Communication - Unit 6 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 64)
1. Listen and read the conversations. Pay attention to the highlighted parts
1.
Mike: I will share with you the links about the ancient village of Duong Lam.
Phong: Thank you.
Dịch nghĩa:
Mike: Tôi sẽ chia sẻ với bạn các liên kết để tìm hiểu thêm về làng cổ Đường Lâm.
Phong: Cảm ơn bạn.
2.
Mi: I promise not to bring my dog to the picnic.
Ann: Great! I appreciate it.
Dịch nghĩa:
Mi: Tôi hứa sẽ không mang chó của tôi đến buổi dã ngoại.
Ann: Tuyệt! Tôi rất cảm kích.
2. Work in pairs. Make promises for the following situations
1. You are going out with friends. Promise your parents to return before 9 p.m.
Đáp án tham khảo: I am going out with friends now, but I will return before 9 p.m.
Dịch nghĩa: Bây giờ con đi chơi với bạn, nhưng con sẽ trở về trước 9 giờ tối.
2. Promise your friend that you will be on time for the performance.
Đáp án tham khảo: I promise to be on time for the performance.
Dịch nghĩa: Tôi hứa sẽ đến kịp buổi biểu diễn.
3. Read the passages about changes. Then match the people with the topics they are talking about
1. Aki
Đáp án: b. Education
Giải thích: Đoạn văn 1, xuất hiện các từ khóa như “schools”, “teachers”, “study”, “subjects”. Đoạn văn so sánh nền giáo dục ngày xưa, khi trẻ em đến các ngôi chùa để học tập dưới sự dạy dỗ của các nhà sư, samurai và bác sĩ, với nền giáo dục bây giờ, với những ngôi trường hiện đại và các giáo viên được đào tạo bài bản về những môn học mà họ dạy.
2. Sanjay
Đáp án: c. Clothes
Giải thích: Đoạn văn 2, xuất hiện các từ khóa như “traditional costumes”, “trends”, “style”, “clothes”, “jeans”, “T-shirts”. Đoạn văn đề cập đến việc ngày xưa người dân của một quốc gia thường mặc trang phục truyền thống, nhưng ngày nay họ coi trọng các trào lưu, sự thoải mái và phong cách nhiều hơn trong ăn mặc.
3. Asim
Đáp án: a. Transportation
Giải thích: Đoạn văn 3, xuất hiện các từ khóa như “travelling”, “airplanes, ships and trains”, “transportation”. Đoạn văn đề cập đến việc ngày xưa người ta sử dụng động vật như ngựa và lạc đà để đi lại, nhưng bây giờ thì máy bay, tàu thủy và tàu hỏa đã thay thế chúng trong vận tải.
4. Work in groups. Read the passages in 3 again and discuss
- what aspects of life in the past you want to experience.
Đáp án tham khảo: I would like to experience transportation in the past. Although airplanes, ships and trains are very fast and convenient, I find riding a camel or horse much more interesting! It can be a companion that I can talk to along the way, as opposed to the boring and long trips on a plane or a ship.
Dịch nghĩa: Tôi muốn trải nghiệm phương tiện giao thông trong quá khứ. Mặc dù máy bay, tàu thủy và tàu hỏa rất nhanh và tiện lợi, tôi thấy cưỡi lạc đà hoặc ngựa thú vị hơn nhiều! Nó có thể là người bạn đồng hành mà tôi có thể trò chuyện với trên đường đi, trái ngược với những chuyến đi dài và nhàm chán trên máy bay hoặc tàu thủy.
- what change you think is for the better, and why.
Đáp án tham khảo: I think education definitely changed for the better. Personally, I would like to learn from people who not only know their crafts but know how to teach as well. I believe teachers nowadays can teach much more effectively.
Dịch nghĩa: Tôi nghĩ giáo dục chắc chắn đã thay đổi theo hướng tốt hơn. Cá nhân tôi muốn học hỏi từ những người mà không chỉ biết nghề của họ mà còn biết cách giảng dạy. Tôi tin rằng giáo viên ngày nay có thể giảng dạy hiệu quả hơn nhiều.
5. Work in pairs. Read the list below. Tell your partners which of them has remained the same and which has changed over the past five years. Take notes of your partner's answers and report them to the class
Đáp án tham khảo:
My partner told me about her fashion style, eating habits, hobbies, and her favourite singer, and whether those stayed the same or changed over the past five years. First of all, the things that stayed the same are her fashion sense and eating habits. She likes to wear dresses and feminine clothing, and she still maintains a healthy diet over the past five years. However, the other two things changed noticeably. Her hobby used to be drawing, but now she prefers physical exercise, and likes to swim in her free time now. She used to like the singer Taylor Swift most; however, these days, Sabrina Carpenter is her favourite.
Dịch nghĩa:
Bạn của tôi đã kể cho tôi nghe về phong cách thời trang, thói quen ăn uống, sở thích và ca sĩ yêu thích của cô ấy, và liệu những điều đó có giữ nguyên hay thay đổi trong năm năm qua. Trước hết, những thứ vẫn giữ nguyên là phong cách thời trang và thói quen ăn uống của cô ấy. Cô ấy thích mặc váy và quần áo nữ tính, và cô ấy vẫn duy trì chế độ ăn uống lành mạnh trong năm năm qua. Tuy nhiên, hai điều khác đã thay đổi đáng kể. Sở thích của cô ấy trước đây là vẽ, nhưng bây giờ cô ấy thích tập thể dục hơn và thích bơi lội vào thời gian rảnh rỗi. Cô ấy từng thích ca sĩ Taylor Swift nhất; tuy nhiên, hiện nay, Sabrina Carpenter là ca sĩ yêu thích của cô ấy.
Giải tiếng Anh 9 Unit 6 Vietnamses lifestyle: Then and now
Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 6: Vietnamses lifestyle: then and now - Global Success
Getting Started - Unit 6 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 60, 61)
A closer look 1 - Unit 6 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 62)
A closer look 2 - Unit 6 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 63)
Communication - Unit 6 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 64)
Skills 1 - Unit 6 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 65, 66)
Looking back - Unit 6 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 68)
Tổng kết
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 9 Unit 6: Communication. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 9 Global Success.
Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior - Advanced với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Nguồn tham khảo
“Tiếng Anh 9.” Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam, Accessed 31 August 2024.
Bình luận - Hỏi đáp