhiều.) → Bài nghe có đề cập đến Eating (ăn).

2. drinking

→ Giải thích: Bài nghe có nhắc đến: “Drink enough water, but not soft drinks.” (Uống đủ nước, nhưng không uống nước ngọt.) → Drinking (uống) là thói quen thứ 2 được đề cập.

3. travelling → Không được đề cập trong bài nghe.

4. exercising

→ Giải thích: Bài nghe có nói đến: “Be active and exercise every day. Do outdoor activities like cycling, swimming, or playing sports. They keep you fit.” (Hãy năng động và tập thể dục mỗi ngày. Thực hiện các hoạt động ngoài trời như đạp xe, bơi lội hoặc chơi thể thao. Các hoạt động này giữ cho bạn vóc dáng cân đối) → Bài nghe có đề cập đến Exercising (tập thể dục).

5. sleeping

→ Giải thích: Ngay sau Exercising, bài nghe đề cập ngay đến: “Go to bed early and get about 8 hours of sleep daily, so you will not feel tired.” (Hãy đi ngủ sớm và ngủ đủ 8 tiếng mỗi ngày, như vậy bạn sẽ không cảm thấy mệt mỏi.) → Bài nghe có đề cập đến Sleeping (giấc ngủ).

6. cooking → Không được đề cập trong bài nghe.

7. cleaning

→ Giải thích: Ở câu cuối cùng của bài nghe có nhắc đến: “Keep your room tidy and clean. Open windows to let in fresh air and sunshine on fine days.” (Hãy giữ phòng của bạn gọn gàng và sạch sẽ. Mở cửa sổ để đón không khí trong lành và ánh nắng vào những ngày đẹp trời.) → Bài nghe có đề cập đến Cleaning (dọn dẹp).

3. Listen again and give short answers to the questions.

1. What do healthy habits help us avoid? (Những thói quen lành mạnh giúp chúng ta tránh điều gì?)

  • Đáp án: Disease. (Bệnh tật)

  • Từ khóa: healthy habits, avoid

  • Giải thích: Ngay câu đầu tiên của bài nghe đã nói đến: “Healthy habits help us keep fit and avoid disease.” (Thói quen lành mạnh giúp chúng ta giữ vóc dáng cân đối và tránh bệnh tật.) → Đáp án cần tìm là “disease”.

2. What do fruit and vegetables provide us? (Trái cây và rau củ cung cấp cho chúng ta những gì?)

  • Đáp án: (A lot of) vitamins. (Nhiều vitamin)

  • Từ khóa: fruit and vegetables, provide

  • Giải thích: Ở câu thứ 2 của bài nghe có đề cập: “Eat more fruit and vegetables, especially coloured ones like carrots and tomatoes. They provide a lot of vitamins.” (Ăn nhiều trái cây và rau quả, đặc biệt là những loại có màu như cà rốt và cà chua. Chúng cung cấp rất nhiều vitamin.) → Đáp án cần tìm là “vitamins”.

3. How many hours do we need to sleep a day? (Chúng ta cần ngủ bao nhiêu tiếng một ngày?)

  • Đáp án: 8 hours. (8 giờ)

  • Từ khóa: sleep, hours

  • Giải thích: Ở gần cuối bài nghe có nhắc đến: “Go to bed early and get about 8 hours of sleep daily, so you will not feel tired.” (Hãy đi ngủ sớm và ngủ đủ 8 tiếng mỗi ngày, như vậy bạn sẽ không cảm thấy mệt mỏi.) Đáp án cần tìm là “8 hours”

4. How should you keep your room? (Bạn nên giữ phòng của mình như thế nào?)

  • Đáp án: Tidy and clean. (Gọn gàng và sạch sẽ)

  • Từ khóa: keep your room

  • Giải thích: Ở đoạn cuối cùng của bài nghe có nhắc đến: “Keep your room tidy and clean.” (Hãy giữ phòng của bạn gọn gàng và sạch sẽ.) → Đáp án cần tìm là “tidy and clean”

5. When should we open the windows? (Chúng ta nên mở cửa sổ khi nào?)

  • Đáp án: On fine days (Vào những ngày đẹp trời)

  • Từ khóa: open the windows

  • Giải thích: Ở câu cuối cùng của bài nghe có nhắc đến: “Open windows to let in fresh air and sunshine on fine days.” (Mở cửa sổ để đón không khí trong lành và ánh nắng vào những ngày đẹp trời.) → Đáp án cần tìm là “on fine days”

Writing

4. Work in groups. Discuss and make notes of the tips from the listening. Then share them with the class.

Đáp án:

  • Eat more fruit and vegetables, especially coloured ones like carrots and tomatoes.

  • Eat meat, eggs, and cheese, but not too much

  • Drink enough water, but not soft drinks.

  • Be active and exercise every day.

  • Do outdoor activities like cycling, swimming, or playing sports.

  • Go to bed early and get about 8 hours of sleep daily

  • Keep your room tidy and clean

  • Open windows to let in fresh air and sunshine on fine days.

5. Write a passage of about 70 words to give advice on how to avoid viruses.

Đáp án tham khảo:

Viruses are tiny germs that can make you sick. They can cause colds, flu, and other diseases. To avoid viruses, you should follow some simple steps. First, you should wash your hands often with soap and water, especially before eating and after touching dirty things. Second, you should cover your mouth and nose with a tissue or your elbow when you cough or sneeze, and throw away the tissue after using it. Finally, you should eat healthy food, drink enough water, and get enough sleep to keep your immune system strong. By following these tips, you can protect yourself and others from viruses.

Dịch nghĩa:

Vi-rút là những sinh vật siêu nhỏ có thể gây ra nhiều bệnh như cảm lạnh, cúm hay các loại bệnh khác. Để phòng ngừa vi-rút, bạn cần thực hiện một số biện pháp đơn giản sau. Rửa tay sạch bằng xà phòng và nước nhiều lần trong ngày, đặc biệt là khi ăn hoặc chạm vào vật bẩn. Khi ho hoặc hắt hơi, che miệng và mũi bằng khăn giấy hoặc khuỷu tay và vứt khăn giấy đi ngay lập tức. Ăn uống lành mạnh, uống đủ nước và ngủ đủ giấc để duy trì sức khỏe và hệ miễn dịch. Bằng cách tuân theo những lời khuyên này, bạn có thể bảo vệ mình và mọi người xung quanh khỏi vi-rút.

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 7 Unit 2: Skills 2. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 7 Global Success.

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Xem tiếp: Tiếng Anh 7 unit 2 looking back


Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
GV
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, điểm IELTS 8.0 ở cả hai lần thi • Hiện là giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy. • Triết lý giáo dục của tôi là ai cũng có thể học tiếng Anh, chỉ cần cố gắng và có phương pháp học tập phù hợp. • Tôi từng được đánh giá là "mất gốc" tiếng Anh ngày còn đi học phổ thông. Tuy nhiên, khi được tiếp cận với nhiều phương pháp giáo dục khác nhau và chọn được cách học phù hợp, tôi dần trở nên yêu thích tiếng Anh và từ đó dần cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...