Từ vựng chủ đề Nghề nghiệp và Cấu trúc Going to cho trình độ A2
Key takeaways
15 từ vựng chủ đề Nghề nghiệp bao gồm: actor, pilot, doctor, journalist, writer, shop assistant, model, lawyer, reporter, policeman, photographer, office worker, carpenter, architect, singer.
Cách phát âm /ɒ/ và /ə/ qua các từ vựng thuộc chủ đề Nghề nghiệp.
Cấu trúc Going to được dùng để nói về dự định, kế hoạch trong tương lai
Hoạt động “Future Me” bao gồm vẽ và viết về nghề nghiệp tương lai.
Nghề nghiệp và công việc là một chủ đề quen thuộc trong cuộc sống thường ngày. Với người học trình độ A2 chủ yếu là các bạn nhỏ, chủ đề này thu hút nhiều sự tò mò khi người học được tìm hiểu về các lựa chọn nghề nghiệp. Bài viết sẽ cung cấp một số từ vựng chủ đề Nghề nghiệp, hướng dẫn áp dụng Cấu trúc Going to để nói về các dự định công việc trong tương lai, đồng thời gợi ý hoạt động trên lớp để củng cố kiến thức.
Một số từ vựng chủ đề Nghề nghiệp
Từ | Phiên âm | Định nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|
Actor | /ˈæk.tər/ | Diễn viên | The main actor of “Titanic” is Leonardo Dicaprio. (Diễn viên chính của bộ phim Titanic là Leonardo Dicaprio). |
Pilot | /ˈpaɪ.lət/ | Phi công | A pilot has to do a lot of training before flying. (Một phi công phải huấn luyện rất nhiều trước khi bay) |
Doctor | /ˈdɒk.tər/ | Bác sĩ | Alan visited a doctor when he felt sick. (Alan đến thăm khám bác sĩ khi anh ấy thấy ốm) |
Journalist | /ˈdʒɜː.nə.lɪst/ | Nhà báo | He is an experienced journalist. (Anh ấy là một nhà báo giàu kinh nghiệm) |
Writer | /ˈraɪ.tər/ | Nhà văn | That writer won a Nobel Prize in Literature. (Nhà văn ấy đã giành giải Nobel Văn học) |
Shop assistant | /ˈʃɒp əˌsɪs.tənt/ | Nhân viên bán hàng | The shop assistant helped Cindy choose a dress. (Nhân viên bán hàng giúp Cindy chọn một chiếc váy) |
Model | /ˈmɒd.əl/ | Người mẫu | Models are usually tall and beautiful. (Người mẫu thường cao và đẹp) |
Lawyer | /ˈlɔɪ.ər/ | Luật sư | Lawyers usually wear suits. (Luật sư thường mặc com-lê) |
Reporter | /rɪˈpɔː.tər/ | Phóng viên | The brave reporter is reporting in the storm. (Người phóng viên dũng cảm đang tác nghiệp trong cơn bão) |
Policeman | /pəˈliːs.mən/ | Cảnh sát | The policeman is chasing the thief. (Chú cảnh sát đang bắt trộm) |
Photographer | /fəˈtɒɡ.rə.fər/ | Nhiếp ảnh gia | The photographer tells us to smile. (Người nhiếp ảnh gia bảo chúng tôi cười) |
Office worker | /ˈɒf.ɪs ˈwɜː.kər/ | Nhân viên văn phòng | Office workers work from 9 to 5. (Nhân viên văn phòng làm từ 9 giờ sáng tới 5 giờ chiều) |
Carpenter | /ˈkɑː.pɪn.tər/ | Thợ mộc | The carpenter made us a table. (Người thợ mộc đóng cho chúng tôi một cái bàn) |
Architect | /ˈɑː.kɪ.tekt/ | Kiến trúc sư | That building was designed by a famous architect. (Toà nhà kia được thiết kế bởi một kiến trúc sư nổi tiếng) |
Singer | /ˈsɪŋ.ər/ | Ca sĩ | My Linh is a famous singer. (Mỹ Linh là một ca sĩ nổi tiếng) |
Xem nhiều hơn: 150 từ vựng về nghề nghiệp bằng tiếng Anh
Cách phát âm /ɒ/ và /ə/
Người học cần nắm được cách phát âm /ɒ/ và /ə/ để đọc được các từ vựng chủ đề Nghề nghiệp.
Âm /ɒ/, hay còn gọi là âm “o” ngắn, là một nguyên âm ngắn. Để phát âm nguyên âm /ɒ/, thực hiện các bước sau [2]:
Bước 1: bắt đầu bằng cách phát âm /æ/ (âm “e” bẹt, trong những từ “cat”, “hat” hay “fat”)
Bước 2: Đẩy lưỡi lùi lại, tròn môi và hơi rướn lên phía trước.
Bước 3: Phát âm chữ “o” rõ ràng.
Ví dụ: Doctor /ˈdɒk.tər/; Shop assistant /ˈʃɒp əˌsɪs.tənt/ và Photographer /fəˈtɒɡ.rə.fər/
Xem thêm: Cách phát âm /ɒ/ và /ɔː/
Âm /ə/ là một nguyên âm. Để phát âm nguyên âm /ə/, thực hiện các bước sau [2]:
Bước 1: Mở 2 hàm tự nhiên, đặt môi ở vị trí tự nhiên.
Bước 2: Giữ lưỡi ở vị trí giữa miệng, không chạm vào răng hoặc miệng trên
Bước 3: Phát âm chữ “ơ” nhẹ nhàng.
Ví dụ: Writer: /ˈraɪ.tər/, lawyer: /ˈlɔɪ.ər/, pilot: /ˈpaɪ.lət/, singer: /ˈsɪŋ.ər/.
Xem thêm: Cách phát âm /ə/ và /ɜ:/
Cấu trúc Going to
Trong tiếng Anh, ngoài thì tương lai còn có một số cách để diễn đạt hành động sẽ xảy ra trong tương lai [3]. Một trong số đó là cấu trúc “Be going to”, cụ thể như sau:
S + be (am/is/are) + going to + verb (bare-inf) |
|---|
Cấu trúc “Going to”, hay “Be going to” được dùng trong hai trường hợp [3] :
Diễn đạt một dự định sẽ được thực hiện trong tương lai gần hoặc một quyết định sẵn có.
Ví dụ: We are going to buy a new bike soon.
(Chúng tôi sắp mua xe đạp mới rồi.)Dự đoán tương lai dựa trên tình huống hiện tại - nói rằng chúng ta nghĩ điều gì sẽ xảy ra dựa trên vào những gì chúng ta nhìn thấy hoặc nghe thấy ở hiện tại.
Ví dụ: Look! She’s pregnant. She is going to have a baby.
(Nhìn kìa! Cô ấy đang có bầu. Cô ấy sẽ sớm có em bé.)Lưu ý: Be going to được dùng khi đưa ra dự đoán dựa vào tình huống hiện tại.

Người học trình độ A2 có thể sử dụng cấu trúc Going to để nói về dự định nghề nghiệp trong tương lai bằng cách kết hợp với từ vựng thuộc chủ đề Nghề nghiệp, kèm theo “because” để giải thích cho dự đoán đó:
I am + going to be + a + Từ vựng chủ đề Nghề nghiệp + because + Lí do chọn nghề nghiệp. |
|---|
Ví dụ:
I am going to be a writer because I like literature.
(Mình sẽ trở thành nhà văn bởi vì mình thích văn học.)
I am going to be a singer because I love music and singing.
(Mình sẽ trở thành ca sĩ bởi vì mình yêu âm nhạc và ca hát.)
I am going to be a doctor because I want to save lives.
(Mình sẽ trở thành bác sĩ bởi vì mình muốn cứu giúp mọi người.)
Xem thêm: Phân biệt will và be going to - Khác biệt về ngữ pháp và cách sử dụng
Hoạt động “Future me” áp dụng từ vựng chủ đề Nghề nghiệp và cấu trúc Going to
Việc nói về dự định, kế hoạch nghề nghiệp trong tương lai có ý nghĩa quan trọng với trẻ nhỏ. Tuy sự nghiệp là một lựa chọn khó đoán, nhưng việc sớm được định hướng và truyền cảm hứng giúp các bạn nhỏ hiểu về các công việc và đưa ra lựa chọn chính xác hơn sau này.
Để giúp áp dụng từ vựng thuộc chủ đề này với cấu trúc Going to và bàn luận về dự định công việc tương lai, người học trình độ A2 có thể tham khảo hoạt động “Future me”.

Cụ thể hoạt động “Future me” như sau:
Chuẩn bị: Giấy trắng, bút chì màu.
Thực hiện: Người học vẽ công việc yêu thích trong tương lai dựa trên tưởng tượng của mình về công việc đó. Bên dưới mỗi bức tranh, người học áp dụng cấu trúc Going to và từ vựng chủ đề Nghề nghiệp để nói về dự định công việc trong tương lai của mình, kèm giải thích lý do.
Thành quả: Bức tranh thể hiện tưởng tượng của người học về công việc tương lai. Câu hoàn chỉnh áp dụng được kiến thức ngữ pháp và từ vựng đã học.

Tổng kết
Bài viết đã giới thiệu các từ vựng chủ đề Nghề nghiệp và giải thích cách sử dụng cấu trúc Going to kết hợp với các từ vựng đã học để nói về kế hoạch sự nghiệp trong tương lai của mình. Hoạt động “Future me” có thể vừa được áp dụng ở nhà và trên lớp để củng cố kiến thức và có giá trị thiết thực trong định hướng tương lai.
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
- Tổng hợp từ vựng về chủ đề Giáng sinh ấm áp và ý nghĩa
- Tổng hợp từ vựng chủ đề Education chi tiết & bài tập ứng dụng
- Từ vựng về Shopping (mua sắm) và mẫu câu trong giao tiếp
- Tổng hợp từ vựng về dụng cụ học tập tiếng Anh thông dụng
- Từ vựng về thiết bị điện tử trong tiếng Anh | Kèm phiên âm & ý nghĩa
- 40 thuật ngữ Marketing bằng tiếng Anh dành cho người đi làm
- Từ vựng về trái cây | Tổng hợp từ vựng hữu ích và ứng dụng vào bài thi IELTS Speaking
- Thành ngữ về tần suất | Cách dùng và ứng dụng trong IELTS Speaking
- 23 Idioms chủ đề Marketing và cách ứng dụng trong IELTS Speaking
- Từ vựng về các môn thể thao dưới nước và các đoạn hội thoại mẫu
Nguồn tham khảo
“Từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt.” Oxford Dictionary Press, https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english-vietnamese/. Accessed 28 October 2025.
“ Ship or Sheep? An intermediate pronunciation course.” Cambridge University Press, Accessed 28 October 2025.
“Giải thích ngữ pháp tiếng Anh.” NXB Đà Nẵng, 12/01/2021. Accessed 28 October 2025.

Bình luận - Hỏi đáp