Skills 1 - Unit 6 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 65, 66)

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Unit 6: Skills 1 - Tiếng Anh lớp 9 Global Success (Trang 65, 66). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả môn Tiếng Anh 9 global success Unit 6.
skills 1 unit 6 tieng anh 9 global success trang 65 66

Reading

1. Work in groups. Discuss if each of the following phrases describes past or present learning

- Depending on textbooks

  • Đáp án: Past learning

  • Dịch nghĩa: Phụ thuộc vào sách giáo khoa - Học tập trước đây

- Using the Internet

  • Đáp án: Present learning

  • Dịch nghĩa: Sử dụng Internet - Học tập bây giờ

- Learning under an oil lamp

  • Đáp án: Past learning

  • Dịch nghĩa: Học dưới ngọn đèn dầu - Học tập trước đây

- Being independent and active

  • Đáp án: Present learning

  • Dịch nghĩa: Độc lập và năng động - Học tập bây giờ

2. Two people of different generations are talking about their learning styles. Read the passages and choose the correct answer A, B, C, or D

1. In Mr Nam's time, __________.

  • Đáp án: A. teachers played an important role

  • Từ khóa câu hỏi: Mr. Nam’s time.

  • Vị trí thông tin: Ở đoạn số 1, dòng số 4, 5, có thông tin “Learning then depended mostly on our teachers and textbooks“.

  • Giải thích: Ở dòng 4, 5, ông Nam nói rằng “Learning then depended mostly on our teachers and textbooks“ (Việc học tập thời đó chủ yếu phụ thuộc vào giáo viên và sách giáo khoa của chúng tôi), tức là sách vở và đặc biệt là giáo viên có vai trò quan trọng trong học tập vào thời của ông.

2. Few people travelled outside their village, so __________.

  • Đáp án: C. the villagers didn't know much about the world around

  • Từ khóa câu hỏi: Few, travelled, outside, village, so.

  • Vị trí thông tin: Ở đoạn số 1, dòng số 10-12, có thông tin “We rarely travelled outside our village, so we didn't know much about the world around us“.

  • Giải thích: Ở dòng 10-12, ông Nam nói rằng người trong làng “rarely travelled outside our village“ (hiếm khi đi ra khỏi làng), nên người ta “didn't know much about the world around” (không biết nhiều về thế giới xung quanh), tức là ít người trong làng đi ra bên ngoài, nên họ không biết được gì nhiều về thế giới xung quanh họ.

3. Learning now __________.

  • Đáp án: B. uses some online programmes

  • Từ khóa câu hỏi: Learning, now.

  • Vị trí thông tin: Ở đoạn số 2, dòng số 5-7, có thông tin “It provides us with various online sources such as documents, clips, and programmes“.

  • Giải thích: Ở dòng 5-7, Mai đang nói về những lợi ích của Internet, trong đó có việc nó “provides us with various online sources such as documents, clips, and programmes“ (cung cấp những nguồn trực tuyến như tài liệu, clip và chương trình), tức là bây giờ, học sinh sử dụng những chương trình trực tuyến qua Internet.

4. The word "It" refers to __________.

  • Đáp án: A. learning today

  • Từ khóa câu hỏi: “It”, refers.

  • Vị trí thông tin: Ở đoạn số 2, dòng số 1-3, có thông tin “Learning today is very different from my grandfather's time. It is easier and more convenient“.

  • Giải thích: Ở dòng 1-3, Mai nhắc đến “Learning today is very different from my grandfather's time“ (Học tập ngày nay rất khác so với thời ông tôi), và tiếp tục với câu “It is easier and more convenient” (Nó dễ dàng và thuận tiện hơn), tức là “It” (Nó) ở đây đang muốn chỉ “Learning today” (Việc học tập ngày nay).

5. The word "we" refers to __________.

  • Đáp án: D. children in the village

  • Từ khóa câu hỏi: “we”, refers.

  • Vị trí thông tin: Ở đoạn số 2, dòng số 11-15, có thông tin “Although most children in my village have fewer private learning facilities than the students in the city, we are still luckier than my grandfather's generation“.

  • Giải thích: Ở dòng 11-15, Mai nhắc đến “most children in my village have fewer private learning facilities“ (hầu hết trẻ em ở làng tôi có ít phương tiện học tập riêng), và tiếp tục với câu “ we are still luckier” (chúng tôi vẫn may mắn hơn), tức là “we” (chúng tôi) ở đây đang muốn chỉ “children in my village” (trẻ em ở làng tôi).

3. Fill in each blank with ONE word from the passage

1. Mr Nam learned mainly from teachers and _______.

  • Đáp án: textbooks.

  • Từ khóa câu hỏi: Mr. Nam, learned, mainly, teachers.

  • Loại từ cần điền: danh từ.

  • Loại thông tin cần điền: phương tiện học tập.

  • Vị trí thông tin: Ở đoạn số 1, dòng số 4, 5, có thông tin “Learning then depended mostly on our teachers and textbooks“.

  • Giải thích: Thông tin đưa ra là việc học vào thời ông Nam chủ yếu phụ thuộc vào giáo viên và sách giáo khoa, vì vậy đáp án là “textbooks” (sách giáo khoa).

2. He learned by _______ the information he got in class.

  • Đáp án: memorising.

  • Từ khóa câu hỏi: he, learned, information, class.

  • Loại từ cần điền: động từ.

  • Loại thông tin cần điền: hoạt động học tập.

  • Vị trí thông tin: Ở đoạn số 1, dòng số 7-9, có thông tin “I learned simply by taking notes during class, memorising them“.

  • Giải thích: Thông tin đưa ra là ông Nam học đơn giản bằng cách ghi chép bài học trên lớp và ghi nhớ chúng, vì vậy đáp án là “memorising” (ghi nhớ).

3. Nowadays, students can learn from _______ online sources.

  • Đáp án: various.

  • Từ khóa câu hỏi: nowadays, students, learn, online sources.

  • Loại từ cần điền: tính từ.

  • Loại thông tin cần điền: tính chất của các nguồn trực tuyến.

  • Vị trí thông tin: Ở đoạn số 2, dòng số 5, 6, có thông tin “It provides us with various online sources“.

  • Giải thích: Thông tin đưa ra là Internet cung cấp học sinh thời nay rất nhiều nguồn trực tuyến, vì vậy đáp án là “various” (nhiều, đa dạng).

4. An example of an online source is _______.

  • Đáp án: Google.

  • Từ khóa câu hỏi: example, online source.

  • Loại từ cần điền: danh từ.

  • Loại thông tin cần điền: tên một nguồn trực tuyến.

  • Vị trí thông tin: Ở đoạn số 2, dòng số 7, 8, có thông tin “Google helps us find the answers to almost any questions we have“.

  • Giải thích: Thông tin đưa ra là Google giúp học sinh tìm câu trả lời cho hầu hết tất cả những câu hỏi mà họ có, vì vậy đáp án là “Google”.

skills 1 unit 6 lớp 9

5. The Internet helps children _______ their interests.

  • Đáp án: pursue.

  • Từ khóa câu hỏi: Internet, helps, children, interests.

  • Loại từ cần điền: động từ.

  • Loại thông tin cần điền: hành động với hứng thú.

  • Vị trí thông tin: Ở đoạn số 2, dòng số 9, 10, có thông tin “The Internet also allows us to pursue our own interests“.

  • Giải thích: Thông tin đưa ra là Internet cũng cho phép học sinh theo đuổi những hứng thú của riêng mình, vì vậy đáp án là “pursue” (theo đuổi).

Speaking 

4. Work in groups. Discuss and make a list of the changes in your learning over the past five years

Đáp án tham khảo:

Changes in learning over the past five years

Number of subjects: Increased significantly, especially in the higher grades.

Teachers: Had more teachers than in primary school. Some teachers are stricter, while others are more gentle.

Learning facilities: Our school has improved with new buildings and learning facilities, but some classrooms are still overcrowded.

Learning style: Becoming more independent, but still need help from teachers sometimes. Group work has increased.

Dịch nghĩa:

Những thay đổi trong việc học trong năm năm qua

Số lượng môn học: Tăng đáng kể, đặc biệt là ở các lớp cao hơn.

Giáo viên: Có nhiều giáo viên hơn so với trường tiểu học. Một số giáo viên nghiêm khắc hơn, trong khi những người khác thì nhẹ nhàng hơn.

Cơ sở học tập: Trường của chúng tôi đã được cải thiện với các tòa nhà và cơ sở học tập mới, nhưng một số lớp học vẫn còn quá đông.

Phong cách học tập: Trở nên độc lập hơn, nhưng đôi khi vẫn cần sự giúp đỡ của giáo viên. Làm việc nhóm đã tăng lên.

5. Share with the class the list your group has made in 4

Đáp án tham khảo:

Our group noticed some big changes in our learning over the past five years. First, we've got a lot more subjects to study now compared to when we were younger. This means more homework and exams! Second, we've had many different teachers, each with their own teaching styles. Some are strict, while others are more relaxed. Third, our school has improved with new buildings and facilities, but some classrooms are still too crowded. Lastly, we're becoming more independent learners, but we still need help from teachers sometimes. Group work has also become a bigger part of our learning.

Dịch nghĩa:

Nhóm chúng tôi nhận thấy một số thay đổi lớn trong việc học của mình trong năm năm qua. Đầu tiên, chúng tôi có nhiều môn học hơn để học so với khi chúng tôi còn nhỏ. Điều này có nghĩa là nhiều bài tập về nhà và bài kiểm tra hơn! Thứ hai, chúng tôi có nhiều giáo viên khác nhau, mỗi người có phong cách giảng dạy riêng. Một số nghiêm khắc, trong khi những người khác thoải mái hơn. Thứ ba, trường của chúng tôi đã được cải thiện với các tòa nhà và cơ sở vật chất mới, nhưng một số lớp học vẫn quá đông. Cuối cùng, chúng tôi đang trở thành những người học độc lập hơn, nhưng đôi khi chúng tôi vẫn cần sự giúp đỡ của giáo viên. Làm việc nhóm cũng đã trở thành một phần lớn hơn trong việc học của chúng tôi.

Giải tiếng Anh 9 Unit 6 Vietnamses lifestyle: Then and now

Tổng kết

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 9 Unit 6: Skills 1. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 9 Global Success.

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior - Intermediate với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu