Getting Started - Unit 3 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 28, 29)

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Unit 3: Getting Started - Tiếng Anh lớp 7 Global Success (Trang 28, 29). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả Tiếng Anh 7 Unit 3.
author
Tống Ngọc Mai
20/07/2023
getting started unit 3 tieng anh 7 global success trang 28 29

Key takeaways:

Nghe cuộc hội thoại về các hoạt động cộng đồng ở trường của Minh và Tom

Từ vựng:

  1. pick up litter (nhặt rác) /pɪk ʌp ˈlɪtər/

  2. help homeless children (giúp đỡ trẻ em vô gia cư) /help ˈhəʊmləs ˈʧɪldrən/

  3. recycle plastic bottles (tái chế chai nhựa) /ˌriːˈsaɪkəl ˈplæstɪk ˈbɒtəlz/

  4. donate clothes (quyên góp quần áo) /dəʊˈneɪt kləʊðz/

  5. clean the playground (dọn sân chơi) /kliːn ðə ˈpleɪɡraʊnd/.

Sounds like great work!

1. Listen and read

  1. Meet up (V) /miːt ʌp/: gặp gỡ

E.g.: Let's meet up at the park this weekend.

  1. Board game (N) /bɔːd ɡeɪm/: trò chơi trên bàn cờ

E.g.: We had a fun time playing a board game together.

  1. Community activities (N) /kəˈmjuːnəti ækˈtɪvətiz/: các hoạt động cộng đồng

E.g.: I often participate in community activities in my neighbourhood. 

  1. Nursing home (N) /ˈnɜːsɪŋ həʊm/: viện dưỡng lão

E.g.: The students visited the nursing home to spend time with the elderly.

  1. Homeless children (N) /ˈhəʊmləs ˈʧɪldrən/: trẻ em vô gia cư

E.g.: The charity organization provides support and shelter for homeless children.

2. Read the conversation again and tick ( ✓) the appropriate box

  1. Picking up litter

  • Đáp án: Minh’s club

  • Giải thích: Từ khóa “pick up litter” (nhặt rác) xuất hiện ở dòng thứ 7 trong câu trả lời của Minh cho câu hỏi của Tom “What activities does your club do?” (“Câu lạc bộ của bạn làm những hoạt động gì?). Và Minh đáp “Well, we pick up litter around our school” (Chúng tôi nhặt rác xung quanh trường).

→ Vì vậy “picking up litter” (nhặt rác) là hoạt động của Minh’s club (câu lạc bộ của Minh).

  1. Planting vegetables

  • Đáp án: Minh’s club

  • Giải thích: Từ khóa “plant vegetables” (trồng rau) xuất hiện ở dòng thứ 8 trong câu trả lời của Minh “Well, we pick up litter around our school and plant vegetables in our school garden.” (Chúng tôi nhặt rác xung quanh trường và trồng rau ở trong vườn trường).

→ Vì vậy “planting vegetables” (trồng rau) là hoạt động của Minh’s club (câu lạc bộ của Minh).

  1. Donating books

  • Đáp án: Tom’s club

  • Giải thích: Từ khóa “donate books” (quyên góp sách) xuất hiện ở dòng thứ 12 trong câu trả lời của Tom “We donate books to homeless children.” (Chúng tôi quyên góp sách cho trẻ em vô gia cư).

→ Vì vậy “donating books” (quyên góp sách) là hoạt động của Tom’s club (câu lạc bộ của Tom).

  1. Donating vegetables

  • Đáp án: Minh’s club

  • Giải thích: Từ khóa “donate vegetables” (quyên góp rau) xuất hiện ở dòng thứ 10 trong câu trả lời của Minh “We donate the vegetables to a nursing home.” (Chúng tôi quyên góp rau cho một viện dưỡng lão).

→ Vì vậy “donating vegetables” (quyên góp rau) là hoạt động của Minh’s club (câu lạc bộ của Minh).

  1. Teaching English

  • Đáp án: Tom’s club

  • Giải thích: Hoạt động “teaching English” (dạy tiếng Anh) được nhắc đến ở dòng thứ 13 trong câu trả lời của Tom “Last summer, we taught English to 30 kids in the area.” (Mùa hè năm ngoái, chúng tôi đã dạy tiếng Anh cho 30 trẻ em trong khu).

→ Vì vậy  “teaching English” (dạy tiếng Anh) là hoạt động của Tom’s club (câu lạc bộ của Tom).

3. Complete the phrases under the pictures with the verbs below.

  1. pick up litter (nhặt rác) /pɪk ʌp ˈlɪtər/

  2. help homeless children (giúp đỡ trẻ em vô gia cư) /help ˈhəʊmləs ˈʧɪldrən/

  3. recycle plastic bottles (tái chế chai nhựa) /ˌriːˈsaɪkəl ˈplæstɪk ˈbɒtəlz/

  4. donate clothes (quyên góp quần áo) /dəʊˈneɪt kləʊðz/

  5. clean the playground (dọn sân chơi) /kliːn ðə ˈpleɪɡraʊnd/

4. Complete the sentences with the correct words or phrases below.

  1. We collected clothes and gave them to _____.

  • Đáp án: homeless children

  • Giải thích: Câu văn đang thiếu một danh từ nêu thông tin về đối tượng mà chúng tôi tặng quần áo cho.

→ Vì vậy, từ cần điền vào chỗ trống là “homeless children” (trẻ em vô gia cư) và câu hoàn chỉnh sẽ là “We collected clothes and gave them to homeless children.” (Chúng tôi thu gom quần áo và tặng chúng cho trẻ em vô gia cư).

  1. Those students picked up all the _____ on the street.

  • Đáp án: litter

  • Giải thích: Câu văn cần một danh từ kết hợp được với cụm động từ “picked up” (nhặt).

→ Vì vậy, từ cần điền vào chỗ trống là “litter” (rác) và câu hoàn chỉnh sẽ là “Those students picked up all the litter on the street.” (Những học sinh đó đã nhặt hết rác ở trên đường phố).

  1. We helped _____ in the nursing home last Sunday. 

  • Đáp án: old people

  • Giải thích: Câu văn cần một danh từ liên quan đến từ khóa “nursing home” (viện dưỡng lão).

→ Vì vậy, từ cần điền vào chỗ trống là “old people” (những người cao tuổi) và câu hoàn chỉnh sẽ là “We helped old people in the nursing home last Sunday.” (Chúng tôi đã giúp đỡ những người cao tuổi ở viện dưỡng lão vào chủ nhật tuần trước).

  1. The club members _____ maths to primary students during school holidays. 

  • Đáp án: taught

  • Giải thích: Câu văn cần một động từ kết hợp được với danh từ “maths” (môn toán).

→ Vì vậy, từ cần điền vào chỗ trống là “taught” (đã dạy học) và câu hoàn chỉnh sẽ là “The club members taught maths to primary students during school holidays.” (Các thành viên trong câu lạc bộ đã dạy toán cho học sinh tiểu học trong các kỳ nghỉ). 

  1. We _____ a lot of trees in the park last summer.

  • Đáp án: planted

  • Giải thích: Trong câu có trạng ngữ chỉ thời gian “last summer” (mùa hè năm ngoái) báo hiệu một hoạt động đã xảy ra trong quá khứ nên câu văn cần một động từ chia ở thì quá khứ đơn và kết hợp được với từ khóa “trees” (cây).

→ Vì vậy, từ cần điền vào chỗ trống là “planted” (đã trồng) và câu hoàn chỉnh sẽ là “We planted a lot of trees in the park last summer.” (Chúng tôi đã trồng rất nhiều cây ở công viên vào mùa hè năm ngoái).

5. Vocabulary Ping-pong

Work in two teams. Team A provides a cue word. Team B makes up a sentence with it. Then switch roles.

Team A: Help

Team B: We helped homeless children last summer. Vegetables.

Team A: We often plant vegetables in our school garden. 

Dịch nghĩa: 

Nhóm A: Giúp đỡ

Nhóm B: Chúng tôi đã giúp đỡ trẻ em vô gia cư vào mùa hè năm ngoái. Rau.

Nhóm A: Chúng tôi thường trồng rau trong vườn trường.

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 7 Unit 3: Getting Started. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 7 Global Success.

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Xem tiếp: Tiếng Anh 7 unit 3 a closer look 1


Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Tham khảo khóa học IELTS Junior ZIM Academy giúp học sinh phát triển tiếng Anh toàn diện, rèn luyện tư duy logic, phản biện và mở rộng kiến thức về nhiều lĩnh vực.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu