Getting Started - Unit 12 - Tiếng Anh 9 Sách mới (trang 70, 71, 72 tập 2)

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Unit 12: Getting Started - Tiếng Anh lớp 9 Sách mới (trang 70, 71, 72 tập 2). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả môn Tiếng Anh 9 Unit 12 My Future Career.
ZIM Academy
ZIM Academy
getting started unit 12 tieng anh 9 sach moi trang 70 71 72 tap 2

Key takeaways

Từ vựng mới:

  • Certificate (n) /sərˈtɪfɪkət/ : Giấy chứng nhận

  • Vocational subject (n) /voʊˈkeɪʃənl ˈsʌbdʒɪkt/: Môn học nghề

  • Variety (n) /vəˈraɪəti/: Sự đa dạng

  • Leisure and Tourism (n) /ˈliːʒər ənd ˈtʊrɪzəm/: Giải trí và Du lịch

  • Housekeeper (n) /ˈhaʊsˌkiːpər/: Người giữ nhà, quản gia

  • Tour guide (n) /tʊr ɡaɪd/: Hướng dẫn viên du lịch

  • Lodging manager (n) /ˈlɑːdʒɪŋ ˈmænɪdʒər/: Người quản chỗ ở

  • Event planner (n) /ɪˈvɛnt ˈplænər/: Người tổ chức sự kiện  

  • Customer service staff (n) /ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs stæf/: Nhân viên dịch vụ khách hàng

  • Biologist (n) /baɪˈɒlədʒɪst/: Nhà sinh vật học

What subjects will you choose?

1. Listen and read.

1. Certificate (n) /sərˈtɪfɪkət/: Giấy chứng nhận

  • Ví dụ: She received a certificate of achievement for English course.

2. Vocational subject (n) /voʊˈkeɪʃənl ˈsʌbdʒɪkt/: Môn học nghề

  • Ví dụ: In the vocational school, students can choose vocational subjects like culinary arts and automotive repair.

3. Variety (n) /vəˈraɪəti/: Sự đa dạng

  • Ví dụ: The farmers market offers a variety of fresh fruits and vegetables from local producers.

4. Leisure and Tourism (n) /ˈliːʒər ənd ˈtʊrɪzəm/: Giải trí và Du lịch

  • Ví dụ: The resort offers a range of leisure and tourism activities, including spa treatments and guided tours.

5. Housekeeper (n) /ˈhaʊsˌkiːpər/: Người giữ nhà, quản gia

  • Ví dụ: The housekeeper ensured that every room was spotless and ready for the guests.

6. Tour guide (n) /tʊr ɡaɪd/: Hướng dẫn viên du lịch

  • Ví dụ: Our tour guide shared fascinating historical anecdotes when we explored the ancient ruins.

7. Lodging manager (n) /ˈlɑːdʒɪŋ ˈmænɪdʒər/: Người quản lý khách sạn, nhà nghỉ, hoặc khu nghỉ dưỡng.

  • Ví dụ: The lodging manager ensured that all guest were satisfied.

8. Event planner /ɪˈvɛnt ˈplænər/: Người tổ chức sự kiện  

  • Ví dụ: The event planner orchestrated an amazing wedding ceremony.

9. Customer service staff /ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs stæf/: Nhân viên dịch vụ khách hàng

  • Ví dụ: The customer service staff resolved problems with professionally.

10. Biologist /baɪˈɒlədʒɪst/: Nhà sinh vật học

  • Ví dụ: The biologists research the behavior of a many species of bird in its natural habitat.

1a. Put a word/phrase from the box under each picture.

1. lodging manager (người quản chỗ ở)

2. event planner (người tổ chức sự kiện)

3. customer service staff (nhân viên dịch vụ khách hàng)

4. housekeeper (quản gia)

5. tour guide (hướng dẫn viên)

6. biologist (nhà sinh vật học)

1b. Find a word/phrase in the conversation that means:

1. a secondary school qualification that UK students generally take at the age of sixteen 

  • Đáp án: GCSE 

  • Vị trí thông tin: Dòng thứ 7 -

    Veronica: Well, GCSEs are secondary certificates of education which are studied by students aged between 14 to 16. 

  • Giải thích: Veronica giải thích về chứng chỉ GCSE rằng nó là chứng chỉ (certificate = qualification) giáo dục trung học được học bởi các học sinh trong độ tuổi từ 14 đến 16.

2. subjects connected with the skills and knowledge to do a job 

  • Đáp án: vocational subjects

  • Vị trí thông tin: Dòng thứ 8 -

    Veronica: … . In vocational subjects, students can study a work sector like applied business, design, health, or tourism 

  • Giải thích: Veronica có nói thêm rằng với môn học nghề (vocational subjects) thì học sinh có thể học (study) về các lĩnh vực công việc (work sector) như kinh doanh ứng dụng, thiết kế, y tế hoặc du lịch.

3. subjects which focus on theory including mathematics, literature, science, etc.

  • Đáp án: academic subjects

  • Giải thích: Dòng thứ 12, “academic subjects” là các môn học thuật về lý thuyết (theory) về các môn như toán học, khoa học, văn học, xã hội học và nhiều môn khác.

4. a practical method 

  • Đáp án: applied approach

  • Vị trí thông tin: Dòng thứ 16 -

    Veronica: Well, no… they offer an applied approach to learning so it’s not too difficult or too soon. I think it adds variety.

  • Giải thích: Veronica nói rằng họ cung cấp một phương pháp (approach = method) học ứng dụng (applied = practical) nên nó không quá khó hoặc quá sớm

5. the business of providing services for people on holiday

  • Đáp án: tourism  

  • Giải thích: Dòng thứ 1 tr.71. Định nghĩa của “tourism” là ngành dịch vụ (services) du lịch với mục đích giải trí, thư giãn, kỳ nghỉ (holiday)

6. the time when you are not at work or school

  • Đáp án: leisure

  • Giải thích: Dòng thứ 1 tr.71. Định nghĩa của “leisure” là "thời gian rảnh rỗi" hoặc "hoạt động giải trí." Đây là khoảng thời gian mà người ta không phải làm việc hoặc học tập (not at work or school), và có thể dùng để thư giãn

1c. Tick true (T), false (F), or not given (NG).

T

F

NG

1. Veronica is going to take a vocational GCSE subject

2. Nhi knows what a vocational GCSE is

3. Veronica will not have to study academic subjects any more

4. Veronica is going to become a tour guide.

5. Nhi’s father wants her to study the sciences

6. Nhi has decided to become a doctor.

Đáp án:

1. T 

  • Vị trí thông tin:

    Veronica: … I have been choosing my school subjects for next year. I’ve decided to take a vocational GCSE along with some traditional academic subjects. 

  • Giải thích: Đáp án là True vì Veronica đã nói rằng cô ấy đã quyết định (decided) học nghề GCSE với các môn học lý thuyết truyền thống (take a vocational GCSE subject.).

2. F 

  • Vị trí thông tin: 

    Nhi: A vocational GCSE? What’s that?

  • Giải thích: Đáp án là False vì Nhi đã hỏi GCSE là gì (What’s that?) => Nhi không biết GCSE là gì.

3. F 

  • Vị trí thông tin: 

    Veronica: … I have been choosing my school subjects for next year. I’ve decided to take a vocational GCSE along with some traditional academic subjects. 

  • Giải thích: Veronica nói rằng cô ấy sẽ học nghề GCSE cùng với (along with) các môn học lý thuyết (academic subjects) truyền thống => Vì vậy cô ấy vẫn phải học các môn lý thuyết bình thường.

4. NG

  • Giải thích: thông tin không có trong bài đọc vậy nên đáp án là NG

5. T 

  • Vị trí thông tin:

    Nhi: My dad is encouraging me to choose biology, chemistry, and physics.

  • Giải thích: Nhi đã nói rằng bố cô ấy động viên (encourage) cô ấy học sinh học (biology), hóa học (chemistry) và vật lý (physics) => vậy bố Nhi muốn cô ấy học các môn khoa học (the sciences)

6. F

  • Vị trí thông tin: 

    Nhi: Yeah, we've discussed becoming a doctor, but I may also become a biologist.

  • Giải thích: Nhi có giải thích rằng cô ấy với bố đã nói chuyện về việc trở thành bác sĩ, nhưng cô ấy cũng có thể trở thành nhà sinh học (biologist) => Nhi chưa quyết định sẽ trở thành bác sĩ. 

2a. Look at the phrases and cross out any noun/noun phrase that doesn’t go with the verb.

1. Earn

  • Đáp án: a job 

  • Giải thích: “earn” là động từ có nghĩa kiếm được một số tiền từ việc làm, vậy nên "earn a job" không phải là một cụm từ chính xác nghĩa trong Tiếng Anh, còn các cụm động từ “earn a living” là kiếm sống và “earn money” là kiếm tiền.

