Banner background

Language - Review 3 - Tiếng Anh 9 Sách mới (trang 42, 43 tập 2)

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Review 3: Language - Tiếng Anh lớp 9 Sách mới (trang 42, 43 tập 2). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả môn Tiếng Anh 9 Review 3.
language review 3 tieng anh 9 sach moi trang 42 43 tap 2

Pronunciation

1a. Mark the questions with falling, rising, or falling-rising arrows. Then listen, check, and repeat.

A: What are you doing?   Are you baking?

B: Yes. I’m trying a recipe for Japanese cotton cheesecake.

A: Japanese cotton cheesecake? Sounds strange.

B: Right, but my friends say it’s really delicious.

A: Do they sell that kind of cake in bakeries?

B: Yes. But I want to make it myself.

(A: Bạn đang làm gì thế? Bạn đang nướng bánh à?

B: Đúng vậy. Tôi đang thử một công thức làm bánh phô mai bông kiểu Nhật Bản.

A: Bánh phô mai bông kiểu Nhật Bản sao? Nghe có vẻ lạ đấy.

B: Đúng vậy, nhưng bạn bè tôi nói rằng nó rất ngon.

A: Người ta có bán loại bánh đó ở tiệm bánh không?

B: Có. Nhưng tôi muốn tự làm nó.)

Giải thích: “What are you doing?” là câu hỏi mở (câu hỏi Wh-), được dùng để tìm hiểu thông tin mới. Vì vậy, người nói hạ giọng ở cuối câu hỏi này. “Are you baking?” và “Do they sell that kind of cake in bakeries?” là câu hỏi đóng (câu hỏi Yes/No), được dùng để xác nhận thông tin. Vì vậy, người nói lên giọng ở cuối những câu hỏi này. “Japanese cotton cheesecake?” là một lời khẳng định nhưng thực chất được dùng như một câu hỏi để xác nhận thông tin. Vì vậy, người nói lên giọng ở cuối câu hỏi này.

1b. Mark the sentences with falling or rising arrows. Then listen, check, and repeat.

A: This tour is cheap.  

B: That tour is cheaper.

A: Let’s book that tour today.  

B: But the travel agent is closed today.

A: Tomorrow is fine.  

(A: Chuyến tham quan này rẻ.

B: Chuyến tham quan đó rẻ hơn.

A: Chúng ta hãy đặt chuyến tham quan đó hôm nay.

B: Nhưng công ty du lịch hôm nay đóng cửa.

A: Ngày mai cũng được.)

Giải thích: “This tour is cheap”, “Let’s book that tour today” và “Tomorrow is fine” là những câu đưa ra thông tin mới. Vì vậy, người nói hạ giọng ở cuối các câu này. “That tour is cheaper” và “But the travel agent is closed today” là những câu nhắc lại một nội dung đã được đề cập bởi người nói trước. Vì vậy, người nói lên giọng ở cuối các câu này.

Vocabulary

2. Fill each blank with a word/phrase from the box.

1. Remember to ______ the sliced beef in a little oil for half an hour before stir-frying. The beef will be ______ that way.

  • Đáp án: marinate; tender

  • Dịch nghĩa: Hãy nhớ ướp thịt bò đã thái lát trong một chút dầu trong nửa giờ trước khi xào. Thịt bò sẽ mềm bằng cách đó.

  • Giải thích: Từ cần điền thứ nhất là một động từ mô tả bước sơ chế nguyên liệu trước khi xào (before stir-frying). Vì vậy, từ thích hợp là “marinate” (ướp). Từ cần điền thứ hai là một tính từ mô tả tính chất của thịt bò khi được ướp với dầu ăn (marinate the sliced beef in a little oil … that way). Vì vậy, từ thích hợp là “tender” (mềm).

2. I’m learning to ______ different dishes to make them more attractive.

  • Đáp án: garnish

  • Dịch nghĩa: Tôi đang học cách trang trí các món ăn khác nhau để làm cho chúng hấp dẫn hơn.

