A Closer Look 1 - Unit 5 - Tiếng Anh 8 Global Success (Trang 52, 53)
Vocabulary
1. Write a phrase from the box under each picture.
Family reunion (Cuộc đoàn tụ gia đình)
Wedding ceremony (Lễ cưới, đám hỏi)
Food offerings (Thức ăn cúng)
Whale worship (Cúng cá ông)
Martial arts (Võ thuật)
Festival goers (Người đi hội).
2. Complete each sentence with the correct option A, B or C.
1. We have a tradition of holding a family __________ on the first day of Tet.
A. reunion
B. work
C. meal
Đáp án: A. reunion
Giải thích: Trong bối cảnh Tết (Tết Nguyên Đán), các gia đình thường cùng nhau tụ tập để "họp mặt". Đây là một phong tục phổ biến mà thành viên trong gia đình tụ tập để kỷ niệm ngày lễ, do đó "reunion" là thuật ngữ phù hợp ở đây. "Work" không phù hợp vì Tết không phải là thời gian làm việc chính thức, và "meal" quá chung chung, trong khi "reunion" cụ thể hơn về việc gia đình tụ tập.
2. It’s a tradition for shops to have a lion dance performance at their opening __________.
A. worship
B. celebration
C. ceremony
Đáp án: C. ceremony
Giải thích: Việc khai trương một cửa hàng thường được gọi là "lễ khai trương". Do đó, trong bối cảnh này, "ceremony" là thuật ngữ phù hợp nhất, còn "worship" không dùng trong ngữ cảnh khai trương, và thường người nói không dùng cụm tự opening celebration để nói về việc khai trương.
3. The tradition of __________ whales is popular in Vietnamese coastal villages.
A. admiring
B. worshiping
C. praying
Đáp án: B. worshiping
Giải thích: Ở các làng chài Việt Nam, cá voi thường được "worshiping" hoặc thờ cúng, không chỉ đơn thuần là "admiring" hay ngưỡng mộ và cũng không chỉ là "praying" hoặc cầu nguyện, làm cho "worshiping" là thuật ngữ chính xác ở đây.
4. She broke with family tradition by not practicing __________.
A. acrobat
B. martial arts
C. offering
Đáp án: B. martial arts
Giải thích: Cô ấy đã phá vỡ truyền thống gia đình vì đã không luyện tập võ thuật “martial arts”.
5. Traditionally, the Vietnamese prepare __________ to worship their ancestors during Tet.
A. offerings
B. decoration
C. worshiping
Đáp án: A. offerings
Giải thích: Trong dịp Tết, người Việt thường chuẩn bị "offerings" hoặc đồ cúng trong Tết để thờ tổ tiên, còn "decoration" và "worshiping" không mô tả chính xác đối tượng được chuẩn bị.
3. Complete the sentences with the words from the box.
Custom practice Keep break traditionally |
1. This year, we will __________ with tradition and go on holiday instead of staying at home during Tet.
Đáp án: break
Giải thích: "Break with tradition" là cụm từ được dùng khi ai đó quyết định không làm theo những gì thường được làm theo truyền thống. Trong câu này, việc "đi nghỉ" thay vì "ở nhà" vào dịp Tết là việc không tuân theo truyền thống.
2. __________, children in the US go from house to house to ask for sweets on Halloween.
Đáp án: Traditionally
Giải thích: "Traditionally" được dùng để chỉ những hành động hoặc sự kiện thường xảy ra hoặc được thực hiện theo truyền thống. Trong câu này, "traditionally" mô tả hành động truyền thống của trẻ em ở Mỹ vào đêm Halloween.
3. Holding a party to wish our grandparents longevity is one of the customs we __________ at Tet.
Đáp án: practice
Giải thích: Trong câu này, "practice" được dùng để chỉ một hoạt động hoặc một thói quen thường xuyên được duy trì. Việc tổ chức tiệc chúc thọ cho ông bà được coi là một "practice" - một phong tục mà chúng tôi duy trì vào dịp Tết.
4. Organizing a folk song club is one way for us to __________ our traditions alive.
Đáp án: keep
Giải thích: Trong câu này, "keep" lại được dùng để chỉ việc duy trì hoặc giữ cho một truyền thống, trong trường hợp này là các bài hát dân gian, tiếp tục tồn tại.
5. It’s becoming a __________ for young people to celebrate New Years in addition to Tet.
Đáp án: custom
Giải thích: "Custom" có nghĩa là một thói quen hoặc một hành động được thực hiện theo truyền thống hoặc quy tắc không viết. Trong câu này, nó mô tả thói quen mới của giới trẻ kỷ niệm Năm mới ngoài việc kỷ niệm Tết - điều này đang trở thành một "custom".
Pronunciation
/n/ and /ŋ/
4. Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /n/ and /ŋ/.
/n/ | /ŋ/ |
---|---|
thin land ceremony longevity tradition | thing thank single language offering |
5. Listen and practice the sentences. Underline the words with /n/, and circle the words with /ŋ/.
1. Mary wore a pink dress last night.
2. I think we should buy this ornamental tree.
3. He thanked the host for the enjoyable party.
4. My mum made the spring rolls for the longevity party.
5. I will bring some food to the party on Saturday.
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 8 Unit 5: A Closer Look 1. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 8 Global Success.
Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học luyện thi IELTS học sinh cấp 2 với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Xem tiếp: Tiếng Anh 8 unit 5 a closer look 2
Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.
Tác giả: Phan Lê Khánh Duy
- Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 8 - Global Success
- Getting started - Unit 2 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 18, 19)
- A Closer Look 1 - Unit 2 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 20)
- A Closer Look 2 - Unit 2 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 21, 22)
- Communication - Unit 2 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 22, 23)
- Skills 1 - Unit 2 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 24)
- Getting started - Unit 1 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 8, 9)
- A Closer Look 1 - Unit 1 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 10)
- A Closer Look 2 - Unit 1 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 11)
- Skills 2 - Unit 2 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 25)
- Communication - Unit 1 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 12, 13)
Bình luận - Hỏi đáp