A closer look 2 - Unit 5 - Tiếng Anh 9 Sách mới (trang 53, 54 tập 1)

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Unit 5: A closer look 2 - Tiếng Anh lớp 9 Sách mới (trang 53, 54 tập 1). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả môn tiếng Anh 9 Unit 5 Wonders Of Viet Nam.
author
Nguyễn Lê Như Quỳnh
04/08/2023
a closer look 2 unit 5 tieng anh 9 sach moi trang 53 54 tap 1

Grammar

1a. Read part of the conversation. Pay attention to the underlined part.

Veronica: Great, thanks. What’s the best way to get around?
Mi: It’s probably best to use rickshaws. It’s said that they’re quicker and cheaper than taxis.

  • Đáp án: “It’s said that” có nghĩa là “Người ta nói rằng”.

  • Giải thích: Câu “It’s said that they’re quicker and cheaper than taxis” thuộc dạng câu impersonal passive (bị động khách quan). Câu trên có nghĩa là “Có lẽ đi xích lô là tốt nhất. Người ta nói rằng nó nhanh và rẻ hơn taxi”.

Can you find another example of the impersonal passive in the conversation?

  • Đáp án: It’s said that this complex of monuments is one of the wonders of Viet Nam.

    (Người ta nói rằng quần thể di tích này là một trong những kỳ quan của Việt Nam)

1b. When do we use the impersonal passive? Can you think of any rules?

Gợi ý: Cấu trúc bị động khách quan được dùng để thể hiện ý kiến của người khác. Nó có cấu trúc tổng quát là “It + to be + past participle + that + S + V”, được dùng với các động từ tường thuật như: say (nói), think (nghĩ), believe (tin), know (biết), hope (hy vọng), report (báo cáo, tường thuật), understand (hiểu), claim (xác nhận, cho rằng),... Câu bị động khách quan không chỉ rõ đối tượng tường thuật cụ thể. Ở dạng chủ động, chủ ngữ của câu thường là “people” (người ta) hoặc “they” (họ).

2. Complete the sentences using the correct passive form of the verbs in brackets.

1. (know) ____________ that Ha Long Bay was recognised as a World Heritage Site by UNESCO in 1994.

  • Đáp án: It is known

  • Giải thích: Cấu trúc tổng quát của câu bị động khách quan là “It + to be + past participle + that + S + V”. Dạng quá khứ phân từ của know là “known”. Vì vậy, đáp án là “It is known”. Câu trên nghĩa là “Người ta biết rằng Vịnh Hạ Long được công nhận là Di sản Thế giới bởi UNESCO vào năm 1994”.

2. (believe) ____________ the best time to visit the complex of Hue Monuments is in April.

  • Đáp án: It is believed

  • Giải thích: Cấu trúc tổng quát của câu bị động khách quan là “It + to be + past participle + that + S + V”. Dạng quá khứ phân từ của believe là “believed”. Vì vậy, đáp án là “It is believed”.

  • Câu trên nghĩa là “Người ta tin rằng thời gian tốt nhất để viếng thăm Di tích Cố đô Huế là vào tháng tư”.

3. (report) ____________ thousands of visitors come to enjoy breathtaking views of Ha Long Bay every year.

  • Đáp án: It is reported

  • Giải thích: Cấu trúc tổng quát của câu bị động khách quan là “It + to be + past participle + that + S + V”. Dạng quá khứ phân từ của report là “reported”. Vì vậy, đáp án là “It is reported”.

  • Câu trên nghĩa là “Người ta báo cáo rằng hàng ngàn du khách đến thưởng thức phong cảnh ngoạn mục của Vịnh Hạ Long mỗi năm”.

4. (claim) ____________ Phong Nha-Ke Bang can be compared to a huge geological museum.

  • Đáp án: It is claimed

  • Giải thích: Cấu trúc tổng quát của câu bị động khách quan là “It + to be + past participle + that + S + V”. Dạng quá khứ phân từ của claim là “claimed”. Vì vậy, đáp án là “It is claimed”.

  • Câu trên nghĩa là “Người ta cho rằng Phong Nha – Kẻ Bàng có thể được so sánh với một bảo tàng địa chất đồ sộ”.

5. (understand) ____________ Binh Dai Fortress was designed to control movement on the Perfumed River.