  • Giải thích: Từ cần điền là một động từ mô tả hành động giúp món ăn trở nên hấp dẫn hơn (make them more attractive). Vì vậy, từ thích hợp là “garnish” (trang trí). 

3. You should ______ the beef for an hour if you want your grandparents to have it.

  • Đáp án: stew

  • Dịch nghĩa: Bạn nên hầm thịt bò trong một giờ nếu bạn muốn ông bà của bạn có thể ăn nó.

  • Giải thích: Từ cần điền là một động từ mô tả bước chế biến thịt bò giúp cho ông bà có thể ăn được món này (if you want your grandparents to have it). Đối tượng ông bà là những người lớn tuổi, thường chỉ ăn được các món ăn mềm. Vì vậy, từ thích hợp là “stew” (hầm).

4. My best friend couldn’t come to the party because she was suffering from ______ after her trip to the USA.

  • Đáp án: jet lag

  • Dịch nghĩa: Bạn thân nhất của tôi không thể đến dự buổi tiệc vì cô ấy đang gặp chứng mệt mỏi sau chuyến đi của mình đến Mỹ.

  • Giải thích: Từ cần điền là một danh từ mô tả tình trạng diễn ra sau một chuyến đi (after her trip), khiến một người không thể tham gia hoạt động khác (couldn’t come to the party). Như vậy, đây là một tình trạng gây ra sự mệt mỏi. Vì vậy, từ thích hợp là “jet lag” (tình trạng mệt mỏi sau chuyến bay dài).

5. – Are you going on a(n) ______ with your class this Sunday?
    – Yes, we have one twice a year.

  • Đáp án: excursion

  • Dịch nghĩa: Bạn có tham gia chuyến tham quan với lớp vào Chủ Nhật này không? – Có, chúng tôi có hai chuyến mỗi năm.

  • Giải thích: Từ cần điền là một danh từ mô tả một hoạt động có thể được tổ chức trong quy mô lớp học (with your class) hai lần mỗi năm (twice a year) và diễn ra vào cuối tuần (this Sunday). Đồng thời, danh từ này có kết hợp từ là “go on a(an) …”. Vì vậy, từ thích hợp là “excursion” (chuyến đi chơi, chuyến tham quan).

6. – Do you require half or ______?
    – Half, please.

  • Đáp án: full board

  • Dịch nghĩa: Bạn muốn chi phí nửa gói (bao gồm bữa ăn sáng và một bữa tự chọn khác) hay trọn gói (bao gồm cả bữa ăn sáng, trưa và tối)? – Loại một nửa nhé.

  • Giải thích: Từ cần điền là một danh từ mô tả dịch vụ được chia thành nhiều loại (... or …), trong đó có loại một nửa (half). Vì vậy, từ thích hợp là “full board” (chi phí khách sạn trọn gói bao gồm cả bữa ăn sáng, trưa và tối).

7. I was born in Viet Nam and grew up in France. I can speak both Vietnamese and French, so I’m ______.

  • Đáp án: bilingual

  • Dịch nghĩa: Tôi sinh ra ở Việt Nam và lớn lên ở Pháp. Tôi có thể nói cả tiếng Việt và tiếng Pháp, vì vậy tôi có khả năng song ngữ.

  • Giải thích: Từ cần điền là một tính từ mô tả việc một người có thể nói hai ngôn ngữ (I can speak both Vietnamese and French). Vì vậy, từ thích hợp là “bilingual” (có khả năng song ngữ).

8. – What’s the ______ of Canada?
    – There are two: English and French.

  • Đáp án: official language

  • Dịch nghĩa: Ngôn ngữ chính thức của Canada là gì? – Có hai ngôn ngữ: tiếng Anh và tiếng Pháp.

  • Giải thích: Từ cần điền là một danh từ nói về ngôn ngữ (English and French) của một quốc gia (of Canada). Vì vậy, từ thích hợp là “official language” (ngôn ngữ chính thức).

3. Fill each blank with the correct form of the word given.

1. My brother trained to be a teacher, but then he decided to become a tour ______. GUIDANCE

  • Đáp án: guide

  • Dịch nghĩa: Anh trai của tôi đã đào tạo để trở thành một giáo viên, nhưng sau đó anh quyết định trở thành một hướng dẫn viên du lịch.

  • Giải thích: Từ cần điền là đứng sau danh từ “tour” trong cụm “a tour …” nên nó là danh từ, được dùng để chỉ một nghề nghiệp khác nghề giáo viên (teacher, but …). Một danh từ của “guidance” phù hợp với ý nghĩa này là “guide” (người hướng dẫn).

2. If you want to pay a more ______ price, remember to book the tour two weeks in advance. REASON

  • Đáp án: reasonable

  • Dịch nghĩa: Nếu bạn muốn giá hợp lý hơn, hãy nhớ đặt tour trước hai tuần.

  • Giải thích: Từ cần điền đứng giữa “more” và danh từ “price” nên nó là tính từ, được dùng để nói về giá cả (price) của chuyến du lịch (tour) khi đặt chỗ trước hai tuần (two weeks in advance). Một tính từ của “reason” phù hợp với ý nghĩa này là “reasonable” (hợp lý).

3. My English is a bit ______. I haven’t used it for years. RUST

  • Đáp án: rusty

  • Dịch nghĩa: Tiếng Anh của tôi hơi kém đi. Tôi đã không sử dụng nó trong nhiều năm.

  • Giải thích: Từ cần điền đứng sau trạng từ “a bit” nên nó là tính từ, được dùng để nói về trình độ ngôn ngữ của một người (My English) khi họ không sử dụng ngôn ngữ đó sau một thời gian dài (haven’t used it for years). Một tính từ của “rust” phù hợp với ý nghĩa này là “rusty” (han gỉ, lỗi thời, kém đi).

4. My grandfather is 80 years old, and he’s ______ in both French and English. FLUENCY

  • Đáp án: fluent

  • Dịch nghĩa: Ông nội tôi đã 80 tuổi, và ông ấy lưu loát cả tiếng Pháp lẫn tiếng Anh.

  • Giải thích: Từ cần điền đứng giữa động từ “is” và giới từ “in” nên nó là tính từ, được dùng để nói về khả năng ngôn ngữ (French and English) của một người lớn tuổi (80 years old). Người lớn tuổi thường có nhiều kinh nghiệm và kiến thức, vì vậy cũng có khả năng ngôn ngữ tốt. Một tính từ của “fluency” phù hợp với ý nghĩa này là “fluent” (lưu loát).

5. There is nothing more boring than a seaside town in the low ______. SEASONAL

  • Đáp án: season

  • Dịch nghĩa: Không có gì nhàm chán hơn một thị trấn ven biển trong mùa thấp điểm.

  • Giải thích: Từ cần điền đứng sau tính từ “low” thuộc cụm “in the low …” nên nó là danh từ, được dùng để nói về tình trạng của một địa điểm (a seaside town) mang tính chất nhàm chán (boring). Một danh từ của “seasonal” phù hợp với ý nghĩa này là “season” (mùa). “In the low season” nghĩa là trong mùa thấp điểm, khi một địa điểm không có nhiều khách du lịch.

6. To make a carrot cake for four people, you need 200 grams of ______ carrot. GRATE

  • Đáp án: grated

  • Dịch nghĩa: Để làm một chiếc bánh cà rốt cho bốn người, bạn cần 200 gram cà rốt đã bào.

  • Giải thích: Từ cần điền đứng giữa giới từ “of” và danh từ “carrot” nên nó là danh từ hoặc tính từ, được dùng để nói về một loại cà rốt được dùng để làm bánh (carrot cake). Một tính từ của “grate” phù hợp với ý nghĩa này là “grated” (được bào nhỏ).

7. When you place food over boiling water to cook, it means you ______ it. STEAMER

  • Đáp án: steam

  • Dịch nghĩa: Khi bạn đặt thức ăn lên phía trên nước sôi để nấu, điều đó có nghĩa là bạn hấp nó.

  • Giải thích: Từ cần điền đứng giữa đại từ chủ ngữ “you” và đại từ tân ngữ “it” nên nó là động từ, được dùng để nói về một cách nấu ăn khi thức ăn được đặt trên nước sôi (place food over boiling water). Một động từ của “steamer” phù hợp với ý nghĩa này là “steam” (hấp).

8. Someone who is going past a particular place is a ______-by. PASS

  • Đáp án: passer

  • Dịch nghĩa: Người đi qua một nơi cụ thể được gọi là một người đi ngang qua.

  • Giải thích: Từ cần điền tạo thành một danh từ ghép với giới từ “by” nên nó là danh từ hoặc động từ, được dùng để chỉ một người đi qua một nơi nào đó (Someone who is going past a particular place). Một danh từ của “pass” phù hợp với ý nghĩa này là “passer” (người đi ngang qua).

Grammar

4. There is one mistake in the underlined words in these sentences. Find and correct it.

1. We (A) had an excursion to (B) the Lake Hudson, (C) a man-made reservoir in Oklahoma, (D) last Sunday.

  • Đáp án: B. the Lake Hudson → Lake Hudson

  • Dịch nghĩa: Chúng tôi đã có một chuyến tham quan đến Hồ Hudson, một hồ chứa nước nhân tạo ở Oklahoma, vào Chủ Nhật tuần trước.

  • Giải thích: Câu B sai vì không được dùng mạo từ “the” cho địa danh hồ (Lake Hudson). Sự kiện này diễn ra ở thì quá khứ đơn (last Sunday) và V2 của “have” là “had”, vì vậy câu A đúng. Cụm “a man-made reservoir in Oklahoma” được dùng để mô tả hồ Hudson nên dùng mạo từ “a”, vì vậy câu C đúng. Từ “last” trong cụm “last Sunday” nghĩa là “vừa qua” chứ không phải từ chỉ thứ tự nên không dùng mạo từ “the”, vì vậy câu D đúng.

2. Don’t (A) put too (B) much garlic in the salad; two (C) bunches are (D) enough.

  • Đáp án: C. bunches → cloves

  • Dịch nghĩa: Đừng cho quá nhiều tỏi vào món salad; hai tép là đủ.

  • Giải thích: Câu C sai vì “bunch” (bó, chùm) không phải là một đơn vị thông dụng để tính lượng tỏi như “clove” (tép) hay “bulb” (củ). Trong câu này, người nói yêu cầu không cho nhiều tỏi vào món ăn (Don’t put too much garlic) nên “clove” là đơn vị thích hợp, cần thêm “-s” do có số lượng là “two”. Sau “don’t” là động từ nguyên mẫu không “to” nên câu A đúng. “garlic” là danh từ không đếm được nên có lượng từ là “much”, vì vậy câu B đúng. Sau động từ “are” là tính từ nên câu D đúng.

3. (A) If you did more (B) exercise, your (C) muscles (D) will be stronger.

  • Đáp án: D. will be → would be

  • Dịch nghĩa: Nếu bạn tập thể dục nhiều hơn, cơ bắp của bạn sẽ mạnh mẽ hơn.

  • Giải thích: Câu D sai vì đây là câu điều kiện loại 2 (If you did), trong mệnh đề chính, “will be” phải đổi thành “would be”. Mệnh đề phụ thuộc chỉ điều kiện có thể bắt đầu bằng từ “if” nên câu A đúng. Từ “exercise” có thể là động từ hoặc danh từ không đếm được, trong câu này nó đóng vai trò danh từ không đếm được, vì vậy câu B đúng. “muscle” là danh từ đếm được, vì cơ thể người có nhiều cơ nên phải thêm “-s”, vì vậy câu D đúng.

4. Remember (A) not to skip (B) the breakfast because (C) it’s the (D) most important meal.

  • Đáp án: B. the breakfast → breakfast

  • Dịch nghĩa: Hãy nhớ không bỏ bữa sáng vì đó là bữa ăn quan trọng nhất.

  • Giải thích: Câu B sai vì không được dùng mạo từ cho các bữa ăn trong ngày (breakfast, lunch, dinner). Cấu trúc phủ định của động từ nguyên mẫu có “to” là “not to + V” nên câu A đúng. “it’s” thay thế cho “breakfast is” nên câu C đúng. “important” là tính từ có 3 âm tiết nên cần thêm từ “more” trước tính từ để chuyển thành dạng so sánh hơn, vì vậy câu D đúng.

5. I don’t like (A) to eat out because it isn’t easy (B) to find a restaurant which (C) have good food and (D) service.

  • Đáp án: C. have → has

  • Dịch nghĩa: Tôi không thích đi ăn ngoài vì không dễ tìm được nhà hàng có thức ăn và dịch vụ tốt.

  • Giải thích: Câu C sai vì chủ từ của “have” là “a restaurant”, khi đó “have” phải chuyển thành “has”. Sau động từ “like” có thể dùng “to V” hoặc “V-ing”, trong đó “to V’ chỉ sự lựa chọn theo thói quen, vì vậy câu A đúng. Cấu trúc “it is + adjective + to V” được dùng để mô tả tính chất của một hoạt động nào đó, vì vậy câu B đúng. “service” là danh từ không đếm được nên câu D đúng.

6. She’s fluent (A) in both English and French, but (B) her Vietnamese is rusty (C) even though she is (D) the Vietnamese American.

  • Đáp án: D. the Vietnamese American → a Vietnamese American/Vietnamese American

  • Dịch nghĩa: Cô ấy lưu loát cả tiếng Anh và tiếng Pháp, nhưng tiếng Việt của cô ấy đã kém đi dù cô ấy là người Mỹ gốc Việt.

  • Giải thích: Câu D sai vì cụm “Vietnamese American” trong câu trên được dùng để mô tả đối tượng “she”, khi đó, cần dùng mạo từ “a”; hoặc không cần dùng mạo từ vì cụm từ này chỉ quốc tịch. Tính từ “fluent” đi với giới từ “in” được dùng để mô tả một người lưu loát ngôn ngữ nào đó, vì vậy câu A đúng. Tính từ sở hữu “her” tương ứng với đại từ chủ ngữ “she” trong mệnh đề trước nên câu B đúng. Mệnh đề “her Vietnamese is rusty” (tiếng Việt của cô ấy kém đi) và “she is the Vietnamese America” (cô ấy là người Mỹ gốc Việt) mang ý nghĩa tương phản nên có thể dùng liên từ “even though” (mặc dù), vì vậy câu C đúng.

5. What would you say in these situations? Use conditional structures and the words given to write suitable sentences.

1. Your friend wants to widen his English vocabulary. You think it’s best to read short stories in English. Give him some advice. (SHOULD)

  • Gợi ý: If you want to widen your English vocabulary, you should read short stories in English.

  • Dịch nghĩa: Nếu bạn muốn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình, bạn nên đọc những mẩu truyện ngắn bằng tiếng Anh.

  • Giải thích: Trong câu trên, người nói cần đưa ra một lời khuyên cho một tình huống thực tế. Vì vậy,  cần sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại 1 "If + present simple, S + will/can/should/may + V1". Khi đó, “Your friend wants to widen his English vocabulary” được chuyển thành mệnh đề phụ thuộc chỉ điều kiện là “If you want to widen your English vocabulary”, và “it’s best to read short stories in English” được chuyển thành mệnh đề chính với trợ động từ “should” là “you should read short stories in English”.

2. Your sister wants to become a tour guide. Your mum thinks she can succeed if she learns more about history and culture. Here is what your mum says to her. (CAN)

  • Gợi ý: You can become a tour guide if you learn more about history and culture.

  • Dịch nghĩa: Bạn có thể trở thành một hướng dẫn viên du lịch nếu bạn học thêm về lịch sử và văn hóa.

  • Giải thích: Trong câu trên, người nói cần đưa ra một lời khuyên cho một tình huống thực tế. Vì vậy,  cần sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại 1 "If + present simple, S + will/can/should/may + V1". Khi đó, “she learns more about history and culture” được chuyển thành mệnh đề phụ thuộc chỉ điều kiện là “if you learn more about history and culture”, và “Your sister wants to become a tour guide” được chuyển thành mệnh đề chính với trợ động từ “can” là “You can become a tour guide”.

3. Your cousin wants to improve her English and asks you which language centre she should go to. You think it’s possible to choose either The Sun or The Shine. You tell her what you think. (MAY)

  • Gợi ý: If you want to improve your English, you may go to either The Sun or The Shine language centres.

  • Dịch nghĩa: Nếu bạn muốn cải thiện tiếng Anh của mình, bạn có thể đến trung tâm ngôn ngữ The Sun hoặc The Shine.

  • Giải thích: Trong câu trên, người nói cần đưa ra một lời khuyên cho một tình huống thực tế. Vì vậy,  cần sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại 1 "If + present simple, S + will/can/should/may + V1". Khi đó, “Your cousin wants to improve her English” được chuyển thành mệnh đề phụ thuộc chỉ điều kiện là “If you want to improve your English”, và “it’s possible to choose either The Sun or The Shine” được chuyển thành mệnh đề chính với trợ động từ “may” là “you may go to either The Sun or The Shine language centres”.

4. A friend asks you what you would do at a restaurant if you saw a fly in your soup. Answer his question. (IF)

  • Gợi ý: If I saw a fly in my soup, I would tell the manager.

  • Dịch nghĩa: Nếu tôi thấy một con ruồi trong tô canh của tôi, tôi sẽ nói với quản lý.

  • Giải thích: Trong câu trên, người nói cần đưa ra một kết quả cho một tình huống giả định ở hiện tại (if you saw a fly in your soup). Vì vậy, cần sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại 2 "If + past simple, S + would/could/might + V1". Khi đó, mệnh đề phụ thuộc chỉ điều kiện là “If I saw a fly in my soup”; và mệnh đề chính có thể là “I would tell the manager”, với “tell the manager” có thể được thay thế bằng một hành động bất kỳ theo ý tưởng của người học.

5. Your brother and his friends are planning a one-day excursion for their class. They don’t know where to go and ask you for advice. Tell them. (WERE)

  • Gợi ý: If I were you, I would go to Song Nhi Resort.

  • Dịch nghĩa: Nếu tôi là bạn, tôi sẽ đi đến Khu nghỉ dưỡng Song Nhi.

  • Giải thích: Trong câu trên, người nói cần đưa ra một lời khuyên khi giả định mình là người sẽ tham gia chuyến đi. Vì vậy, cần sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại 2 "If + past simple, S + would/could/might + V1". Khi đó, mệnh đề phụ thuộc chỉ điều kiện là “If I were you” – cấu trúc này thường được dùng khi người nói giả định mình đang ở trong tình huống của người nghe để đưa ra ý kiến của mình về tình huống đó; và mệnh đề chính có thể là “I would go to Song Nhi Resort”, với “go to Song Nhi Resort” có thể được thay thế bằng một hành động bất kỳ theo ý tưởng của người học.

6. Combine each pair of sentences to make a complete sentence, using a suitable relative pronoun.

1. Last holiday we stayed in a resort. Mi recommended it to us.

  • Đáp án: Last holiday we stayed in a resort which/that Mi recommended.

  • Dịch nghĩa: Kỳ nghỉ trước chúng tôi đã ở trong một khu nghỉ mà Mi đã giới thiệu.

  • Giải thích: Từ “it” trong câu 2 thay thế cho “a resort” trong câu 1. Trong 2 câu trên, “Mi recommended it to us” có thể bổ nghĩa cho “a resort”. Khi đó, “Last holiday we stayed in a resort” là mệnh đề chính. Vì “it” là một từ chỉ vật và là tân ngữ của động từ “recommended” nên có thể thay thế “it” bằng đại từ quan hệ “which” hoặc “that”. Khi đó, mệnh đề quan hệ là “which/that Mi recommended” được viết ngay sau “a resort”. 

2. Some people talk too loudly in public places. I don’t like them.

  • Đáp án: I don’t like people who talk loudly in public places.

  • Dịch nghĩa: Tôi không thích những người nói to trong nơi công cộng.

  • Giải thích: Từ “them” trong câu 2 thay thế cho “some people” trong câu 1. Trong 2 câu trên, “Some people talk too loudly in public places” có thể bổ nghĩa cho “them”. Khi đó, mệnh đề chính là “I don’t like people”. Vì “people” là từ chỉ người và là chủ ngữ của động từ “talk” nên có thể thay thế “people” bằng đại từ quan hệ “who”. Khi đó, mệnh đề quan hệ là “who talk loudly in public places” được viết ngay sau “people”.

3. The dishes are so hot. My mother has cooked them.

  • Đáp án: The dishes which/that my mother has cooked are so hot.

  • Dịch nghĩa: Những món ăn mà mẹ tôi đã nấu rất nóng.

  • Giải thích: Từ “them” trong câu 2 thay thế cho “The dishes” trong câu 1. Trong 2 câu trên, “My mother has cooked them” có thể bổ nghĩa cho “The dishes”. Khi đó, mệnh đề chính là “The dishes are so hot”. Vì “them” trong câu này là từ chỉ vật và là tân ngữ của động từ “has cooked” nên có thể thay thế “them” bằng đại từ quan hệ “which” hoặc “that”. Khi đó, mệnh đề quan hệ là “which/that my mother has cooked are so hot” được viết ngay sau “the dishes”.

4. Last year I visited a small town. They filmed The Little Girl there.

  • Đáp án: Last year I visited a small town where/in which they filmed The Little Girl.

  • Dịch nghĩa: Năm ngoái tôi đã ghé thăm một thị trấn nhỏ nơi mà họ đã quay bộ phim "The Little Girl".

  • Giải thích: Từ “there” trong câu 2 thay thế cho “a small town” trong câu 1. Trong 2 câu trên, “They filmed The Little Girl there” có thể bổ nghĩa cho “a small town”. Khi đó, mệnh đề chính là “Last year I visited a small town”. Vì “there” là từ chỉ nơi chốn nên có thể thay thế “there” bằng đại từ quan hệ “where” hoặc “in which”. Khi đó, mệnh đề quan hệ là “where/in which they filmed The Little Girl” được viết ngay sau “a small town”.

5. Ms Mai was my teacher. I will never forget her.

  • Đáp án: Ms Mai was a teacher whom/who I will never forget.

  • Dịch nghĩa: Cô Mai là một giáo viên mà tôi sẽ không bao giờ quên.

  • Giải thích: Từ “her” trong câu 2 thay thế cho “my teacher” trong câu 1. Trong 2 câu trên, “I will never forget her” có thể bổ nghĩa cho “teacher”. Khi đó, mệnh đề chính là “Ms Mai was a teacher”. Vì “her” là từ chỉ người và là tân ngữ của động từ “forget” nên có thể thay thế “her” bằng đại từ quan hệ “whom” hoặc “who”. Khi đó, mệnh đề quan hệ là “whom/who I will never forget” được viết ngay sau “a teacher”.

Everyday English

7. Complete each short dialogue with a sentence in the box.

1. A: Hey, don’t touch that! You have to wait for our grandparents before starting to eat.
    B: (1)______. I haven’t eaten anything this morning.

  • Đáp án: C. But I’m starving.

  • Dịch nghĩa: Này, đừng chạm vào nó! Bạn phải đợi ông bà của chúng ta bắt đầu ăn trước – Nhưng tôi đói. Tôi đã không ăn gì vào sáng nay.

  • Giải thích: Ngữ cảnh của đoạn hội thoại là về ăn uống (eat, eaten). Dựa trên thông tin “I haven’t eaten anything this morning” (tôi chưa ăn gì vào sáng nay), câu nói thích hợp để điền vào chỗ trống trước đó là “But I’m starving” (Nhưng tôi đói).

2. A: Why have you changed the channel?
    B: (2)______. I prefer Eco-tourism on Channel 12.

  • Đáp án: A. I’m not into science.

  • Dịch nghĩa: Tại sao bạn đổi kênh? – Tôi không thích khoa học. Tôi thích chương trình du lịch sinh thái trên kênh 12 hơn. 

  • Giải thích: Ngữ cảnh của đoạn hội thoại là về việc xem TV (channel). Dựa trên thông tin “I prefer Eco-tourism on Channel 12” (Tôi thích chương trình du lịch sinh thái trên kênh 12 hơn), câu nói trước đó có thể đề cập một chương trình mà người nói không thích, vì vậy đáp án thích hợp là “I’m not into science” (Tôi không thích khoa học).

3. A: Mi’s giving a presentation on Vietnamese foods at an international conference. She’s decided to wear ao dai.
    B: (3)______. She usually wears casual clothes.

  • Đáp án: E. I can’t picture her in traditional costume.

  • Dịch nghĩa: Mi đang thuyết trình về ẩm thực Việt Nam tại một hội nghị quốc tế. Cô ấy đã quyết định mặc áo dài – Tôi không thể tưởng tượng cô ấy trong trang phục truyền thống. Cô ấy hay mặc thường phục.

  • Giải thích: Ngữ cảnh của đoạn hội thoại là về thời trang (wear, ao dai, casual clothes). Dựa trên thông tin “She usually wears casual clothes” (Cô ấy hay mặc thường phục), người nói có thể cảm thấy bất ngờ với thông tin “She’s decided to wear ao dai” (Cô ấy đã quyết định mặc áo dài), vì vậy đáp án thích hợp là “I can’t picture her in traditional costume” (Tôi không thể tưởng tượng cô ấy trong trang phục truyền thống).

4. A: We are going camping this weekend. Would you like to join us?
    B: Great! (4)______.

  • Đáp án: B. I can’t wait to go camping with you again.

  • Dịch nghĩa: Chúng tôi sẽ đi cắm trại vào cuối tuần này. Bạn có muốn tham gia không? – Tuyệt! Tôi rất mong chờ được đi cắm trại với bạn một lần nữa.

  • Giải thích: Ngữ cảnh của đoạn hội thoại là về cắm trại (camping). Câu cảm thán “Great!” (Tuyệt!) cho biết người nói muốn tham gia chuyến đi này, vì vậy đáp án thích hợp là “I can’t wait to go camping with you again” (Tôi rất mong chờ được đi cắm trại với bạn một lần nữa).

5. A: Phong is the winner of our English speaking contest. He has been given five million dongs.
    B: (5)______.

  • Đáp án: D. Lucky him.

  • Dịch nghĩa: Phong là người thắng cuộc thi nói tiếng Anh. Cậu ấy đã được nhận 5 triệu đồng. – Cậu ấy thật may mắn.

  • Giải thích: Ngữ cảnh của đoạn hội thoại là về những điều tích cực (winner, given five million dong). Trước những thông tin “Phong is the winner” (Phong là người chiến thắng) và “He has been given five million dongs” (Cậu ấy đã được nhận 5 triệu đồng), người nói có thể cảm thấy đó là những điều may mắn, vì vậy, đáp án thích hợp là “Lucky him” (Cậu ấy thật may mắn).

Xem thêm: Tiếng Anh lớp 9 Review 3: Skills.

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 9 Review 3: Language. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 9 Sách thí điểm. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các lớp học IELTS học sinh cấp 2 với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.


Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Tác giả: Nguyễn Lê Như Quỳnh

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...