Từ vựng Unit 6 lớp 9: Vietnamses lifestyle: then and now

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 6 về chủ đề Vietnamses lifestyle: then and now, đồng thời cung cấp thêm một số từ vựng mở rộng và bài tập củng cố kiến thức.
tu vung unit 6 lop 9 vietnamses lifestyle then and now

Key takeaways

  • Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 6: Vietnamese Lifestyle: Then And Now - Từ vựng SGK: difference (sự khác biệt), traditional (thuộc về truyền thống), simple (đơn giản)…

  • Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 6: Vietnamese Lifestyle: Then And Now - từ vựng mở rộng: rural (nông thôn), influence (ảnh hưởng), preserve (bảo tồn)…..

  • Bài tập từ vựng tiếng Anh 9 Unit 6 và đáp án.

Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 6: Vietnamese Lifestyle: Then And Now

Từ vựng trong sách

1. Difference /ˈdɪfərəns/ (n): Sự khác biệt

Ví dụ: The difference between the two products is clear. (Sự khác biệt giữa hai sản phẩm rất rõ ràng.)

  • Differ (v): phân biệt

  • Different (adj): khác biệt

2. Simple /ˈsɪmpl/ (adj): Đơn giản

Ví dụ: This recipe is simple and easy to follow. (Công thức này đơn giản và dễ thực hiện.)

  • Simply (adv): một cách đơn giản

  • Simplify (v): đơn giản hoá

3. Material /məˈtɪəriəl/ (n): Vật liệu, tài liệu

Ví dụ: The building was made from recycled materials. (Tòa nhà được làm từ vật liệu tái chế.)

4. Leisure /ˈlɛʒə(r)/ (n): Thời gian rảnh rỗi

Ví dụ: She enjoys reading in her leisure time. (Cô ấy thích đọc sách vào thời gian rảnh rỗi.)

từ vựng unit 6 lớp 9 global success5. Electronic /ɪˌlɛkˈtrɒnɪk/ (adj): Điện tử

Ví dụ: Electronic devices have become essential in modern life. (Các thiết bị điện tử đã trở thành thiết yếu trong cuộc sống hiện đại.)

  • Electricity (n): điện

  • Electric (adj): thuộc về điện

6. Traditional /trəˈdɪʃənl/ (adj): Truyền thống

Ví dụ: The festival is a traditional event in the village. (Lễ hội là một sự kiện truyền thống trong làng.)

  • Tradition (n): truyền thống

  • Traditionally (adv): một cách truyền thống

7. Freedom /ˈfriːdəm/ (n): Sự tự do

Ví dụ: Freedom of speech is a fundamental right. (Tự do ngôn luận là một quyền cơ bản.)

  • Free (adj): tự do

  • Freely (adv): một cách tự do

8. Dye /daɪ/ (v): Nhuộm

Ví dụ: She dyed her hair red. (Cô ấy nhuộm tóc màu đỏ.)

  • dye /daɪ/ (n): thuốc nhuộm

9. Generation /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/ (n): Thế hệ

Ví dụ: The younger generation is more tech-savvy. (Thế hệ trẻ hiểu biết nhiều về công nghệ hơn.)

10. Support /səˈpɔːt/ (v): Hỗ trợ

Ví dụ: The community came together to support the cause. (Cộng đồng đã cùng nhau hỗ trợ cho mục tiêu này.)

  • Support (n): hỗ trợ

  • Supportive (adj): có tính hỗ trợ

11. Opportunity /ˌɒpəˈtjuːnɪti/ (n): Cơ hội

Ví dụ: This is a great opportunity to learn new knowledge. (Đây là một cơ hội tuyệt vời để học kiến thức mới.)

  • Opportunistic (adj): thuộc về cơ hội

12. Condition /kənˈdɪʃən/ (n): Điều kiện

Ví dụ: The car is in good condition. (Chiếc xe đang ở trong tình trạng tốt.)

  • Conditional (adj): có điều kiện

13. Take notes /teɪk nəʊts/ (v.phr): Ghi chép

Ví dụ: Remember to take notes during the lecture. (Nhớ ghi chép trong suốt bài giảng.)

từ vựng tiếng anh lớp 9 unit 614. Depend on /dɪˈpɛnd ɒn/ (phr. v): Phụ thuộc vào

Ví dụ: We depend on technology for communication. (Chúng ta phụ thuộc vào công nghệ để liên lạc.)

15. Memorise /ˈmɛmərʌɪz/ (v): Ghi nhớ

Ví dụ: Students need to memorise important dates. (Học sinh cần ghi nhớ những ngày quan trọng.)

  • Memory (n): trí nhớ

16. Pursue /pəˈsjuː/ (v): Theo đuổi

Ví dụ: She decided to pursue a career in finance. (Cô ấy quyết định theo đuổi sự nghiệp trong ngành tài chính.)

17. Replace /rɪˈpleɪs/ (v): Thay thế

Ví dụ: We need to replace the old equipment. (Chúng ta cần thay thế thiết bị cũ.)

  • Replacement /rɪˈpleɪsmənt/ (n): sự thay thế

18. Democratic /ˌdɛməˈkrætɪk/ (adj): Dân chủ

Ví dụ: The country has a democratic government. (Quốc gia này có một chính phủ dân chủ.)

  • Democracy (n): dân chủ

19. Various /ˈveəriəs/ (adj): Khác nhau, đa dạng

Ví dụ: There are various food options to eat. (Có nhiều lựa chọn thực phẩm khác nhau để ăn.)

  • Variety (n): đa dạng

  • Vary (v): thay đổi

20. Family-oriented /ˈfæmɪli ˌɔːrɪɛntɪd/ (adj): Hướng về gia đình

Ví dụ: The park is a family-oriented place. (Công viên là nơi dành cho gia đình.)

vietnamses lifestyle: then and now vocabulary21. Personal /ˈpɜːsənl/ (adj): Cá nhân

Ví dụ: This is my personal opinion. (Đây là ý kiến cá nhân của tôi.)

  • Personally (adv): cá nhân

  • Personalise (v): cá nhân hoá

22. Extended /ɪkˈstɛndɪd/ (adj): Mở rộng, nhiều thành viên (gia đình)

Ví dụ: They have a large extended family. (Họ có một gia đình nhiều thế hệ.)

  • Extend (v): mở rộng

23. Temple /ˈtɛmpl/ (n): Đền, chùa

Ví dụ: The temple is a sacred place. (Ngôi đền là một nơi linh thiêng.)

24. Monk /mʌŋk/ (n): Nhà sư

Ví dụ: The monk lives in the monastery. (Nhà sư sống trong tu viện.)

25. Samurai /ˈsæmʊraɪ/ (n): Võ sĩ đạo Nhật Bản

Ví dụ: The samurai were skilled warriors. (Các võ sĩ đạo là những chiến binh lành nghề.)

26. Profession /prəˈfɛʃən/ (n): Nghề nghiệp

Ví dụ: Teaching is a noble profession. (Dạy học là một nghề cao quý.)

  • Professional (adj): chuyên nghiệp

từ vựng tiếng anh lớp 9 unit 6: vietnamses lifestyle: then and now27. Costume /ˈkɒstjuːm/ (n): Trang phục

Ví dụ: She wore a traditional costume for the festival. (Cô ấy mặc trang phục truyền thống cho lễ hội.)

28. Trend /trɛnd/ (n): Xu hướng

Ví dụ: The latest fashion trend is very popular. (Xu hướng thời trang mới nhất đang rất phổ biến.)

  • Trendy (adj): thời thượng

29. Comfort /ˈkʌmfət/ (n): Sự thoải mái

Ví dụ: This chair offers great comfort. (Chiếc ghế này mang lại sự thoải mái tuyệt vời.)

  • Comfortable (adj): thoải mái

  • Comfortably (adv): một cách thoải mái

30. Convenient /kənˈviːniənt/ (adj): Tiện lợi

Ví dụ: Online shopping is convenient for busy people. (Mua sắm trực tuyến rất tiện lợi cho những người bận rộn.)

  • Conveniently (adv): một cách thoải mái

  • Convenience (n): sự thoải mái

31. Programme /ˈprəʊɡræm/ (n): Chương trình

Ví dụ: The TV programme was very informative. (Chương trình truyền hình rất cung cấp nhiều thông tin.)

32. Interest /ˈɪntrɪst/ (n): Sự quan tâm, hứng thú

Ví dụ: She has a strong interest in art. (Cô ấy rất hứng thú với nghệ thuật.)

  • Interested (adj): hứng thú

  • Interesting (adj): thú vị

  • Interestingly (adv): một cách thú vị

33. Independent /ˌɪndɪˈpɛndənt/ (adj): Độc lập

Ví dụ: She is an independent woman who makes her own decisions. (Cô ấy là một phụ nữ độc lập, tự đưa ra quyết định.)

  • Independently (adv): một cách độc lập

  • Independence (n): độc lập

từ vựng tiếng anh lớp 9 unit 6: vietnamses lifestyle: then and now: global success34. Private /ˈpraɪvɪt/ (adj): Riêng tư

Ví dụ: This is a private conversation. (Đây là một cuộc trò chuyện riêng tư.)

  • Privacy (n): sự riêng tư

  • Privately (adj): một cách riêng tư

35. Facility /fəˈsɪlɪti/ (n): Cơ sở vật chất

Ví dụ: The sports facility is open to the public. (Cơ sở thể thao mở cửa cho công chúng.)

Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh 9 theo Unit - Sách mới

Từ vựng mở rộng

1. Rice paddy /raɪs ˈpædi/ (n): Ruộng lúa

Ví dụ: The rice paddy fields stretch across the countryside. (Các cánh đồng ruộng lúa trải dài khắp vùng nông thôn.)

Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 6: Vietnamese Lifestyle: Then And Now - Mở rộng2. Courtyard house /ˈkɔːtjɑːd haʊs/ (n ph): Nhà sân vườn

Ví dụ: Traditional courtyard houses are common in rural Vietnam. (Nhà sân vườn truyền thống rất phổ biến ở nông thôn Việt Nam.)

3. Urbanization /ˌɜːbənɪˈzeɪʃən/ (n): Đô thị hóa

Ví dụ: Urbanization has transformed Vietnamese cities. (Đô thị hóa đã thay đổi các thành phố của Việt Nam.)

  • Urban (n): đô thị

  • Urbanize (v): đô thị hoá

4. Communal house /kəˈmjuːnl haʊs/ (n ph): Nhà cộng đồng

Ví dụ: The communal house is a place where villagers gather. (Nhà cộng đồng là nơi mà dân làng tụ họp.)

5. Craft village /krɑːft ˈvɪlɪdʒ/ (n ph): Làng nghề

Ví dụ: Many craft villages in Vietnam still produce traditional goods. (Nhiều làng nghề ở Việt Nam vẫn sản xuất hàng hóa truyền thống.)

6. Heritage /ˈhɛrɪtɪdʒ/ (n): Di sản

Ví dụ: Vietnamese heritage includes many cultural traditions. (Di sản của Việt Nam bao gồm nhiều truyền thống văn hóa.)

7. Festival /ˈfɛstɪvəl/ (n): Lễ hội

Ví dụ: The Tet festival is the most important celebration in Vietnam. (Lễ hội Tết là dịp lễ quan trọng nhất ở Việt Nam.)

  • Festive (adj): thuộc về lễ hội

Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 6: Vietnamese Lifestyle: Then And Now8. Preserve /prɪˈzɜːv/ (v): Bảo tồn

Ví dụ: Efforts are being made to preserve Vietnamese cultural heritage. (Nhiều nỗ lực đang được thực hiện để bảo tồn di sản văn hóa Việt Nam.)

  • Preservation (n): bảo tồn

  • Preservative (n): chất bảo quản

9. Adapt /əˈdæpt/ (v): Thích nghi

Ví dụ: Vietnamese people have adapted to modern life while keeping traditional values. (Người Việt Nam đã thích nghi với cuộc sống hiện đại trong khi vẫn giữ các giá trị truyền thống.)

  • Adaptation (n): sự thích nghi

  • Adaptive (adj): có khả năng thích ứng

10. Embrace /ɪmˈbreɪs/ (v): Nắm bắt, tiếp nhận

Ví dụ: The younger generation is embracing modern technology. (Thế hệ trẻ đang nắm bắt công nghệ hiện đại.)

11. Revive /rɪˈvaɪv/ (v): Hồi sinh

Ví dụ: There is a movement to revive traditional Vietnamese music. (Có một phong trào để hồi sinh âm nhạc truyền thống Việt Nam.)

  • Revival (n): sự hồi sinh

12. Influence /ˈɪnflʊəns/ (v): Ảnh hưởng

Ví dụ: Western culture has greatly influenced Vietnamese fashion. (Văn hóa phương Tây đã ảnh hưởng nhiều đến thời trang Việt Nam.)

  • Influencer (n): người có sức ảnh hưởng

13. Rural /ˈrʊərəl/ (adj): Nông thôn

Ví dụ: Rural areas in Vietnam still maintain many traditional practices. (Các khu vực nông thôn ở Việt Nam vẫn giữ nhiều phong tục truyền thống.)

từ vựng tiếng anh lớp 9 unit 6, vietnamses lifestyle global success14. Contemporary /kənˈtɛmpərəri/ (adj): Đương đại, hiện đại

Ví dụ: Contemporary art in Vietnam reflects both traditional and modern influences. (Nghệ thuật đương đại ở Việt Nam phản ánh cả ảnh hưởng truyền thống và hiện đại.)

15. Ceremony /ˈsɛrɪməni/ (n): Nghi lễ

Ví dụ: Traditional Vietnamese ceremonies often involve family gatherings. (Các nghi lễ truyền thống của Việt Nam thường bao gồm các buổi họp mặt gia đình.)

  • Ceremonial (adj): thuộc về nghi lễ

16. Ancestor /ˈænsɛstər/ (n): Tổ tiên

Ví dụ: Ancestor worship is an important aspect of Vietnamese culture. (Thờ cúng tổ tiên là một phần quan trọng của văn hóa Việt Nam.)

17. Harvest /ˈhɑːrvɪst/ (n): Mùa gặt, thu hoạch

Ví dụ: The rice harvest season is a busy time in rural areas. (Mùa gặt lúa là thời điểm bận rộn ở các vùng nông thôn.)

18. Cuisine /kwɪˈziːn/ (n): Ẩm thực

Ví dụ: Vietnamese cuisine is famous for its balance of flavors. (Ẩm thực Việt Nam nổi tiếng với sự cân bằng của các hương vị.)

19. Ritual /ˈrɪtʃuəl/ (n): Nghi thức

Ví dụ: Rituals are performed during important cultural festivals. (Các nghi thức được thực hiện trong các lễ hội văn hóa quan trọng.)

  • Ritualistic (adj): mang tính nghi thức

20. Village elder /ˈvɪlɪdʒ ˈɛldər/ (n ph): Trưởng làng

Ví dụ: The village elder is highly respected in rural communities. (Trưởng làng được kính trọng trong các cộng đồng nông thôn.)

Xem thêm: Tổng hợp đầy đủ các cấu trúc tiếng Anh lớp 9 thi vào lớp 10

Thực hành từ vựng tiếng Anh 9 Unit 6: Vietnamese Lifestyle: Then And Now

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp

Từ vựng

Nghĩa

1. Difference

a. thế hệ

2. Material

b. thời gian rảnh rỗi

3. Dye

c. sự khác biệt

4. Generation

d. nhuộm

5. Leisure

e. vật liệu

Bài 2: Chọn từ trong bảng và điền vào chỗ trống

freedom

traditional

profession

comfort

family-oriented

depend on

personal

opportunities

private

trend

  1. Today, people enjoy more______ to express their opinions.

  2. ______ costumes are often worn during cultural festivals in Vietnam.

  3. Doctor is a respected_______ in Vietnamese society.

  4. The _______ of modern living has improved the quality of life for many Vietnamese people.

  5. Vietnamese culture is very _______, with strong ties between generations.

  6. In rural areas, many families still _______ agriculture for their livelihood.

  7. _______ relationships are highly valued in Vietnamese business culture.

  8. The economic growth of Vietnam has created many ______ for young professionals.

  9. Many Vietnamese prefer to keep their _______ lives private.

  10. There is a growing _______ of young Vietnamese moving to cities.

Bài 3: Đặt câu với các từ sau đây

  1. Simple

  2. Traditional

  3. Support

  4. Pursue

  5. Replace

  6. Adapt

  7. Rural

  8. Influence

  9. Festival

  10. Contemporary

Xem thêm: Tổng hợp trọn bộ bài tập tiếng Anh lớp 9 giúp ôn tập toàn diện

Đáp án và giải thích

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp

1-c, 2-e, 3-d, 4-a, 5-b

Bài 2: Chọn từ trong bảng và điền vào chỗ trống

1. Today, people enjoy more______ to express their opinions.

  • Đáp án: freedom

  • Giải thích: Dựa vào các từ “enjoy” (tận hưởng), “express” (bày tỏ), “opinions” (ý kiến), có thể đoán mọi người được tự do hơn trong việc thể hiện quan điểm của mình. Vì vậy đáp án là “freedom”.

  • Dịch: Ngày nay mọi người được tự do hơn trong việc thể hiện quan điểm của mình.

2. ______ costumes are often worn during cultural festivals in Vietnam.

  • Đáp án: traditional

  • Giải thích: Dựa vào các từ “costumes” (trang phục), “cultural festival” (lễ hội văn hoá), có thể đoán trang phục truyền thống thường được mặc trong lễ hội văn hoá. Vì vậy đáp án là “traditional”.

  • Dịch: Trang phục truyền thống thường được mặc trong các lễ hội văn hóa ở Việt Nam.

3. Doctor is a respected_______ in Vietnamese society.

  • Đáp án: profession

  • Giải thích: Dựa vào các từ “doctor” (bác sĩ), “respected” (được kính trọng), “Vietnamese society” (xã hội Việt Nam), có thể đoán bác sĩ là một nghề được kính trọng trong xã hội Việt Nam. Vì vậy đáp án là “profession”.

  • Dịch: Bác sĩ là một nghề được kính trọng trong xã hội Việt Nam.

4. The _______ of modern living has improved the quality of life for many Vietnamese people.

  • Đáp án: comfort

  • Giải thích: Dựa vào các từ “modern living” (cuộc sống hiện đại), “quality of life” (chất lượng cuộc sống), “improved” (cải thiện), có thể đoán sự thoải mái của cuộc sống hiện đại đã cải thiện chất lượng cuộc sống. Vì vậy đáp án là “comfort”.

  • Dịch: Sự thoải mái của cuộc sống hiện đại đã nâng cao chất lượng cuộc sống cho nhiều người Việt Nam.

5. Vietnamese culture is very _______, with strong ties between generations.

  • Đáp án: family-oriented

  • Giải thích: Dựa vào các từ “Vietnamese culture” (văn hoá Việt Nam), “strong ties” (mối liên hệ bền chặt), “generations” (các thế hệ), có thể đoán văn hóa Việt Nam rất hướng về gia đình, với mối liên kết chặt chẽ giữa các thế hệ. Vì vậy đáp án là “family-oriented”.

  • Dịch: Văn hóa Việt Nam rất hướng về gia đình, với mối liên kết chặt chẽ giữa các thế hệ

6. In rural areas, many families still _______ agriculture for their livelihood.

  • Đáp án: depend on

  • Giải thích: Dựa vào các từ “rural areas” (vùng nông thôn), “agriculture” (nông nghiệp), “livelihood” (kiếm sống), có thể đoán ở các khu vực nông thôn, nhiều gia đình vẫn phụ thuộc vào nông nghiệp để sinh sống. Vì vậy đáp án là “depend on”.

  • Dịch: Ở các khu vực nông thôn, nhiều gia đình vẫn phụ thuộc vào nông nghiệp để sinh sống.

7. _______ relationships are highly valued in Vietnamese business culture.

