Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 5: Wonders Of Viet Nam - Sách mới

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 5 về chủ đề Wonders Of Viet Nam, đồng thời cung cấp thêm một số từ vựng mở rộng và bài tập củng cố kiến thức.
author
ZIM Academy
06/08/2023
tu vung tieng anh 9 unit 5 wonders of viet nam sach moi

Trong Unit 5: Wonders of Viet Nam – SGK Tiếng Anh lớp 9, học sinh được tiếp cận với chủ đề các kỳ quan ở Việt Nam, với các từ vựng xoay quanh những kỳ quan thiên nhiên và nhân tạo, khung cảnh và vẻ đẹp của kỳ quan, các đặc điểm về tự nhiên, văn hóa, lịch sử của kỳ quan, và hoạt động bảo tồn kỳ quan. Bài viết dưới đây tổng hợp các từ vựng thuộc Unit 5, giới thiệu một số từ vựng mới cùng chủ đề và đưa ra các bài tập giúp người học vận dụng những từ vựng thuộc chủ đề trên.

Key takeaways

Từ vựng trong sách:

  • Kỳ quan thiên nhiên: Natural, Bay, Cave, Cavern, Limestone.

  • Kỳ quan nhân tạo: Man-made, Museum, Monument, Pagoda, Cathedral, Tower, National Park, Fortress, Tomb, Citadel, Temple, Sculpture.

  • Khung cảnh: Sight, Setting, Complex, Structure, Theme, Backdrop.

  • Vẻ đẹp: Amazing, Picturesque, Astounding, Spectacular, Vast, Extraordinary.

  • Đặc điểm tự nhiên, lịch sử, văn hóa: Rickshaw, Heritage, Geological, Administrative, Pilgrim, Reign, Souvenir.

  • Hoạt động bảo tồn: Recommend, Measure, Recognition, Restoration.

  • Từ vựng mở rộng: Tradition, Culture, Scenic, Stunning, Admire, Marvelous, Appreciate, Commemorate, Tunnel, Majestic.

Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 5: Wonders Of Viet Nam

Phần từ vựng trong sách

  1. Amazing /əˈmeɪzɪŋ/ (adj): Kì diệu.

Ví dụ: The magic show was truly amazing. (Chương trình ảo thuật thực sự kì diệu).

  • Amazingly (adv): Một cách kì diệu.

  • Amazement (n): Sự kinh ngạc.

  1. Sight (n): Cảnh đẹp, danh lam thắng cảnh.

Ví dụ: The city is full of amazing sights to see. (Thành phố đầy những danh lam thắng cảnh tuyệt đẹp để tham quan).

  • Sighting (n): Sự nhìn thấy, sự phát hiện.

  • Sightseeing (n): Hoạt động tham quan cảnh đẹp.

  1. Rickshaw /ˈrɪk.ʃɔː/ (n): Xe xích lô.

Ví dụ: We took a rickshaw ride through the old town. (Chúng tôi đi xe xích lô qua phố cổ).

  • Rickshaw puller (n. phr): Người kéo xe xích lô.

  • Rickshaw ride (n. phr): Chuyến đi xe xích lô.

  1. Museum /mjuːˈziːəm/ (n): Bảo tàng.

Ví dụ: The museum houses a collection of ancient artifacts. (Bảo tàng lưu giữ bộ sưu tập các hiện vật cổ xưa).

  • Museology (n): Ngành khoa học bảo tàng.

  • Museum piece (n. phr): Món đồ cũ kỹ, lạc hậu.

  1. Monument /ˈmɒn.juː.mənt/ (n): Tượng đài.

Ví dụ: The city's most famous monument is the statue of liberty. (Tượng đài nổi tiếng nhất của thành phố là tượng nữ thần tự do).

  • Monumental (adj): To lớn, trọng đại.

  • Monumentality (n): Sự trọng đại, tính to lớn.

  1. Heritage /ˈher.ɪ.tɪdʒ/ (n): Di sản.

Ví dụ: Preserving our cultural heritages is important. (Bảo tồn di sản văn hóa của chúng ta là quan trọng).

  • Heir (n): Người thừa kế.

  • Inherit (v): Thừa kế.

  1. Recommend /ˌrek.əˈmend/ (v): Gợi ý, tiến cử.

Ví dụ: I recommend trying the local cuisine. (Tôi gợi ý thử đặc sản địa phương).

  • Recommendation (n): Lời gợi ý, sự tiến cử.

  • Recommened (adj): Được khuyến cáo.

  1. Souvenir /ˌsuː.vəˈnɪər/ (n): Quà lưu niệm.

Ví dụ: I bought a souvenir from my trip to Paris. (Tôi mua một món quà lưu niệm từ chuyến du lịch đến Paris).

  • Souvenir shop (n. phr): Cửa hàng quà lưu niệm.

  • Souvenir sheet (n. phr): Tấm giấy được in hình con tem và trang trí với các sự kiện nổi bật.

  1. Bay /beɪ/ (n): Vịnh.

Ví dụ: The bay was surrounded by beautiful beaches. (Vịnh được bao quanh bởi những bãi biển đẹp).

  • Bayside (adj): Ở bên bờ vịnh.

  • At bay (idiom): (Động vật) sắp bị tấn công, bị săn bắt.

  1. Pagoda /pəˈɡəʊ.də/ (n): Chùa.

Ví dụ: We visited a beautiful pagoda in the mountains. (Chúng tôi thăm một ngôi chùa đẹp ở vùng núi).

  • Pagodite (n): Đá pagodit (loại đá được dùng để điêu khắc thành những hình ảnh hay mô hình chùa bởi người Trung Hoa).

  • Pagoda tree (n. phr): Cây hòe (thực vật).

  1. Cathedral /kəˈθiː.drəl/ (n): Nhà thờ chính tòa.

Ví dụ: The cathedral is an impressive Ví dụ of Gothic architecture. (Nhà thờ chính tòa là một ví dụ ấn tượng về kiến trúc Gothic).

  • Cathedral-like (adj): Giống như nhà thờ chính tòa.

  • Cathedral ceiling (n. phr): Loại trần nhà cao ở đỉnh và đổ dốc về hai bên (giống trần nhà thờ).

  1. Cave /keɪv/ (n): Hang động.

Ví dụ: We explored the cave and found ancient drawings on the walls. (Chúng tôi khám phá hang động và tìm thấy những bức tranh cổ trên tường).

  • Cave in (phr. v): Sập trần nhà, sập trần hang động.

  • Caver (n): Người khám phá hang động.

  1. Tower /ˈtaʊər/ (n): Tháp.

Ví dụ: The tower offered a panoramic view of the city. (Tháp cung cấp một tầm nhìn toàn cảnh của thành phố).

  • Tower above/over (phr. v): Cao hơn, thành công hơn.

  • Toweing (adj): Cao lớn, vĩ đại.

  1. National park /ˌnæʃənəl pɑːk/ (n. phr): Vườn quốc gia.

Ví dụ: We spent the weekend camping in the national park. (Chúng tôi dành cuối tuần đi cắm trại trong vườn quốc gia).

  • Nation (n): Quốc gia.

  • Nationality (n): Quốc tịch, dân tộc.

  1. Natural /ˈnætʃərəl/ (adj): Tự nhiên.

Ví dụ: The waterfall was a stunning natural wonder. (Thác nước là một kỳ quan tự nhiên tuyệt đẹp).

  • Naturally (adv): Một cách tự nhiên.

  • Nature (n): Thiên nhiên.

  1. Man-made /ˌmænˈmeɪd/ (adj): Nhân tạo.

Ví dụ: The bridge is a remarkable man-made structure. (Cây cầu là một công trình nhân tạo đáng kinh ngạc).

  • Homemade (adj): Làm tại nhà.

  • Self-made (adj): Tự làm, tự tạo ra.

  1. Cavern /ˈkævən/ (n): Hang đá lớn.

Ví dụ: The explorers ventured deep into the cavern to study its geological features. (Những người thám hiểm đã mạo hiểm vào sâu trong hang đá để nghiên cứu các đặc điểm địa chất của nó).

  • Cavernous (adj): Rộng lớn.

  • Cavernously (adv): Một cách rộng lớn.

  1. Limestone /ˈlaɪm.stəʊn/ (n): Đá vôi.

Ví dụ: The region is known for its limestone formations. (Vùng này nổi tiếng với các hình thức đá vôi của nó).

  • Limestone quarry (n. phr): Mỏ đá vôi.

  • Limescale (n): Cặn vôi bám trong ấm nước, ống nước.

  1. Fortress /ˈfɔː.trɪs/ (n): Pháo đài.

Ví dụ: The ancient fortress has stood for centuries. (Pháo đài cổ đại đã tồn tại hàng thế kỷ).

  • Fortify (v): Củng cố, làm cho mạnh hơn.

  • Fortification (n): Sự củng số, sự xây dựng pháo đài.

  1. Tomb /tuːm/ (n): Mộ.

Ví dụ: We visited the tomb of a famous historical figure. (Chúng tôi thăm mộ của một nhân vật lịch sử nổi tiếng).

  • Tombstone (n): Bia mộ đá.

  • Royal tomb (n. phr): Lăng tẩm vua chúa.

  1. Citadel /ˈsɪt.ə.del/ (n): Thành trì.

Ví dụ: The citadel was a stronghold during times of war. (Thành trì là một nơi bất khả xâm phạm trong thời kỳ chiến tranh).

  • City (n): Thành phố.

  • Citizen (n): Công dân.

  1. Sculpture /ˈskʌlp.tʃər/ (n): Tác phẩm điêu khắc.

Ví dụ: The sculpture in the park is a work of art. (Tượng điêu khắc trong công viên là một tác phẩm nghệ thuật).

  • Sculpt (v): Điêu khắc.

  • Sculptor (n): Người điêu khắc.

  1. Geological /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkəl/ (adj): Địa chất học.

Ví dụ: The geological survey revealed interesting rock formations. (Cuộc khảo sát địa chất đã tiết lộ các hình thù đá thú vị).

  • Geology (n): Địa chất học.

  • Geologist (n): Nhà địa chất học.

  1. Picturesque /ˌpɪk.tʃəˈresk/ (adj): Đẹp như tranh.

Ví dụ: The village is situated in a picturesque valley. (Ngôi làng nằm trong một thung lũng đẹp như tranh).

  • Picturesquely (adv): Một cách đẹp như tranh.

  • Picturesqueness (n): Tính đẹp như tranh.

  1. Astounding /əˈstaʊndɪŋ/ (adj): Đáng kinh ngạc.

Ví dụ: The performance was truly astounding. (Màn biểu diễn thực sự đáng kinh ngạc).

  • Astound (v): Gây kinh ngạc.

  • Astoundingly (adv): Một cách đáng kinh ngạc.

  1. Administrative /ədˈmɪnɪstrətɪv/ (adj): Thuộc về hành chính, quản trị, chính quyền, nhà nước.

Ví dụ: The administrative staff handles the day-to-day operations of the office. (Nhân viên hành chính xử lý các hoạt động hàng ngày của văn phòng).

  • Administrator (n): Người quản trị.

  • Administration (n): Sự quản trị, ban quản trị.

  1. Setting /ˈsetɪŋ/ (n): Cảnh trí, bối cảnh.

Ví dụ: The story's setting is a small, picturesque village in the countryside. (Bối cảnh của câu chuyện là một ngôi làng nhỏ đẹp như tranh ở miền quê).

  • Set up (phr. v): Thành lập, thiết lập.

  • Setup (n): Sự thành lập, thiết lập, bối cảnh.

  1. Complex /ˈkɒmpleks/ (n): Khu phức hợp, khu liên hợp.

Ví dụ: The complex comprise serveral old buildings. (Khu phức hợp bao gồm nhiều tòa nhà cổ)

  • Complex (adj): Phức tạp.

  • Complexity (n): Tính phức tạp, sự phức tạp.

  1. Structure /ˈstrʌk.tʃər/ (n): Cấu trúc.

Ví dụ: The building's structure was designed to withstand earthquakes. (Cấu trúc của tòa nhà được thiết kế để chịu được động đất).

  • Structural (adj): Liên quan đến cấu trúc.

  • Structurally (adv): Theo cách liên quan đến cấu trúc.

  1. Measure /ˈmeʒə(r)/ (n): Biện pháp.

Ví dụ: Preserving and restoring historical sites is a crucial measure to safeguard Vietnam's cultural treasures. (Bảo tồn và khôi phục các di tích lịch sử là một biện pháp quan trọng để bảo vệ các di sản văn hóa của Việt Nam)

  • Measure (v): Đo lường, đánh giá

  • Measurement (n): Sự đo lường, sự đánh giá.

  1. Recognition /ˌrekəɡˈnɪʃn/ (n): Sự nhận biết, sự công nhận.

Ví dụ: Her hard work and dedication earned her recognition from her peers. (Sự làm việc chăm chỉ và tận tụy của cô ấy đã nhận lại sự công nhận từ đồng nghiệp).

  • Recognize (v): Nhận ra, công nhận.

  • Recognisable (adj): Dễ nhận ra.

  1. Temple /ˈtempl/ (n): Đền thờ.

Ví dụ: The ancient temple is a place of worship for many people. (Ngôi đền cổ đại là nơi tôn thờ của nhiều người).

  • Templar (n): Thành viên của đoàn Hiệp sĩ dòng Đền (The Knights Templar).

  • Temple of Literature (n. phr): Văn miếu – Quốc tử giám.

  1. Spectacular /spekˈtækjələ(r)/ (adj): Hùng vĩ, ấn tượng.

Ví dụ: The fireworks display was truly spectacular. (Trình diễn pháo hoa thực sự hùng vĩ).

  • Spectacularly (adv): Một cách hùng vĩ, ấn tượng.

  • Spectacle (n): Màn trình diễn, cuộc biểu diễn hấp dẫn.

  1. Vast /væst/ (adj): Rộng lớn, bát ngát.

Ví dụ: The Sahara Desert is a vast expanse of sand dunes. (Sa mạc Sahara là một bãi cát rộng lớn).

  • Vastness (n): Tính rộng lớn, tính bát ngát.

  • Vastly (adv): Một cách rộng lớn, bát ngát.

  1. Pilgrim /ˈpɪl.ɡrɪm/ (n): Người hành hương.

Ví dụ: Thousands of pilgrims visit the holy site every year. (Hàng ngàn người hành hương đến thăm địa điểm thánh mỗi năm).

  • Pilgrimage (n): Cuộc hành hương.

  • Pilgrim bottle (n. phr): Một loại bình chứa nước, thường làm bằng đất nung và được mang theo trong những chuyến đi.

  1. Theme /θiːm/ (n): Chủ đề.

Ví dụ: The theme of the party was "Hollywood Glamour." (Chủ đề của bữa tiệc là "Sự quyến rũ của Hollywood").

  • Thematic (adj): Liên quan đến chủ đề.

  • Thematically (adv): Theo cách liên quan đến chủ đề.

  1. Backdrop /ˈbæk.drɒp/ (n): Phông nền, bối cảnh.

Ví dụ: The mountains provided a stunning backdrop for the wedding photos. (Các ngọn núi tạo nên một phông nền tuyệt đẹp cho các bức ảnh cưới).

  • Background (n): Phông nền, nền tảng.

  • Background (adj): Có tính nền tảng, cơ bản.

  1. Reign /reɪn/ (n): Triều đại, thời kỳ cai trị.

Ví dụ: Queen Victoria's reign was one of the longest in British history. (Triều đại của Nữ hoàng Victoria là một trong những triều đại dài nhất trong lịch sử Anh).

  • Reign (v): Cai trị, thống trị.

  • Reigning (adj): Là người chiến thắng mới nhất của một cuộc thi.

  1. Restoration /ˌrestəˈreɪʃn/ (n): Sự phục hồi, sự tu bổ.

Ví dụ: The restoration of the historic castle took several years to complete. (Quá trình tu bổ của lâu đài lịch sử mất vài năm để hoàn thành).

  • Restore (v): Phục hồi, khôi phục.

  • Restorable (adj): Có thể phục hồi, khôi phục.

  1. Extraordinary /ɪkˈstrɔːdənəri/ (adj): Phi thường, đặc biệt.

Ví dụ: Her extraordinary talent made her a star in the music industry. (Tài năng phi thường của cô ấy đã làm cho cô trở thành một ngôi sao trong ngành âm nhạc).

  • Extraordinarily (adv): Một cách phi thường, đặc biệt.

  • Ordinary (adj): Bình thường, tầm thường.

Phần từ vựng mở rộng

  1. Tradition /trəˈdɪʃən/ (n): Truyền thống.

Ví dụ: The tradition of crafting silk lanterns has been passed down through generations in Hoi An. (Truyền thống làm lồng đèn lụa đã được kế thừa qua các thế hệ ở Hội An).

  • Traditional (adj): Mang tính truyền thống.

  • Traditionally (adv): Theo truyền thống.

  1. Culture /ˈkʌltʃər/ (n): Văn hóa.

Ví dụ: Vietnam's culture is a blend of various influences from its history. (Văn hóa của Việt Nam là sự kết hợp của nhiều yếu tố từ lịch sử của nó).

  • Cultural (adj): Thuộc về văn hóa.

  • Culturally (adv): Một cách văn hóa.

  1. Scenic /ˈsiːnɪk/ (adj): Đẹp tự nhiên.

Ví dụ: The scenic beauty of Ha Long Bay is breathtaking. (Vẻ đẹp tự nhiên của Vịnh Hạ Long làm say đắm lòng người).

  • Scenery (n): Phong cảnh.

  • Scenically (adv): Một cách đẹp tự nhiên.

  1. Stunning /ˈstʌnɪŋ/ (adj): Đẹp đến đáng kinh ngạc.

Ví dụ: The sunrise over the mountains was absolutely stunning. (Bình minh trên núi thật sự đẹp đến đáng kinh ngạc).

  • Stun (v): Gây choáng váng, làm kinh ngạc.

  • Stunningly (adv): Một cách đáng kinh ngạc.

  1. Admire /ədˈmaɪə(r)/ (v): Ngưỡng mộ.

Ví dụ: Visitors to Vietnam often admire the stunning limestone formations in Halong Bay (Những du khách đến Việt Nam thường ngưỡng mộ những tảng đá vôi vô cùng đẹp ở Vịnh Hạ Long)

  • Admirable (adj): Đáng ngưỡng mộ.

  • Admiration (n): Sự ngưỡng mộ.

  1. Marvelous /ˈmɑːvələs/ (adj): Kỳ diệu, tuyệt vời.

Ví dụ: The ancient temples in Vietnam are truly marvelous structures. (Những ngôi đền cổ ở Việt Nam thực sự là những công trình tuyệt vời).

  • Marvel (v): Kinh ngạc.

  • Marvelously (adv): Một cách kỳ diệu.

  1. Appreciate /əˈpriːʃieɪt/ (v): Đánh giá cao, trân trọng.

Ví dụ: Visitors appreciate the hospitality of the Vietnamese people. (Khách du lịch đánh giá cao lòng hiếu khách của người Việt Nam).

  • Appreciation (n): Sự đánh giá cao, sự trân trọng.

  • Appreciative (adj): Biết ơn, trân trọng.

  1. Commemorate /kəˈmeməreɪt/ (v): Tưởng nhớ, kỷ niệm.

Ví dụ: Vietnam celebrates National Day on September 2nd to commemorate its independence. (Việt Nam tổ chức Ngày Quốc khánh vào ngày 2 tháng 9 để kỷ niệm sự độc lập của nước).

  • Commemoration /kəˌmeməˈreɪʃən/ (n): Sự tưởng nhớ, lễ kỷ niệm.

  • Commemorative /kəˈmemərətɪv/ (adj): Liên quan đến việc tưởng nhớ hoặc kỷ niệm.

  1. Tunnel /ˈtʌnl/ (n): Đường hầm.

Ví dụ: The Cu Chi Tunnels are a historical site used during the Vietnam War. (Hầm Cu Chi là một di tích lịch sử được sử dụng trong Chiến tranh Việt Nam).

  • Tunnellike (adj): Giống đường hầm.

  • Tunnel (v): Đào hầm.

  1. Majestic /məˈdʒestɪk/ (adj): Hoàng tráng, hùng vĩ.

Ví dụ: The majestic mountains of Sa Pa attract many trekkers and hikers. (Những dãy núi hoàng tráng của Sa Pa thu hút rất nhiều người đi bộ đường dài và leo núi).

  • Majesty (n): Sự hoàng tráng, vẻ hùng vĩ.

  • Majestically (adv): Một cách hoàng tráng.

Luyện tập

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp.

Từ vựng

Ý nghĩa

1. Cavern

a. Người hành hương

2. Fortress

b. Hang động lớn

3. Complex

c. Sự hồi phục, tu bổ

4. Pilgrim

d. Pháo đài

5. Restoration

e. Khu liên hợp

Bài 2: Điền từ những từ cho sẵn và vào chỗ trống.

natural 

tunnels 

restore 

cultural

commemorate 

rickshaw 

backdrop

caves

recognized 

pilgrims

  1. Ha Long Bay is a __________ wonder with its stunning limestone formations.

  2. The Phong Nha-Ke Bang National Park is known for its extraordinary __________.

  3. Hoi An's ancient town is a picturesque setting with a rich __________ heritage.

  4. The pagodas in the Mekong Delta are great places for __________.

  5. A __________ ride through Hanoi's Old Quarter is an exciting way to explore the city's culture.

  6. The ancient temples of My Son are a place to __________ history.

  7. The Perfume Pagoda, set amidst a beautiful natural __________, is a popular pilgrimage site.

  8. The Cu Chi __________ provide insight into the country's wartime history.

  9. The Complex of Hue Monuments is __________ as a UNESCO World Heritage Site.

  10. There are ongoing efforts to __________ historical sites in Vietnam.

Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn.

  1. Astonishing: …………………………………………

  2. Restoration:  …………………………………………

  3. Scenic:  …………………………………………………

  4. Complex:  …………………………………………

  5. Administrative:  …………………………………

  6. Pilgrimage:  …………………………………………

  7. Recommend:  ………………………………………

  8. Picturesque:  ………………………………………

  9. Setting:  ………………………………………………

  10. Limestone:  ………………………………………

Đáp án và giải thích

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp.

1 – b: Cavern – Hang động lớn.

2 – d: Fortress – Pháo đài.

3 – e: Complex – Khu liên hợp.

4 – a: Pilgrim – Người hành hương.

5 – c: Restoration – Sự hồi phục, tu bổ.

Bài 2: Điền từ những từ cho sẵn và vào chỗ trống.

  1. Ha Long Bay is a __________ wonder with its stunning limestone formations.

  • Đáp án: natural

  • Giải thích: Từ cần điền đứng giữa mạo từ “a” và danh từ “wonder” nên nó là tính từ hoặc danh từ, mô tả về một kỳ quan. “Ha Long Bay” (Vịnh Hạ Long) là một kỳ quan thiên nhiên. Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “natural” (thiên nhiên).

  • Dịch nghĩa: Vịnh Hạ Long là một kỳ quan thiên nhiên với các khối đá vôi tuyệt đẹp.

  1. The Phong Nha-Ke Bang National Park is known for its extraordinary __________.

  • Đáp án: caves

  • Giải thích: Từ cần điền đứng sau tính từ “extraordinary” nên nó là danh từ, nói về một đặc trưng của Phong Nha-Kẻ Bàng. Địa điểm này có những hang động nổi tiếng. Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “caves” (những hang động).

  • Dịch nghĩa: Công viên Quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng được biết đến với những hang động phi thường.

  1. Hoi An's ancient town is a picturesque setting with a rich __________ heritage.

  • Đáp án: cultural

  • Giải thích: Từ cần điền đứng giữa tính từ “rich” và danh từ “heritage” nên nó là tính từ hoặc danh từ, mô tả về một di sản ở Hội An. Hội An đã được công nhận là di sản văn hóa. Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “cultural” (văn hóa).

  • Dịch nghĩa: Phố cổ Hội An là một khung cảnh đẹp như tranh với di sản văn hóa phong phú.

  1. The pagodas in the Mekong Delta are great places for __________.

  • Đáp án: pilgrims

  • Giải thích: Từ cần điền đứng sau giới từ “for” nên nó là danh từ, chỉ đối tượng phù hợp với “pagodas” (những ngôi chùa). Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “pilgrims” (những người hành hương).

  • Dịch nghĩa: Những ngôi chùa ở Đồng bằng Sông Cửu Long là nơi tuyệt vời dành cho những người hành hương.

  1. A __________ ride through Hanoi's Old Quarter is an exciting way to explore the city's culture.

  • Đáp án: rickshaw

  • Giải thích: Từ cần điền đứng giữa mạo từ “a” và danh từ “ride” nên nó là tính từ hoặc danh từ, mô tả một hình thức di chuyển. Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “rickshaw” (xe xích lô).

  • Dịch nghĩa: Một chuyến đi bằng xích lô quanh Phố cổ Hà Nội là một cách thú vị để khám phá nền văn hóa của thành phố.

  1. The ancient temples of My Son are a place to __________ history.

  • Đáp án: commemorate

  • Giải thích: Từ cần điền đứng giữa giới từ “to” và danh từ “history” nên nó là động từ nguyên mẫu không “to”, chỉ mục đích của “ancient temples” (những ngôi đền cổ). Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “commemorate” (tưởng nhớ).

  • Dịch nghĩa: Những ngôi đền cổ Mỹ Sơn là nơi để tưởng nhớ lịch sử.

  1. The Perfume Pagoda, set amidst a beautiful natural __________, is a popular pilgrimage site.

  • Đáp án: backdrop

  • Giải thích: Từ cần điền đứng sau tính từ “natural” nên nó là danh từ, chỉ thứ có tính chất “natural” (thiên nhiên), “beautiful” (đẹp) và bao gồm “Perfurme Pagoda” (Chùa Hương). Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “backdrop” (khung cảnh).

  • Dịch nghĩa: Chùa Hương, giữa khung cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp, là một địa điểm hành hương phổ biến.

  1. The Cu Chi __________ provide insight into the country's wartime history.

  • Đáp án: Tunnels

  • Giải thích: Từ cần điền đứng giữa danh từ riêng “Cu Chi” và động từ “provide” nên nó là danh từ, chỉ thứ ở Củ Chi có liên quan đến “wartime history” (lịch sử thời chiến). Củ Chi có di tích lịch sử là Địa đạo Củ Chi bao gồm các đường hầm. Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “tunnels” (đường hầm).

  • Dịch nghĩa: Địa đạo Củ Chi đưa ra một góc nhìn về lịch sử kháng chiến của đất nước.

  1. The Complex of Hue Monuments is __________ as a UNESCO World Heritage Site.

  • Đáp án: recognized

  • Giải thích: Từ cần điền đứng giữa động từ to be “is” và giới từ “as” nên nó là động từ ở thể bị động, nói về “Complex of Hue Monuments” (quần thể Cố đô Huế) như một “Heritage Site” (địa điểm di tích). Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “recognized” (được công nhận).

  • Dịch nghĩa: Quần thể Cố đô Huế được công nhận là một địa điểm di tích thế giới UNESCO.

  1. There are ongoing efforts to __________ historical sites in Vietnam.

  • Đáp án: restore

  • Giải thích: Từ cần điền đứng giữa giới từ “to” và danh từ “historical sites” nên nó là động từ nguyên mẫu không “to”, chỉ mục đích của “efforts” (những nỗ lực) liên quan đến “historical sites” (các địa điểm lịch sử). Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “restore” (tu bổ).

  • Dịch nghĩa: Hiện đang có những nỗ lực tu bổ những địa điểm lịch sử ở Việt Nam.

Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn.

Gợi ý:

  1. The view from the top of the mountain was astonishing.
    (Khung cảnh từ đỉnh núi thật đáng ngạc nhiên).

  2. The restoration of historical sites in Vietnam is essential to honour the nation's heritage.
    (Việc phục dựng các di tích lịch sử ở Việt Nam rất quan trọng để tôn vinh di sản của quốc gia.)

  3. Ha Long Bay is famous for its scenic landscapes.
    (Vịnh Hạ Long nổi tiếng với cảnh quan đẹp, bao gồm hàng nghìn đá vôi nổi).

  4. The complex of Po Nagar Cham Towers in Nha Trang is a remarkable sight with religious significance.
    (Quần thể Tháp Po Nagar Chăm ở Nha Trang là một khung cảnh đáng kinh ngạc mang ý nghĩa tôn giáo.)

  5. The ancient citadel in Thang Long, Hanoi reflects the rich history of Vietnam's administrative center.
    (Kinh thành cổ ở Thăng Long, Hà Nội phản ánh lịch sử phong phú của trung tâm hành chính của Việt Nam.)

  6. The Perfume Pagoda is a popular pilgrimage site for Vietnamese people.
    (Chùa Hương là một điểm hành hương phổ biến cho người Việt.)

  7. The local guide recommended trying the traditional dishes at the street market.
    (Hướng dẫn viên địa phương khuyên thử các món ăn truyền thống tại chợ đường phố).

  8. The Marble Mountains near Da Nang offer picturesque views.
    (Ngũ Hành Sơn gần Đà Nẵng có khung cảnh đẹp như tranh.)

  9. The Tran Quoc Pagoda in Hanoi is an extraordinary temple with a stunning lakeside setting.
    (Chùa Trấn Quốc ở Hà Nội là một ngôi chùa phi thường với khung cảnh cạnh bở hồ tuyệt đẹp.)

  10. The natural beauty of Phong Nha-Ke Bang’s limestone caves is astounding.
    (Vẻ đẹp tự nhiên của các hang động đá vôi ở Phong Nha-Kẻ Bàng đúng là đáng kinh ngạc.)

Xem thêm:

Tổng kết

Bài viết trên đây đã tổng hợp các từ vựng thuộc chủ đề các kỳ quan Việt Nam trong Unit 5 Wonders Of Viet Nam – SGK Tiếng Anh Lớp 9 cũng như cung cấp một số từ vựng mở rộng và bài tập vận dụng. Hy vọng người học sẽ nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng những từ vựng này để có thể ôn tập hiệu quả.

Tác giả: Nguyễn Lê Như Quỳnh

Bạn muốn trở nên tự tin giao tiếp với bạn bè quốc tế hay nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc và thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu