Tiếng Anh chuyên ngành nhiệt điện - Từ vựng, mẫu câu và hội thoại
Key takeaways
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhiệt điện:
Các thuật ngữ tiếng Anh phổ biến của ngành nhiệt điện: power plant, thermal energy…
Từ vựng về quy trình sản xuất: combustion process, heat recovery…
Từ vựng về thiết bị và linh kiện: boiler drum, economizer…
Từ vựng về bảo trì, sửa chữa: maintenance schedule, inspection checklist…
Từ vựng về an toàn lao động: safety protocol, hazard assessment…
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và phát triển công nghiệp năng lượng, tiếng Anh chuyên ngành nhiệt điện đóng vai trò quan trọng đối với kỹ sư, sinh viên và người lao động trong lĩnh vực này. Bài viết này cung cấp bộ từ vựng chuyên ngành, các mẫu câu giao tiếp thông dụng cùng tài liệu hỗ trợ, giúp người học nâng cao khả năng đọc hiểu tài liệu kỹ thuật, viết email và báo cáo chuyên môn, cũng như giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc quốc tế.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhiệt điện
Các thuật ngữ tiếng Anh phổ biến trong ngành nhiệt điện
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Power plant | np. | /ˈpaʊər plænt/ | Nhà máy điện |
Thermal energy | np. | /ˈθɜːrməl ˈɛnərʤi/ | Năng lượng nhiệt |
Efficiency | n. | /ɪˈfɪʃənsi/ | Hiệu suất |
Boiler | n. | /ˈbɔɪlər/ | Nồi hơi |
Turbine | n. | /ˈtɜːrbaɪn/ | Tuabin |
Generator | n. | /ˈʤɛnəˌreɪtər/ | Máy phát điện |
Steam | n. | /stiːm/ | Hơi nước |
Combustion | n. | /kəmˈbʌsʧən/ | Sự đốt cháy |
Heat exchanger | np. | /hiːt ɪksˈʧeɪnʤər/ | Bộ trao đổi nhiệt |
Circuit breaker | np. | /ˈsɜːrkɪt ˈbreɪkər/ | Cầu dao |
Condenser | n. | /kənˈdɛnsər/ | Bộ ngưng tụ |
Renewable energy | np. | /rɪˈnuːəbl ˈɛnərʤi/ | Năng lượng tái tạo |
Fossil fuels | np. | /ˈfɒsl ˌfjuːəlz/ | Nhiên liệu hóa thạch |
Steam drum | np. | /stiːm drʌm/ | Trống hơi |
Control room | np. | /kənˈtroʊl ruːm/ | Phòng điều khiển |
Pressure gauge | np. | /ˈprɛʃər ɡeɪʤ/ | Đồng hồ áp suất |
Exhaust | n. | /ɪɡˈzɔːst/ | Khí thải |
Fuel | n. | /fjuːəl/ | Nhiên liệu |
Transformer | n. | /trænsˈfɔːrmər/ | Máy biến áp |
Electrical grid | np. | /ɪˈlɛktrɪkəl ɡrɪd/ | Lưới điện |
Load | n. | /loʊd/ | Tải trọng |
Voltage | n. | /ˈvoʊltɪʤ/ | Điện áp |
Current | n. | /ˈkʌrənt/ | Dòng điện |
Insulator | n. | /ˈɪnsjuleɪtər/ | Vật cách điện |
Conductor | n. | /kənˈdʌktər/ | Dây dẫn |
Alternator | n. | /ˈɔːltərneɪtər/ | Máy phát xoay chiều |
Thermodynamics | n. | /ˌθɜːrmoʊdaɪˈnæmɪks/ | Nhiệt động lực học |
Steam turbine | np. | /stiːm ˈtɜːrbaɪn/ | Tuabin hơi |
Kinetic energy | np. | /kɪˈnɛtɪk ˈɛnərʤi/ | Năng lượng động lực |
Potential energy | np. | /pəˈtɛnʃəl ˈɛnərʤi/ | Năng lượng tiềm năng |
Mechanical energy | np. | /məˈkænɪkəl ˈɛnərʤi/ | Năng lượng cơ học |
Chemical reaction | np. | /ˈkɛmɪkəl riˈækʃən/ | Phản ứng hóa học |
Flue gas | np. | /fluː ɡæs/ | Khí thải lò |
Heat recovery | np. | /hiːt rɪˈkʌvəri/ | Thu hồi nhiệt |
Phase change | np. | /feɪz ʧeɪnʤ/ | Sự chuyển pha |
Thermal insulation | np. | /ˈθɜːrməl ˌɪnsəˈleɪʃən/ | Cách nhiệt |
Emissions | n. | /ɪˈmɪʃənz/ | Khí thải |
Greenhouse gases | np. | /ˈɡriːnˌhaʊs ˈɡæsəz/ | Khí nhà kính |
Ash handling | np. | /æʃ ˈhændlɪŋ/ | Xử lý tro |
Load balancing | np. | /loʊd ˈbælənsɪŋ/ | Cân bằng tải |
Heat dissipation | np. | /hiːt ˌdɪsɪˈpeɪʃən/ | Tỏa nhiệt |
Exhaust stack | np. | /ɪɡˈzɔːst stæk/ | Ống khói |
Air intake | np. | /ɛər ˈɪnteɪk/ | Hút khí |
Combustion air | np. | /kəmˈbʌsʧən ɛər/ | Không khí đốt |
Saturated steam | np. | /ˈsæʧəreɪtɪd stiːm/ | Hơi bão hòa |
Dry steam | np. | /draɪ stiːm/ | Hơi khô |
Steam nozzle | np. | /stiːm ˈnɒzl/ | Vòi hơi |
Thermal cycle | np. | /ˈθɜːrməl ˈsaɪkəl/ | Chu trình nhiệt |
Từ vựng về quy trình sản xuất
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Combustion process | np. | /kəmˈbʌsʧən ˈprɑːses/ | Quá trình đốt cháy |
Steam generation | np. | /stiːm ˌʤɛnəˈreɪʃən/ | Sự tạo hơi nước |
Condensation | n. | /ˌkɒndɛnˈseɪʃən/ | Sự ngưng tụ |
Energy conversion | np. | /ˈɛnərʤi kənˈvɜːʃən/ | Chuyển đổi năng lượng |
Fluid dynamics | np. | /ˈfluːɪd daɪˈnæmɪks/ | Động lực học chất lỏng |
Pressure drop | np. | /ˈprɛʃər drɒp/ | Sự giảm áp |
Fuel combustion | np. | /fjuːəl kəmˈbʌsʧən/ | Đốt cháy nhiên liệu |
Flue gas treatment | np. | /fluː ɡæs ˈtriːtmənt/ | Xử lý khí thải lò |
Waste heat recovery | np. | /weɪst hiːt rɪˈkʌvəri | Thu hồi nhiệt thải |
Combustion chamber | np. | /kəmˈbʌsʧən ˈʧeɪmbər/ | Buồng đốt |
Water circulation | np. | /ˈwɔːtər ˌsɜːrkjʊˈleɪʃən/ | Lưu thông nước |
Feedwater cycle | np. | /ˈfiːdwɔːtər ˈsaɪkl/ | Chu trình nước cấp |
Saturation point | np. | /ˌsæʧəˈreɪʃən pɔɪnt/ | Điểm bão hòa |
Latent heat | np. | /ˈleɪtənt hiːt/ | Nhiệt ẩn |
Superheating | np. | /ˌsuːpərˈhiːtɪŋ/ | Quá nhiệt |
Reheating | np. | /ˌriːˈhiːtɪŋ/ | Tái nhiệt |
Combustion efficiency | np. | /kəmˈbʌsʧən ɪˈfɪʃənsi/ | Hiệu suất đốt |
Ash disposal | np. | /æʃ dɪsˈpoʊzəl/ | Xử lý tro |
Carbon capture | np. | /ˈkɑːrbən ˈkæpʧər/ | Lưu giữ carbon |
Gasification | n. | /ˌɡæsɪfɪˈkeɪʃən/ | Khí hóa |
Oxidation reaction | np. | /ˌɒksɪˈdeɪʃən riˈækʃən/ | Phản ứng oxy hóa |
Fluidized bed | np. | /ˈfluːɪˌdaɪzd bɛd/ | Tầng sôi |
Air preheater | np. | /ɛər priˈhiːtər/ | Thiết bị gia nhiệt không khí |
Condensate recovery | np. | /ˈkɒndənseɪt rɪˈkʌvəri/ | Thu hồi nước ngưng |
Combustion rate | np. | /kəmˈbʌsʧən reɪt/ | Tốc độ cháy |
Steam quality | np. | /stiːm ˈkwɒləti/ | Chất lượng hơi |
Heat transfer | np. | /hiːt ˈtrænsfɜːr/ | Truyền nhiệt |
Boiler feedwater | np. | /ˈbɔɪlər ˈfiːdwɔːtər/ | Nước cấp nồi hơi |
Condensate pump | np. | /ˈkɒndənseɪt pʌmp/ | Bơm nước ngưng |
Flue gas recirculation | np. | /fluː ɡæs ˌriːsɜːrkjʊˈleɪʃən/ | Tuần hoàn khí thải |
Thermal degradation | np. | /ˈθɜːrməl ˌdɛɡrəˈdeɪʃən/ | Suy giảm nhiệt |
Thermal cracking | np. | /ˈθɜːrməl ˈkrækɪŋ/ | Nứt nhiệt |
Slagging | n. | /ˈslæɡɪŋ/ | Sự tạo xỉ |
Heat flux | np. | /hiːt flʌks/ | Dòng nhiệt |
Coal pulverization | np. | /koʊl ˌpʌlvərɪˈzeɪʃən/ | Nghiền than |
Boiler slagging | np. | /ˈbɔɪlər ˈslæɡɪŋ/ | Tạo xỉ trong nồi hơi |
Emission reduction | np. | /ɪˈmɪʃən rɪˈdʌkʃən/ | Giảm phát thải |
Steam pressure | np. | /stiːm ˈprɛʃər/ | Áp suất hơi |
Steam reheating | np. | /stiːm ˌriːˈhiːtɪŋ/ | Hơi tái nhiệt |
Heat integration | np. | /hiːt ˌɪntɪˈɡreɪʃən/ | Tích hợp nhiệt |
Combustion air system | np. | /kəmˈbʌsʧən ɛər ˈsɪstəm/ | Hệ thống khí đốt |
Boiler maintenance | np. | /ˈbɔɪlər ˈmeɪntənəns/ | Bảo trì nồi hơi |
Steam generation rate | np. | /stiːm ˌʤɛnəˈreɪʃən reɪt/ | Tốc độ tạo hơi |
Từ vựng về thiết bị và linh kiện
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Boiler drum | np. | /ˈbɔɪlər drʌm/ | Trống hơi |
Economizer | n. | /ɪˈkɒnəˌmaɪzər/ | Bộ hâm nước |
Superheater | n. | /ˈsuːpərˌhiːtər/ | Bộ quá nhiệt |
Deaerator | n. | /ˌdiːˈɛərətər/ | Thiết bị khử khí |
Forced draft fan | np. | /ˈfɔːrst dræft fæn/ | Quạt đẩy |
Induced draft fan | np. | /ɪnˈdjuːst dræft fæn/ | Quạt khói |
Steam trap | np. | /stiːm træp/ | Bẫy hơi |
Soot blower | np. | /suːt ˈbloʊər/ | Thiết bị thổi muội |
Cooling tower | np. | /ˈkuːlɪŋ ˌtaʊər/ | Tháp giải nhiệt |
Turbine blade | np. | /ˈtɜːrbaɪn bleɪd/ | Cánh tuabin |
Condenser tube | np. | /kənˈdɛnsər tjuːb/ | Ống ngưng tụ |
Feedwater pump | np. | /ˈfiːdwɔːtər pʌmp/ | Bơm nước cấp |
Steam separator | np. | /stiːm ˈsɛprəˌreɪtər/ | Bộ tách hơi |
Burner | n. | /ˈbɜːrnər/ | Đầu đốt |
Flue gas scrubber | np. | /fluː ɡæs ˈskrʌbər/ | Thiết bị lọc khí thải |
Chimney | n. | /ˈʧɪmni/ | Ống khói |
Steam pipe | np. | /stiːm paɪp/ | Ống dẫn hơi |
Water wall panel | np. | /ˈwɔːtər wɔːl ˈpænəl/ | Tấm tường nước |
Air flow meter | np. | /ɛər floʊ ˈmiːtər/ | Đồng hồ đo lưu lượng không khí |
Expansion joint | np. | /ɪkˈspænʃən ʤɔɪnt/ | Khớp nối giãn nở |
Control valve | np. | /kənˈtroʊl vælv/ | Van điều khiển |
Flame detector | np. | /fleɪm dɪˈtɛktər/ | Bộ phát hiện lửa |
Ignition system | np. | /ɪɡˈnɪʃən ˈsɪstəm/ | Hệ thống đánh lửa |
Rotary valve | np. | /ˈroʊˌtɛri vælv/ | Van quay |
Water softener | np. | /ˈwɔːtər ˈsɒfnər/ | Bộ làm mềm nước |
Insulation blanket | np. | /ˌɪnsəˈleɪʃən ˈblæŋkɪt/ | Lớp cách nhiệt |
Condensate tank | np. | /ˈkɒndənseɪt tæŋk/ | Bồn chứa nước ngưng |
Steam valve | np. | /stiːm vælv/ | Van hơi |
Safety valve | np. | /ˈseɪfti vælv/ | Van an toàn |
Flow nozzle | np. | /floʊ ˈnɒzl/ | Vòi dòng chảy |
Ventilation fan | np. | /ˌvɛnˈtɪleɪʃən fæn/ | Quạt thông gió |
Ash hopper | np. | /æʃ ˈhɒpər/ | Phễu tro |
Cyclone separator | np. | /ˈsaɪˌkloʊn ˈsɛprəˌreɪtər/ | Bộ tách xoáy |
Air dampers | np. | /ɛər ˈdæmpərz/ | Van điều chỉnh không khí |
Water economizer | np. | /ˈwɔːtər ɪˈkɒnəmaɪzər/ | Bộ tiết kiệm nước |
Steam injector | np. | /stiːm ɪnˈʤɛktər/ | Bộ phun hơi |
Turbine housing | np. | /ˈtɜːrbaɪn ˈhaʊzɪŋ/ | Vỏ tuabin |
Ash handling system | np. | /æʃ ˈhændlɪŋ ˈsɪstəm/ | Hệ thống xử lý tro |
Air flow regulator | np. | /ɛər floʊ ˈrɛɡjəleɪtər/ | Bộ điều chỉnh lưu lượng khí |
Cooling coil | np. | /ˈkuːlɪŋ kɔɪl/ | Cuộn làm mát |
Fluid pump | np. | /ˈfluːɪd pʌmp/ | Bơm chất lỏng |
Vent stack | np. | /vɛnt stæk/ | Ống thoát khí |
Từ vựng về bảo trì, sửa chữa
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Maintenance schedule | np. | /ˈmeɪntənəns ˈskɛʤuːl/ | Lịch bảo trì |
Inspection checklist | np. | /ɪnˈspɛkʃən ˈʧɛklɪst/ | Danh sách kiểm tra |
Repair procedure | np | /rɪˈpɛr prəˈsiːʤər/ | Quy trình sửa chữa |
Troubleshooting | np. | /ˈtrʌbəlˌʃuːtɪŋ/ | Xử lý sự cố |
Diagnostic tool | np. | /ˌdaɪəɡˈnɒstɪk tuːl/ | Dụng cụ chẩn đoán |
Vibration analysis | np. | /vaɪˈbreɪʃən əˈnæləsɪs/ | Phân tích rung động |
Calibration | n. | /ˌkælɪˈbreɪʃən/ | Hiệu chuẩn |
Preventive maintenance | np. | /prɪˈvɛntɪv ˈmeɪntənəns/ | Bảo trì phòng ngừa |
Overhaul | n. | /ˈoʊvərˌhɔːl/ | Đại tu |
Lubrication | n. | /ˌluːbrɪˈkeɪʃən/ | Bôi trơn |
Bearing replacement | np. | /ˈbɛərɪŋ rɪˈpleɪsmənt/ | Thay thế vòng bi |
Alignment check | np. | /əˈlaɪnmənt ʧɛk/ | Kiểm tra căn chỉnh |
Oil analysis | np. | /ɔɪl əˈnæləsɪs/ | Phân tích dầu |
Filter cleaning | np. | /ˈfɪltər ˈkliːnɪŋ/ | Vệ sinh bộ lọc |
Leak detection | np. | /liːk dɪˈtɛkʃən/ | Phát hiện rò rỉ |
Fault diagnosis | np. | /fɔːlt ˌdaɪəɡˈnoʊsɪs/ | Chẩn đoán lỗi |
Pipe welding | np. | /paɪp ˈwɛldɪŋ/ | Hàn ống |
Spare parts inventory | np. | /spɛr pɑːrts ˌɪnvənˈtɔːri/ | Kho linh kiện thay thế |
Corrosion prevention | np. | /kəˈroʊʒən prɪˈvɛnʃən/ | Ngăn ngừa ăn mòn |
Thermal inspection | np. | /ˈθɜːrməl ɪnˈspɛkʃən/ | Kiểm tra nhiệt |
Performance testing | np. | /pərˈfɔːrməns ˈtɛstɪŋ/ | Kiểm tra hiệu suất |
Fluid level monitoring | np. | /ˈfluːɪd ˈlɛvl ˈmɒnɪtərɪŋ/ | Giám sát mức chất lỏng |
Pipe integrity check | np. | /paɪp ɪnˈtɛɡrɪti ʧɛk/ | Kiểm tra độ bền ống dẫn |
Software update | np. | /ˈsɔːftwɛr ˈʌpˌdeɪt/ | Cập nhật phần mềm |
Cooling system check | np. | /ˈkuːlɪŋ ˈsɪstəm ʧɛk/ | Kiểm tra hệ thống làm mát |
Gasket replacement | np. | /ˈɡæskɪt rɪˈpleɪsmənt/ | Thay thế đệm |
Sensor recalibration | np. | /ˈsɛnsər ˌriːˌkælɪˈbreɪʃən/ | Hiệu chỉnh lại cảm biến |
Heat exchanger cleaning | np. | /hiːt ɪksˈʧeɪnʤər ˈkliːnɪŋ/ | Vệ sinh bộ trao đổi nhiệt |
Hydraulic testing | np. | /haɪˈdrɒlɪk ˈtɛstɪŋ/ | Kiểm tra thủy lực |
Circuit board repair | np. | /ˈsɜːrkɪt bɔːrd rɪˈpɛr/ | Sửa chữa bảng mạch |
Welding inspection | np. | /ˈwɛldɪŋ ɪnˈspɛkʃən/ | Kiểm tra mối hàn |
Rotor balancing | np. | /ˈroʊtər ˈbælənsɪŋ/ | Cân bằng rôto |
Gearbox maintenance | np. | /ˈɡɪərˌbɒks ˈmeɪntənəns/ | Bảo trì hộp số |
Electrical testing | np. | /ɪˈlɛktrɪkəl ˈtɛstɪŋ/ | Kiểm tra điện |
System troubleshooting | np. | /ˈsɪstəm ˌtrʌbəlˌʃuːtɪŋ/ | Xử lý sự cố hệ thống |
Belt replacement | np. | /bɛlt rɪˈpleɪsmənt/ | Thay dây đai |
Thermal imaging | np. | /ˈθɜːrməl ˈɪmɪʤɪŋ/ | Chụp ảnh nhiệt |
Component testing | np. | /kəmˈpoʊnənt ˈtɛstɪŋ/ | Kiểm tra linh kiện |
Fan alignment | np. | /fæn əˈlaɪnmənt/ | Căn chỉnh quạt |
Exhaust cleaning | np. | /ɪɡˈzɔːst ˈkliːnɪŋ/ | Làm sạch khí thải |
Bearing lubrication | np. | /ˈbɛərɪŋ ˌluːbrɪˈkeɪʃən/ | Bôi trơn vòng bi |
Coil replacement | np. | /kɔɪl rɪˈpleɪsmənt/ | Thay thế cuộn dây |
Sealing system repair | np. | /ˈsiːlɪŋ ˈsɪstəm rɪˈpɛr/ | Sửa chữa hệ thống làm kín |
Từ vựng về an toàn lao động
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Safety protocol | np. | /ˈseɪfti ˈproʊtəˌkɒl/ | Quy trình an toàn |
Hazard assessment | np. | /ˈhæzərd əˈsɛsmənt/ | Đánh giá nguy cơ |
Personal protective equipment (PPE) | np. | /ˌpɜːrsənl prəˈtɛktɪv ɪˈkwɪpmənt/ | Thiết bị bảo hộ cá nhân |
Emergency exit | np. | /ɪˈmɜːrdʒənsi ˈɛɡzɪt/ | Lối thoát hiểm |
Fire extinguisher | np. | /ˈfaɪər ɪkˈstɪŋɡwɪʃər/ | Bình chữa cháy |
Risk mitigation | np. | /rɪsk ˌmɪtɪˈɡeɪʃən/ | Giảm thiểu rủi ro |
Safety training | np. | /ˈseɪfti ˈtreɪnɪŋ/ | Đào tạo an toàn |
First aid kit | np. | /fɜːrst eɪd kɪt/ | Bộ sơ cứu |
Lockout tagout (LOTO) | np. | /ˈlɒkaʊt ˈtæɡaʊt/ | Quy trình cách ly và gắn thẻ |
Fall protection | np. | /fɔːl prəˈtɛkʃən/ | Bảo vệ chống rơi |
Confined space entry | np. | /kənˈfaɪnd speɪs ˈɛntri/ | Lối vào không gian hạn chế |
Fire drill | np. | /ˈfaɪər drɪl/ | Diễn tập phòng cháy |
Alarm system | np. | /əˈlɑːrm ˈsɪstəm/ | Hệ thống báo động |
Gas detection | np. | /ɡæs dɪˈtɛkʃən/ | Phát hiện khí gas |
Respiratory protection | np. | /ˈrɛspərətɔːri prəˈtɛkʃən/ | Bảo vệ hô hấp |
Safety signage | np. | /ˈseɪfti ˈsaɪnɪʤ/ | Biển báo an toàn |
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện thông dụng
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành nhiệt điện thông dụng
Trong ngành nhiệt điện, khả năng sử dụng các mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành là yếu tố quan trọng giúp kỹ sư và nhân viên giao tiếp hiệu quả trong công việc. Dưới đây là các mẫu câu phổ biến được chia theo các ngữ cảnh thường gặp:
Giao tiếp trong họp kỹ thuật
“Can we discuss the efficiency of the thermal power plant system?”
(Chúng ta có thể thảo luận về hiệu suất của hệ thống nhà máy nhiệt điện không?)“What are the key parameters we need to monitor during the operation?”
(Những thông số chính nào chúng ta cần theo dõi trong quá trình vận hành?)“Has the boiler inspection report been finalized yet?”
(Báo cáo kiểm tra nồi hơi đã được hoàn thiện chưa?)“We should prioritize the maintenance of the steam turbine.”
(Chúng ta nên ưu tiên bảo trì tuabin hơi.)“Is there any update on the cooling tower performance?”
(Có cập nhật gì về hiệu suất của tháp làm mát không?)
Giao tiếp trong bảo trì và sửa chữa
“The heat exchanger requires immediate cleaning to maintain efficiency.”
(Bộ trao đổi nhiệt cần được làm sạch ngay để duy trì hiệu suất.)“Have you checked the alignment of the pump?”
(Anh đã kiểm tra độ căn chỉnh của máy bơm chưa?)“There seems to be a leak in the pipe near the boiler.”
(Có vẻ như có một chỗ rò rỉ ở đường ống gần nồi hơi.)“Let’s perform a vibration analysis on the generator.”
(Hãy thực hiện phân tích rung động trên máy phát điện.)“The lubrication schedule needs to be updated.”
(Lịch bôi trơn cần được cập nhật.)
Giao tiếp về an toàn lao động
“Please ensure that everyone is wearing the required PPE.”
(Hãy đảm bảo rằng mọi người đều đeo thiết bị bảo hộ cá nhân cần thiết.)“The fire drill will be conducted at 3 PM.”
(Buổi diễn tập phòng cháy sẽ được thực hiện vào 3 giờ chiều.)“Do not enter the confined space without proper authorization.”
(Không được vào không gian hạn chế nếu không có sự cho phép.)“Report any electrical hazards to the safety officer immediately.”
(Báo cáo bất kỳ nguy cơ điện nào cho nhân viên an toàn ngay lập tức.)“Check the emergency exit routes before starting work.”
(Kiểm tra lối thoát hiểm trước khi bắt đầu làm việc.)
Đọc thêm: Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm thông dụng
Đoạn hội thoại tiếng Anh chuyên ngành nhiệt điện
Tình huống 1: kiểm tra và bảo trì hệ thống
Engineer A: “Have you completed the inspection of the boiler system?”
(Engineer A: Anh đã hoàn tất việc kiểm tra hệ thống nồi hơi chưa?)
Engineer B: “Yes, I checked it yesterday. The water level in the drum was stable, but there is slight corrosion on the inner wall.”
(Engineer B: Rồi, tôi đã kiểm tra hôm qua. Mực nước trong trống ổn định, nhưng có một chút ăn mòn ở mặt trong của thành nồi.)
Engineer A: “Corrosion is a serious issue. We should address it before it worsens. Have you identified the cause?”
(Engineer A: Ăn mòn là một vấn đề nghiêm trọng. Chúng ta nên xử lý trước khi nó trở nên tồi tệ hơn. Anh đã xác định được nguyên nhân chưa?)
Engineer B: “It appears to be caused by impurities in the feedwater. I suggest conducting a chemical analysis of the water supply.”
(Engineer B: Có vẻ nguyên nhân là do tạp chất trong nước cấp. Tôi đề xuất tiến hành phân tích hóa học nguồn nước.)
Engineer A: “Good idea. Let’s also clean the affected area and apply a protective coating.”
(Engineer A: Ý kiến hay. Chúng ta cũng nên làm sạch khu vực bị ảnh hưởng và áp dụng một lớp phủ bảo vệ.)
Engineer B: “Agreed. I’ll schedule the maintenance for this weekend and coordinate with the cleaning team.”
(Engineer B: Đồng ý. Tôi sẽ lên lịch bảo trì vào cuối tuần này và phối hợp với đội làm sạch.)
Engineer A: “Perfect. Don’t forget to check the pressure valves during the maintenance. They’ve been showing signs of wear.”
(Engineer A: Tuyệt. Đừng quên kiểm tra các van áp suất trong quá trình bảo trì. Chúng có dấu hiệu mòn rồi.)
Engineer B: “Understood. I’ll include that in the checklist.”
(Engineer B: Hiểu rồi. Tôi sẽ đưa nó vào danh sách kiểm tra.)
Tình huống 2: báo cáo sự cố hệ thống
Technician: “Sir, there’s an issue with the steam turbine. It suddenly shut down during operation.”
(Nhà chuyên môn: Thưa sếp, có sự cố với tuabin hơi. Nó đột ngột dừng hoạt động trong quá trình vận hành.)
Engineer: “What’s the initial diagnosis? Did you check the control panel for error codes?”
(Kĩ sư: Chẩn đoán ban đầu là gì? Anh đã kiểm tra bảng điều khiển để xem mã lỗi chưa?)
Technician: “Yes, the error code indicates a problem with the lubrication system. The oil pressure dropped below the safe level.”
(Nhà chuyên môn: Rồi, mã lỗi cho thấy có vấn đề với hệ thống bôi trơn. Áp suất dầu giảm xuống dưới mức an toàn.)
Engineer: “That’s critical. Did the low-pressure alarm trigger before the shutdown?”
(Kĩ sư: Đó là vấn đề nghiêm trọng. Cảnh báo áp suất thấp có kích hoạt trước khi dừng máy không?)
Technician: “Yes, but it happened very quickly. We didn’t have enough time to react.”
(Nhà chuyên môn: Có, nhưng nó xảy ra rất nhanh. Chúng tôi không có đủ thời gian để phản ứng.)
Engineer: “Alright, shut down the turbine completely and check for any blockages in the oil supply lines. We also need to inspect the oil pump.”
(Kĩ sư: Được rồi, hãy tắt hoàn toàn tuabin và kiểm tra xem có bất kỳ sự tắc nghẽn nào trong đường cung cấp dầu không. Chúng ta cũng cần kiểm tra bơm dầu.)
Technician: “I’ll handle it right away. Should we inform the maintenance team to prepare spare parts?”
(Nhà chuyên môn: Tôi sẽ xử lý ngay. Chúng ta có cần thông báo cho đội bảo trì để chuẩn bị linh kiện thay thế không?)
Engineer: “Yes, inform them and check if we have replacement parts in stock. If not, place an urgent order.”
(Kĩ sư: Có, hãy thông báo và kiểm tra xem chúng ta có sẵn linh kiện thay thế trong kho không. Nếu không, hãy đặt hàng gấp.)
Technician: “Understood. I’ll update you as soon as I complete the inspection.”
(Nhà chuyên môn: Hiểu rồi. Tôi sẽ cập nhật cho sếp ngay khi hoàn tất việc kiểm tra.)
Engineer: “Good. Ensure the system is safe before restarting it. We cannot risk further damage.”
(Kĩ sư: Tốt. Đảm bảo hệ thống an toàn trước khi khởi động lại. Chúng ta không thể chấp nhận rủi ro gây thêm hư hỏng.)
Để có nhiều cơ hội luyện tập các đoạn hội thoại tương tự như trên, người học có thể sử dụng công cụ Chu Du Speak được phát triển bởi ZIM Academy. Đây là trợ lý ngôn ngữ AI tích hợp nhiều đặc điểm khác nhau của văn nói. Người học có thể sử dụng Chu Du Speak để cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh thông qua các cuộc hội thoại với đa dạng chủ đề trong đời sống và công việc.
Nguồn tài liệu học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhiệt điện
Để học tiếng Anh chuyên ngành nhiệt điện hiệu quả, bạn cần sử dụng các tài liệu và nguồn học chất lượng, bao gồm sách, bài báo khoa học, và các khóa học trực tuyến. Dưới đây là một số tài liệu gợi ý:
Sách chuyên ngành
“Power Plant Engineering” – P.K. Nag (2017).
“Steam Plant Operation” – Everett Woodruff, Herbert Lammers & Thomas Lammers (2021).
Tạp chí và bài báo khoa học
“Energy Conversion and Management” – Elsevier.
“Applied Thermal Engineering” – Elsevier.
Khóa học trực tuyến
"Introduction to Power Plant Engineering" – edX.
"English for Mechanical Engineers" – Coursera.
Các ứng dụng
Một số ứng dụng học anh văn chuyên ngành nhiệt điện hỗ trợ học viên trong quá trình học gồm:
Anki
Engineering Dictionary by Farlex
LingQ
Speak English Fluently
Bài tập vận dụng tiếng Anh chuyên ngành nhiệt điện
Bài 1: Choose the correct words in the box to fill in the blanks of the text
boiler | turbine | condenser | pressure | efficiency |
steam | generator | combustion | valve | maintenance |
fuel | cooling | operation | lubrication | inspection |
Thermal power plants play a crucial role in electricity generation. The process starts with the ______ (1) of fuel in the ______ (2), which generates ______ (3) to drive the ______ (4). The rotational energy from the turbine is converted into electrical energy by the ______ (5).
To maintain optimal ______ (6), several systems need to function seamlessly. For instance, the ______ (7) system prevents overheating, while proper ______ (8) ensures smooth mechanical movements. Regular ______ (9) is essential to detect issues, such as leaks in the ______ (10) or problems with the ______ (11) supply system.
During ______ (12), engineers must monitor the ______ (13) levels in the boiler and ensure that the ______ (14) process is efficient. Additionally, the ______ (15) tower helps to manage excess heat effectively.
Đáp án:
combustion
boiler
steam
turbine
generator
efficiency
cooling
lubrication
inspection
valve
fuel
operation
pressure
maintenance
condenser
Bài 2: Translate the following sentences into English
Nồi hơi tạo ra hơi nước áp suất cao, sau đó được sử dụng để vận hành tuabin.
Bảo trì thường xuyên tháp giải nhiệt đảm bảo hiệu suất nhiệt tối ưu.
Bộ ngưng tụ giúp chuyển đổi hơi nước trở lại thành nước sau khi ra khỏi tuabin.
Quá trình đốt cháy nhiên liệu trong lò sản xuất năng lượng nhiệt cần thiết cho vận hành nhà máy.
Hệ thống bôi trơn ngăn chặn ma sát quá mức trong các bộ phận quay.
Bảng điều khiển hiển thị tất cả các thông số quan trọng, bao gồm áp suất và nhiệt độ.
Sự sụt giảm áp suất dầu đột ngột có thể chỉ ra lỗi trong hệ thống bôi trơn.
Kiểm tra bộ trao đổi nhiệt là rất quan trọng để tránh tổn thất hiệu suất.
Máy phát điện chuyển đổi năng lượng cơ học từ tuabin thành năng lượng điện.
Người vận hành nên giám sát chất lượng nước cấp để giảm thiểu hiện tượng đóng cặn trong nồi hơi.
Đáp án:
The boiler generates high-pressure steam, which is then used to drive the turbine.
Regular maintenance of the cooling tower ensures optimal thermal efficiency.
The condenser helps in converting steam back to water after it exits the turbine.
Fuel combustion in the furnace produces heat energy required for the power plant operation.
The lubrication system prevents excessive friction in rotating components.
The control panel displays all the critical parameters, including pressure and temperature.
A sudden drop in oil pressure may indicate a fault in the lubrication system.
Inspection of the heat exchanger is crucial to avoid efficiency losses.
The generator converts mechanical energy from the turbine into electrical energy.
Operators should monitor the feedwater quality to minimize scaling in the boiler.
Tìm hiểu thêm: 9 Collocations chủ đề Energy và cách ứng dụng
Tổng kết
Bài viết cung cấp bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhiệt điện, các mẫu câu giao tiếp thực tế, đoạn hội thoại minh họa và tài liệu học tập hữu ích. Những nội dung này giúp kỹ sư, sinh viên và người làm việc trong lĩnh vực nhiệt điện nâng cao kỹ năng đọc hiểu tài liệu kỹ thuật, viết email, báo cáo và giao tiếp chuyên môn một cách hiệu quả.
Nếu người học muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh trong môi trường làm việc chuyên nghiệp, hãy tham khảo Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm để rèn luyện kỹ năng thực tế. Khóa học được thiết kế theo mô hình lớp học 1:1 với giảng viên bản ngữ, áp dụng phương pháp giảng dạy tiên tiến cùng giáo trình cá nhân hóa. Qua đó, học viên sẽ dần bồi dưỡng từ vựng, ngữ pháp và rèn luyện khả năng phản xạ giao tiếp tự nhiên, giúp ứng dụng linh hoạt trong học tập và công việc. Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) hoặc chat tư vấn nhanh ở góc dưới màn hình để được giải đáp chi tiết.
- Từ vựng tiếng Anh theo chuyên ngành
- Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng: Từ vựng và mẫu câu giao tiếp
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược thông dụng
- Tiếng Anh chuyên ngành Marketing: Từ vựng và thuật ngữ thông dụng
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch thông dụng
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán kèm mẫu câu giao tiếp
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin thông dụng
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hóa học và bài tập vận dụng cơ bản
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô thông dụng
- Tiếng Anh chuyên ngành luật | Tổng hợp từ vựng thông dụng
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc thông dụng
Nguồn tham khảo
“Power Plant Engineering.” McGraw-Hill Education, Accessed 10 December 2024.
“Steam Plant Operation.” McGraw-Hill Education, Accessed 10 December 2024.
“Energy Conversion and Management.” Elsevier, www.sciencedirect.com/journal/energy-conversion-and-management. Accessed 10 December 2024.
“Applied Thermal Engineering.” Elsevier, www.sciencedirect.com/journal/applied-thermal-engineering. Accessed 10 December 2024.
“English for Mechanical Engineers.” Coursera, Accessed 10 December 2024.
Bình luận - Hỏi đáp