TOEIC® Reading - Ngữ pháp | Rút gọn mệnh đề trạng ngữ - trình độ TOEIC 350
Key takeaways
Rút gọn mệnh đề trạng ngữ
Là mệnh đề phụ, bổ sung ý cho mệnh đề chính.
Có 9 loại: cách thức, thời gian, nơi chốn, nguyên nhân, kết quả, mục đích, tương phản, nhượng bộ, điều kiện.
Chủ động:
V-ing / Perfect V-ing
Bị động:
Being + P2 / P2 / Having been + P2
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về Rút gọn mệnh đề trạng ngữ - trình độ TOEIC 350, một trong những khía cạnh quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Điều này không chỉ giúp thí sinh đạt được điểm số cao hơn trong kỳ thi TOEIC® mà còn hỗ trợ họ cải thiện kỹ năng đọc hiểu. Bài viết sẽ hướng dẫn người học thông qua các định nghĩa cơ bản, phân loại mệnh đề trạng ngữ và cung cấp các phương pháp hiệu quả để rút gọn chúng. Thí sinh cũng sẽ tìm thấy những bài tập thực hành hữu ích nhằm nâng cao khả năng áp dụng ngữ pháp chính xác trong bài thi.
Tổng quan về bài thi TOEIC
Giới thiệu bài thi TOEIC
TOEIC (hay Test of English for International Communication) là một bài kiểm tra tiếng Anh quốc tế đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ giao tiếp trong môi trường làm việc. Bài thi này đánh giá kỹ năng nghe và đọc, bao gồm 100 câu hỏi trắc nghiệm cho mỗi kỹ năng và thời gian làm bài cho mỗi phần là 2 giờ. Phần thi nghe tập trung vào kiểm tra khả năng nghe và hiểu các bản ghi âm liên quan đến lĩnh vực công việc và môi trường kinh doanh. Phần đọc tập trung vào khả năng đọc và hiểu các đoạn văn ngắn về các chủ đề tương tự.
ZIM Academy hiện đang có các khóa học TOEIC được chia theo nhiều cấp độ phù hợp cho nhiều đối tượng học viên. Bạn đọc có thể tham khảo khóa học cho trình độ TOEIC 350 tại đây.
Giới thiệu phần thi TOEIC Reading Part 5
TOEIC Reading Part 5 là phần thi đầu tiên thuộc kỹ năng Đọc trong bài thi TOEIC. Các câu hỏi trong phần này ở dạng trắc nghiệm và được thiết kế để kiểm tra khả năng đọc hiểu và vận dụng kiến thức ngữ pháp, từ vựng của thí sinh ở đa dạng chủ đề.
Rút gọn mệnh đề trạng ngữ
Khái niệm mệnh đề trạng ngữ
Mệnh đề trạng ngữ là gì?
Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial clause) là một mệnh đề (bao gồm chủ ngữ và động từ) có chức năng giống như một trạng ngữ trong câu. Hay nói cách khác, mệnh đề trạng ngữ bổ sung ý nghĩa cho một mệnh đề khác.
Khác với các loại mệnh đề khác, mệnh đề trạng ngữ là mệnh đề phụ thuộc – nghĩa là nó không thể đứng một mình như một câu riêng biệt mà phải phụ thuộc vào một mệnh đề khác mới thể hiện được ý hoàn chỉnh.
Ví dụ: While my mom was cooking, my dad was reading newspapers. (Khi mẹ tôi đang nấu ăn, bố tôi đang đọc báo.)
Nếu mệnh đề trạng ngữ ‘When my mom was cooking’ (Khi mẹ tôi đang nấu ăn) đứng một mình thì câu sẽ không trọn vẹn về mặt nghĩa.
Vị trí của mệnh đề trạng ngữ
Mệnh đề trạng ngữ luôn đi kèm với mệnh đề chính và có thể được đặt ở trước hoặc sau mệnh đề chính.
Vị trí 1 | Mệnh đề chính + Liên từ + Mệnh đề trạng ngữ |
Vị trí 2 | Liên từ + mệnh đề trạng ngữ, mệnh đề chính |
Người học lưu ý khi mệnh đề trạng ngữ đứng trước mệnh đề chính, cần có dấu phẩy ngăn cách hai mệnh đề.

Phân loại mệnh đề trạng ngữ
Mỗi loại mệnh đề trạng ngữ có chức năng truyền đạt những dạng thông tin khác nhau. Bài viết đề cập đến 10 loại mệnh đề trạng ngữ.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian cho biết thời gian xảy ra hành động. Khi này, mệnh đề trạng ngữ đứng sau các liên từ chỉ thời gian như: when, while, as, before, after,…
Liên từ | Ví dụ |
---|---|
When/ As (Khi) | She smiles when she is happy. (Cô ấy mỉm cười khi cô ấy hạnh phúc.) |
Once (Một khi) | Once I arrive at the station, I will call you. (Khi tôi đến ga, tôi sẽ gọi bạn.) |
While (Trong khi) | He reads a book while waiting for the bus. (Anh ấy đọc sách trong khi đợi xe buýt.) |
As soon as/ Just as (Ngay khi) | We will start the movie as soon as everyone arrives. (Chúng ta sẽ bắt đầu phim ngay khi mọi người đến.) |
Before (Trước khi) | Brush your teeth before you go to bed. (Đánh răng trước khi bạn đi ngủ.) |
After (Sau khi) | We eat dinner after we finish our homework.(Chúng ta ăn tối sau khi hoàn thành bài tập về nhà.) |
Since (Kể từ khi) | We have been friends since we were in kindergarten. (Chúng ta là bạn từ khi còn học mẫu giáo.) |
Till/ Until/ By the time (Cho đến khi) | Wait here until I come back. (Chờ ở đây cho đến khi tôi trở lại.) |
Whenever (Bất kể khi nào) | Whenever you need help, call me. (Bất cứ khi nào bạn cần sự giúp đỡ, hãy gọi cho tôi.) |
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn cho biết địa điểm xảy ra của hành động được nhắc đến trong mệnh đề chính. Khi này, mệnh đề trạng ngữ đứng sau các liên từ chỉ nơi chốn như: where, anywhere, wherever,..
Ví dụ: I feel safe wherever I am with my family. (Tôi cảm thấy an toàn bất cứ nơi nào khi ở bên gia đình.)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức
Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức cho biết phương thức của hành động được nhắc đến trong mệnh đề chính. Khi này liên từ thường mang nghĩa “như/ như thể”.
Ví dụ: She acts like she is the boss. (Cô ấy hành xử như cô ấy là xếp.)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân cho biết nguyên nhân xảy ra của hành động được nhắc tới trong mệnh đề chính. Khi này, các liên từ mang nghĩa “bởi vì”.
Ví dụ: Because I love flowers, I buy flowers every week. (Bởi vì tôi thích hoa, tôi mua hoa mỗi tuần.)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả
Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả cho biết kết quả của hành động được nêu trong mệnh đề chính. Khi này, mệnh đề trạng ngữ nằm sau các liên từ mang nghĩa “bởi vì/ cho nên” hoặc nằm trong các cấu trúc như “so… that”, “such…that”
Ví dụ: I don’t feel well today so I stay at home. (Hôm nay tôi cảm thấy không khỏe nên tôi ở nhà.)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích
Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích thường bắt đầu với nghĩa “để/ nhằm”. Khi này, mệnh đề trạng ngữ đứng sau các liên từ như: so that, in order that, … với nghĩa “để”
Ví dụ: She studied very hard last month so that she could pass the exam. (Cô ấy học rất chăm chỉ vào tháng trước để cô ấy có thể đạt kì thi.)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ
Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ thường bắt đầu với nghĩa “mặc dù”. Khi này, mệnh đề trạng ngữ đứng sau các liên từ mang nghĩa “mặc dù”. Liên từ phổ biến nhất với nghĩa này là" “although”.
Ví dụ: Although it rained, we went out for dinner. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi đi ra ngoài ăn tối.)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản
Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản mang nghĩa đối lập với mệnh đề chính. Khi này, mệnh đề trạng ngữ đứng sau các liên từ như: while, whereas,…
Ví dụ: While I am good at Maths, my friend is good at English. (Trong khi tôi giỏi Toán, bạn tôi giỏi Tiếng Anh.)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện
Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện bắt đầu với nghĩa “nếu” hoặc các nghĩa tương đương. Liên từ đại diện (phổ biến và dễ nhận diện nhất) cho mệnh đề điều kiện là “if” (nếu)
Ví dụ: If it’s cold outside, we won’t go to the beach. (Nếu ở ngoài trời lạnh, chúng tôi sẽ không đi biển)

Rút gọn mệnh đề trạng ngữ
Như đã đề cập ở mục trên, mệnh đề trạng ngữ là một điểm ngữ pháp được sử dụng nhiều và có nhiều mục đích khác nhau. Trong một số trường hợp, người học không nhận diện được mệnh đề trạng ngữ vì có thể mệnh đề này đã được rút gọn. Vì vậy, người học cần nắm rõ các quy tắc rút gọn mệnh đề trạng ngữ để có thể nhiện biết hoặc sử dụng chúng một cách ngắn gọn và hiệu quả.
Cần lưu ý chỉ rút gọn mệnh đề trạng ngữ khi cả hai mệnh đề có chung chủ ngữ
Bài viết sẽ phân chia mệnh đề trạng ngữ rút gọn thành 2 nhóm thường gặp:
Đối với câu chủ động
Khi mệnh đề trạng ngữ ở thể chủ động (nghĩa là câu có chủ ngữ thực hiện hành động) và hai mệnh đề có cùng chủ ngữ, người học có thể rút gọn mệnh đề trạng ngữ với cách sau.
Câu mệnh đề trạng ngữ đầy đủ: While I was going to school yesterday, I saw my old friend.
Câu này có cùng chủ ngữ “I”. Ngoài ra, mệnh đề trạng ngữ này cũng ở thể chủ động vì chủ ngữ “I” thực hiện hành động “was going to school” (đi học)
Lược bỏ chủ ngữ và chuyển động từ sang dạng V-ing
Liên từ + V-ing … , S + V |
Câu gốc đã được rút gọn bằng cách: loại bỏ chủ ngữ “I”, lấy động từ nguyên mẫu “go” trong “was going to school” và thêm “-ing” để trở thành “going”
→ Câu mệnh đề trạng ngữ rút gọn: While going to school yesterday, I saw my old friend.
Đối với câu bị động
Khi mệnh đề trạng ngữ ở thể bị động (nghĩa là câu có chủ ngữ chịu tác động của một người/vật khác), người học có thể rút gọn mệnh đề trạng ngữ bằng cách sau.
Câu mệnh đề trạng ngữ đầy đủ: After he was left at home by his parents, he felt scared. (Sau khi anh ấy bị bố mẹ để ở nhà, anh ấy cảm thấy sợ.)
Lược bỏ chủ ngữ, chuyển động từ “to be” thành “being”
Liên từ + being + Ved/PII … , S + V |
Câu gốc đã được rút gọn bằng cách: loại bỏ chủ ngữ “he”, lấy động từ to be “was” chuyển thành “being”, các thành phần còn lại được giữ nguyên.
—> Câu mệnh đề trạng ngữ rút gọn: After being left at home by his parents, he felt scared.
Người học có thể tìm hiểu kỹ thêm về câu chủ động và câu bị động tại bài viết của ZIM: câu chủ động, câu bị động

Bài tập về Mệnh đề trạng ngữ rút gọn trong TOEIC Part 5 có đáp án và giải thích
Bài 1: Chọn phương án đúng nhất cho mỗi câu:
He always eats a sandwich before _____________ to work.
a) go
b) to go
c) going
d) goesI'll call you _____________ I arrive at the airport.
a) so
b) because
c) as soon as
d) sinceBefore _____________ to bed, you should remember to turn off the lights.
a) Go
b) Going
c) To go
d) To goingWhen _________ nervous, she made a mistake on her test.
a) Feeling
b) To feel
c) Felt
d) To feeling
She exercises every morning _____________ she stays healthy.
a) if
b) because
c) so that
d) whileWe'll go to the park _____________ the weather is nice.
a) before
b) so that
c) if
d) although“_____________, you should close the door.”
a) Before leaving
b) Leave
c) To leave
d) To leaving______________ around the park, I noticed my friend reading a book under the tree.
a) When walking
b) Walked
c) To walking
d) To walkBefore _________________ by her mentor, she couldn’t complete the project by herself.
a) she guides
b) guiding
c) to be guided
d) being guidedWhenever __________________ by this famous artist, the pictures become popular around the world.
a) having painted
b) painting
c) paint
d) being paintedWhile ____________ for the doctor, he read a magazine.
a) he wait
b) waiting
c) he waits
d) being waited___________ it was raining, they decided to go for a hike.
a) Because
b) Although
c) If
d) So thatWe were hungry _____ we decided to order some pizza.
a) because
b) so
c) since
d) after__________ late, they decided to go out for dinner.
a) Although being
b) Being
c) Although it was
d) Because it wasAfter ___________ by his friends, he decided to follow his dream.
a) to support
b) being supported
c) supporting
d) he supportedBài 2: Chia đúng động từ trong ngoặc ở dạng rút gọn mệnh đề trạng ngữ
After ____________ (finish) his homework, he played video games.
Whenever ____________ (visit) by friends, she bakes a cake to welcome them.
While ____________ (study) for the exam, she drank coffee.
After ____________ (help) by her friends, she finished the project.
When ____________ (play) outside, the children got dirty.
After ____________ (listen) to the teacher, they understood the lesson.
As soon as____________ (finish) that cake, she turned to another cake.
After ____________ (read) the book, he decided to watch the movie adaptation.
When ___________ (give) a present, the kid smiled with joy.
Before ____________ (have) lunch, she went for a walk.
Bài 3: Rút gọn các câu sau sử dụng mệnh đề trạng ngữ rút gọn
Whenever I go out, I always bring my phone with me.
→
When the children were taken to the park to play, they were very happy.
→
While she was feeling unwell, she decided to stay home.
→
Whenever they visit the beach, they enjoy collecting seashells along the shore.
→
After they were exhausted from the long trip, they decided to rest at the hotel.
→
Đáp án và giải thích
Bài 1:
Đáp án:
1 - C | 2 - C | 3 - B | 4 - A | 5 - C |
6 - C | 7 - A | 8 - C | 9 - D | 10 - D |
11 - B | 12 - B | 13 - B | 14 - C | 15 - B |
Giải thích:
He always eats a sandwich before going to work.
Câu này có mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (bắt đầu bằng liên từ “before”) có chức năng bổ sung thông tin về thời gian thực hiện hành động “eats a sandwich”. Mệnh đề được rút gọn theo trường hợp câu chủ động: lược bỏ chủ ngữ (he) và chuyển động từ sang V-ing.
Câu đầy đủ: He always eats a sandwich before he goes to work.
I'll call you as soon as I arrive at the airport.
Cần một liên từ chỉ thời gian xảy ra hành động “call” ở mệnh đề chính.
“As soon as” (ngay khi) là liên từ nối mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian phù hợp với ngữ cảnh ở câu này.
Dịch: Tôi sẽ gọi bạn ngay khi tôi đến sân bay.
Các phương án “so” (nên), "because” (bởi vì), “since” (bởi vì/ kể từ) không phù hợp nghĩa của câu.
Before going to bed, you should remember to turn off the lights.
Câu này có mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (bắt đầu bằng liên từ “before”) có chức năng bổ sung thông tin về thời gian thực hiện hành động “turn off the lights”. Mệnh đề này được rút gọn theo trường hợp câu chủ động: lược bỏ liên từ (before), chủ ngữ (you) và chuyển động từ sang V-ing.
Câu đầy đủ: Before you go to bed, you should remember to turn off the lights.
When feeling nervous, she made a mistake on her test.
Câu này có mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (khi cảm thấy căng thẳng) có chức năng bổ sung thông tin về lúc cô ấy phạm lỗi sai trong bài kiểm tra. Mệnh đề được rút gọn theo trường hợp câu chủ động: lược bỏ chủ ngữ (she) và chuyển động từ sang V-ing.
Câu đầy đủ: When she felt nervous, she made a mistake on her test.
She exercises every morning so that she stays healthy.
Cần một liên từ chỉ kết quả cho việc tập thể dục mỗi sáng ở mệnh đề chính. “so that” (cho nên) là liên từ nối mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả phù hợp với ngữ cảnh ở câu này.
Dịch: Cô ấy tập thể dục mỗi buổi sáng cho nên cô ấy khỏe mạnh.
Các phương án “if” (nếu), "because” (bởi vì), “while” (trong khi) không phù hợp nghĩa của câu.
We'll go to the park if the weather is nice.
Cần một liên từ chỉ điều kiện để xảy ra hành động “go to the park” ở mệnh đề chính. “if” (nếu) là liên từ nối mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện phù hợp với ngữ cảnh ở câu này.
Dịch: Chúng tôi sẽ đi công viên nếu thời tiết đẹp
Các phương án “before” (trước khi), "so that” (cho nên), “although” (mặc dù) không phù hợp nghĩa của câu.
Before leaving, you should close the door.
Câu này có mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (bắt đầu bằng liên từ “before”) có chức năng bổ sung thông tin về thời gian thực hiện hành động “close the door”. Mệnh đề này được rút gọn theo trường hợp câu chủ động: lược bỏ liên từ (before), chủ ngữ (you) và chuyển động từ sang V-ing.
Câu đầy đủ: Before you leave, you should close the door.
When walking around the park, I noticed my friend reading a book under the tree.
Câu này có mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian có chức năng bổ sung thông tin về thời gian xảy ra hành động “noticed my friend”. Mệnh đề này được rút gọn theo trường hợp câu chủ động: lược bỏ chủ ngữ (I) và chuyển động từ sang V-ing.
Câu đầy đủ: When I was walking around the park, I noticed my friend reading a book under the tree.
Before being guided by her mentor, she couldn’t complete the project by herself.
Câu này có mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian có chức năng bổ sung thông tin về lúc cô ấy không thể tự hoàn thành dự án. Mệnh đề này được rút gọn theo trường hợp câu bị động: lược bỏ chủ ngữ (she) và chuyển động từ to be sang “being”.
Câu đầy đủ: Before she was guided by her mentor, she couldn’t complete the project by herself.
Whenever being painted by this famous artist, the pictures become popular around the world.
Câu này có mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian có chức năng bổ sung thông tin về khi các bức tranh trở nên phổ biến. Mệnh đề này được rút gọn theo trường hợp câu bị động: lược bỏ chủ ngữ (the pictures) và chuyển động từ tobe thành “being”.
Câu đầy đủ: Whenever the pictures are painted by this famous artist, they become popular around the world.
While waiting for the doctor, he read a magazine.
Câu này có mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian có chức năng bổ sung thông tin về thời gian thực hiện hành động “read a magazine”. Mệnh đề này được rút gọn theo trường hợp câu chủ động: lược bỏ chủ ngữ (he) và chuyển động từ sang V-ing.
Câu đầy đủ: While he was waiting for the doctor, he read a magazine.Although it was raining, they decided to go for a hike.
Cần một liên từ thể hiện sự đối lập giữa hai mệnh đề. “Although” (mặc dù) là liên từ nối mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản phù hợp với ngữ cảnh ở câu này.
Dịch: Mặc dù trời mưa, học quyết định đi bộ leo núi.
Các phương án “Because” (bởi vì), “If” (nếu), “So that” (cho nên) không phù hợp nghĩa của câu.
We were hungry so we decided to order some pizza.
Cần một liên từ thể hiện kết quả cho mệnh đề chính. “So” (nên) là liên từ nối mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả phù hợp với ngữ cảnh ở câu này.
Dịch: Chúng tôi đói bụng nên chúng tôi quyết định gọi pizza.
Các phương án “because” (bởi vì), “since” (kể từ/ bởi vì), “after” (sau khi) không phù hợp nghĩa của câu.
Although it was late, they decided to go out for dinner.
Cần một liên từ thể hiện sự đối lập cho mệnh đề chính. “Although” (mặc dù) là liên từ nối mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả phù hợp với ngữ cảnh ở câu này. Tuy nhiên câu này khổng thể rút gọn mệnh đề trạng ngữ vì khác chủ ngữ ở hai mệnh đề (“it” và “they”).
After being supported by his friends, he decided to follow his dream.
Câu này có mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian có chức năng bổ sung thông tin về lúc anh ấy quyết định theo đuổi ước mơ. Mệnh đề này được rút gọn theo trường hợp câu bị động: lược bỏ chủ ngữ (he) và chuyển động từ to be thành “being”.
Câu đầy đủ: After he was supported by his friends, he decided to follow his dream.
Bài 2: Chia đúng động từ trong ngoặc ở dạng rút gọn mệnh đề trạng ngữ
Đáp án:
1 - finishing | 2 - being visited | 3 - studying | 4 - being helped | 5 - playing |
6 - listening | 7 - finishing | 8 - reading | 9 - being given | 10 - having |
Giải thích:
After finishing his homework, he played video games. (Vì chủ ngữ “he” là đối tượng thực hiện hành động “finish” nên mệnh đề được rút gọn ở thể chủ động: lược bỏ chủ ngữ, chuyển động từ sang V-ing).
Whenever being visited by friends, she bakes a cake to welcome them. (Vì chủ ngữ “she” là đối tượng được “visit” (thăm) bởi bạn nên mệnh đề được rút gọn ở thể bị động: lược bỏ chủ ngữ sau đó chuyển động từ to be sang “being”, động từ chính “visit” chia ở Ved/PII → visited).
While studying for the exam, she drank coffee. (Vì chủ ngữ “she” là đối tượng thực hiện hành động “study” nên mệnh đề được rút gọn ở thể chủ động: lược bỏ chủ ngữ, chuyển động từ sang V-ing).
After being helped by her friends, she finished the project. (Vì chủ ngữ “she” là đối tượng được “help” (giúp đỡ) bởi bạn nên mệnh đề được rút gọn ở thể bị động: lược bỏ chủ ngữ sau đó chuyển động từ to be sang “being”, động từ chính “help” chia ở Ved/PII → helped).
When playing outside, the children got dirty. (Vì chủ ngữ “the children” là đối tượng thực hiện hành động “play” nên mệnh đề được rút gọn ở thể chủ động: lược bỏ chủ ngữ, chuyển động từ sang V-ing).
After listening to the teacher, they understood the lesson. (Vì chủ ngữ “they” là đối tượng thực hiện hành động “listen” nên mệnh đề được rút gọn ở thể chủ động: lược bỏ chủ ngữ, chuyển động từ sang V-ing).
As soon as finishing that cake, she turned to another cake.(Vì chủ ngữ “she” là đối tượng thực hiện hành động “finish” nên mệnh đề được rút gọn ở thể chủ động: lược bỏ chủ ngữ, chuyển động từ sang V-ing).
After reading the book, he decided to watch the movie adaptation. (Vì chủ ngữ “he” là đối tượng thực hiện hành động “read” nên mệnh đề được rút gọn ở thể chủ động: lược bỏ chủ ngữ, chuyển động từ sang V-ing).
When being given a present, the kid smiled with joy. (Vì chủ ngữ “the kid” là đối tượng được “give a present” (tặng quà) nên mệnh đề được rút gọn ở thể bị động: lược bỏ chủ ngữ sau đó chuyển động từ to be sang “being”, động từ chính “help” chia ở Ved/PII → helped).
Before having lunch, she went for a walk. (Vì chủ ngữ “she” là đối tượng thực hiện hành động “have lunch” nên mệnh đề được rút gọn ở thể chủ động: lược bỏ chủ ngữ, chuyển động từ sang V-ing).
Bài 3: Rút gọn các câu sau sử dụng mệnh đề trạng ngữ rút gọn
Whenever I go out, I always bring my phone with me.
→ Whenever going out, I always bring my phone with me.
Rút gọn mệnh đề trạng ngữ ở thể chủ động bằng cách bỏ chủ ngữ (I), chuyển động từ (go) sang dạng V-ing (going).
When the children were taken to the park to play, they were very happy.
→ When being taken to the park to play, they were very happy.
Rút gọn mệnh đề trạng ngữ ở thể bị động bằng cách lược bỏ chủ ngữ (the children) và động từ to be (were) chuyển sang “being”.
While she was feeling unwell, she decided to stay home.
→ While feeling unwell, she decided to stay home.
Rút gọn mệnh đề trạng ngữ ở thể chủ động bằng cách lược bỏ chủ ngữ (she) và động từ chuyển sang V-ing (feeling).
Whenever they visit the beach, they enjoy collecting seashells along the shore.
→ Whenever visiting the beach, they enjoy collecting seashells along the shore.
Rút gọn mệnh đề trạng ngữ ở thể chủ động bằng cách lược bỏ chủ ngữ (they) và động từ chuyển sang V-ing (visiting).
After they were exhausted from the long trip, they decided to rest at the hotel.
→ After being exhausted from the long trip, they decided to rest at the hotel.
Rút gọn mệnh đề trạng ngữ ở thể bị động bằng cách lược bỏ chủ ngữ (they) và động từ to be (were) chuyển sang “being”.
Kết bài
Rút gọn mệnh đề trạng ngữ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng hiểu biết ngữ pháp của người học, đặc biệt là trong phần thi Reading Part 5 của TOEIC. Để có thể chọn đúng đáp án, thí sinh không chỉ cần nắm vững những lý thuyết mà còn cần thực hành qua các bài tập có cấu trúc tương tự. Bài viết này đã cung cấp cái nhìn tổng quan về Rút gọn mệnh đề trạng ngữ - trình độ TOEIC 350 và đưa ra những bài tập hữu ích để luyện tập. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp người học củng cố thêm nền tảng ngữ pháp vững chắc, từ đó cải thiện điểm số của mình trong kỳ thi TOEIC.
Người học có thể tham gia thảo luận, đặt câu hỏi và nhận sự hỗ trợ từ các giảng viên chuyên môn tại diễn đàn ZIM Helper. Đây là một cơ hội tốt để nâng cao hiệu quả học tập và tự tin hơn khi bước vào kỳ thi.
TOEIC is a registered trademark of ETS. This product is not endorsed or approved by ETS.
- Understanding Grammar for TOEIC Reading
- Ngữ pháp TOEIC Reading: Danh từ và cụm danh từ - Trình độ TOEIC 650
- Ngữ pháp TOEIC Reading: Danh từ - Trình độ TOEIC 900
- Từ, cụm từ, mệnh đề và câu - Cách phân biệt & Ứng dụng trong TOEIC Reading Part 5
- Tính từ - Khái niệm và phân loại & Bài tập dành cho trình độ TOEIC 550
- Ngữ pháp TOEIC Reading: Tính từ - Trình độ TOEIC 900
- Danh từ trong TOEIC Reading part 5 - Kiến thức & bài tập
- TOEIC Reading - Ngữ pháp | Tính từ - Dành cho trình độ TOEIC 750
- TOEIC Reading - Ngữ pháp | Mạo từ - Dành cho trình độ TOEIC 550
- Ngữ pháp TOEIC Reading: Dạng bài về trạng từ - Trình độ TOEIC 450
- TOEIC Reading - Ngữ pháp | Tính từ ghép - Dành cho trình độ TOEIC 450
Bình luận - Hỏi đáp