Banner background

Skills 2 - Unit 9 - Tiếng Anh 8 Global Success (Trang 99)

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Unit 9: Skills 2 - Tiếng Anh lớp 8 Global Success (Trang 99). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả Tiếng Anh 8 Unit 9.
skills 2 unit 9 tieng anh 8 global success trang 99

Listening

1. Work in pairs. Look at the picture and answer the questions.

1. What can you see in the picture? 

  • Gợi ý: A torch, a mask, a lamp, a whistle, a bottle of water, some medicine, matches, a radio, some plasters, a candle, a multi-purpose knife, some batteries, a blanket.

  • Dịch nghĩa: Một cây đèn pin, một chiếc khẩu trang, một cái đèn, một cái còi, một chai nước, một số thuốc, diêm, một cái radio, một số băng cá nhân, một cây nến, một con dao đa năng, một số pin, một cái chăn.

2. When do we need these things? 

  • Gợi ý: We need these things when there are natural disasters because natural disasters can cause damage to buildings and properties and injure people.

  • Dịch nghĩa: Chúng ta cần những thứ này khi có thiên tai vì thiên tai có thể gây thiệt hại cho các tòa nhà và tài sản và gây thương tích cho con người.

2. Listen to a broadcast. Put the activities (1 – 6) in the correct column.

Before a storm (trước cơn bão):

  • Đáp án: Prepare an emergency kit (Chuẩn bị một bộ cứu hộ khẩn cấp); Strengthen houses (Củng cố nhà cửa)

  • Từ khóa: Before, storm

  • Vị trí thông tin: “Before a storm, each family should prepare an emergency kit with necessary thing […] Strengthen your house if necessary”. 

  • Giải thích: Thông tin trên cho biết trước cơn bão, mỗi gia đình nên chuẩn bị một bộ cứu hộ khẩn cấp và củng cố nhà cửa nếu cần thiết.

During a storm (trong cơn bão):

  • Đáp án: Stay inside the house (Ở trong nhà), Avoid windows and glass doors (Tránh cửa sổ và cửa kính)

  • Từ khóa: During, storm

  • Vị trí thông tin: “During the storm, stay inside, even when the rain and winds stop [...] Stay away from windows and glass doors. They can break and hurt you”.

  • Giải thích: Thông tin trên cho biết trong cơn bão, mọi người nên ở trong nhà cả khi trời đã hết mưa và gió, và tránh xa cửa số và cửa kính bởi vì chúng có thể vỡ và gây thương tích.

After a storm (sau cơn bão):

  • Đáp án: Listen to instructions from local authorities (Lắng nghe hướng dẫn từ cơ quan chức năng địa phương); Keep away from dangerous areas (Tránh xa các khu vực nguy hiểm)
    Từ khóa: After, storm

  • Vị trí thông tin: “After the storm, don’t leave your house right away. Listen to important instructions from local authorities [...] Stay away from broken power lines.”

  • Giải thích: Thông tin trên cho biết sau cơn bão, mọi người không nên rời khỏi nhà ngay mà hãy nghe những hướng dẫn quan trọng từ cơ quan chức năng địa phương, và phải tránh xa những đường dây điện bị đứt.

3. Listen again and tick T (True) or F (False) for each sentence.

1. The broadcast is on TV. (Chương trình được phát trên truyền hình.)

  • Đáp án: F

  • Từ khóa: broadcast, TV

  • Vị trí thông tin: “This is Ambien Commune radio station”

  • Giải thích: Thông tin trên cho biết bản tin được phát trên đài radio Ambien Commune chứ không phải trên TV. Vì vậy, câu nhận định trên sai.

2. You should bring flowerpots and rubbish bins into the house. (Bạn nên mang các chậu hoa và thùng rác vào trong nhà.) 

  • Đáp án: T

  • Từ khóa: flowerpots, rubbish bins, house

  • Vị trí thông tin: “Bring in outdoor things like flowerpots or rubbish bins”.

  • Giải thích: Thông tin trên cho biết mọi người nên mang những vật dụng bên ngoài như chậu hoa hay thùng rác vào trong nhà. Vì vậy, câu nhận định trên đúng.

3. Right after the storm, you can leave your home. (Ngay sau cơn bão, bạn có thể rời khỏi nhà.)

  • Đáp án: F

  • Từ khóa: Right after, storm, leave, home

  • Vị trí thông tin: “After the storm, don’t leave your house right away”.

  • Giải thích: Thông tin trên cho biết sau cơn bão, mọi người không nên rời khỏi nhà ngay. Vì vậy, câu nhận định trên sai.

4. The local authority may warn you about dangerous places. (Cơ quan chức năng địa phương có thể cảnh báo về những nơi nguy hiểm.)

  • Đáp án: T

  • Từ khóa: local authority, warn, dangerous places

  • Vị trí thông tin: “Listen to important instructions from local authorities. They may warn you about which parts of your area are dangerous and should be avoided.”

  • Giải thích: Thông tin trên cho biết mọi người nên nghe những hướng dẫn quan trọng từ cơ quan chức năng địa phương, họ có thể cảnh báo về những nơi nguy hiểm và nên tránh xa trong khu vực. Vì vậy, câu nhận định trên đúng.

Writing

4. Work in pairs. Discuss what you should do before, during, and after a flood. Write your ideas in the columns.

Gợi ý:

Before a flood (trước trận lũ lụt):

  • Stay informed (cập nhật thông tin)

  • Prepare an emergency plan (chuẩn bị kế hoạch cấp)

  • Install check valves (gắn van một chiều)

  • Move your properties (di chuyển đồ đạc)

  • Construct barriers around your house (dựng rào chắn quanh nhà)

During a flood (trong trận lũ lụt):

  • Follow evacuation orders (thực hiện theo yêu cầu sơ tán)

  • Avoid walking through deep floodwaters (tránh đi vào vùng nước lụt sâu)

  • Disconnect electrical devices (ngắt kết nối thiết điện)

  • Be aware of flash flooding (cảnh giác những cơn lũ bất ngờ)

  • Seek shelter (tìm chỗ trú ẩn)

After a flood (sau trận lũ lụt):

  • Do not return to your home right away (không về nhà ngay)

  • Clean and disinfect your house and the surrounding areas (dọn dẹp và khử khuẩn nhà cửa và khu vực xung quanh)

  • Report damages (báo cáo tổn thất)

  • Stay away from damaged areas (tránh xa những khu vực bị hư hại)

  • Stay on firm ground (ở lại trên những khu vực đất vững chắc).

5. Write instructions (80 - 100 words) about things to do before, during, and after a flood. 

Gợi ý: Here are the things you should do before, during, and after a flood.

Before:

  • Prepare an emergency kit with necessary things like a torch, a whistle, bottles of water, some medicine and a blanket.

  • Move your properties to an upper floor or any high place to minimise their damage.

During:

  • Disconnect electrical devices because floodwater might cause electric shock.

  • Be aware of flash flooding. They could come suddenly and violently.

After:

  • Do not return to your home right away as it might be dangerous. 

  • Report damages to local authorities or insurance companies to receive support.

Dịch nghĩa:

Dưới đây là những việc bạn nên làm trước, trong và sau một trận lũ lụt.

Trước:

  • Chuẩn bị một bộ cứu hộ khẩn cấp gồm các vật dụng cần thiết như đèn pin, còi hú, chai nước, một số loại thuốc và một cái chăn.

  • Di chuyển tài sản của bạn lên tầng trên hoặc bất kỳ nơi nào cao hơn để giảm thiểu thiệt hại.

Trong:

  • Ngắt kết nối các thiết bị điện vì nước lụt có thể gây ra giật điện.

  • Luôn cảnh giác với nguy cơ lũ quét. Chúng có thể xảy ra đột ngột và dữ dội.

Sau:

  • Đừng trở về nhà ngay lập tức vì nó có thể nguy hiểm.

  • Báo cáo thiệt hại cho các cơ quan chức năng địa phương hoặc các công ty bảo hiểm để nhận được sự hỗ trợ.

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 8 Unit 9: Skills 2. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 8 Global Success.

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Xem tiếp: Tiếng Anh 8 Unit 9 Looking Back


Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Tác giả: Nguyễn Lê Quỳnh Như

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...