2. Do

  • Đáp án: leisure time

  • Giải thích: Cụm từ "do leisure time" không phản ánh một ý nghĩa hoàn chỉnh trong Tiếng Anh. Để diễn đạt ý nghĩa của việc tham gia vào hoạt động giải trí trong khoảng thời gian rảnh rỗi, thường sử dụng các cấu trúc khác như "spend leisure time" hoặc "enjoy leisure time.". Các cụm từ “do a nine-to-five job” là làm một công việc hành chính và “do a course” mang nghĩa là học một khóa học.

3. Work

  • Đáp án: a job

  • Giải thích: cụm từ “work a job” không sai về mặt ngữ pháp nhưng không được sử dụng rộng rãi trong Tiếng Anh, thay vào đó, cụm từ “do a job” sẽ truyền đạt ý nghĩa rõ ràng hơn về việc “đang làm một công việc gì đó. Cụm từ “work overtime” là làm ngoài giờ, “work flexitime” là làm việc với thời gian linh hoạt.

4. Take

  • Đáp án: a living

  • Giải thích: "Take a living" không phải là một cụm từ thông dụng hoặc chính xác trong Tiếng Anh để diễn đạt ý nghĩa của việc kiếm sống. Cụm từ chính xác là "earn a living." Cụm từ “take a course” = “do a course” đều là học một khóa học, cụm “take a job” là nhận một công việc.

2b. Complete each of the following sentences with a collocation in 2a. Note that one is not used. You may have to change the forms of the collocations to fit the sentences.

1. He decided to ______ an English ______ before going to work in America.

  • Đáp án: do/take (an English) course

  • Giải thích: Trong câu có cấu trúc “decided to + V” (quyết định làm gì đó) và thiếu một động từ. Anh ấy quyết định làm gì đó (liên quan đến Tiếng Anh) trước khi đến làm việc ở Mỹ. Vậy đáp án phù hợp sẽ là “do/take (an English) course” - học một khóa học Tiếng Anh.

2. I’m ______. I work my eight hours and I don’t have to work overtime.

  • Đáp án: doing a nine-to-five job

  • Giải thích: Câu đang sử dụng thì hiện tại đơn, vậy nên động từ cần chia thành V-ing (doing), cụm từ "a nine-to-five job" ám chỉ một công việc mà người làm chỉ làm trong khoảng thời gian từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều và không cần làm thêm giờ ngoài giờ làm việc cố định. Trong câu này, người nói nói về việc làm theo giờ từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều, mà không cần làm thêm giờ.

3. I prefer to ______. That allows me time to take my children to school.

  • Đáp án: work flexitime

  • Giải thích: Sử dụng cấu trúc “prefer + to-infinitive” kết hợp động từ "work flexitime" biểu thị một hình thức làm việc linh hoạt, điều này cho phép người làm việc có khả năng tự điều chỉnh thời gian làm việc để phù hợp với các hoạt động khác, như việc đưa con cái đến trường (take my children to school).

4. She ______ by selling vegetables in the village market.

  • Đáp án: earns money/earns a living

  • Giải thích: Trong câu nhấn mạnh ý rằng cô ấy đi bán rau củ để làm gì đó. Phù hợp với ngữ cảnh này là những hành động liên quan đến tiền hoặc thu nhập => đáp án phù hợp là “earns money/earns a living” với động từ “earns” được chia dưới dạng số ít.

5. She ______ in cooking before taking the post as a chef in the restaurant.

  • Đáp án: did a course/took a course

  • Giải thích: Trong trường hợp này, trước khi trở thành đầu bếp trong nhà hàng cô ấy đã làm gì đó liên quan đến nấu ăn (động từ chia dưới dạng quá khứ), cụm từ "did a course" hoặc "took a course" ám chỉ việc tham gia một khóa học để học một kỹ năng cụ thể.

6. Most people in my company are suffering from stress because they are asked to ______.

  • Đáp án: work overtime

  • Giải thích: Trong tình huống này, người ta được yêu cầu làm việc gì đó, dẫn đến căng thẳng cho họ (suffering from stress). Cụm từ phù hợp đó là "work overtime" ám chỉ việc làm việc thêm giờ ngoài thời gian làm việc cố định.

3. GAME: WHAT’S MY JOB? In groups, take turns to think of a job. The others can ask Yes/No questions to find out what that job is.

Example:

A: Is it a job in the education field? 

B: Yes. 

A: Does this job involve working with students?

B: Yes, it involves working with students.

A: Is it a teacher? 

B: Yes, that's correct! I'm a teacher.

Xem thêm: Soạn tiếng Anh lớp 9 Unit 12 A closer look 1.

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 9 Unit 12: Getting Started. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 9 Sách mới. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS học sinh cấp 2 với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.


Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Tác giả: Đào Minh Châu

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu