Banner background

Getting Started - Unit 5 - Tiếng Anh 9 Sách mới (trang 50, 51 tập 1)

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Unit 5: Getting Started - Tiếng Anh lớp 9 Sách mới (trang 50, 51 tập 1). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả môn tiếng Anh 9 Unit 5 Wonders Of Viet Nam.
getting started unit 5 tieng anh 9 sach moi trang 50 51 tap 1

1. Listen and read.

  • amazing (adjective) /əˈmeɪzɪŋ/: đáng kinh ngạc, tuyệt vời
    Ex: The fireworks display was amazing.

  • expensive (adjective) /ɪkˈspen.sɪv/: đắt đỏ
    Ex: The designer handbag was too expensive for me to buy.

  • recommend (verb) /ˌrek.əˈmend/: đề nghị, giới thiệu
    Ex: I would recommend this restaurant to anyone who loves Italian food.

  • rickshaw (noun) /ˈrɪk.ʃɔː/: xe xích lô
    Ex: We took a rickshaw ride through the streets of Ha Noi.

  • monument (noun) /ˈmɑː.njʊ.mənt/: tượng đài, công trình kỷ niệm
    Ex: The Washington Monument is an iconic landmark in the United States.

1a. Read the conversation again and fill in each gap with no more than three words.

1. Veronica’s family is going to ______ next week.

  • Đáp án: Hue City

  • Từ khóa câu hỏi: Veronica’s family, next week

  • Loại từ cần điền: danh từ hoặc động từ

  • Loại thông tin cần điền: địa điểm hoặc hành động

  • Vị trí thông tin: Ở cột trái, dòng 1-2, Veronica nói: “I’m going to Hue City next week”.

  • Giải thích: Veronica nói rằng sẽ đến Thành phố Huế vào tuần tới. Vì vậy, đáp án là “Hue City”.

2. Mi has been to Hue City ______ times.

  • Đáp án: three

  • Từ khóa câu hỏi: Mi, Hue City, times

  • Loại từ cần điền: số

  • Loại thông tin cần điền: số lần

  • Vị trí thông tin: Ở cột trái, dòng 4-5, Veronica hỏi: “You’ve been there, haven’t you?” và Mi trả lời: “Yes, I have. Three times, actually”.

  • Giải thích: Trong câu hỏi của Veronica, “there” thay thế cho “Hue City”. Veronica hỏi có phải Mi đã từng đến Huế không và Mi trả lời là đã đến 3 lần. Vì vậy, đáp án là “three”.

3. Veronica’s father suggested they should ______.

  • Đáp án: go by air

  • Từ khóa câu hỏi: Veronica’s father, suggested 

  • Loại từ cần điền: cụm động từ

  • Loại thông tin cần điền: hành động

  • Vị trí thông tin: Ở cột trái, dòng 8, Veronica nói: “My father suggests we should go by air”.

  • Giải thích: Veronica nói rằng bố của của mình đề nghị đi bằng máy bay. Vì vậy, đáp án là “go by air”.

4. Mi suggested going by train because Veronica’s family can meet people and see a lot of ______.

  • Đáp án: beautiful sights

  • Từ khóa câu hỏi: Mi, train, Veronica’s family, see

  • Loại từ cần điền: danh từ

  • Loại thông tin cần điền: đồ vật, cảnh vật

  • Vị trí thông tin: Ở cột trái, dòng 9-11, Mi nói: “I suggest going by train. You can meet people and see a lot of beautiful sights from the train”.

  • Giải thích: Trong câu nói của Mi, “you” thay thế cho Veronica’s family. Mi gợi ý cho gia đình của Veronica đi bằng tàu hỏa để có thể gặp nhiều người và ngắm nhiều cảnh đẹp. Vì vậy, đáp án là “beautiful sights”.

5. Mi suggested Veronica should ______ to get around Hue City.

  • Đáp án: use rickshaws

  • Từ khóa câu hỏi: Mi, suggested, get around

  • Loại từ cần điền: cụm động từ

  • Loại thông tin cần điền: hành động

  • Vị trí thông tin: Ở cột phải, dòng 1-3, Veronica hỏi: “What’s the best way to get around?” và Mi nói: “It’s probably best to use rickshaws”.

  • Giải thích: Veronica hỏi rằng đâu là cách tốt nhất để di chuyển xung quanh và Mi nói rằng có lẽ dùng xe xích lô là tốt nhất. Vì vậy, đáp án là “use rickshaw”.

6. In Mi’s opinion, Veronica shouldn’t go to ______.

  • Đáp án: the museums

  • Từ khóa câu hỏi: Veronica, shouldn’t, go

  • Loại từ cần điền: danh từ

  • Loại thông tin cần điền: địa điểm

  • Vị trí thông tin: Ở cột phải, dòng 9-10, Mi nói: “don’t bother going to the museums”.

  • Giải thích: Mi nói rằng không cần phải để đến các bảo tàng. Vì vậy, đáp án là “the museums”.

1b. Read the conversation again and find the expressions Veronica and Mi use to ask for, make, and respond to recommendations.

  • Asking for recommendations:

    • And do you know any good places to stay in Hue City? (

      Và bạn có biết những nơi ở tốt tại Thành Phố Huế không?)

    • What’s the best way to get around? (Cách tốt nhất để di chuyển xung quanh là gì vậy?)

    • So what are the things we shouldn’t miss – any good museums? (Vậy những thứ mà chúng tôi không nên bỏ qua là gì – có bảo tàng nào tốt không?)

    • So what else is worth seeing? (Vậy còn chỗ nào đáng để xem nữa không?)

      Giải thích: Câu xin lời đề nghị thường được diễn đạt ở dạng câu hỏi. Người nói dùng những câu này để hỏi ý kiến của người nghe khi muốn tham khảo ý kiến của họ.

  • Making recommendations:

    • I suggest going by train. (Tôi đề nghị đi bằng tàu hỏa.)

    • I’d recommend The Romance Hotel. (Tôi gợi ý Khách sạn The Romance.)

    • It’s probably best to use rickshaws. (Có lẽ đi xe xích lô là tốt nhất.)

    • Er no, don’t bother going to the museums. (Ơ không, đừng đến các bảo tàng.)

    • You should definitely see the Royal Citadel. (Bạn chắc chắc phải đến Hoàng thành Huế.)

      Giải thích: Câu đề nghị thường được diễn đạt ở dạng lời khuyên; chứa các từ “suggest” hoặc “recommend” (đề nghị, đề xuất, gợi ý, giới thiệu), “should” (nên) hoặc “should not” (không nên), don’t (đừng),... Người nói dùng những câu này để đưa ra đề nghị hoặc giới thiệu một điều gì đó cho người nghe.

  • Responding to recommendations

    • That sounds better. (Điều này nghe ổn hơn đấy.)

    • Hmm, that’s good to know. (Thật tốt khi biết điều đó.)

    • Yes, that’s what I’ve heard. (Đúng vậy, đó là những gì tôi từng nghe.)

      Giải thích: Câu phản hồi đối với lời đề nghị thường được diễn đạt ở dạng các câu nói ngắn; có thể là lời cảm ơn hoặc chứa các từ thể hiện sự đồng ý hoặc không đồng ý đối với lời đề nghị. Người nói dùng những câu này để thể hiện suy nghĩ của mình dành cho lời đề nghị vừa được đưa ra.

2a. Write the responses below into the correct columns.

  • Asking for recommendations:

    • What about places outside Hue City? (Những địa điểm bên ngoài thành phố Huế thì sao?)

    • Have you got any other tips? (Bạn còn lời khuyên nào nữa không?)

      Giải thích: Tương tự phần Asking for recommendations ở bài tập 1b.

  • Recommending things:

    • It’s well worth seeing. (Nó đáng xem đấy.)

    • It’s probably best to go by train. (Có lẽ đi xe lửa là tốt nhất.)

    • You really must go to Agra. (Bạn thật sự phải đến Agra.)

      Giải thích: Lời đề nghị “nên” thường chứa các từ ngữ mang ý nghĩa tích cực như “good”, “best”, “worth”,... và các từ có sắc thái thuyết phục hay khuyến khích như “must”, “should”,...

  • Not recommending things

    • Don’t drink the water. (Đừng uống nước.)

    • I wouldn’t eat anything that’s sold in the street. (Tôi sẽ không ăn bất kỳ thứ gì được bán trên con đường đó.)

    • It isn’t really worth seeing. (Nó thật sự không đáng để xem.)

      Giải thích: Lời đề nghị “không nên” thường chứa các từ ngữ mang ý nghĩa tiêu cực như “bad”, “disappointing”,... và các từ có sắc thái cảnh báo như “do not/don’t”, “should not/shouldn’t”,...

  • Responding to Recommending:

    • Thanks, that’s really useful. (Cảm ơn nhé, điều đó rất có ích.)

      Giải thích: Tương tự phần Responding to Recommending ở bài tập 1b.

2b. Match sentences (1-4) to sentences (a-d) to make exchanges. Then practise the exchanges with a partner.

  • 1-b: Do you know any good places to eat? – I’d recommend a place called Shanti - the food there is delicious.
    (Bạn có biết chỗ nào bán đồ ăn ngon không? – Tôi gợi ý một nơi gọi là Shanti - món ăn ở đây rất ngon.)

  • 2-c: I wouldn’t eat anything that’s sold in the street. You can easily get ill. – Yes, that’s what I’ve heard.
    (Tôi sẽ không ăn bất kỳ thứ gì được bán trên con đường đó. Bạn sẽ rất dễ mắc bệnh. – Đúng vậy, đó là những gì tôi từng nghe.)

  • 3-d: Is there anything else worth visiting? – There’s Gia Long Tomb. That’s well worth a visit.
    (Còn chỗ nào đáng ghé thăm không? Có Lăng Gia Long. Nơi đó đáng một chuyến đi đấy.)

  • 4-a: And what about souvenirs? – Er no, don’t bother buying things there. They’re too expensive.
    (Còn quà lưu niệm thì sao? Ơ không, đừng nên mua những thứ đó. Chúng đắt đỏ lắm.)

3a. Below are some places of interest in Viet Nam. Write them under the pictures.

  • 1-b: Phong Nha Cave (Động Phong Nha)

  • 2-c: Po Nagar Cham Towers (Tháp Chăm Po Nagar)

  • 3-e: Saigon Notre-Dame Cathedral (Nhà thờ Đức Bà Sài Gòn)

  • 4-a: Ha Long Bay (Vịnh Hạ Long)

  • 5-f: Cuc Phuong National Park (Vườn Quốc gia Cúc Phương)

  • 6-d: d. One Pillar Pagoda (Chùa Một Cột)

3b. Now put them in the correct columns.

Natural wonders

Man-made wonders

  • Ha Long Bay

  • Phong Nha Cave

  • Cuc Phuong National Park

  • Po Nagar Cham Towers

  • One Pillar Pagoda

  • Saigon Notre-Dame Cathedral

4. Work in pairs. Ask and answer questions about some wonders of Viet Nam.

Gợi ý: 

A: Have you ever been to Cuc Phuong National Park?

B: Yes, it’s a beautiful nature reserve located in Ninh Binh Province. You should visit this place if you’re a nature lover.

A: That sounds amazing. What other wonders does Viet Nam have?

B: Viet Nam has many other fascinating places, such as the Phong Nha Cave, Ha Long Bay, and Saigon Notre-Dame Cathedral.

A: I've heard of Phong Nha Cave. What makes it so special?

B: Well, it is one of the most popular tourist destinations in Vietnam. The place is famous for its unique geological features.

(Dịch nghĩa:

A: Bạn đã từng đến Vườn Quốc gia Cúc Phương chưa?

B: Có, đó là một khu bảo tồn tự nhiên tuyệt đẹp ở tỉnh Ninh Bình. Bạn nên ghé thăm chỗ này nếu bạn là một người yêu thiên nhiên.

A: Nghe tuyệt đấy. Việt Nam còn những kỳ quan nào khác vậy?

B: Việt Nam có nhiều địa điểm hấp dẫn lắm, như là Động Phong Nha, Vịnh Hạ Long và Nhà thờ Đức Bà Sài Gòn.

A: Tôi đã từng nghe về Động Phong Nha rồi. Có điều gì khiến nó đặc biệt thế?

B: Đó là một trong những điểm du lịch nổi tiếng nhất Việt Nam. Nơi này được biết đến vì những đặc trưng độc đáo về mặt địa chất.)

Xem thêm:

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 9 Unit 5: Getting Started. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 9 Sách mới. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS học sinh cấp 2 với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.


Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...