  • Đáp án: It is understood

  • Giải thích: Cấu trúc tổng quát của câu bị động khách quan là “It + to be + past participle + that + S + V”. Dạng quá khứ phân từ của understand là “understood”. Vì vậy, đáp án là “It is understood”.

  • Câu trên nghĩa là “Người ta hiểu rằng Trấn Bình Đài được thiết kế để kiểm soát hoạt động trên Sông Hương”.

6. (expect) ____________ the government will have measures to protect and preserve our man-made wonders.

  • Đáp án: It is expected

  • Giải thích: Cấu trúc tổng quát của câu bị động khách quan là “It + to be + past participle + that + S + V”. Dạng quá khứ phân từ của expect là “expected”. Vì vậy, đáp án là “It is expected”.

  • Câu trên nghĩa là “Người ta mong đợi rằng chính phủ sẽ có những biện pháp bảo vệ và bảo tồn các kỳ quan nhân tạo”.

3. Here are some things we hear about Po Nagar Cham Towers. Write sentences about it using the impersonal passive.

1. Po Nagar Cham Towers were built in the 8th century by the Cham people in central Viet Nam.

  • Gợi ý: It is believed that Po Nagar Cham Towers were built in the 8th century by the Cham people in central Viet Nam. (

    Người ta tin rằng Tháp Chăm Po Nagar được xây dựng vào thế kỷ thứ 8 bởi người Chăm ở miền Trung Việt Nam.)

2. The Cham people built Po Nagar Cham temple complex to honour Yang Ino Po Nagar, mother of the kingdom.

  • Gợi ý: It is understood that The Cham people built Po Nagar Cham temple complex to honour Yang Ino Po Nagar, mother of the kingdom. (Người ta hiểu rằng người Chăm xây dựng quần thể đền Chăm Po Nagar để thờ Thánh mẫu Vương quốc Chăm.)

3. The Po Nagar Cham Towers were built on the site of an earlier wooden temple, which was burned by the Javanese in A.D. 774.

  • Gợi ý: It is said that The Po Nagar Cham Towers were built on the site of an earlier wooden temple, which was burned by the Javanese in A.D. 774. (Người ta nói rằng Tháp Chăm Po Nagar được xây dựng tại vị trí của một ngôi đền gỗ mà đã bị thiêu rụi bởi người Java vào năm 774 sau công nguyên.)

4. Po Nagar Kalan is the main tower, which is one of the tallest Cham structures.

  • Gợi ý: It is claimed that Po Nagar Kalan is the main tower, which is one of the tallest Cham structures. (

    Người ta cho rằng Po Nagar Kalan là tòa tháp chính, đó một trong những công trình Chăm cao nhất.)

5. A sculpture of the goddess Mahishasuramardini may be found above the entrance to the main temple.

  • Gợi ý: It is known that a sculpture of the goddess Mahishasuramardini may be found above the entrance to the main temple. (Người ta biết rằng một tác phẩm điêu khắc thần Mahishasuramardini có thể được tìm thấy bên trên lối vào đền chính.)

6. In the 17th century, the Viet people took over the temple tower, calling it Thien Y Thanh Mau Tower.

  • Gợi ý: It is said that in the 17th century, the Viet people took over the temple tower, calling it Thien Y Thanh Mau Tower. (

    Người ta cho rằng vào thể kỷ 17, người Việt đã tiếp quản tháp đền và gọi nó là Tháp Thiên Y Thánh Mẫu.)

Giải thích: Để viết câu bị động khách quan từ những thông tin có sẵn, người học bổ sung cụm “It + to be + past participle + that” vào đầu mỗi câu. Trong đó, “to be” được biến đổi thành “is” khi những thông tin đưa ra vẫn còn đúng, được nhiều người biết, nói, tin,... ở hiện tại; “past participate” là dạng quá khứ phân từ (V3/V-ed) của các động từ tường thuật. Người học có thể lựa chọn các động từ tường thuật khác nhau như say (nói), think (nghĩ), believe (tin), know (biết), hope (hy vọng), report (báo cáo, tường thuật), understand (hiểu), claim (xác nhận, cho rằng). 

4a. Read part of the conversation. Pay attention to the underlined part.

Veronica: My father suggests we should go by air.
Mi: That’s too expensive! I suggest going by train.

  • Đáp án: “suggests we should go” và ”suggest going” có nghĩa là “đề nghị nên đi…”.

  • Giải thích: Cụm “suggests we should go” và “suggest going” là kiểu câu đề nghị, được dùng để thể hiện lời đề nghị hay lời khuyên. Hai câu trên nghĩa là “Cha tôi đề nghị chúng tôi nên đi bằng máy bay” và “Như thế thì đắt lắm! Tôi đề nghị nên đi bằng tàu hỏa”.

4b. When do we use suggest + V-ing/clause with should? Can you think of any rules?

Gợi ý: Cấu trúc “suggest + V-ing/clause with should” được người nói sử dụng để đưa ra những ý tưởng về việc người nghe (cùng với người nói) nên làm gì, nên đi đâu,... Cấu trúc tổng quát của cả câu là “S + suggest + V-ing” hoặc “S1 + suggest + (that) + S2 + (should) + bare infinitive”.

5. Write answers to the following questions using suggest + V-ing/clause with should and the prompts in brackets. Then practise them with your partner.

  1. A: Have you thought of recycling?
    B: I suggest ____________ (recycle things such as bags, cans, and bottles).

  • Đáp án: that we should recycle/recycling things such as bags, cans, and bottles

  • Giải thích: Theo cấu trúc “S1 + suggest + (that) + S2 + (should) + bare infinitive”, S2 là “we”, “recycle” được giữ nguyên. Theo cấu trúc “S + suggest + V-ing”, dạng V-ing của “recycle” là “recycling”. Vì vậy, đáp án là “that we should recycle …“ hoặc “recycling …“. Câu trên nghĩa là “Tôi đề nghị chúng ta nên tái chế  những thứ như bao bì, lon và chai”.

  1. A: What should we do to protect and preserve our man-made wonders?
    B: I suggest ____________ (the government/limit/the number of visitors/every day).

  • Đáp án: that the government should limit/limiting the number of visitors every day

  • Giải thích: Theo cấu trúc “S1 + suggest + (that) + S2 + (should) + bare infinitive”, S2 là “the government”, “limit” được giữ nguyên. Theo cấu trúc “S + suggest + V-ing”, dạng V-ing của “limit” là “limiting”. Vì vậy, đáp án là “that the government should limit …“ hoặc “limiting …”. Câu trên nghĩa là “Tôi đề nghị chính phủ nên hạn chế số lượng khách tham quan mỗi ngày”.

  1. A: What should we do to conserve forests?
    B: ____________ (control/deforestation).

  • Đáp án: I suggest that we should control/controlling the deforestation

  • Giải thích: Theo cấu trúc “S1 + suggest + (that) + S2 + (should) + bare infinitive”, S2 là “we”, “control” được giữ nguyên. Theo cấu trúc “S + suggest + V-ing”, dạng V-ing của “control” là “controlling”. Vì vậy, đáp án là “I suggest that we should control …“ hoặc “I suggest controlling …“. Câu trên nghĩa là “Tôi đề nghị chúng ta nên kiểm soát nạn phá rừng”.

  1. A: What should we do to protect valuable things in pagodas and temples?
    B: ____________ (put/these valuable things/in high-security places).

  • Đáp án: I suggest that we should put/putting these valuable things in high-security places

  • Giải thích: Theo cấu trúc “S1 + suggest + (that) + S2 + (should) + bare infinitive”, S2 là “we”, “put” được giữ nguyên. Theo cấu trúc “S + suggest + V-ing”, dạng V-ing của “put” là “putting”. Vì vậy, đáp án là “I suggest that we should put …“ hoặc “I suggest putting …“. Câu trên nghĩa là “Tôi đề nghị chúng ta nên để những vật quý giá này ở những nơi có mức độ an ninh cao”.

  1. A: What should we do to restore our aging man-made wonders?
    B: ____________ (raise/money).

  • Đáp án: I suggest that we should raise/raising money

  • Giải thích: Theo cấu trúc “S1 + suggest + (that) + S2 + (should) + bare infinitive”, S2 là “we”, “raise” được giữ nguyên. Theo cấu trúc “S + suggest + V-ing”, dạng V-ing của “raise” là “raising”. Vì vậy, đáp án là “I suggest that we should raise money“ hoặc “I suggest raising money”. Câu trên nghĩa là “Tôi đề nghị chúng ta nên gây quỹ”.

  1. A: What should we do to prevent global warming?
    B: ____________ (reduce/smoke/exhaust fumes).

  • Đáp án: I suggest that we should reduce/reducing smoke and exhaust fumes.

  • Giải thích: Theo cấu trúc “S1 + suggest + (that) + S2 + (should) + bare infinitive”, S2 là “we”, “reduce” được giữ nguyên. Theo cấu trúc “S + suggest + V-ing”, dạng V-ing của “reduce” là “reducing”. Vì vậy, đáp án là “I suggest that we should reduce …“ hoặc “I suggest reducing …“. Câu trên nghĩa là “Tôi đề nghị chúng ta nên giảm thiểu khói và khí thải”.

6a. Work in pairs. Tell your partners what they should do in the following situations, using suggest + V-ing/clause with should.

  • Your bicycle has been stolen.

Gợi ý:

A: My bicycle has been stolen. What should I do now?

B: I suggest calling the police.

(A: Xe đạp của tôi bị trộm rồi. Tôi nên làm gì bây giờ?

B: Tôi đề nghị bạn nên gọi cho công an.)

You have lost your way in the city centre.

Gợi ý:

A: Excuse me, I think I’ve lost my way. Can you help me?

B: I don’t know this city very well. I suggest checking the map.

(A: Xin lỗi, tôi nghĩ là tôi lạc đường rồi. Bạn có thể giúp tôi không?

B: Tôi không biết rõ thành phố này lắm. Tôi đề nghị bạn nên kiểm tra bản đồ.)

You have left your workbook at home.

Gợi ý:

A: Oh no, I’ve left my workbook at home. Can I borrow yours?

B: Your home is just nearby. I suggest that you should walk home and take your workbook.

(A: Ôi không, tôi để quên sách bài tập ở nhà rồi. Tôi có thể mượn sách của bạn được không?

B: Nhà bạn ở gần đây mà. Tôi đề nghị bạn nên đi về nhà và lấy sách của mình.)

Your laptop isn’t working.

Gợi ý:

A: My laptop isn’t working. What should I do now?

B: I suggest that you should take it to a repair shop.

(A: Máy tính xách tay của tôi không hoạt động nữa. Tôi nên làm gì bây giờ.

B: Tôi đề nghị bạn nên mang nó đến tiệm sửa chữa.)

You have forgotten to bring your wallet when going shopping.

Gợi ý:

A: I’m going shopping but I’ve forgotten to bring my wallet. Can you come here and lend me some?

B: Sorry, I’m busy right now. I suggest asking the shopkeepers about other payment methods.

(A: Tôi đang đi mua sắm nhưng tôi quên mang ví tiền. Bạn có thể đến đây và cho tôi mượn một ít không?

B: Xin lỗi, tôi đang bận. Tôi đề nghị bạn hỏi chủ cửa hàng về những phương thức thanh toán khác.)

6b. Now report your partner’s ideas to another partner.

  • I asked B what I should do when my bicycle had been stolen. He suggested calling the police.

(Tôi hỏi B tôi nên làm gì khi xe đạp của tôi bị trộm. Anh ấy đề nghị gọi công an.)

  • I asked B for help when I got lost in the city centre. She suggested checking the map.

(Tôi nhờ B giúp đỡ khi tôi bị lạc ở trung tâm thành phố. Cô ấy đề nghị kiểm tra bản đồ.)

  • I asked to borrow B’s workbook because I had left mine at home. He suggested I walk home and take my workbook.

(Tôi hỏi mượn sách bài tập của B vì tôi bỏ quên sách của tôi ở nhà. Cậu ấy đề nghị rằng tôi nên về nhà và lấy sách của mình.)

  • I asked B what I should do when my laptop wasn’t working. She suggested that I should take it to a repair shop.

(Tôi hỏi B rằng rôi nên làm gì khi máy tính xách tay không hoạt động. Cô ấy đề nghị tôi nên mang nó đến tiệm sửa chữa.)

  • I asked to borrow B’s money because I was going shopping but I had forgotten to bring my wallet. He suggested asking the shopkeeper about other payment methods.

(Tôi hỏi mượn tiền của B vì tôi đang đi mua sắm nhưng quên mang ví tiền. Anh ấy đề nghị hỏi chủ cửa hàng về những phương thức thanh toán khác.)

Xem thêm:

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 9 Unit 5: A closer look 2. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 9 Sách mới. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.


Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Bạn muốn trở nên tự tin giao tiếp với bạn bè quốc tế hay nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc và thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu