Skills 1 - Unit 9 - Tiếng Anh 8 Global Success (Trang 97, 98)
Reading
1. Match the headlines (1 – 2) with the natural disasters (A – B).
1-B: 30 seconds of a slight shaking in Ha Noi – earthquake
Dịch nghĩa: 30 giây rung nhẹ ở Hà Nội – động đất
Giải thích: “shake” (rung lắc) là biểu hiện của động đất.
2-A: A thick layer of ash covers Tonga — volcanic eruption
Dịch nghĩa: Một lớp tro đặc phủ kín Tonga – phun trào núi lửa
Giải thích: “ash” (tro bụi) là hậu quả sau một vụ phun trào núi lửa.
2. Read the two news articles. Match the highlighted words with their meanings.
1-d: violently – very strongly (một cách dữ dội)
2-e: tsunami – very large waves in the sea (sóng thần)
3-a: missing – not yet found (mất tích)
4-b: trembling – slightly shaking (sự rung lắc nhẹ)
5-c: fear – the bad feeling you have when you are frightened (cảm giác sợ hãi).
3. Read the articles again and answer the questions.
1. Where and when did the eruption happen?
Đáp án: In the South Pacific last Saturday.
Từ khóa: Where, when, eruption
Vị trí thông tin: Ở đoạn 1, dòng 1-2, có thông tin “A volcano in the South Pacific erupted violently last Saturday”.
Giải thích: Thông tin trên cho biết một ngọn núi lửa đã phun trào dữ dội ở Nam Thái Bình Dương vào thứ bảy tuần trước.
2. What did the eruption cause?
Đáp án: A tsunami.
Từ khóa: eruption, cause
Vị trí thông tin: Ở đoạn 1, dòng 6-7, có thông tin “The eruption also caused a tsunami which…..”.
Giải thích: Thông tin trên cho biết vụ phun trào gây ra một đợt sóng thần.
3. What were the other effects of the eruption?
Đáp án: It destroyed hundreds of homes on some small islands, and more than twenty people on these islands are missing.
Từ khóa: other effects, eruption
Vị trí thông tin: Ở đoạn 1, dòng 8-11, có thông tin “Besides, it destroyed hundreds of homes on some small islands. More than twenty people on these islands are still missing”.
Giải thích: Thông tin trên cho biết vụ phun trào cũng phá hủy hàng trăm căn nhà trên một vài đảo nhỏ và làm hơn 20 người trên những đảo này bị mất tích.
4. How long did the buildings shake?
Đáp án: For about 30 seconds.
Từ khóa: How long, buildings, shake
Vị trí thông tin: Ở đoạn 2, dòng 1-3, có thông tin “Residents in tall buildings in Ha Noi were frightening when they felt a slight shaking for about 30 seconds last night”.
Giải thích: Thông tin trên cho biết người dân trong những tòa nhà cao ở Hà Nội sợ hãi khi họ cảm nhận được sự rung lắc nhẹ trong 30 giây vào tối hôm trước
5. What caused the shaking?
Đáp án: A strong earthquake in China.
Từ khóa: What, caused, shaking
Vị trí thông tin: Ở đoạn 2, dòng 9-11, có thông tin “According to scientists, a strong earthquake in China caused this shaking”.
Giải thích: Thông tin trên cho biết các nhà khoa học cho rằng một trận động đất mạnh ở Trung Quốc đã gây ra sự rung lắc này.
Speaking
4. Work in pairs. Match the questions with the answers.
1-c: What kind of natural disaster was it? – It was a serious flood.
Dịch nghĩa: Đó là thiên tai gì? – Đó là một trận lũ lụt nghiêm trọng.
2-e: When and where did it happen? – It happened in a village in Phu Yen last week.
Dịch nghĩa: Nó xảy ra khi nào và ở đâu? - Nó xảy ra ở một ngôi làng ở Phú Yên vào tuần trước.
3-a: What caused it? – Five days of heavy rain caused it.
Dịch nghĩa: Điều gì đã gây ra nó? – Năm ngày mưa lớn đã gây ra nó.
4-b: What were its effects? – Many houses were flooded, two villagers died, and five others were missing.
Dịch nghĩa: Những tác động của nó là gì? – Nhiều ngôi nhà bị ngập, hai người dân làng đã thiệt mạng và có năm người khác đang mất tích.
5-d: How did people help the victims? – Rescue workers looked for the missing people and volunteers gave food and drinks to the victims.
Dịch nghĩa: Mọi người đã giúp đỡ nạn nhân như thế nào? – Các nhân viên cứu hộ đã tìm kiếm những người mất tích và tình nguyện viên đã mang thức ăn và đồ uống cho nạn nhân.
5. Work in groups. Prepare a short piece of news about the natural disaster in 4 or one you know of. Report the news to the class.
This morning, a powerful earthquake struck our city and caused widespread shaking. The magnitude of the earthquake was measured at 4.5 on the Richter scale. The trembling was felt throughout the city and neighbouring areas. Three houses were damaged and ten people were slightly injured. Fortunately, no major damage has been reported. Emergency response teams are working hard to assess the situation and rescue teams are ready to provide assistance where needed. Residents should follow the guidance of local authorities. We will continue to provide updates when more information becomes available.
Dịch nghĩa:
Sáng nay, một trận động đất mạnh đã xảy ra ở thành phố chúng ta và gây ra sự rung lắc trên diện rộng. Cường độ của trận động đất được đo là 4.5 độ Richter. Cả thành phố và các khu vực lân cận đều cảm nhận được sự rung lắc này. Ba căn nhà chịu thiệt hại và mười người bị thương nhẹ. May mắn thay, chưa có thiệt hại nghiêm trọng được báo cáo. Đội cứu hộ đang nỗ lực để đánh giá tình hình và đội cứu hộ sẵn sàng cung cấp sự trợ giúp khi cần thiết. Người dân nên tuân theo hướng dẫn của các cơ quan chức năng địa phương. Chúng tôi sẽ tiếp tục cung cấp thông tin cập nhật khi có thêm thông tin.
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 8 Unit 9: Skills 1. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 8 Global Success.
Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Xem tiếp: Tiếng Anh 8 Unit 9 Skills 2
Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.
Tác giả: Nguyễn Lê Quỳnh Như
- Giải bài tập SGK Tiếng Anh 8 - Global Success
- Getting started - Unit 2 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 18, 19)
- A Closer Look 1 - Unit 2 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 20)
- A Closer Look 2 - Unit 2 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 21, 22)
- Communication - Unit 2 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 22, 23)
- Skills 1 - Unit 2 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 24)
- Getting started - Unit 1 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 8, 9)
- A Closer Look 1 - Unit 1 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 10)
- A Closer Look 2 - Unit 1 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 11)
- Skills 2 - Unit 2 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 25)
- Communication - Unit 1 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 12, 13)
Bình luận - Hỏi đáp