Banner background

Skills - Review 3 - Tiếng Anh 8 Global Success (Trang 103)

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Review 3: Skills - Tiếng Anh lớp 8 Global Success (Trang 103). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả Tiếng Anh 8 Review 3.
skills review 3 tieng anh 8 global success trang 103

Reading

1. Read the passage and tick T (True) or F (False) for each sentence.

1. Landslides hardly ever occur in mountainous areas.

  • Đáp án: F

  • Từ khóa: hardly, occur, mountainous areas

  • Vị trí thông tin: “Landslides occur more frequently in some mountainous areas.”

  • Đáp án: Thông tin trên cho biết sạt lở đất thường xuyên xảy ra ở vùng núi. Vì vậy, câu nhận định trên là sai.

2. You should follow the instructions about landslide emergencies.

  • Đáp án: T

  • Từ khóa: follow, instructions, emergencies

  • Vị trí thông tin: “Follow the instructions about emergency information given by authorities.”

  • Đáp án: Thông tin trên cho biết nên làm theo hướng dẫn về thông tin khẩn cấp đưa ra bởi chính quyền. Vì vậy, câu nhận định là đúng.

3. Avoid going to public shelters as they are unsafe.

  • Đáp án: F

  • Từ khóa: avoid, public shelters, unsafe

  • Vị trí thông tin: “Go to a public shelter if you feel it is unsafe to remain in your home.”

  • Đáp án: Thông tin trên cho biết nên đi tới một nơi trú ẩn công cộng nếu bạn cảm thấy không an toàn khi tiếp tục ở nhà. Vì vậy, câu nhận định là sai.

4. Landslides may occur one after another.

  • Đáp án: T

  • Từ khóa: occur, one after another

  • Vị trí thông tin: “Stay away from the slide area. There may be a danger of additional slides.”

  • Đáp án: Thông tin trên cho biết nên tránh khỏi khu vực sạt lở bởi vì có thể sẽ có những trận sạt lở đất tiếp theo. Vì vậy, câu nhận định là đúng.

5. You should stay cautious until the storm is over.

  • Đáp án: T

  • Từ khóa: cautious, storm, over 

  • Vị trí thông tin: “Stay cautious after the storm.”

  • Đáp án: Thông tin trên cho biết nên đề phòng sau cơn bão. Vì vậy, câu nhận định là đúng.

Speaking

2. Work in pairs. Take turns to ask your classmate the following question. Then talk about the damage that the disaster(s) may cause.

Do you face any of the following disasters where you live?

  • volcanic eruptions - earthquakes

  • droughts - floods

  • storms - landslides

Gợi ý: storms.

Damage to agriculture: Vietnam's economy heavily relies on agriculture, and storms can have devastating effects on crops, livestock, and fisheries. High winds can uproot trees, destroy crops, and disrupt fishing activities, resulting in significant economic losses and food security concerns.

Displacement and loss of life: Storms can force people to evacuate their homes due to flooding or the threat of landslides. This displacement can lead to the loss of personal belongings, disruption of livelihoods, and temporary or long-term displacement. Unfortunately, storms also pose a risk to human life, causing fatalities and injuries.

Infrastructure damage: Strong winds, heavy rain, and storm surges can damage buildings, roads, and other infrastructure, including schools, hospitals, and government facilities. Rebuilding and repairing damaged infrastructure can be costly and time-consuming.

Dịch nghĩa:

Thiệt hại về nông nghiệp: Nền kinh tế của Việt Nam chủ yếu dựa vào nông nghiệp và bão có thể tàn phá cây trồng, vật nuôi và thủy sản. Gió mạnh có thể bật gốc cây, phá hủy mùa màng và làm gián đoạn hoạt động đánh bắt cá, dẫn đến thiệt hại đáng kể về kinh tế và lo ngại về an ninh lương thực.

Di dời và thiệt hại về người: Bão có thể buộc người dân phải sơ tán khỏi nhà do lũ lụt hoặc có nguy cơ lở đất. Việc di dời này có thể dẫn đến mất mát tài sản cá nhân, gián đoạn sinh kế và phải di dời tạm thời hoặc lâu dài. Thật không may, bão cũng gây nguy hiểm đến tính mạng con người, gây tử vong và thương tích.

Thiệt hại về cơ sở hạ tầng: Gió mạnh, mưa lớn và nước dâng do bão có thể làm hư hại các tòa nhà, đường sá và các cơ sở hạ tầng khác, bao gồm trường học, bệnh viện và các cơ sở chính phủ. Việc xây dựng lại và sửa chữa cơ sở hạ tầng bị hư hỏng có thể tốn kém và mất thời gian.

Listening

3. Listen to the passage and fill in each blank with no more than TWO words. 

1. The exhaust fumes from vehicles are the main cause of __________ in our cities.

  • Đáp án: pollution

  • Từ khóa: exhaust fumes, vehicles, main cause

  • Loại từ cần điền: danh từ 

  • Loại thông tin cần điền: hậu quả của khí thải từ các phương tiện giao thông

  • Vị trí thông tin: “The fuels from vehicles are the main cause of pollution in our cities.”

  • Giải thích: Thông tin trên cho biết nhiên liệu từ các phương tiện giao thông là nguyên nhân chính gây ô nhiễm ở các thành phố. Vì vậy, đáp án là “pollution” (sự ô nhiễm).

2. Bad gases can be very __________ for children.

  • Đáp án: dangerous

  • Từ khóa: bad gases, children

  • Loại từ cần điền: tính từ

  • Loại thông tin cần điền: tính chất của khí độc hại

  • Vị trí thông tin: “The problem starts when vehicles give out bad gases, which create air pollution. These gases can be very dangerous for children.”

  • Giải thích: Thông tin trên cho biết vấn đề bắt đầu khi các phương tiện thải ra khí độc hại, và những khí này có thể rất nguy hiểm cho trẻ em. Vì vậy, đáp án là “dangerous” (nguy hiểm).

3. Transport is not the only reason why we have __________.

  • Đáp án: air pollution

  • Từ khóa: transport, not, only reason

  • Loại từ cần điền: danh từ

  • Loại thông tin cần điền: kết quả, hậu quả của giao thông vận tải

  • Vị trí thông tin: “Transport is not the only reason why we have air pollution.”

  • Giải thích: Thông tin trên cho biết giao thông vận tải không phải là lí do duy nhất gây ra ô nhiễm không khí. Vì vậy, đáp án là “air pollution” (ô nhiễm không khí).

4. Less pollution today comes from __________ than in the past.

  • Đáp án: coal

  • Từ khóa: less, pollution, today, in the past

  • Loại từ cần điền: danh từ

  • Loại thông tin cần điền: nguồn gốc của ô nhiễm

  • Vị trí thông tin: “Less pollution today comes from coal than in the past.”

  • Giải thích: Thông tin trên cho biết ngày nay ít ô nhiễm hơn đến từ tham đá so với trước đây. Vì vậy, đáp án là “coal” (than đá).

5. Bad gases are being released into the air from ______________.

  • Đáp án: other sources

  • Từ khóa: bad gases, released, air  

  • Loại từ cần điền: danh từ

  • Loại thông tin cần điền: nguồn gốc thải khí độc hại vào trong không khí

  • Vị trí thông tin: “However, air pollution remains a serious problem around the world, because bad gases are being released into the air from other sources, such as cooking, household wastes, and fires.”

  • Giải thích: Thông tin trên cho biết các khí độc hại đang được thải vào không khí từ các nguồn khác như nấu ăn, rác thải sinh hoạt và hỏa hoạn. Vì đề bài yêu cầu điền tối đa hai từ nên đáp án ở đây là danh từ chung “other sources” (các nguồn khác).

Writing

4. Write a paragraph (80 - 100 words) about where your family shops and give reasons for your choice. You can refer to its convenience, prices, freshness of food, etc. You may begin with 

My family usually shops _______________________

Gợi ý: 

My family usually shops at a local supermarket for our grocery needs. We prefer this store due to its convenience, affordable prices, and the freshness of food it offers. The supermarket is conveniently located near our home, making it easily accessible for regular shopping trips. Moreover, it provides a wide range of products, including fresh produce, meats, and household items, all under one roof. The competitive prices and frequent promotions make it cost-effective for our budget. Additionally, we appreciate the store's emphasis on maintaining the quality and freshness of its food, ensuring that we get reliable and nutritious products for our family.

Dịch nghĩa: 

Gia đình tôi thường mua sắm ở siêu thị địa phương để đáp ứng nhu cầu tạp hóa. Chúng tôi thích cửa hàng này vì sự tiện lợi, giá cả phải chăng và thực phẩm tươi ngon mà nó cung cấp. Siêu thị nằm ở vị trí thuận tiện gần nhà của chúng tôi, giúp chúng tôi có thể dễ dàng tiếp cận các chuyến đi mua sắm thường xuyên. Hơn nữa, nó cung cấp nhiều loại sản phẩm, bao gồm sản phẩm tươi sống, thịt và đồ gia dụng, tất cả đều dưới một mái nhà. Giá cả cạnh tranh và khuyến mãi thường xuyên giúp tiết kiệm chi phí cho ngân sách của chúng tôi. Ngoài ra, chúng tôi đánh giá cao sự chú trọng của cửa hàng trong việc duy trì chất lượng và độ tươi của thực phẩm, đảm bảo rằng chúng tôi có được những sản phẩm đáng tin cậy và bổ dưỡng cho gia đình mình.

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 8 Review 3: Skills. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 8 Global Success.

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS học sinh cấp 2 với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Xem tiếp: Tiếng Anh 8 Unit 10 Getting Started


Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Tác giả: Hà Mi    

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...