  • Đáp án: Private

  • Giải thích: Dựa vào các từ “relationships” (các mối quan hệ), “valued” (coi trọng), “Vietnamese business culture” (văn hoá kinh doanh ở Việt Nam), có thể đoán mối quan hệ cá nhân được coi trọng trong văn hóa kinh doanh Việt Nam. Vì vậy đáp án là “private”.

  • Dịch: Mối quan hệ cá nhân được coi trọng trong văn hóa kinh doanh Việt Nam.

8. The economic growth of Vietnam has created many ______ for young professionals.

  • Đáp án: opportunities

  • Giải thích: Dựa vào các từ “economic growth” (phát triển kinh tế"), “young professionals” (chuyên gia trẻ), có thể đoán sự phát triển kinh tế của Việt Nam đã tạo ra nhiều cơ hội cho các chuyên gia trẻ. Vì vậy đáp án là “opportunities”.

  • Dịch: Sự phát triển kinh tế của Việt Nam đã tạo ra nhiều cơ hội cho các chuyên gia trẻ.

9. Many Vietnamese prefer to keep their _______ lives private.

  • Đáp án: personal

  • Giải thích: Dựa vào các từ “Vietnamese” (người Việt), “lives” (cuộc sống), “private” (riêng tư), có thể đoán nhiều người Việt thích giữ cuộc sống cá nhân riêng tư. Vì vậy đáp án là “personal".

  • Dịch: Nhiều người Việt thích giữ cuộc sống cá nhân riêng tư.

10. There is a growing _______ of young Vietnamese moving to cities.

  • Đáp án: trend

  • Giải thích: Dựa vào các từ “young Vietnamese” (người Việt trẻ), “moving” (dời đến), “cities” (thành phố), có thể đoán có xu hướng giới trẻ Việt Nam chuyển đến các thành phố. Vì vậy đáp án là “trend”.

  • Dịch: Có một xu hướng ngày càng tăng của giới trẻ Việt Nam chuyển đến các thành phố.

Bài 3: Đặt câu với các từ sau đây

1. Simple

  • The instructions were so simple that anyone could follow them.

  • Dịch: Các hướng dẫn đơn giản đến mức bất kỳ ai cũng có thể làm theo.

2. Traditional

  • She wore a traditional dress for the wedding ceremony.

  • Dịch: Cô ấy đã mặc một chiếc váy truyền thống cho buổi lễ cưới.

3. Support

  • The company provides financial support to local charities.

  • Dịch: Công ty cung cấp hỗ trợ tài chính cho các tổ chức từ thiện địa phương.

4. Pursue

  • He decided to pursue a career in medicine after graduating from college.

  • Dịch: Anh ấy quyết định theo đuổi sự nghiệp trong ngành y sau khi tốt nghiệp đại học.

5. Replace

  • I need to replace the broken chair with a new one.

  • Dịch: Tôi cần thay cái ghế gãy bằng cái mới.

6. Adapt

  • The company had to adapt to new market conditions quickly.

  • Dịch: Công ty phải thích nghi với các điều kiện thị trường mới một cách nhanh chóng

7. Rural

  • She prefers the peaceful life of a rural village to the hustle and bustle of the city.

  • Dịch: Cô ấy thích cuộc sống yên bình ở một làng quê hơn là sự nhộn nhịp của thành phố

8. Influence

  • His speech had a significant influence on the audience.

  • Dịch: Bài phát biểu của anh ấy đã có ảnh hưởng lớn đến khán giả

9. Festival

  • The summer music festival attracts thousands of visitors each year.

  • Dịch: Lễ hội âm nhạc mùa hè thu hút hàng ngàn du khách mỗi năm.

10. Contemporary

  • The gallery showcases contemporary art from around the world.

  • Dịch: Phòng trưng bày giới thiệu nghệ thuật đương đại từ khắp nơi trên thế giới.

Giải tiếng Anh 9 Unit 6 Vietnamses lifestyle: Then and now

Tổng kết

Bài viết trên đây đã tổng hợp từ vựng trong SGK và mở rộng cho phần từ vựng tiếng Anh 9 Unit 6: Vietnamese Lifestyle: Then And Now. Trong quá trình ôn tập, học sinh nên kết hợp với việc làm bài tập để nhớ từ tốt hơn. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu