Skills 2 - Unit 7 - Tiếng Anh 8 Global Success (Trang 77, 79)
Listening
1. Work in groups. Make a list of some activities that cause water pollution.
Example:
throwing rubbish into rivers and lakes
throwing rubbish (vứt rác)
domestic waste (rác thải sinh hoạt)
spilling fuel (đổ, tràn xăng, dầu)
industrial waste (chất thải công nghiệp).
2. Listen to the conversation and choose the correct word to complete each sentence.
1. Polluted water is unsafe for drinking / cooking and for other uses.
Đáp án: drinking
Từ khóa câu hỏi: Polluted water, unsafe
Vị trí thông tin: Đầu câu thứ hai: "Polluted water is unsafe for drinking and for other uses."
Giải thích: Bản gốc nói rằng "Polluted water is unsafe for drinking," nên đáp án đúng là "drinking". Chưa có thông tin nào trong bản gốc nói về việc nấu ăn.
2. Sometimes toxic substances flow into rivers from factories / hospitals.
Đáp án: factories
Từ khóa câu hỏi: toxic substances, flow into rivers
Vị trí thông tin: "Man-made substances pollute water when they flow into water from factories and homes."
Giải thích: Bản gốc chỉ ra rằng các chất độc hại từ "factories" (nhà máy) chảy vào sông. Không có thông tin nào nói về "hospitals" (bệnh viện).
3. Water pollution has a dangerous / harmful effect on our life.
Đáp án: harmful
Từ khóa câu hỏi: Water pollution, effect on our life
Vị trí thông tin: "Water pollution has a harmful effect on our lives."
Giải thích: Trong bản gốc, từ "harmful" được sử dụng để mô tả ảnh hưởng của ô nhiễm nước đối với cuộc sống của chúng ta.
4. We couldn’t / shouldn’t throw litter into rivers and lakes.
Đáp án: shouldn’t
Từ khóa câu hỏi: throw litter, rivers and lakes
Vị trí thông tin: "We should also stop littering, especially dumping wastes into rivers and lakes."
Giải thích: Bản gốc nói rằng chúng ta "should"(nên) dừng việc vứt rác, đặc biệt là đổ chất thải vào sông và hồ. Từ "shouldn't" mang ý nghĩa rằng chúng ta không nên làm điều gì đó, trong khi "couldn’t" liên quan đến khả năng.
3. Listen again and give short answers to the following questions. Use no more than THREE words.
1. What is the listening text about?
Đáp án: Water pollution
Từ khóa: All living things, water pollution
Vị trí thông tin: Đầu của bản ghi: "All living things need water, but water pollution has become a serious problem."
Giải thích: Cả đoạn văn mô tả và nói về vấn đề ô nhiễm nước qua các khía cạnh như: “Man-made pollution” và “natural pollution” và nguồn gốc ô nhiễm như “ substances from factories and homes” hay “rainwater with toxic chemicals”. Bài nghe cũng chỉ ra một số giải pháp cho “water pollution” như “ treat water from factories and households”, “ stop littering” và “using green products” , do đó đáp án đúng là "Water pollution".
2. How many sources of water pollution are there?
Đáp án: Two
Từ khóa: sources, water pollution
Vị trí thông tin: "There are two sources of water pollution: man-made, and natural."
Giải thích: Bản gốc nói rằng có "two sources" của ô nhiễm nước.
3. What are two common sources of drinking water?
Đáp án: Rivers and lakes
Từ khóa: drinking water, source
Vị trí thông tin: "These rivers and lakes are a source of drinking water for humans."
Giải thích: Trong bản gốc, sông và hồ được nhắc đến như là nguồn nước uống cho con người.
4. What type of effect does water pollution have on our life?
Đáp án: A harmful effect
Từ khóa: Water pollution, effect on our life
Vị trí thông tin: "Water pollution has a harmful effect on our lives."
Giải thích: Trong bản gốc sử dụng từ "harmful" để mô tả ảnh hưởng của ô nhiễm nước lên cuộc sống của chúng ta.
5. What products can we use to reduce water pollution?
Đáp án: Green products
Từ khóa: reduce water pollution, products
Vị trí thông tin: "Finally, we can reduce water pollution by using green products."
Giải thích: Thông tin trong bản gốc đề xuất sử dụng "green products" để giảm ô nhiễm nước.
Writing
4. Work in pairs. Read the notice and match the headings (a-e) below with the numbers (1-5).
(1) ABS Lower Secondary School NOTICE (2) 10 MArch, 20… School Writing Contest (3) Our school is organizing a writing contest about the environment. Students from all the clauses will participate. Interested students should contact the school by 20 March, 20… Contest detail: Time: 2 p.m - 4 p.m, 5 April Place: School Grand Hall Topic: Environmental protection (4) If you have any questions, please contact us at 031-823-1231 or email abs@fmail.com. (5) Head teacher Dr. Adam Sanders (signed) |
a. Name of institution or organization (school, etc.)
b. Body (date / time / duration / place, etc.)
c. Date of writing the notice
d. Author’s name and signature
e. Contact details
Đáp án:
(1) a. Name of institution or organization (school, etc.)
Vị trí thông tin: ABS Lower Secondary School
Giải thích: Đây là tên của tổ chức hoặc cơ sở giáo dục (trường, v.v.). Trong thông báo, phần này thường xuất hiện ở đầu tiên để người đọc biết thông báo này đến từ đâu.
(2) c. Date of writing the notice
Vị trí thông tin: 10 March, 20…
Giải thích: Đây là ngày thông báo được viết. Nó thường xuất hiện sau tên của tổ chức và trước nội dung chính của thông báo, giúp người đọc biết thông báo này được phát hành vào ngày nào.
(3) b. Body (date / time / duration / place, etc.)
Vị trí thông tin: Phần mô tả về cuộc thi viết: "Our school is organizing a writing contest about the environment..." cùng với chi tiết về thời gian, địa điểm, và chủ đề.
Giải thích: Đây là phần chính của thông báo, cung cấp các chi tiết quan trọng như thời gian, địa điểm, và mục đích của sự kiện hoặc hoạt động được thông báo.
(4) e. Contact details
Vị trí thông tin: Số điện thoại "031-823-1231" và địa chỉ email "abs@fmail.com".
Giải thích: Đây là phần cung cấp thông tin liên hệ để người đọc có thể liên lạc nếu họ có câu hỏi hoặc cần thêm thông tin.
(5) d. Author’s name and signature
Vị trí thông tin: Head teacher Dr. Adam Sanders và chữ ký của ông.
Giải thích: Đây là phần chỉ ra ai đã viết hoặc phê duyệt thông báo. Chữ ký thêm tính chính thức cho thông báo và xác nhận rằng thông tin trong đó là chính xác và được phê duyệt.
Writing tip A notice can be an announcement, a warning, or an invitation. A notice should be brief but contain all the necessary details. |
5. Write a notice for the Go Green Club leader to invite students to attend a lecture on water pollution. Use the following details.
Time: 2 p.m - 4 p.m, 6 March
Place: School Grand Hall
Topic: Water pollution
Go Green Club NOTICE 12 January, 2023 Lecture on Water Pollution All students are invited to attend a lecture on water pollution next week by the Go Green Club. Interested students should contact the club by 27 February, 2023. Time: 2 p.m - 4 p.m, 6 March Place: School Grand Hall Topic: Water pollution If you have any questions, please contact us at 054-3853-345 or email gogreenclub@fmail.com. Club leader Nguyen Hong Mai |
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 8 Unit 7: Skills 2. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 8 Global Success.
Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học luyện thi IELTS học sinh cấp 2 với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Xem tiếp: Tiếng Anh 8 Unit 7 Looking Back
Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.
Tác giả: Phan Lê Khánh Duy
- Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 8 - Global Success
- Getting started - Unit 2 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 18, 19)
- A Closer Look 1 - Unit 2 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 20)
- A Closer Look 2 - Unit 2 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 21, 22)
- Communication - Unit 2 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 22, 23)
- Skills 1 - Unit 2 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 24)
- Getting started - Unit 1 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 8, 9)
- A Closer Look 1 - Unit 1 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 10)
- A Closer Look 2 - Unit 1 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 11)
- Skills 2 - Unit 2 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 25)
- Communication - Unit 1 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 12, 13)
Bình luận - Hỏi đáp