Getting Started - Unit 6 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 60, 61)
Key takeaways |
---|
|
1. Listen and read
lifestyle (n) /ˈlaɪfstaɪl/: lối sống
Ex: Lifestyle has changed dramatically in Vietnam over the past few decades. (Dịch nghĩa: Lối sống ở Việt Nam đã thay đổi đáng kể trong vài thập kỷ qua.)
generation (n) /ˌʤɛnəˈreɪʃᵊn/: thế hệ
Ex: The younger generation has embraced modern technology and a more global outlook. (Dịch nghĩa: Thế hệ trẻ đã tiếp nhận công nghệ hiện đại và có cái nhìn toàn cầu hơn.)
opportunity (n) /ˌɒpəˈʧuːnəti/: cơ hội
Ex: Education has opened up new opportunities for many Vietnamese people. (Dịch nghĩa: Giáo dục đã mở ra nhiều cơ hội mới cho người dân Việt Nam.)
freedom of choice (n. phr.) /ˈfriːdəm ɒv ʧɔɪs/: quyền tự do lựa chọn
Ex: People today have more freedom of choice in terms of career, lifestyle, and personal decisions. (Dịch nghĩa: Ngày nay, mọi người có quyền tự do lựa chọn nghề nghiệp, lối sống và những quyết định cá nhân.)
living condition (n. phr.) /ˈlɪvɪŋ kənˈdɪʃᵊn/: điều kiện sống
Ex: Living conditions have significantly improved for most Vietnamese people. (Dịch nghĩa: Điều kiện sống đã được cải thiện đáng kể đối với hầu hết người dân Việt Nam.)
2. Read the conversation again and circle the correct answers
Phong and his grandpa are talking about some differences between _______.
A. children in the city and the countryside | B. the living standards in the past and now | C. life in the past and now | D. past and present entertainment |
Đáp án: C. life in the past and now
Giải thích: Ở dòng thứ 2, 3, Phong có hỏi ông rằng “...how our lives are different from yours in the past?” (cuộc sống của chúng cháu khác với cuộc sống của ông trong quá khứ như thế nào?), tức là đang nhờ ông so sánh cuộc sống trong quá khứ và bây giờ. Vậy đáp án là C. Loại đáp án A, B và D vì trong bài có nhắc đến “children” (trẻ em), “living conditions” (điều kiện sống), và “leisure” (thú vui, trò tiêu khiển), nhưng các đáp án này chỉ nhắc đến một phần, không bao hàm đầy đủ nội dung câu hỏi của Phong.
2. Phong's grandpa mentions _______ differences.
A. two | B. three | C. four | D. five |
Đáp án: B. three
Giải thích: Trong bài, ông của Phong nhắc đến những điểm khác biệt như sau: “we mostly played outdoors” (bọn ông chủ yếu chơi ngoài trời), “Another thing is that children nowadays have more freedom of choice” (...), và cuối cùng là “And many children of my generation left school early to support their families” (Một điều nữa là trẻ em ngày nay có quyền tự do lựa chọn hơn). Vậy đáp án là B. Loại đáp án A, C và D vì không chính xác số điểm khác biệt.
3. Phong's grandpa sees most of the changes as _______.
A. positive | B. negative | C. unnecessary | D. necessary |
Đáp án: A. positive
Giải thích: Ở cuối bài, Phong có hỏi ông rằng “Do you think these changes are for the better?” (Ông có nghĩ những thay đổi này là tốt hơn không?), và ông trả lời rằng “Yes, they mostly are. They have improved our living conditions” (Ừ, phần lớn là vậy. Chúng đã cải thiện điều kiện sống của chúng ta), tức là ông cho rằng những thay đổi này là tốt, ảnh hưởng tích cực đến điều kiện sống của họ. Vậy đáp án là A. Loại đáp án B, C và D vì không phản ánh đúng thái độ của ông đối với những thay đổi đó.
3. Write the expressions from the conversation in the correct column
a. depend on electronic devices
Đáp án: The present
Giải thích: Ở dòng 10, 11, Phong nói “Nowadays, most leisure games depend on electronic devices” (Ngày nay, hầu hết các trò giải trí đều phụ thuộc vào các thiết bị điện tử), có sử dụng từ “Nowadays” (Ngày nay) nên câu diễn đạt này thuộc về The present (Hiện tại).
b. leave school early
Đáp án: The past
Giải thích: Ở dòng 23-25, ông của Phong nói “many children of my generation left school early” (nhiều trẻ em cùng thế hệ với ông phải bỏ học sớm), có sử dụng từ “of my generation” (cùng thế hệ với tôi), tức là thuộc về thời của ông trong quá khứ, nên câu diễn đạt này thuộc về The past (Quá khứ).
c. dye their hair
Đáp án: The present
Giải thích: Ở dòng 16, 20, ông của Phong nói “Another thing is that children nowadays (...) dye their hair” (Một điều nữa là trẻ em ngày nay (...) nhuộm tóc), có sử dụng từ “nowadays” (ngày nay) nên câu diễn đạt này thuộc về The present (Hiện tại).
d. have more opportunities to learn
Đáp án: The present
Giải thích: Ở dòng 26-28, Phong hỏi ông “You mean we have more opportunities to learn now?” (Ý ông là bây giờ chúng ta có nhiều cơ hội để học tập hơn phải không ạ?), và ông đã đồng tình: “That's right” (Đúng vậy). Câu hỏi của Phong có sử dụng từ “now” (bây giờ) nên câu diễn đạt này thuộc về The present (Hiện tại).
e. make toys from natural materials
Đáp án: The past
Giải thích: Ở dòng 8, 9, ông của Phong nói “In my day, (...). We made our own toys from natural materials” (Ngày xưa, (...). Bọn ông tự làm đồ chơi từ vật liệu tự nhiên), có sử dụng từ “In my day” (Vào thời của tôi), tức là vào ngày xưa, nên câu diễn đạt này thuộc về The past (Quá khứ).
4. Complete the sentences with the words in the box
A few teenagers in my village have _______ their hair brown.
Đáp án: dyed
Giải thích: Trong câu, “their hair brown” là tóc màu nâu. Vì vậy, học sinh chọn từ “dyed” (nhuộm) để thể hiện việc nhuộm tóc thành màu nâu. Câu trên nghĩa là “Một số thanh thiếu niên ở làng tôi đã nhuộm tóc màu nâu”.
Young people's lifestyle today is different from that of the previous _______,
Đáp án: generation
Giải thích: Trong câu, “the previous” là trước đó. Vì vậy, học sinh chọn từ “generation” (thế hệ) để so sánh sự khác biệt về lối sống. Câu trên nghĩa là “Lối sống của giới trẻ ngày nay khác với thế hệ trước”.
Nowadays, nearly all young people have a(n) _______ to go to school.
Đáp án: opportunity
Giải thích: Trong câu, “nowadays” là ngày nay và “to go to school” là được đi học. Vì vậy, học sinh chọn từ “opportunity” (cơ hội) để nói về cơ hội được đến trường của người trẻ hiện nay. Câu trên nghĩa là “Ngày nay, hầu như tất cả người trẻ đều có cơ hội được đi học”.
He wants to live green, so he uses products made from natural _______.
Đáp án: materials
Giải thích: Trong câu, “natural” là tự nhiên, đến từ thiên nhiên. Vì vậy, học sinh chọn từ “materials” (nguyên liệu) để thể hiện tính chất tự nhiên của các sản phẩm mà anh ấy dùng. Câu trên nghĩa là “Anh ấy muốn sống xanh, nên anh sử dụng các sản phẩm làm từ nguyên liệu tự nhiên”.
My parents give me _______ to pursue my own interests.
Đáp án: freedom
Giải thích: Trong câu, “pursue my own interests” là theo đuổi những sở thích riêng của bản thân. Vì vậy, học sinh chọn từ “freedom” (sự tự do) để thể hiện sự tự do theo đuổi đam mê. Câu trên nghĩa là “Bố mẹ tôi cho tôi sự tự do theo đuổi sở thích của mình”.
5. Work in pairs. Decide if the statements below are true or false about life in Viet Nam 40 years ago. Share your answers with the class
40 years ago, …
school children didn't wear uniforms.
Đáp án tham khảo: I think forty years ago, some Vietnamese students wore uniforms to school, especially in bigger cities or private schools, but I could be wrong. However, I do know that many schools didn't have uniforms.
Dịch nghĩa: Tôi nghĩ bốn mươi năm trước, một số học sinh Việt Nam mặc đồng phục đến trường, đặc biệt là ở các thành phố lớn hoặc trường tư, nhưng tôi có thể sai. Tuy nhiên, tôi biết rằng nhiều trường không có đồng phục.
no Vietnamese student could go and study abroad.
Đáp án tham khảo: While it was much harder forty years ago, some Vietnamese students did manage to study abroad. It was usually difficult and required special permission, but it was possible.
Dịch nghĩa: Mặc dù cách đây bốn mươi năm khó khăn hơn nhiều, một số sinh viên Việt Nam đã có thể xoay xở để đi du học. Thường thì rất khó khăn và cần có sự cho phép đặc biệt, nhưng vẫn có thể.
most people wrote letters instead of writing emails or texting messages.
Đáp án tham khảo: I think this is definitely true. Technology was not as advanced, and people relied heavily on letters for communication. Digital communication methods like email and texting were not yet common.
Dịch nghĩa: Tôi nghĩ điều này chắc chắn là đúng. Công nghệ khi đó chưa tiên tiến và mọi người chủ yếu dựa vào thư từ để giao tiếp. Các phương pháp giao tiếp kỹ thuật số như email và nhắn tin vẫn chưa phổ biến.
bicycles were the main means of transportation.
Đáp án tham khảo: From what I’ve seen, bicycles were a popular and practical mode of transport for many people, so I think this is largely true. Back then, public transportation options were limited, and most people did not own cars.
Dịch nghĩa: Theo những gì tôi thấy, xe đạp là phương tiện đi lại phổ biến và thiết thực đối với nhiều người, vì vậy tôi nghĩ điều này phần lớn là đúng. Vào thời điểm đó, các lựa chọn phương tiện giao thông công cộng còn hạn chế và hầu hết mọi người đều không sở hữu ô tô.
people lit firecrackers at Tet and weddings.
Đáp án tham khảo: Vietnamese people have used firecrackers to celebrate special occasions like Tet and weddings for a long time, so I think this is true. This tradition continues to this day, too.
Dịch nghĩa: Người Việt Nam đã sử dụng pháo để ăn mừng những dịp đặc biệt như Tết và cưới hỏi từ lâu, nên tôi nghĩ điều này là đúng. Truyền thống này vẫn tiếp tục cho đến ngày nay.
Giải tiếng Anh 9 Unit 6 Vietnamses lifestyle: Then and now
Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 6: Vietnamses lifestyle: then and now - Global Success
Getting Started - Unit 6 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 60, 61)
A closer look 1 - Unit 6 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 62)
A closer look 2 - Unit 6 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 63)
Communication - Unit 6 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 64)
Skills 1 - Unit 6 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 65, 66)
Looking back - Unit 6 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 68)
Tổng kết
Unit 6: Vietnamese Lifestyle: Then and Now so sánh cuộc sống ở Việt Nam ngày xưa và bây giờ, và cùng với đó là giới thiệu những từ vựng và cấu trúc ngữ pháp hữu dụng để thể hiện nội dung này. Bài viết hi vọng đã giúp các học sinh nắm được đáp án cũng như hiểu rõ hơn về các bài tập SGK Tiếng Anh lớp 9 Unit 6, phần Getting Started. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Tác giả: Trần Linh Giang
Nguồn tham khảo
“Tiếng Anh 9.” Nhà Xuất bản Giáo dục Việt Nam, Accessed 1 September 2024.
Bình luận - Hỏi đáp