Banner background

Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 1: Family Life - Global Success

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 1 về chủ đề Family life, đồng thời cung cấp thêm một số từ vựng mở rộng và bài tập củng cố kiến thức.
tu vung tieng anh 10 unit 1 family life global success

Bài viết này sẽ cung cấp cho học sinh những từ vựng cần thiết và mở rộng trong sách giáo khoa tiếng Anh Global Success lớp 10 - Unit 1, kèm theo đó là các loại bài tập giúp người học luyện tập và nắm vững các từ vựng này.

Việc nắm bắt từ vựng là một phần quan trọng trong quá trình học tiếng Anh, và thông qua bài viết này, tác giả hy vọng sẽ giúp học sinh cải thiện kỹ năng từ vựng và áp dụng chúng vào các bài tập thực tế.

Key Takeaways

  1. Danh từ: housework, laundry, groceries, breadwinner, homemaker, responsibility, gratitude, bond, character, quality, chore, task, member, benefit, skill, family routine, success, experience, according to, personal, value, kinship, parenting, sibling, communication, generation.

  2. Động từ: put out, lifting, washing-up, manage, raise, earn money, support, develop, take care of, appreciate, encourage, achieve, nurture, share.

  3. Tính từ: necessary, useful, proud, respectful, trustful, dependent, independent, traditional.

  4. Trạng từ: sporlessly, gently, openly.

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 1: Family life

Phần từ vựng trong sách

  1. Housework /ˈhaʊswɜːrk/ (n): Công việc nhà.

Ví dụ: I have to do the housework every weekend. (Tôi phải làm việc nhà vào cuối tuần)

  • Houseworker (n): Người làm việc nhà.

  1. Laundry /ˈlɔːndri/ (n): Việc giặt giũ.

Ví dụ: I need to do the laundry today. (Tôi cần phải giặt giũ hôm nay)

  • Launder (v): Giặt giũ.

  • Launderette (n): Tiệm giặt là.

  1. Groceries /ˈɡroʊsəriz/ (n): Thực phẩm và đồ dùng gia đình.

Ví dụ: I need to buy some groceries for dinner. (Tôi cần mua một số thực phẩm cho bữa tối)

  • Grocer (n): Người bán thực phẩm.

  • Grocery (adj): Liên quan đến thực phẩm.

  1. Breadwinner /ˈbrɛdwɪnər/ (n): Người kiếm tiền nuôi gia đình.

Ví dụ: My father is the breadwinner of our family. (Cha tôi là người kiếm tiền nuôi gia đình)

  1. Homemaker /ˈhoʊmˌmeɪkər/ (n): Người nội trợ.

Ví dụ: My mother is a homemaker. (Mẹ tôi là người nội trợ)

  • Homemake (a): được làm ở nhà 

  1. Responsibility /rɪˌspɑːnsəˈbɪləti/ (n): Trách nhiệm.

Ví dụ: Taking care of a pet is a big responsibility. (Chăm sóc một con vật là một trách nhiệm lớn)

  • Responsible (adj): Có trách nhiệm.

  • Responsibly (adv): Một cách có trách nhiệm.

  1. Gratitude /ˈɡrætɪtjuːd/ (n): Sự biết ơn.

Ví dụ: I want to express my gratitude for your help. (Tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn về sự giúp đỡ của bạn)

  • Grateful (adj): Biết ơn.

  • Gratefully (adv): Một cách biết ơn.

  1. Bond /bɒnd/ (n): Mối liên kết, mối quan hệ.

Ví dụ: The bond between siblings is very strong. (Mối quan hệ giữa các anh chị em rất mạnh mẽ)

  • Bond (v): Gắn kết.

  1. Character /ˈkærəktər/ (n): Tính cách, phẩm chất.

Ví dụ: He has a strong character and is very determined. (Anh ta có tính cách mạnh mẽ và rất quyết tâm)

  • characteristic (n): tính cách 

  1. Quality /ˈkwɑːləti/ (n): Chất lượng, phẩm chất.

Ví dụ: The quality of the product is excellent. (Chất lượng của sản phẩm rất tốt)

  • qualify (v): đánh giá chất lượng 

  • qualified (adj): được đánh giá chất lượng 

  1. Chore /tʃɔːr/ (n): Công việc vặt.

Ví dụ: Doing the dishes is one of my least favorite chores. (Rửa bát là một trong những công việc vặt ít thích của tôi)

  1. Task /tæsk/ (n): Nhiệm vụ, công việc.

Ví dụ: I have a lot of tasks to complete before the deadline. (Tôi có rất nhiều nhiệm vụ phải hoàn thành trước hạn)

  • tasker (n): người làm nhiệm vụ 

  1. Member /ˈmɛmbər/ (n): Thành viên.

Ví dụ: She is an active member of the club. (Cô ấy là một thành viên tích cực của câu lạc bộ)

  • membership (n): mối quan hệ thành viên 

  1. Benefit /ˈbɛnɪfɪt/ (n): Lợi ích.

Ví dụ: Regular exercise has many benefits for overall health. (Tập thể dục đều đặn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe tổng thể)

  • benefit (v): làm lợi ich 

  • beneficial (adj): có tính lợi ích 

  1. Skill /skɪl/ (n): Kỹ năng.

Ví dụ: He has excellent communication skills. (Anh ta có kỹ năng giao tiếp xuất sắc)

  • skillful (adj): có kỹ năng 

  1. Family routine /ˈfæməli ruːˈtiːn/ (n): Lịch trình gia đình.

Ví dụ: Our family has a daily routine that we follow. (Gia đình chúng tôi có một lịch trình hàng ngày mà chúng tôi tuân thủ)

  • routine (adj): thông thường 

  1. Success /səkˈsɛs/ (n): Thành công.

Ví dụ: She worked hard and achieved great success in her career. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ và đạt được thành công lớn trong sự nghiệp của mình)

  • succeed (v): thành công 

  • successful (adj): có thể thành công 

  • succussfully (adv): một cách thành công 

  1. Experience /ɪkˈspɪriəns/ (n): Kinh nghiệm.

Ví dụ: Traveling to different countries gives you valuable experiences. (Du lịch đến các quốc gia khác nhau mang lại cho bạn những trải nghiệm đáng giá)

  • experience (v): trải nghiệm 

  1. According to /əˈkɔːrdɪŋ tuː/ (prep): Theo như, theo ý kiến của.

Ví dụ: According to the weather forecast, it will rain tomorrow. (Theo dự báo thời tiết, ngày mai sẽ mưa)

  • accord (v): dẫn đến một thỏa thuận 

  • accord (n) sự đồng ý 

  1. Personal /ˈpɜːrsənl/ (adj): Cá nhân, riêng tư.

Ví dụ: Personal information should be kept confidential. (Thông tin cá nhân nên được giữ bí mật)

  • personally (adv): với tư cách cá nhân 

  • personality (n): cá tính 

  1. Value /ˈvæljuː/ (n): Giá trị.

Ví dụ: Honesty is a value that is highly regarded. (Sự trung thực là một giá trị được coi trọng)

  • value (v): đánh giá trị 

  • valuable (adj): có giá trị 

  1. Put out /pʊt aʊt/ (phrasal verb): Dập tắt, tắt.

Ví dụ: The firefighters quickly put out the fire. (Các lính cứu hỏa nhanh chóng dập tắt đám cháy)

  1. Lifting /ˈlɪftɪŋ/ (n): Sự nâng, sự giơ lên.

Ví dụ: Proper lifting technique is important to prevent injuries. (Kỹ thuật nâng đúng cách là quan trọng để tránh chấn thương)

  • Lift (v): nâng 

  1. Washing-up /ˈwɑːʃɪŋ ʌp/ (n): Việc rửa chén, rửa bát.

Ví dụ: I'll do the washing-up after dinner. (Tôi sẽ rửa chén sau bữa tối)

  1. Manage /ˈmænɪdʒ/ (v): Quản lý, điều hành.

Ví dụ: She knows how to manage her time effectively. (Cô ấy biết cách quản lý thời gian một cách hiệu quả)

  • Management (n): sự quản lý

  • manager (n): người quản lý 

  1. Raise /reɪz/ (v): Nuôi nấng .

Ví dụ: My aunt has risen me since I was a little child. (Dì tôi đã nuôi nấng tôi từ khi tôi còn là một đứa trẻ nhỏ.)

  1. Earn money /ɜːrn ˈmʌni/ (phrase): Kiếm tiền.

Ví dụ: He works hard to earn money for his family. (Anh ấy làm việc chăm chỉ để kiếm tiền cho gia đình)

  1. Support /səˈpɔːrt/ (v): Hỗ trợ, ủng hộ.

Ví dụ: I will always support you in your endeavors. (Tôi sẽ luôn ủng hộ bạn trong những nỗ lực của bạn)

  • Supportive (adj): có tính hỗ trợ 

  • supporter (n): người ủng hộ 

  1. Develop /dɪˈvɛləp/ (v): Phát triển.

Ví dụ: The company is planning to develop new products. (Công ty đang lên kế hoạch phát triển sản phẩm mới)

  • Development (n): sự phát triển 

  • developer (n): người phát triển 

  1. Take care of /teɪk keər ɒv/ (phrase): Chăm sóc.

Ví dụ: She takes care of her younger siblings while their parents are at work. (Cô ấy chăm sóc em nhỏ trong khi bố mẹ của họ đi làm)

  • Care (v): chăm sóc

  • caretaker (n): người chăm sóc 

  1. Appreciate /əˈpriːʃieɪt/ (v): Đánh giá cao, biết ơn.

Ví dụ: I really appreciate your help. (Tôi thực sự đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn)

  • Appreciation (n): sự đánh giá cao

  • appreciative (adj): thể hiện việc đánh giá cao 

  1. Encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/ (v): Khuyến khích, động viên.

Ví dụ: Her parents always encourage her to pursue her dreams. (Bố mẹ cô ấy luôn khuyến khích cô ấy theo đuổi ước mơ của mình)

  • Encouragement (n): sự khuyến khích, động viên

  1. Achieve /əˈtʃiːv/ (v): Đạt được, hoàn thành.

Ví dụ: She worked hard to achieve her goals. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu của mình)

  • Achievement (n): thành tích 

  • achiever (n): người đạt thành tích 

  1. Necessary /ˈnɛsəˌsɛri/ (adj): Cần thiết.

Ví dụ: It is necessary to wear a helmet when riding a motorcycle. (Việc đội mũ bảo hiểm khi lái xe máy là cần thiết)

  • Necessity (n): sự cần thiết 

  • Necessarily (adv): một cách cần thiết 

  1. Useful /ˈjusfəl/ (adj): Hữu ích.

Ví dụ: The internet is a useful tool for research. (Internet là một công cụ hữu ích cho nghiên cứu)

  • Usefulness (n): sự hữu ích 

  • usefully (adv): một cách hữu ích 

  1. Proud /praʊd/ (adj): Tự hào.

Ví dụ: I am proud of my sister for graduating with honors. (Tôi tự hào về em gái vì tốt nghiệp loại xuất sắc)

  • Pride (n): niềm tự hào 

  • proudly (adv): một cách tự hào 

Phần từ vựng mở rộng

  1. Kinship /ˈkɪnˌʃɪp/ (n): Quan hệ họ hàng.

Ví dụ: The family reunion was a celebration of kinship and shared history. (Buổi họp mặt gia đình là một dịp kỷ niệm về quan hệ họ hàng và lịch sử chung)

  1. Parenting /ˈpɛərəntɪŋ/ (n): Việc nuôi dạy con cái.

Ví dụ: Parenting can be challenging but also rewarding. (Việc nuôi dạy con cái có thể gặp khó khăn nhưng cũng đáng giá)

  • Parent (n): ba mẹ 

  1. Sibling /ˈsɪblɪŋ/ (n): Anh chị em ruột.

Ví dụ: She has two siblings, an older brother and a younger sister. (Cô ấy có hai anh chị em ruột, một anh trai lớn tuổi và một em gái nhỏ tuổi)

  1. Communication /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ (n): Giao tiếp.

Ví dụ: Effective communication is key to building strong relationships. (Giao tiếp hiệu quả là chìa khóa để xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ)

  • Communicate (v): giao tiếp 

  • communicative (adj): liên quan đến giao tiếp 

  1. Generation /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/ (n): Thế hệ.

Ví dụ: The younger generation is more tech-savvy. (Thế hệ trẻ hơn hiểu biết về công nghệ hơn)

  • Generate (v): sản sinh 

  1. Nurture /ˈnɜːrʃər/ (v): Nuôi dưỡng, chăm sóc.

Ví dụ: Parents nurture their children with love and care. (Cha mẹ nuôi dưỡng con cái bằng tình yêu và quan tâm)

  • Nurture (n): việc nuôi dạy 

  • Nurturer (n): người nuôi dạy 

  1. Share /ʃɛr/ (v): Chia sẻ.

Ví dụ: We should share our knowledge and experiences with others. (Chúng ta nên chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm của mình với người khác)

  • Sharer (n): người chia sẻ 

  1. Respectful /rɪˈspɛktfəl/ (adj): Tôn trọng.

Ví dụ: It is important to be respectful towards others. (Việc tôn trọng người khác là quan trọng)

  • Respect (n): sự tôn trọng 

  • Respectfully (adv): một cách tôn trọng 

  1. Trustful /ˈtrʌstfəl/ (adj): Tin tưởng.

Ví dụ: She is a trustful person, always keeping her promises. (Cô ấy là người đáng tin cậy, luôn giữ lời hứa)

  • Trust (n): lòng tin 

  • Trustfully (adv): một cách tin tưởng 

  1. Dependent /dɪˈpɛndənt/ (adj): Phụ thuộc.

Ví dụ: Children are dependent on their parents for their needs. (Trẻ em phụ thuộc vào cha mẹ để đáp ứng nhu cầu của mình)

  • Dependence (n): sự phụ thuộc 

  • dependently (adv): một cách phụ thuộc 

  1. Independent /ˌɪndɪˈpɛndənt/ (adj): Độc lập.

Ví dụ: She is an independent woman who can take care of herself. (Cô ấy là một người phụ nữ độc lập có thể tự lo cho bản thân)

  • Independence (n): sự độc lập

  • independently (adv): một cách tự lập 

  1. Traditional /trəˈdɪʃənl/ (adj): Truyền thống.

Ví dụ: They celebrate the Lunar New Year with traditional customs and rituals. (Họ kỷ niệm Tết Nguyên đán với những phong tục và nghi lễ truyền thống)

  • Tradition (n): truyền thống 

  • traditionally (adv): một cách truyền thống 

  1. Gently /ˈdʒɛntli/ (adv): Một cách nhẹ nhàng.

Ví dụ: She spoke gently to the scared child, trying to calm him down. (Cô ấy nói nhẹ nhàng với đứa trẻ sợ hãi, cố gắng làm an ủi cậu bé)

  • Gentle (adj): nhẹ nhàng 

  • gentleness (n): sự nhẹ nhàng

  1. Openly /ˈoʊpənli/ (adv): Một cách mở cửa.

Ví dụ: They discussed their concerns openly, without holding back. (Họ thảo luận về những lo lắng của mình một cách mở cửa, không giữ lại)

  • Open (adj): cởi mở, mở cửa 

  • openness (n): sự cởi mở, sự mở cửa 

Luyện tập 

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp

Từ vựng 

Ý nghĩa 

  1. grocery 

  2. breadwinner 

  3. raise 

  4. useful 

  5. openly 

  1. trụ cột gia đình 

  2. hữu ích 

  3. nuôi dạy 

  4. thực phẩm và đồ dùng gia đình 

  5. một cách cởi mở, mở cửa 

Bài 2: Chọn đáp án đúng nhất vào chỗ trống 

  1. My mother always takes care of the housework and the ___________.

A. groceries

B. quality

C. character

  1. Jane is a dedicated ___________ who takes care of her family and household.

A. housework

B. homemaker

C. star player

  1. Showing ___________ for others' help is an important virtue.

A. achievement

B. gratitude

C. responsibility

  1. Parents play a crucial role in the ___________ of their children.

A. communication

B. groceries

C. kinship

  1. Maria is very ___________ of her work and always gives her best effort.

A. respectful

B. proud

C. trustful

  1. Tim helps with the ___________ by mowing the lawn every weekend.

A. chores

B. laundry

C. breadwinner

  1. ___________ between family members is essential for a strong family.

A. Appreciation

B. Bond

C. Parenting

  1. My father always ___________ me to do my best in school.

A. raises

B. encourages

C. puts out

  1. It's ___________ to show respect to your elders in our culture.

A. necessary

B. success

C. achievement

  1. My grandfather has a wealth of ___________ that he loves to share with us.

A. experiences

B. chores

C. benefits

Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn

responsibility

value

generation

skill

personal

tak care of 

share

respectful

independence

gently

Đáp án và giải thích

Bài 1:

1 - d, 2 - a, 3 - c, 4 - b, 5 - e 

Bài 2:

  1. My mother always takes care of the housework and the groceries.

  • Đáp án: A

  • Giải thích: Ở đây, cần một danh từ để miêu tả các công việc nhà (housework)mà mẹ tôi luôn chăm sóc, và "groceries" là danh từ thích hợp để chỉ đến việc mua sắm thực phẩm và hàng hóa gia đình. Câu này diễn đạt ý nghĩa là “Mẹ tôi luôn đảm nhiệm công việc nhà và việc đi chợ.”

  1. Jane is a dedicated homemaker who takes care of her family and household.

  • Đáp án: B 

  • Giải thích: Ở đây, câu đang nói về Jane và vai trò của cô ấy trong gia đình. "Homemaker" (người làm việc nhà) là một danh từ để miêu tả người phụ nữ chủ trì việc làm việc nhà và quản lý gia đình. Câu này diễn đạt ý nghĩa rằng "Jane là một người làm việc nhà tận tâm, người quan tâm đến gia đình và việc làm nhà cửa."

  1. Showing gratitude for others' help is an important virtue.

  • Đáp án: B

  • Giải thích: Ở đây, câu đang nói về những đức tín quan trọng "important virtue". Vì vậy, ta cần danh từ: việc thể hiện lòng biết ơn (gratitude) đối với sự giúp đỡ của người khác là phù hợp với ngữ cảnh câu. Câu này diễn đạt ý nghĩa rằng "Việc biểu đạt lòng biết ơn đối với sự giúp đỡ của người khác là một đức tính quan trọng."

  1. Parents play a crucial role in the kinship of their children.

  • Đáp án: C

  • Giải thích: Chúng ta cần một danh từ để nói về mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái, và "kinship" (mối quan hệ họ hàng) là từ thích hợp. Câu này diễn đạt ý nghĩa rằng "Cha mẹ đóng một vai trò quan trọng trong mối quan hệ họ hàng của con cái."

  1. Maria is very quality about her work and always gives her best effort.

  • Đáp án: B

  • Giải thích: Trong câu này, chúng ta cần một tính từ để mô tả Maria cảm thấy thế nào về công việc, và "proud” (tự hào) đi cùng với giới từ “of” để chỉ đến sự tự hào của cô ấy. Câu này diễn đạt ý nghĩa "Maria rất tự hào về công việc của mình và luôn đặt ra sự nỗ lực tốt nhất."

  1. Tim helps with the chores by mowing the lawn every weekend.

  • Đáp án: A

  • Giải thích: Ở đây, câu có đề cập đến “mowing the land” (cắt cỏ). Vì vậy, câu đang nói về các công việc nhà mà Tim thực hiện, và "chores" là từ thích hợp để miêu tả chúng. Câu này diễn đạt ý nghĩa rằng "Tim giúp đỡ với các công việc nhà bằng cách cắt bãi cỏ vào mỗi cuối tuần."

  1. Bond between family members is essential for a strong family.

  • Đáp án: B

  • Giải thích: Chúng ta đang nói về mối liên kết (bond) giữa các thành viên trong gia đình (family members) và cách nó là quan trọng đối với một gia đình mạnh mẽ. Câu này diễn đạt ý nghĩa rằng "Mối liên kết giữa các thành viên trong gia đình là quan trọng đối với một gia đình mạnh mẽ."

  1. My father always encourages me to do my best in school.

  • Đáp án: B

  • Giải thích: Ở đây, chúng ta cần một động từ để mô tả hành động của cha tôi, và "encourages" (động viên) phù hợp với ngữ cảnh. Câu này diễn đạt ý nghĩa rằng "Cha tôi luôn động viên tôi làm tốt nhất trong trường học."

  1. It's necessary to show respect to your elders in our culture.

  • Đáp án: A

  • Giải thích: Trong câu này, chúng ta cần một tính từ để miêu tả tính cần thiết của việc hiển thị sự tôn trọng đối với người lớn tuổi trong văn hóa của chúng tôi. Ví thế ta chọn tính từ “necessary”. Câu này diễn đạt ý nghĩa rằng "Việc hiển thị sự tôn trọng đối với người lớn tuổi là cần thiết trong văn hóa của chúng tôi."

  1. My grandfather has a wealth of experiences that he loves to share with us.

  • Đáp án: A

  • Giải thích: Trong câu có cụm “a wealth of …” (nhiều) nên ta cần một danh từ. Chúng ta đang nói về những kinh nghiệm (experiences) mà ông nội của tôi có và thường muốn chia sẻ với chúng tôi. Câu này diễn đạt ý nghĩa rằng "Ông nội của tôi có một kho tàng kinh nghiệm mà ông ấy thích chia sẻ với chúng tôi."

Bài 3:

1. Responsibility: 

Taking care of the family's elderly members is a significant responsibility in many cultures. 

2. Value: 

Family members often share the value of spending quality time together.

3. Generation: 

In my family, stories about our ancestors are passed down from generation to generation. 

4. Skill: 

Cooking is a valuable skill that my grandmother taught me. 

5. Personal: 

Personal space is important in our family; we all respect each other's need for privacy. 

6. Take care of: 

Parents often take care of their children's well-being and education. 

7. Share: 

We always share our meals at the dinner table and discuss our day. 

8. Respectful: 

Being respectful towards elders is a core value in our family. 

9. Independent: 

As we grow up, we become more independent and learn to make our own decisions. 

10. Gently: 

We resolve conflicts within the family by talking gently and listening to each other's perspectives.

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 2: Humans And The Environment.

Kết luận 

Trong bài viết này, tác giả đã cung cấp cho học sinh những từ vựng từ SGK tiếng Anh Global Success lớp 10 - Unit 1 Family Life. Bên cạnh đó, tác giả cũng đã đưa ra các bài tập giúp học sinh rèn luyện và nắm vững từ vựng này. Việc nắm bắt từ vựng là một phần không thể thiếu trong quá trình học tiếng Anh. Tác giả hy vọng rằng bài viết này đã giúp học sinh nâng cao kỹ năng từ vựng của mình và áp dụng chúng vào các bài tập thực tế một cách hiệu quả.

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức khóa học luyện thi IELTS giúp học sinh lấy chứng chỉ IELTS để miễn thi tiếng Anh trong kỳ thi tốt nghiệp THPT/đầu vào Đại học, và tăng cơ hội xét tuyển vào các trường Đại học hàng đầu. Chương trình được thiết kế cá nhân hóa giúp học sinh chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Tài liệu tham khảo 

  • “Oxford Learner’s Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner’s Dictionaries.” Oxfordlearnersdictionaries.com, 2023, www.oxfordlearnersdictionaries.com/. Accessed 11 Sept. 2023.

  • “Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus.” @CambridgeWords, 6 Sept. 2023, dictionary.cambridge.org/. Accessed 11 Sept. 2023.

  • “Merriam-Webster.” Merriam-Webster.com, 2023, www.merriam-webster.com/. Accessed 11 Sept. 2023.

Tác giả: Nguyễn Ngọc Thanh Ngân

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...