Banner background

Looking back - Unit 7 - Tiếng Anh 9 Sách mới (trang 16, 17 tập 2)

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Unit 6: Looking back - Tiếng Anh lớp 9 Sách mới (trang 68, 69 tập 1). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả môn Tiếng Anh 9 Unit 6 Recipes And Eating Habits.
looking back unit 7 tieng anh 9 sach moi trang 16 17 tap 2

Vocabulary

1. Match the words in A with their description or definition in B.

1-D. trang trí = trang trí một đĩa thức ăn với một lượng nhỏ thức ăn khác.

2-E. đa năng = có nhiều công dụng khác nhau.

3-G. thanh lọc = chế biến trái cây hoặc rau thành nước sốt đặc, mịn, thường bằng máy xay sinh tố.

4-B. nhúng = cho nhanh thứ gì đó vào nước sốt rồi lại lấy ra.

5-A. rắc = thả một vài mảnh hoặc giọt gì đó lên bề mặt.

6-C. ướp = đổ một hỗn hợp, thường chứa dầu, rượu vang hoặc giấm và các loại thảo mộc và gia vị, lên thịt hoặc cá trước khi nó được nấu chín để tăng thêm hương vị hoặc làm cho nó mềm.

7-H. đánh trứng = đánh trứng, kem,… để thêm không khí và làm nhạt thức ăn.

8-F. bóc = loại bỏ lớp bên ngoài của thực phẩm.

2. Write a verb for a cooking method under each picture. The first letter has been provided.

A. steam

B. deep-fly

C. stir-fry

D. bake

E. roast

F. grill

G. simmer

H. stew

3. Fill each blank with a word/phrase in the box. There is one extra word.

1. hamburger 

Giải thích: Some people have a big hamburger and a soft drink for lunch: Một số người ăn một cái hamburger to và nước ngọt cho bữa trưa.

2. sushi

Giải thích: Instead, if they want to have a quick healthy lunch, they should buy some avocado sushi: Thay vào đó, nếu họ muốn có một bữa trưa nhanh và lành mạnh, họ nên mua một ít sushi bơ.

3. deep-fry

Giải thích: Secondly, we shouldn't deep-fry food: Thứ 2, chúng ta không nên chiên ngập dầu đồ ăn.

4. steam

Giải thích: We should steam it: Chúng ta nên hấp đồ ăn.

5. stew

Giải thích: ​If you like, you can also stew lean meat with vegetables: Nếu bạn thích, bạn có thể hầm thịt với rau củ.

Grammar

4. Circle the correct answer 

1. Don't put too much bacon in the dish. A slice is enough. 

Giải thích: A slice: một lát (Đừng cho quá nhiều thịt xông khói vào món ăn. Một lát là đủ.)

2. To make this soup, you need two sticks of celery. (Để làm món súp này, bạn cần hai thanh cần tây.)

Giải thích: Sticks: thanh (Để làm món súp này, bạn cần hai thanh cần tây.)

3. There isn't any butter in the fridge. We should go to the supermarket to buy some.

Giải thích: 

Chỗ trống 1: Butter là danh từ không đếm được, đây là câu phủ định nên dùng any. 

Chỗ trống 2: Đây là câu khẳng định nên dùng some (butter).

(Không có bơ trong tủ lạnh. Chúng ta nên đến siêu thị để mua một ít.)

4. Can you go to the convenience store and buy me a bag of rice? (Bạn có thể đến cửa hàng tiện lợi và mua cho tôi một bao gạo được không?)

5. Slice a clove of garlic, then add some honey. (Xắt một nhánh tỏi, sau đó thêm một ít mật ong.)

6. Look! This bunch of grapes is so fresh. (Nhìn! Chùm nho này thật tươi.)

5. ​​Complete the sentences with your own ideas. Use the modal verbs provided.

1. If you keep eating fast food, you might become overweight.

Giải thích: Nếu bạn cứ ăn đồ ăn nhanh, bạn có thể thừa cân.

2. If you promise to finish your homework tonight, you can go to the cinema with your friend. 

Giải thích: Nếu bạn hứa hoàn thành bài tập tối nay, bạn có thể đến rạp phim cùng bạn bè.

3. He should brush his teeth regularly if he doesn't want to have toothache. 

Giải thích: Anh ấy nên đánh răng thường xuyên nếu không muốn bị sâu răng.

4. She must eat less rice and bread if she wants to lose weight. 

Giải thích: Cô ấy nên ăn ít cơm và bánh mì nếu cô ấy muốn giảm cân.

5. If you join this cooking lesson, you can cook many delicious dishes.

Giải thích: Nếu bạn tham gia lớp học nấu ăn, bạn có thể nấu nhiều món ngon.

Communication

6. Rearrange the lines to make a complete conversation

B – E – F – I – A – H – J – C – G – D

B. What a pleasant Sunday morning it is!

E. Yes. It's cool and sunny. What are you doing?

F. I'm making some pancakes.

I. Some pancakes?

A. That's right. It's the first time I've made them.

H. Really? Will we have them with honey?

J. Yes, some honey and some slices of banana.

C. Shall I peel the bananas for you?

G. Sure, you can give me a hand if you want to.

D. I can't wait to try your first pancakes! They look delicious.

Xem thêm: Soạn tiếng Anh lớp 9 Unit 7 Project.

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 9 Unit 7: Looking back. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 9 Sách mới. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.


Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Tác giả: Hà Bích Ngọc

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...